Hôm nay,  

Hoa Kỳ Đã Muốn Mua Lại Greenland Từ Hơn Trăm Năm Trước

31/01/202500:00:00(Xem: 2388)
 
Greenland
Bắc Cực Quang (Northern Lights) trên bầu trời thị trấn Uummannaq, Greenland. (Nguồn: Chụp lại từ YouTube)
 
Trong hơn một thế kỷ qua, vị trí chiến lược và tài nguyên thiên nhiên phong phú của Greenland đã khiến hòn đảo này trở thành một trong những mục tiêu tham vọng của Hoa Kỳ, đặc biệt là trong thời kỳ Chiến Tranh Lạnh (Cold War). Nhưng các nhà lãnh đạo Greenland vẫn luôn kiên quyết từ chối những lời đề nghị này. Từ kế hoạch mua lại đất đến các cuộc đàm phán thiết lập căn cứ quân sự, Greenland đã trở thành một trong những hòn đảo được săn đón nhất trên thế giới.
 
Sự quan tâm của Hoa Kỳ đối với Greenland từ những ngày đầu
 
Từ cuối thế kỷ 19, Hoa Kỳ đã bắt đầu để mắt đến Greenland – hòn đảo lớn nhất thế giới không nằm trên lục địa. Lúc bấy giờ, Ngoại trưởng William Seward, sau thành công trong thương vụ mua lại Alaska từ Nga với giá 7.2 triệu MK vào năm 1867, đã nhắm đến Greenland và Iceland như những mảnh ghép hoàn hảo để mở rộng lãnh thổ Hoa Kỳ.
 
Với tầm nhìn chiến lược, Seward đã ủy quyền thực hiện một bản phúc trình vào năm 1868, trong đó nhấn mạnh những tiềm năng to lớn của Greenland về nguồn cá dồi dào, hệ sinh thái động vật hoang dã đa dạng, và đặc biệt là “nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.” Không những vậy, bản phúc trình này còn táo bạo đề cập rằng việc sáp nhập Greenland có thể gây áp lực khiến Canada (quốc gia nằm giữa Alaska và Greenland) phải cân nhắc gia nhập Hoa Kỳ.
 
Tuy nhiên, Greenland – một vùng lãnh thổ tự trị của Đan Mạch – không phải là một khối băng hoang vu. Qua hàng thế kỷ, hòn đảo này đã là nơi sinh sống của các cộng đồng bản địa, chủ yếu là người Inuit. Trong môi trường khắc nghiệt của Bắc Cực, họ đã thích nghi và phát triển, hình thành những truyền thống lâu đời chủ yếu xoay quanh đánh bắt cá, săn bắn, và gắn bó sâu sắc với mảnh đất này. Đáng tiếc, thuở ban đầu Hoa Kỳ hầu như không tính đến các cộng đồng bản địa, mà chỉ tập trung vào vị trí chiến lược và tài nguyên thiên nhiên; và nhiều thập niên sau đó vẫn như vậy.
 
Peter Harmsen, một nhà báo tại Copenhagen và là tác giả của cuốn “Fury and Ice: Greenland, the United States and Germany in World War II,” cho biết: “Về cơ bản, mọi chuyện đều quy về hai điều: vị trí địa lý và tài nguyên khoáng sản – và lối suy nghĩ này chưa bao giờ thay đổi.
 
Dù kế hoạch của Seward không thành công, sự quan tâm của Hoa Kỳ đối với Greenland không hề giảm sút. Năm 1910, Đại sứ Hoa Kỳ Maurice Egan đã đề nghị một kế hoạch trao đổi phức tạp: Hoa Kỳ sẽ đổi phần đất tại Philippines để lấy Greenland và Tây Ấn thuộc Đan Mạch. Sau đó, Đan Mạch sẽ đem đổi lại với Đức. Nhưng cũng như lần trước, nỗ lực này lại không đi đến đâu.
 
Vai trò của Greenland trong thời chiến
 
Tầm quan trọng của Greenland đã tăng lên đáng kể trong Thế Chiến II. Sau khi Đức Quốc Xã chiếm Đan Mạch vào năm 1940, Hoa Kỳ ngay lập tức can thiệp để bảo vệ hòn đảo này theo Học thuyết Monroe (Monroe Doctrine) – chính sách nhằm ngăn chặn các nước Âu Châu mở rộng ảnh hưởng sang Tây Bán Cầu.
 
