Không chỉ là một bom tấn hoạt họa mãn nhãn với kỹ xảo hoành tráng, Na Tra 2: Nộ Hải Giao Long (2025) – phần tiếp theo của Na Tra: Ma Đồng Giáng Thế (2019) – còn là một tác phẩm chứa đựng những giá trị văn hóa, triết lý, phản ánh tinh thần và tư tưởng Trung Hoa đương đại.
Bề ngoài, Na Tra 2 là một bữa tiệc thị giác với những pha hành động nghẹt thở, những trận chiến long trời lở đất và những khoảnh khắc hài hước duyên dáng. Nhưng ẩn sau lớp vỏ hào nhoáng ấy là một câu chuyện nhân văn, một sự tái hiện táo bạo của thần thoại, lịch sử và triết lý cổ xưa.
Khác với mô-típ “hành trình anh hùng” quen thuộc của Hollywood, Na Tra 2 đi theo một hướng hoàn toàn khác, lấy cảm hứng từ hệ tư tưởng Trung Hoa cổ đại. Bộ phim khéo léo đan xen những triết lý từ Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo, Mặc gia, Pháp gia, và nhiều trường phái triết học khác, tạo nên một câu chuyện giàu ý nghĩa và có chiều sâu.
Thông qua cuộc chiến chống lại thế lực tà ác, Na Tra – một chiến thần thiếu niên, với gương mặt trẻ thơ đầy ý chí quật cường – đã truyền tải thông điệp về ý chí tự do, sự tự quyết và lòng dũng cảm, những giá trị có sức lan tỏa vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
Thành công của Na Tra 2 là điều không thể chối cãi. Dưới bàn tay của đạo diễn Dương Vũ (Giảo Tử), bộ phim đã phá vỡ hàng loạt kỷ lục phòng vé toàn cầu, thu về hơn 1 tỷ MK tại TQ chỉ trong vòng một tuần.
Thành tích này đã đưa Na Tra 2 vào danh sách top 10 phim có doanh thu cao nhất mọi thời đại, đồng thời soán ngôi Inside Out 2 (2024) của Pixar để trở thành phim hoạt họa ăn khách nhất từ trước đến nay.
Nhưng điều gì đã giúp Na Tra 2 tạo nên cơn sốt? Ngoài phần hình ảnh được đầu tư công phu, bộ phim còn chinh phục khán giả bởi câu chuyện đầy cảm hứng về bản sắc cá nhân, ý chí tự do, khát vọng khẳng định bản thân và tinh thần bất khuất. Những giá trị này không chỉ có ý nghĩa với khán giả Hoa Lục, mà còn vang vọng mạnh mẽ trên toàn cầu, chạm đến trái tim của những ai từng đấu tranh để khẳng định chính mình.
Na Tra: từ thần thoại đến biểu tượng văn hóa
Na Tra không chỉ là một vị thần trong truyền thuyết Trung Hoa mà còn là biểu tượng của sự nổi loạn và tinh thần phản kháng. Sinh ra với sức mạnh phi thường, cậu thách thức cả thiên mệnh lẫn định kiến xã hội, không chịu khuất phục trước bất kỳ thế lực nào.
Hình tượng Na Tra thường được gắn liền với tác phẩm Phong Thần Diễn Nghĩa (封神演义, Fengshen Yanyi) thời nhà Minh, một bộ tiểu thuyết kết hợp giữa yếu tố thần thoại và lịch sử. Nhưng có lẽ ít ai biết rằng, nguồn gốc thực sự của Na Tra lại bắt nguồn từ Ấn Độ.
Cái tên “Na Tra” (哪吒, Ne Zha) là phiên âm rút gọn của Nalakuvara (hoặc Nalakūbara) trong tiếng Phạn, một vị thần trong thần thoại Ấn Độ, xuất hiện trong cả Phật giáo và Ấn Độ giáo. Khi Phật giáo du nhập đến TQ vào thời Đường, Na Tra cũng theo đó mà bước vào nền văn hóa Trung Hoa. Ban đầu, cậu được xem là một vị thần hộ pháp uy nghiêm, nhưng theo thời gian, hình tượng này đã thay đổi. Na Tra dần trở thành một chiến binh thiếu niên, cưỡi trên phong hỏa luân, mang trong mình tinh thần bất khuất, và sẵn sàng chống lại mọi thế lực áp bức.
Trong Na Tra 2, tinh thần này được đẩy lên một tầm cao mới, trở thành một cuộc khám phá sâu sắc về các vấn đề đạo đức, số phận, giá trị bản thân và quyền lực.
Thiện và Ác qua lăng kính Đạo giáo
Một trong những điểm đặc sắc của Na Tra 2 là cách bộ phim đặt ra câu hỏi về bản chất của thiện và ác.
