Hôm nay,  

Cecilia Payne: Người Phụ Nữ Giải Mã Bí Mật Các Vì Sao Và Thay Đổi Ngành Vật Lý

10/01/202500:00:00(Xem: 3091)

1
Nữ khoa học gia Cecilia Payne-Gaposchkin tại Đài quan sát Đại học Harvard. (Nguồn: Smithsonian Institution/Science Service, qua Wikimedia Commons)

Từ thời xa xưa, con người đã ngước nhìn bầu trời đêm với sự ngưỡng mộ và tò mò. Những ánh sáng lấp lánh trên nền trời đen thẳm không chỉ đóng vai trò như la bàn và lịch, mà còn là nguồn cảm hứng cho thơ ca và nghệ thuật, cho những câu chuyện về các vị thần.
 
Nhưng vào năm 1925, mối quan hệ của con người và những vì sao đã có một bước ngoặt lịch sử. Một nữ khoa học gia trẻ tuổi đã khám phá ra rằng các ngôi sao không phải là những vật thể giống Địa cầu, mà chủ yếu được cấu tạo từ hydroheli, hai nguyên tố nhẹ và đơn giản nhất trong vũ trụ. Nữ khoa học gia tài năng này tên là Cecilia Payne, 24 tuổi. Phát hiện mới của bà đã đặt nền móng cho ngành vật lý thiên văn học về thiên thể và thay đổi hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.
 
Anna Frebel, một nhà vật lý thiên thể tại MIT, gọi đây là “một mảnh ghép cơ bản trong sự hiểu biết của nhân loại.
 
Cũng giống như nhiều giả thuyết hoặc khám phá từng thách thức các lý thuyết hàng đầu thời điểm đó, luận án tiến sĩ của Cecilia Payne đã vấp phải nhiều nghi ngờ và tranh cãi. Lý do không chỉ bởi kết luận của bà đi ngược lại những quan niệm khoa học lúc bấy giờ, mà còn bởi vì bà là phụ nữ và lại còn quá trẻ tuổi. Thời đó, các chuyên gia trong ngành thiên văn học đều là nam giới, việc một phụ nữ trẻ dám thách thức họ là điều rất hiếm; vậy nên công trình của bà chịu không ít áp lực và căng thẳng.
 
Nhưng thời gian đã chứng minh giá trị của nghiên cứu này. Ngày nay, luận án tiến sĩ dài hơn 200 trang của Payne đã trở thành tài liệu cơ bản, tiêu biểu trong ngành vật lý thiên văn học về thiên thể. Dù giấy đã ngả vàng theo năm tháng, đây vẫn được xem là một kiệt tác về khoa học thiên văn, kết nối các mảnh ghép tri thức thành một bức tranh hoàn chỉnh. Meridith Joyce, nhà vật lý thiên văn học về thiên thể tại Đại học Wyoming, nhận xét: “Nghiên cứu (của Payne) không chỉ chính xác mà còn rất chi tiết, và thể hiện sự dũng cảm khi dám đi ngược lại các lý thuyết truyền thống.
 
Hành trình chinh phục các vì sao
 
Từ đầu những năm 1600, khi thiên văn kính được phát minh, con người bắt đầu quan sát và khám phá bầu trời đêm chi tiết hơn. Các nhà quan sát nhận ra rằng các ngôi sao thường tập trung thành các đám mây lớn, được gọi là nebulas.
 
Đầu những năm 1800, các khoa học gia lần đầu tiên sử dụng lăng kính để phân tách ánh sáng mặt trời thành một dải màu sắc giống như cầu vồng. Sau đó, các nhà thiên văn học đã tìm ra cách cải tiến phương pháp này: họ đặt lăng kính giữa thiên văn kính và một thiết bị thu nhận ánh sáng để ghi lại ánh sáng từ các ngôi sao. Ánh sáng sao khi đi qua lăng kính sẽ bị phân tách và rơi lên một tấm kính được phủ nhũ tương (emulsion) đặc biệt. Sự tác động của các photon ánh sáng lên lớp emulsion này tạo ra những vệt tối màu, hình thành một mô hình quang phổ gồm các dải tối xen kẽ với khoảng trống thể hiện các bước sóng cụ thể của ánh sáng. Những dải này là “đặc điểm riêng” của các ngôi sao xa xôi.
 
