Hôm nay,  

Từ Roosevelt Đến Trump: Nhìn Lại Lịch Sử Thăng Trầm Của Medicaid

11/04/202500:00:00(Xem: 1406)
Medicaid
Không thể phủ nhận rằng: trải qua các đời tổng thống, chương trình Medicaid luôn là tâm điểm đấu đá chính trị, nhưng vẫn đóng vai trò thiết yếu cho người nghèo khó và người cao niên. (Nguồn: pixabay.com)
 
Medicaid đang trở thành một trong những mục tiêu đầu tiên của chính quyền Trump trong chiến dịch cắt giảm ngân sách liên bang. Là chương trình bảo hiểm y tế do liên bang và tiểu bang phối hợp thực hiện, Medicaid cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho hơn 72 triệu người dân Hoa Kỳ, bao gồm những người có thu nhập thấp, trẻ em và người tàn tật. Ngoài ra, Medicaid cũng góp phần hỗ trợ chi phí chăm sóc lâu dài cho người cao niên.
 
Cuối tháng 2 năm 2025, phía Cộng hòa tại Hạ Viện đã đưa ra một kế hoạch ngân sách có thể cắt giảm 880 tỷ MK từ Medicaid trong vòng 10 năm. Điều đáng nói là, Tổng thống Trump đã lên tiếng ủng hộ kế hoạch này, dù trước đó từng nhiều lần cam kết trong chiến dịch tranh cử cũng như trong giai đoạn bàn giao công vụ rằng sẽ không động chạm gì đến Medicaid.
 
Hiện tại, Medicaid chi trả cho khoảng một phần năm dân số Hoa Kỳ, với tổng chi phí hàng năm vào khoảng 880 tỷ MK, trong đó 600 tỷ MK đến từ ngân sách liên bang. Nhiều kinh tế gia và chuyên gia y tế công cộng cộng cảnh báo rằng việc cắt giảm mạnh ngân sách Medicaid có thể khiến nhiều người mất đi cơ hội được sử dụng các dịch vụ y tế cần thiết, đồng thời gánh nặng tài chánh đối với các gia đình thu nhập thấp sẽ trở nên trầm trọng hơn.
 
Nghiên cứu lịch sử tổng quát đầu tiên về Medi-Cal – hệ thống Medicaid của tiểu bang California cho thấy rằng, tương tự như chương trình Medicaid trên toàn quốc, Medi-Cal không phải là một hệ thống bảo hiểm y tế cho toàn dân, mà là một thỏa hiệp sau khi Đảng Dân Chủ thất bại trong nỗ lực thiết lập hệ thống bảo hiểm y tế cho toàn dân vào những năm 1930 và 1940.
 
Thay vào đó, Hoa Kỳ đã phát triển một hệ thống y tế riêng lẻ, rời rạc như ngày nay. Trong đó, bảo hiểm y tế do các công ty cung cấp chủ yếu dành cho người trong độ tuổi đi làm, Medicare dành cho người cao niên, và Medicaid là mạng lưới an sinh dành cho những người còn sót lại.
 
Những nỗ lực cải cách y tế và cuộc đối đầu với Hội Y Sĩ Hoa Kỳ (AMA)
 
Lịch sử Medicaid chính thức bắt đầu vào năm 1965, khi Tổng thống Lyndon B. Johnson ký thông qua chương trình này cùng với Medicare. Tuy nhiên, những ý tưởng đặt nền móng cho hệ thống bảo hiểm y tế công cộng đã xuất hiện từ những năm 1930 và 1940.
 
Dưới thời Tổng thống Franklin D. Roosevelt, khi chương trình New Deal được triển khai nhằm phục hồi kinh tế sau Đại Suy Trầm (The Great Depression), nhiều cố vấn của ông mong muốn kết hợp một hệ thống bảo hiểm y tế toàn quốc vào chương trình An Sinh Xã Hội. Thế nhưng, kế hoạch này đã thất bại sau những cuộc tranh luận gay gắt. Đạo luật An Sinh Xã Hội (Social Security Act) năm 1935 chỉ tập trung vào bảo hiểm thất nghiệp và hưu trí, hoàn toàn không bao gồm bảo hiểm y tế.
 
Dù vậy, trong và sau Thế Chiến II, các chính trị gia theo đường lối tự do cùng các nghiệp đoàn tiếp tục thúc đẩy một dự luật để thêm bảo hiểm y tế vào chương trình An Sinh Xã Hội. Năm 1945, khi Harry Truman kế nhiệm Roosevelt, ông nhiệt tình ủng hộ kế hoạch này và phát triển thành “Kế hoạch Truman” (Truman Plan).
 
Tuy nhiên, Hội Y Sĩ Hoa Kỳ (American Medical Association, AMA), tổ chức đại diện cho phần lớn các bác sĩ trên toàn quốc, lo ngại rằng chính phủ sẽ kiểm soát quá mức ngành y tế. Do đó, AMA đã vận động mạnh mẽ để ngăn chặn mọi hình thức bảo hiểm y tế công cộng do chính phủ điều hành.
 
Cuối những năm 1940, AMA chi hàng triệu MK vào các chiến dịch quảng cáo chính trị nhằm đánh bại kế hoạch của Truman. Họ cho rằng các chương trình bảo hiểm y tế tư nhân và tự nguyện là lựa chọn tốt hơn so với bảo hiểm y tế do chính phủ quản trị.
 