Theo triết lý Đạo giáo, thiện và ác không phải là hai khái niệm đối lập tuyệt đối, mà là hai mặt của một thể thống nhất, luôn vận động và tương tác lẫn nhau, cũng giống như Âm và Dương trong vũ trụ.
Phim đã thể hiện xuất sắc triết lý này thông qua hai nhân vật trung tâm: Na Tra – kẻ mang sức mạnh của Ma Hoàn (hoặc Dạ Viên, Demon Pill), bị coi là hiện thân của tà ác, và Ngao Bính – hoàng tử rồng được sinh ra từ Linh Châu (hay Ngọc Linh, Spirit Pearl), biểu tượng của sự thuần khiết và chính nghĩa.
Tuy nhiên, ranh giới giữa chính và tà dần trở nên mờ nhạt khi câu chuyện tiến triển. Na Tra không hoàn toàn là một đứa nhỏ xấu tính, trong khi Ngao Bính cũng không đơn thuần là một thiếu niên thanh cao không có bất kỳ “góc khuất” nào. Họ dần học cách thấu hiểu nhau, cùng vượt qua định kiến và hợp lực để chống lại số phận đã được định sẵn.
Tư tưởng này được thể hiện rõ trong Đạo Đức Kinh, một tác phẩm kinh điển hơn 2,400 năm tuổi của Lão Tử. Trong đó, Lão Tử từng viết: “Khi thế gian nhận ra cái đẹp là đẹp, thì sự xấu xí cũng ra đời.”
Nghĩa là, ngay khi con người định nghĩa được điều gì đó là tốt đẹp, thì điều ngược lại – cái xấu, sẽ tự động xuất hiện.
Phim cũng đặt ra câu hỏi: Những ai được coi là cao quý có thực sự chính nghĩa? Và những kẻ bị gọi là tà ác có thể đang đấu tranh vì điều đúng đắn hay không?
Na Tra chính là hiện thân cho tư tưởng này. Cậu bị gán mác là Ma Đồng, nhưng không cam chịu số phận mà kiên quyết theo đuổi con đường của mình. Tuyên bố “Mệnh ta do ta, không do Trời” Na Tra là sự phản ánh hoàn hảo của triết lý Đạo giáo trong Tây Thăng Kinh (Xisheng Jing), khẳng định rằng vận mệnh không phải do trời định đoạt mà do chính con người nắm giữ.
Na Tra sẵn sàng hy sinh để bảo vệ lý tưởng của mình, chứng minh rằng ngay cả những người nhỏ bé, những kẻ bị xem thường nhất cũng có thể thay đổi thế giới.
Cốt nhục tình thâm và sự thức tỉnh của Nho giáo
Một trong những trường đoạn cảm động nhất của Na Tra 2 là khi Na Tra bị trúng “lời nguyền xuyên tâm,” một loại bùa chú tàn khốc bao phủ cơ thể cậu bằng hàng vạn chiếc gai nhọn. Những chiếc gai này không chỉ gây ra đau đớn tột cùng mà còn nhằm kiểm soát cậu, trói buộc ý chí tự do của cậu khi nhắm thẳng vào trái tim – biểu tượng của linh hồn và cảm xúc.
Dẫu biết cái ôm của mình sẽ khiến bản thân đau đớn, Ân phu nhân, mẹ của Na Tra, vẫn ôm chặt lấy con trai. Những chiếc gai nhọn đâm xuyên qua da thịt bà, nhưng bà không hề buông tay.
Khoảnh khắc này không chỉ thể hiện tình mẫu tử thiêng liêng mà còn là bước ngoặt trong quá trình trưởng thành của Na Tra. Khi Ân phu nhân trút hơi thở cuối cùng, Na Tra, trong cơn đau tột cùng, đã vỡ vụn thành hàng triệu mảnh, và rồi tái sinh với một diện mạo mới. Đây chính là lúc Na Tra thức tỉnh “Nhân” (lòng nhân ái), một giá trị cốt lõi trong triết lý Nho giáo.
Nho giáo cho rằng đạo đức chân chính không đến từ những quy tắc áp đặt, mà phải trỗi dậy từ nội tâm con người. Khi thức tỉnh, Na Tra không còn chiến đấu chỉ để báo thù hay phản kháng nữa – cậu đã chọn đứng lên để bảo vệ những người yếu thế bị áp bức, chiến đấu vì công lý và chính nghĩa, khẳng định bản sắc và lý tưởng của mình.
Nhưng có lẽ sự chuyển hóa sâu sắc nhất lại thuộc về Ngao Bính – hoàng tử rồng, niềm hy vọng cuối cùng của Long tộc.
Ngao Bính sinh ra với gánh nặng kế thừa di sản của tổ tiên, mang trên vai kỳ vọng của cả một Long tộc đã tồn tại hàng ngàn năm. Nhưng cuối cùng, cậu đã đưa ra một quyết định không phải vì vinh quang của dòng tộc, không phải vì truyền thống, mà vì chính bản thân mình.