Giữa thế kỷ 19, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng khi đốt nóng các nguyên tố khí, ánh sáng phát ra có mô hình ngược với quang phổ ánh sáng sao. Quang phổ khí nóng chủ yếu là các khoảng trống được ngăn cách bởi những dải sáng rõ nét. Các nhà vật lý nhận ra rằng họ có thể sử dụng các dải sáng này để giải mã thành phần hóa học của khí. Phát hiện này là một bước tiến lớn, đặt nền tảng cho việc phân tích thành phần hóa học của các ngôi sao dựa trên ánh sáng của chúng.
 
Cecilia Payne là ai?
 
Cecilia Payne sinh ngày 10 tháng 5 năm 1900 tại thị trấn Wendover của nước Anh. Theo cuốn tự truyện của bà, từ thời niên thiếu, Payne đã bộc lộ niềm đam mê với khoa học và âm nhạc. Nhờ thành tích xuất sắc, bà đã giành được học bổng vào học tại Newnham College thuộc Đại học Cambridge vào năm 1919.
 
Ban đầu, Payne chọn theo học ngành thực vật học. Tuy nhiên, chỉ sau một năm, bà nhận ra sự đam mê thực sự của mình nằm ở vật lý và quyết định chuyển ngành. Tại đây, bà được học với hai nhà vật lý danh tiếng thế giới: Ernest Rutherford, người phát hiện ra rằng mỗi nguyên tử đều có một hạt nhân mang điện tích dương gọi là “hạt nhân nguyên tử” (nucleus) và Niels Bohr, người phát triển lý thuyết về cách các electron chuyển động quanh hạt nhân nguyên tử.
 
Cuối năm đó, cơ duyên đưa Payne đến với thiên văn học khi bà tham dự một buổi thuyết trình tại Trinity College do nhà thiên văn học Arthur Eddington tổ chức. Trong sự kiện này, Eddington công bố kết quả nghiên cứu của mình trong lần nhật thực toàn phần năm 1919. Ông đã chụp lại các vị trí của các ngôi sao, cho thấy ánh sáng của chúng bị dịch chuyển do lực hấp dẫn của Mặt Trời làm bẻ cong đường đi của ánh sáng. Những quan sát này là bằng chứng quan trọng xác nhận Lý Thuyết Tổng Quát về thuyết Tương Đối (General Theory of Relativity) của Albert Einstein – còn khá mới mẻ lúc bấy giờ. Chính từ khoảnh khắc đó, Payne đã nảy sinh tình yêu với thiên văn học.
 
Năm 1923, bà chuyển đến Hoa Kỳ, bắt đầu chương trình học sau đại học tại Harvard College Observatory và Đại học Radcliffe ở Cambridge, Massachusetts. Thom Burns, người phụ trách hình ảnh thiên văn tại Đài Quan sát Harvard, cho biết: “Bà ấy đã tìm đến nơi duy nhất mà phụ nữ có thể thành công trong ngành thiên văn học.
 
Khi Payne gia nhập Đài Quan sát Harvard, hầu hết các nhà thiên văn học và sinh viên ở đó đều là nam giới. Dù cũng có khoảng 10 đến 20 phụ nữ cũng làm việc tại đài quan sát, nhưng họ chủ yếu giữ vai trò là “máy tính” (computers) – một thuật ngữ dùng để chỉ các phụ tá chuyên tính toán và ghi chép dữ liệu. Họ tập trung tìm kiếm các mô hình ánh sáng trong quang phổ sao và ghi nhận những thay đổi của các ngôi sao quan sát được. Payne là một trong số ít phụ nữ không làm công việc tính toán, mà được trao cơ hội nghiên cứu sâu rộng.
 
Người hướng dẫn của Payne là Harlow Shapley, ban đầu khuyên bà tiếp tục công trình nghiên cứu của Henrietta Swan Leavitt, người phát hiện ra sự thay đổi độ sáng của một số ngôi sao có thể được dùng để đo khoảng cách trong vũ trụ. Tuy nhiên, Payne không mặn mà với dự án này. Thay vào đó, bà muốn tập trung vào một nguồn tài liệu khác tại Harvard: các tấm quang phổ (spectroscopy plates) – phần lớn chưa có ai ‘động vào’ trong suốt nhiều thập niên.
 