Tháng 4 năm 1941, Hoa Kỳ ký khế ước “Bảo Vệ Greenland” (Defense of Greenland) với đại sứ Đan Mạch, cho phép Washington xây dựng và sử dụng các căn cứ quân sự trên hòn đảo. Greenland còn sở hữu các mỏ cryolite, một loại khoáng chất quan trọng sản xuất ra nhôm để chế tạo phi cơ. Ngoài ra, các trạm khí tượng trên đảo giúp dự báo thời tiết ở Âu Châu, hỗ trợ các kế hoạch của phe Đồng Minh.
 
Sau khi Đức Quốc Xã đầu hàng vào tháng 5 năm 1945, Đan Mạch cho rằng lực lượng Hoa Kỳ sẽ thu xếp để rời đi. Nhưng Hoa Kỳ lại không thể làm vậy. Brent Hardt, một cựu viên chức ngoại giao Hoa Kỳ và hiện là nghiên cứu viên cao cấp tại German Marshall Fund, giải thích: “Vị trí địa lý của Greenland là yếu tố vô cùng quan trọng đối với an ninh của Hoa Kỳ, và chúng tôi phải cố gắng tìm cách ở lại.
 
Sau chiến tranh: tìm cách mua đất
 
Sau Thế Chiến II là một mối đe dọa tiềm tàng mới: Liên Xô. Khi Chiến tranh Lạnh đang manh nha thành hình, giới lãnh đạo quân sự và hải quân Hoa Kỳ lại càng nhận thấy rõ giá trị chiến lược của Greenland. Owen Brewster, cựu TNS bang Maine, gọi việc mua lại Greenland là một “nhu cầu quân sự.” Hòn đảo này không chỉ là điểm trung chuyển hoàn hảo giữa Hoa Kỳ và Liên Xô, mà còn ẩn chứa nhiều cơ hội cho thám hiểm và nghiên cứu khoa học.
 
Năm 1946, viên chức Bộ Ngoại Giao John Hickerson cho biết các lãnh đạo quân đội Hoa Kỳ coi Greenland là “yếu tố tối quan trọng đối với an ninh quốc gia.” Theo tờ Associated Press, Hoa Kỳ từng bí mật đề nghị trả Đan Mạch khoản vàng trị giá 100 triệu MK để mua trọn Greenland. Một ý tưởng khác cũng được cân nhắc là đem đổi phần đất giàu dầu mỏ ở quận Point Barrow (Alaska) để lấy một phần của hòn đảo.
 
Ron Doel, giảng sư lịch sử tại Florida State University và là đồng biên tập cuốn sách “Exploring Greenland: Cold War Science and Technology on Ice,” cho biết: “Hoa Kỳ không chỉ xem Greenland là một tài sản chiến lược trong thời kỳ Chiến Tranh Lạnh, mà cũng muốn trở thành một biểu tượng dân chủ tích cực đối với Âu Châu, luôn giữ vững các giá trị cao cả và tôn trọng quyền độc lập, tự trị của các quốc gia khác.
 
Tuy nhiên, đề nghị mua lại Greenland đã khiến chính phủ Đan Mạch sững sờ. Ngoại trưởng Đan Mạch Gustav Rasmussen phản ứng dứt khoát: “Chúng tôi biết mình nợ Hoa Kỳ rất nhiều, nhưng cũng không đến mức phải trả bằng toàn bộ Greenland.
 
Mong muốn chưa bao giờ nguôi ngoai
 
Năm 1951, để đáp ứng các yêu cầu quốc phòng xuyên Đại Tây Dương trong tình hình Chiến Tranh Lạnh, Hoa Kỳ và Đan Mạch đã ký một khế ước mới, cho phép Hoa Kỳ tiếp tục sử dụng và mở rộng các căn cứ quân sự trên Greenland. Tất cả các hoạt động này đều được Tổ chức Minh ước Bắc Đại Tây Dương (North Atlantic Treaty Organization, NATO) chuẩn thuận. Khế ước này nhấn mạnh vai trò của Greenland trong chiến lược phòng thủ xuyên Đại Tây Dương khi tình hình căng thẳng Đông-Tây lên đến đỉnh điểm.
 