Khoảnh khắc Ngao Bính chọn bước trên con đường riêng của mình, Long Vương – người cha vốn đầy áp đặt – cũng chấp nhận buông bỏ quyền kiểm soát và nói với con mình: “Con đường của con, con tự quyết định.”
Đây không chỉ là sự giải phóng cá nhân, mà còn là hình ảnh phản chiếu sự chuyển mình của xã hội Trung Hoa hiện đại: thế hệ trẻ đang dần tự định đoạt số phận của mình, không còn truyền thống “cha mẹ đặt đâu con ngồi đó.”
Sự kết hợp của Pháp gia và Mặc gia
Ngoài Đạo giáo và Nho giáo, Na Tra 2 còn khéo léo lồng ghép các yếu tố của Pháp gia và Mặc gia. Pháp gia chủ trương cải cách, chống lại những hệ thống cấp bậc cứng nhắc, trong khi Mặc gia đề cao tinh thần phản kháng, đấu tranh cho công lý.
Xuyên suốt ba thử thách lớn của Na Tra và trận đại chiến cuối cùng giữa thiên giới và yêu ma, một sự thật tàn khốc dần lộ diện: những kẻ bị xem là “thấp hèn, rẻ mạt” – từ những con chuột chũi nhỏ bé, những sinh vật huyền bí đến thường nhân – đều là vật hy sinh để duy trì quyền lực của tầng lớp thống trị.
Hãy nhìn vào số phận của những con chuột chũi bé nhỏ. Chúng mặc quần áo vá chằng vá đụp, sống bằng cháo bí ngô, chưa từng làm hại ai. Nhưng chúng vẫn bị nghiền nát một cách tàn nhẫn nhân danh “sự cân bằng của thiên đạo.”
Hay như Thạch Cơ Nương Nương (Shiji Niangniang), một nữ thần sống ẩn dật, chẳng làm hại ai. Bà chỉ say mê nhan sắc của chính mình và trò chuyện cùng chiếc gương thần. Ấy vậy mà, Thiên giới vẫn phán bà là yêu quái, kết liễu số phận của bà không một chút do dự.
Bất công không chỉ xảy ra với các nhân vật phụ mà còn với cả Long tộc và người dân Trần Đường Quan. Họ đều là những con tốt thí trên bàn cờ của thiên giới. Những câu chuyện này còn khắc họa một triết lý sâu sắc: công lý thực sự không thể chỉ dựa vào những quy tắc cứng nhắc hay những danh xưng do kẻ mạnh áp đặt. Không phải cứ nhân danh “thiên đạo” là đúng đắn, và không phải yếu thế thì luôn là kẻ đáng bị hi sinh.
Trận chiến cuối cùng trong phim không chỉ là cuộc chiến của riêng Na Tra, mà là cuộc chiến của tất cả những ai khao khát tự do và công lý. Đó là một chiến trường của tinh thần tập thể, nơi rồng, lính tôm, tướng cua, chiến binh bạch tuộc, con người và hàng triệu yêu quái đứng sát cánh bên nhau, cùng nhau viết nên một trang sử mới.
Cuộc chiến này không chỉ là sự đối đầu của sức mạnh, mà còn là một bài học về chiến lược và mưu trí, phản ánh triết lý trong Binh Pháp Tôn Tử: “Mọi cuộc chiến đều dựa trên mưu kế.”
Thắng bại không chỉ được quyết định bởi sức mạnh, mà còn bởi sự kiên trì, chiến thuật và ý chí quật cường.
Na Tra 2 không chỉ là một bộ phim hoạt họa coi để giải trí, mà còn là một tác phẩm mang đậm tinh hoa văn hóa phương Đông. Từ sự cân bằng của Đạo giáo, đạo đức của Nho giáo, tinh thần chống áp bức của Mặc gia, tư tưởng cải cách của Pháp gia, đến mưu trí của Binh Pháp Tôn Tử, tất cả đều được thể hiện một cách tinh tế và hài hòa.
Phim đã tạo nên một cơn sốt trên toàn cầu, khơi dậy sự quan tâm đến văn hóa phương Đông, đồng thời được kỳ vọng sẽ “làm nên chuyện” tại giải Oscar sắp tới.
Giống như Na Tra tái sinh trong biển lửa, sự trỗi dậy mạnh mẽ không phải diễn ra bằng cách chối bỏ quá khứ, mà bằng cách kế thừa và phát huy những giá trị truyền thống, để kiến tạo một tương lai huy hoàng.
Cung Mi biên dịch
Nguồn: “Ne Zha 2: the ancient philosophies behind China’s record-breaking new animated film” được đăng trên trang TheConversation.com.
Gửi ý kiến của bạn