Không có nơi nào trên thế giới sở hữu các tấm quang phổ nhiều hơn Đài Quan sát Harvard. Annie Jump Cannon, một trong những “máy tính” tại Harvard, đã bắt đầu phân loại các ngôi sao dựa trên các đặc điểm quang phổ của chúng. Payne nhận thấy rằng công trình này có thể được mở rộng nếu kết hợp với những hiểu biết về cấu trúc nguyên tử mà bà học được ở Cambridge, cũng như các lý thuyết mới về vật lý và hóa học.
 
Vật lý học về những ngôi sao
 
Vào thời điểm đó, nghiên cứu vật lý đang phát triển mạnh mẽ; các khám phá cùng lý thuyết khoa học nhanh chóng lan rộng trên toàn thế giới. Các nhà nghiên cứu đã xác định nguồn gốc của các mô hình trên các tấm quang phổ: đó là sự thay đổi mức năng lượng của các electron khi chúng di chuyển quanh hạt nhân nguyên tử. Quá trình này phát ra hoặc hấp thụ ánh sáng, và màu sắc của ánh sáng này đặc trưng cho từng nguyên tử. Điều này có nghĩa là, một electron trong nguyên tử carbon luôn hấp thụ hoặc phát ra cùng một lượng ánh sáng khi đạt đến trạng thái năng lượng cao hơn hoặc trở về trạng thái thấp hơn. Chỉ trong vài năm, các thí nghiệm đã xác định được hầu hết các mức năng lượng khiến electron thay đổi trạng thái ở nhiều nguyên tố khác nhau.
 
Phân tích ánh sáng từ các ngôi sao, các khoa học gia tìm ra các đường đặc trưng (characteristic lines) trong quang phổ ánh sáng sao, và nhận thấy rằng những đường này hoàn toàn trùng khớp với các nguyên tố hóa học cụ thể. Nhờ đó, họ có thể xác định được các nguyên tố tạo thành một ngôi sao.
 
Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm thời đó đều tập trung vào các nguyên tố ở trạng thái trung hòa (tức là không bị ion hóa). Trong khi đó, các ngôi sao là những khối cầu khí siêu nóng và chịu áp suất cực cao, và chưa ai khám phá được những điều kiện khắc nghiệt này có thể ảnh hưởng đến mô hình ánh sáng của các nguyên tố như thế nào.
 
Trong cuốn tự truyện của mình, Payne đã nhắc đến việc kết hợp những hiểu biết hiện có về vật lý nguyên tử với một “ý tưởng tuyệt vời” của nhà vật lý Ấn Độ Meghnad Saha. Saha đã phát triển lý thuyết về cách khí phản ứng trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau, đặc biệt là cách các electron chuyển động trong những môi trường khắc nghiệt.
 
Dựa vào lý thuyết của Saha, Payne đã sử dụng các tấm quang phổ tại Harvard để tính toán độ mạnh yếu của các đường quang phổ. “Các đường quang phổ luôn có mối quan hệ về cường độ với nhau,” Frebel giải thích. Từ đó, Payne có thể tính toán được tỷ lệ các nguyên tố tồn tại trong các ngôi sao.
 
Bà nhận thấy rằng các ngôi sao chủ yếu chứa hydroheli, trong khi các nguyên tố nặng hơn chỉ chiếm một phần nhỏ. Payne cũng giải thích được cách các yếu tố như áp suất và nhiệt độ bên trong ngôi sao định hình các đặc điểm của đường quang phổ. Theo nhà vật lý nghiên cứu về thiên thể Steven Kawaler từ Đại học Bang Iowa, hiểu được các hình dạng này “là chìa khóa để giải mã cách năng lượng di chuyển trong bầu khí quyển của các ngôi sao.” Payne không chỉ dùng các đường hấp thụ ánh sáng để xác định thành phần hóa học của các ngôi sao, mà còn để hiểu những gì đang diễn ra bên trong chúng.
 
Di sản của Cecilia Payne
 
Năm 1925, Cecilia Payne hoàn thành luận án tiến sĩ và trở thành nữ tiến sĩ ngành thiên văn học tại Đại học Radcliffe. Tuy nhiên, phát hiện mới của bà ban đầu vấp phải sự hoài nghi từ cộng đồng khoa học. Henry Norris Russell, nhà thiên văn học hàng đầu tại Princeton, là một trong những người phản đối mạnh mẽ nhất.
 
Để đáp lại những ý kiến trái chiều, Payne đã viết trong luận án của mình rằng: “Việc hydro và heli chiếm tỉ lệ lớn như vậy trong bầu khí quyển sao gần như là không có thật.” Theo Kawaler, tuyên bố này là “chỉ là một cách tạm thời để xoa dịu những phản đối, trong khi phần còn lại của luận án thể hiện sự tự tin mạnh mẽ trước kết quả đầy thú vị.
 