Đến những năm 1970, Cơ quan Lưu Trữ quốc gia (National Archives) công bố các tài liệu giải mật, trong đó có tài liệu liên quan đến những nỗ lực mua Greenland sau Thế Chiến II. Nhưng mãi đến năm 1991, báo chí Đan Mạch mới loan tin về những tài liệu này, khơi mào các cuộc tranh luận mới xoay quanh vấn đề chủ quyền của Greenland và tham vọng của Hoa Kỳ.
 
Ngày nay, khi Bắc Cực ngày càng ấm lên, Greenland lại trở nên quan trọng hơn bao giờ hết; bởi vì khi băng ở Bắc Cực tan chảy, không chỉ mở ra các tuyến đường hàng hải mới, mà còn mang đến những nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào chưa từng được khai thác. Tuy nhiên, cả Đan Mạch và Greenland vẫn luôn cương quyết khẳng định: Greenland không phải để bán.
 
Thủ tướng Greenland Múte Egede đăng trên mạng xã hội rằng: “Greenland thuộc về người dân Greenland. Tương lai và con đường giành độc lập của chúng tôi thế nào là việc của chúng tôi.

Nguyên Hòa biên dịch
Nguồn: “The U.S. has tried to buy Greenland before. Here’s how those past attempts went” được đăng trên trang Nationalgeographic.com.
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Năm Tổng Thống Hoa Kỳ liên tiếp, thuộc cả hai chính đảng Dân Chủ và Cộng Hòa, đã nhất quyết giúp nhân dân Miền Nam bảo vệ “tiền đồn của Thế Giới Tự Do.” Hành động mạnh mẽ nhất là ‘tự động’ mang nửa triệu quân vào để chiến đấu - mặc dù Chính phủ VNCH không yêu cầu. Rồi xây cất đường xá, xa lộ Biên Hòa, hải cảng Đà Nẵng, Cam Ranh, Chu Lai, Sàigòn, và mấy chục phi trường lớn nhỏ, với những kho xưởng như Long Bình, Quy Nhơn, Phú Bài, tốn phí bao nhiêu nhân mạng, bao nhiêu tiền của để xây dựng một “tiền đồn của thế giới tự do”, ngăn chận Trung Cộng ở phía Nam
Nửa thế kỷ trước, nước Mỹ đã không tôn trọng lời cam kết giúp VNCH chiến đấu tới cùng trước làn sóng xâm lăng của Cộng Sản Thế Giới. Nhiều người, cả Việt lẫn Mỹ, cũng như dư luận thế giới, đã gọi đây là một sự phản bội đáng xấu hổ. Nhưng có học giả Mỹ đã khẳng định: “Sự phản bội của nước Mỹ đối với Nam Việt Nam là một trong những điều thông minh nhất mà nước tôi đã từng làm”.
Ngày 28 tháng 4 năm nay vừa tròn 80 năm kể từ khi nhà độc tài Ý Benito Mussolini bị xử tử tại một ngôi làng ở Ý vào cuối Thế Chiến II năm 1945. Chỉ một ngày sau đó, thi thể của ông ta bị bêu rếu và lăng nhục công khai ở Milan. Dưới bóng tội ác ghê rợn của Adolf Hitler, khi nhắc đến chủ nghĩa phát xít, nhiều người thường nghĩ ngay đến những ký ức về Đức Quốc xã. Thế nhưng, cần nhớ rằng Benito Mussolini mới chính là kẻ mở đường. Biệt danh Il Duce (xin tạm dịch là Lãnh tụ) của Mussolini chính là nguồn cảm hứng cho Hitler.
Các cuộc thăm dò cho thấy mức độ ủng hộ Trump của cử tri đang ở mức thấp kỷ lục đối với một nhà lãnh đạo sau ba tháng đầu của nhiệm kỳ. Đa số phản đối chính sách thuế quan và cắt giảm lực lượng nhân sự liên bang của ông.
Hành động công kích đầy bất ngờ của Tổng thống Trump nhắm vào nền giáo dục đại học đã vô tình đánh thức tinh thần phản kháng của Harvard cùng hơn 100 trường đại học trên khắp 40 tiểu bang. Sự kiện này cũng để lại một bài học đáng suy ngẫm: nhượng bộ và đầu hàng trước những áp lực ngang ngược, vô lý không phải là cách tồn tại bền vững cho bất kỳ tổ chức nào. Sự việc khởi đầu với lá thư ngày 11 tháng 4 từ chính quyền Trump, trong đó đưa ra hàng loạt yêu cầu đối với Đại học Harvard. Ngay lập tức trường Harvard từ chối, vậy là chính phủ thẳng tay đóng băng khoản ngân sách tài trợ trị giá 2.3 tỷ MK. Ngoài ra, Trump còn dọa tước bỏ quy chế miễn thuế của trường. Hành động này bị nhiều người xem là sự lạm quyền nhằm chi phối một cơ sở giáo dục tư thục, và đã vô tình khơi dậy làn sóng ủng hộ quyền tự chủ của các đại học trên khắp Hoa Kỳ.
"Tự do tư tưởng và tìm kiếm sự thật, cùng với sự cam kết lâu đời của chính phủ trong việc tôn trọng và bảo vệ quyền này, đã giúp các trường đại học đóng góp một cách thiết yếu cho xã hội tự do và cuộc sống lành mạnh, thịnh vượng hơn cho mọi người ở khắp các mọi nơi. Tất cả chúng ta đều có chung lợi ích trong việc bảo vệ sự tự do đó. Như lệ thường, chúng ta tiến bước lúc này với niềm tin rằng việc theo đuổi chân lý can đảm và không bị ràng buộc sẽ giải phóng nhân loại, và với niềm tin vào lời cam kết bền bỉ mà các trường cao đẳng và đại học của Hoa Kỳ đã gìn giữ cho quốc gia và thế giới của chúng ta."
Phải làm gì với một Tổng thống Hoa Kỳ không tôn trọng luật pháp của chính quốc gia mình? Vấn đề này nổi lên sau vụ việc chính quyền Trump phớt lờ phán quyết của tòa án liên bang, vẫn để các chuyến bay trục xuất người Venezuela khởi hành đến El Salvador dù tòa đã ra lệnh đình chỉ toàn bộ các chuyến bay đó. Hành động này cho thấy sự thách thức công khai đối với quyền lực tư pháp, và phản ánh sự thiếu hiểu biết (hoặc cố tình phớt lờ) nguyên tắc tam quyền phân lập, vốn là nền tảng của thể chế Hoa Kỳ. Theo Hiến pháp, một tổng thống không có quyền bác bỏ hay phớt lờ phán quyết của tòa án.
Lệnh hành pháp khi được công bố luôn tạo nhiều dư luận trái chiều. Lệnh càng ảnh hưởng nhiều người thì tranh cãi càng kéo dài. Gần đây trong một buổi họp mặt, một người bạn của tôi thốt tiếng than: “Chẳng hiểu thành viên Quốc hội Mỹ của cả hai đảng bây giờ làm gì mà cứ im lìm để tổng thống muốn ra lệnh gì thì ra”. Người khác thắc mắc, nếu tổng thống dùng lệnh hành pháp để đưa ra những quyết định không đúng luật, hay trái với hiến pháp, thì cơ quan nào sẽ có trách nhiệm can thiệp? Bài viết này không phân tích một lệnh hành pháp cụ thể nào, mà chỉ nhằm giải thích cách vận hành của Executive Order, quy trình thách thức nếu cần, cũng như những giới hạn của một mệnh lệnh do tổng thống ban hành.
Medicaid đang trở thành một trong những mục tiêu đầu tiên của chính quyền Trump trong chiến dịch cắt giảm ngân sách liên bang. Là chương trình bảo hiểm y tế do liên bang và tiểu bang phối hợp thực hiện, Medicaid cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho hơn 72 triệu người dân Hoa Kỳ, bao gồm những người có thu nhập thấp, trẻ em và người tàn tật. Ngoài ra, Medicaid cũng góp phần hỗ trợ chi phí chăm sóc lâu dài cho người cao niên.
Gần đây, nhiều hình ảnh và video lan truyền trên mạng xã hội đã khiến dư luận quốc tế kinh hoàng: hàng loạt sà lan quân sự khổng lồ của TQ – loại phương tiện chuyên dụng cho các chiến dịch đổ bộ từ đất liền ra biển – lần đầu tiên lộ diện. Ngay sau đó, vào ngày 1 tháng 4 năm 2025, Bắc Kinh tiến hành cuộc tập trận quân sự kéo dài hai ngày ở eo biển Đài Loan. Điều này càng làm dấy lên lo ngại: Liệu TQ có đang chuẩn bị một cuộc xâm lược kiểu D-Day vào Đài Loan?
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.