Chỉ bốn năm sau, Russell đã thừa nhận phát hiện của Payne là hoàn toàn chính xác. Nghiên cứu của Payne trở thành điểm khởi đầu để hiểu các phép đo quang phổ sao, giúp các khoa học gia khám phá những hiện tượng bên trong các ngôi sao, cách năng lượng được tạo ra ở lõi sao và di chuyển qua các lớp ngoài của chúng, cũng như cách các ngôi sao kết thúc cuộc đời của mình (vụ nổ siêu tân tinh hoặc cứ lầm lũi mờ nhạt, chìm dần trong bóng tối vũ trụ).
 
Vạn vật đều bắt đầu từ những ngôi sao,” Joyce kết luận. “Tri thức của nhân loại về vũ trụ đều khởi nguồn từ đó.

Cung Đô biên dịch
Nguồn: “What are stars made of? A century ago, this woman found out—and changed physics forever” được đăng trên trang Nationalgeographic.com.
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Năm Tổng Thống Hoa Kỳ liên tiếp, thuộc cả hai chính đảng Dân Chủ và Cộng Hòa, đã nhất quyết giúp nhân dân Miền Nam bảo vệ “tiền đồn của Thế Giới Tự Do.” Hành động mạnh mẽ nhất là ‘tự động’ mang nửa triệu quân vào để chiến đấu - mặc dù Chính phủ VNCH không yêu cầu. Rồi xây cất đường xá, xa lộ Biên Hòa, hải cảng Đà Nẵng, Cam Ranh, Chu Lai, Sàigòn, và mấy chục phi trường lớn nhỏ, với những kho xưởng như Long Bình, Quy Nhơn, Phú Bài, tốn phí bao nhiêu nhân mạng, bao nhiêu tiền của để xây dựng một “tiền đồn của thế giới tự do”, ngăn chận Trung Cộng ở phía Nam
Nửa thế kỷ trước, nước Mỹ đã không tôn trọng lời cam kết giúp VNCH chiến đấu tới cùng trước làn sóng xâm lăng của Cộng Sản Thế Giới. Nhiều người, cả Việt lẫn Mỹ, cũng như dư luận thế giới, đã gọi đây là một sự phản bội đáng xấu hổ. Nhưng có học giả Mỹ đã khẳng định: “Sự phản bội của nước Mỹ đối với Nam Việt Nam là một trong những điều thông minh nhất mà nước tôi đã từng làm”.
Ngày 28 tháng 4 năm nay vừa tròn 80 năm kể từ khi nhà độc tài Ý Benito Mussolini bị xử tử tại một ngôi làng ở Ý vào cuối Thế Chiến II năm 1945. Chỉ một ngày sau đó, thi thể của ông ta bị bêu rếu và lăng nhục công khai ở Milan. Dưới bóng tội ác ghê rợn của Adolf Hitler, khi nhắc đến chủ nghĩa phát xít, nhiều người thường nghĩ ngay đến những ký ức về Đức Quốc xã. Thế nhưng, cần nhớ rằng Benito Mussolini mới chính là kẻ mở đường. Biệt danh Il Duce (xin tạm dịch là Lãnh tụ) của Mussolini chính là nguồn cảm hứng cho Hitler.
Các cuộc thăm dò cho thấy mức độ ủng hộ Trump của cử tri đang ở mức thấp kỷ lục đối với một nhà lãnh đạo sau ba tháng đầu của nhiệm kỳ. Đa số phản đối chính sách thuế quan và cắt giảm lực lượng nhân sự liên bang của ông.
Hành động công kích đầy bất ngờ của Tổng thống Trump nhắm vào nền giáo dục đại học đã vô tình đánh thức tinh thần phản kháng của Harvard cùng hơn 100 trường đại học trên khắp 40 tiểu bang. Sự kiện này cũng để lại một bài học đáng suy ngẫm: nhượng bộ và đầu hàng trước những áp lực ngang ngược, vô lý không phải là cách tồn tại bền vững cho bất kỳ tổ chức nào. Sự việc khởi đầu với lá thư ngày 11 tháng 4 từ chính quyền Trump, trong đó đưa ra hàng loạt yêu cầu đối với Đại học Harvard. Ngay lập tức trường Harvard từ chối, vậy là chính phủ thẳng tay đóng băng khoản ngân sách tài trợ trị giá 2.3 tỷ MK. Ngoài ra, Trump còn dọa tước bỏ quy chế miễn thuế của trường. Hành động này bị nhiều người xem là sự lạm quyền nhằm chi phối một cơ sở giáo dục tư thục, và đã vô tình khơi dậy làn sóng ủng hộ quyền tự chủ của các đại học trên khắp Hoa Kỳ.
"Tự do tư tưởng và tìm kiếm sự thật, cùng với sự cam kết lâu đời của chính phủ trong việc tôn trọng và bảo vệ quyền này, đã giúp các trường đại học đóng góp một cách thiết yếu cho xã hội tự do và cuộc sống lành mạnh, thịnh vượng hơn cho mọi người ở khắp các mọi nơi. Tất cả chúng ta đều có chung lợi ích trong việc bảo vệ sự tự do đó. Như lệ thường, chúng ta tiến bước lúc này với niềm tin rằng việc theo đuổi chân lý can đảm và không bị ràng buộc sẽ giải phóng nhân loại, và với niềm tin vào lời cam kết bền bỉ mà các trường cao đẳng và đại học của Hoa Kỳ đã gìn giữ cho quốc gia và thế giới của chúng ta."
Phải làm gì với một Tổng thống Hoa Kỳ không tôn trọng luật pháp của chính quốc gia mình? Vấn đề này nổi lên sau vụ việc chính quyền Trump phớt lờ phán quyết của tòa án liên bang, vẫn để các chuyến bay trục xuất người Venezuela khởi hành đến El Salvador dù tòa đã ra lệnh đình chỉ toàn bộ các chuyến bay đó. Hành động này cho thấy sự thách thức công khai đối với quyền lực tư pháp, và phản ánh sự thiếu hiểu biết (hoặc cố tình phớt lờ) nguyên tắc tam quyền phân lập, vốn là nền tảng của thể chế Hoa Kỳ. Theo Hiến pháp, một tổng thống không có quyền bác bỏ hay phớt lờ phán quyết của tòa án.
Lệnh hành pháp khi được công bố luôn tạo nhiều dư luận trái chiều. Lệnh càng ảnh hưởng nhiều người thì tranh cãi càng kéo dài. Gần đây trong một buổi họp mặt, một người bạn của tôi thốt tiếng than: “Chẳng hiểu thành viên Quốc hội Mỹ của cả hai đảng bây giờ làm gì mà cứ im lìm để tổng thống muốn ra lệnh gì thì ra”. Người khác thắc mắc, nếu tổng thống dùng lệnh hành pháp để đưa ra những quyết định không đúng luật, hay trái với hiến pháp, thì cơ quan nào sẽ có trách nhiệm can thiệp? Bài viết này không phân tích một lệnh hành pháp cụ thể nào, mà chỉ nhằm giải thích cách vận hành của Executive Order, quy trình thách thức nếu cần, cũng như những giới hạn của một mệnh lệnh do tổng thống ban hành.
Medicaid đang trở thành một trong những mục tiêu đầu tiên của chính quyền Trump trong chiến dịch cắt giảm ngân sách liên bang. Là chương trình bảo hiểm y tế do liên bang và tiểu bang phối hợp thực hiện, Medicaid cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho hơn 72 triệu người dân Hoa Kỳ, bao gồm những người có thu nhập thấp, trẻ em và người tàn tật. Ngoài ra, Medicaid cũng góp phần hỗ trợ chi phí chăm sóc lâu dài cho người cao niên.
Gần đây, nhiều hình ảnh và video lan truyền trên mạng xã hội đã khiến dư luận quốc tế kinh hoàng: hàng loạt sà lan quân sự khổng lồ của TQ – loại phương tiện chuyên dụng cho các chiến dịch đổ bộ từ đất liền ra biển – lần đầu tiên lộ diện. Ngay sau đó, vào ngày 1 tháng 4 năm 2025, Bắc Kinh tiến hành cuộc tập trận quân sự kéo dài hai ngày ở eo biển Đài Loan. Điều này càng làm dấy lên lo ngại: Liệu TQ có đang chuẩn bị một cuộc xâm lược kiểu D-Day vào Đài Loan?
DB Derek Trần: Tôi làm tất cả để bảo vệ cộng đồng mình trong vấn đề di trú

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.