Lúc bấy giờ, Hoa Kỳ chưa có hệ thống bảo hiểm toàn dân, những chương trình bảo hiểm tư nhân như Kaiser Permanente ngày càng được ưa chuộng. Nhiều nghiệp đoàn cũng bắt đầu yêu cầu các công ty, xí nghiệp đưa bảo hiểm y tế vào danh sách các quyền lợi bắt buộc trong các hợp đồng lao động.
 
AMA nhấn mạnh rằng bảo hiểm y tế do công ty cung cấp mới là “cách làm của nước Mỹ,” còn hệ thống bảo hiểm công của chính phủ được coi là “y tế bị xã hội hóa”.
 
Giữa thời kỳ cao trào của phong trào chống cộng vào cuối thập niên 1940, những chiến dịch tuyên truyền của AMA đã thành công trong việc làm suy giảm sự ủng hộ của công chúng đối với bảo hiểm y tế công cộng. Đến năm 1950, mọi nỗ lực xây dựng hệ thống bảo hiểm cho toàn dân đều thất bại.
 
Lyndon B. Johnson, John F. Kennedy và sự ra đời của Medicaid
 
Trong những năm 1950, bảo hiểm y tế tư nhân ngày càng phổ biến nhờ các chính sách ưu đãi thuế của chính phủ liên bang và nhu cầu giữ chân công nhân của các công ty, xí nghiệp. Tuy nhiên, những nhóm người dễ bị tổn thương nhất – bao gồm người nghèo, người thất nghiệp và người trên 65 tuổi – vẫn không có nhiều lựa chọn. Những người không có bảo hiểm tư nhân thường có sức khỏe kém hơn, đồng nghĩa với việc họ cần được chăm sóc y tế nhiều hơn nhưng lại không có tiền để trả.
 
Xét từ góc độ kinh doanh, những người có sức khỏe kém là nhóm khách hàng “miễn cưỡng” của các công ty bảo hiểm. Vì vậy, các công ty bảo hiểm tư nhân áp dụng hai cách đối phó: hoặc tăng mức phí bảo hiểm lên rất cao, khiến nhiều người trong nhóm này không thể tham gia, hoặc đơn giản là từ chối cung cấp bảo hiểm cho họ.
 
Thấy được tình hình này, nhiều chuyên gia cải cách y tế như Wilbur Cohen – một chuyên gia thuộc Cơ quan An Sinh Xã Hội – đề nghị thành lập một chương trình bảo hiểm y tế do chính phủ bảo trợ dành riêng cho người cao niên và những người có thu nhập thấp. Họ tin rằng nếu có thể tạo ra chương trình bảo hiểm dành cho những nhóm người dễ bị tổn thương, thì đây sẽ là bước đệm để tiến tới một hệ thống bảo hiểm y tế cho toàn dân.
 
Tổng thống John F. Kennedy ủng hộ kế hoạch này, nhưng chưa kịp thực hiện thì bị ám sát. Khi Lyndon B. Johnson kế nhiệm, ông đã ký một đạo luật mang tính bước ngoặt trong chương trình Great Society năm 1965, mở đường cho sự ra đời của Medicare và Medicaid.
 
Từ Reagan đến Trump: Medicaid và những tranh cãi chính trị
 
Trong những năm 1970 và 1980, số lượng người tham gia Medicaid ngày càng tăng lên. Điều này khiến phe bảo thủ dần coi chương trình này là “phúc lợi không làm mà hưởng” (unearned welfare). Khi còn là Thống đốc California, Ronald Reagan đã tích cực tìm cách cắt giảm và tư nhân hóa chương trình Medicaid trong tiểu bang.
 
Khi trở thành tổng thống vào đầu thập niên 1980, Reagan đã cắt giảm 18% ngân sách liên bang dành cho Medicaid, khiến khoảng 600,000 người mất bảo hiểm y tế, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho các nhóm người yếu thế.
 
Mặc dù sau đó ngân sách Medicaid đã tăng trở lại, nhưng chương trình này vẫn luôn là chủ đề tranh luận giữa hai đảng. Trong những năm 1990 và 2000, Đảng Cộng Hòa đề nghị thay đổi cơ chế tài trợ của Medicaid. Thay vì để chính phủ liên bang hỗ trợ theo mức chi tiêu thực tế của từng tiểu bang, họ muốn áp dụng hệ thống phân bổ ngân sách cố định (block grant system), tức là mỗi tiểu bang sẽ chỉ nhận một khoản ngân sách nhất định để chi cho Medicaid, bất kể nhu cầu thực tế như thế nào. Mô hình này giúp chính phủ kiểm soát ngân sách dễ hơn, nhưng cũng có nguy cơ khiến các tiểu bang bị thiếu hụt kinh phí khi nhu cầu Medicaid gia tăng.
 
Dưới thời Trump, ý tưởng này một lần nữa được đưa ra (trong nhiệm kỳ đầu tiên). Giờ đây, khi Trump bước vào nhiệm kỳ thứ hai, các thành viên Đảng Cộng Hòa tại Hạ Viện tiếp tục đề nghị áp dụng hệ thống block grant để đạt được mục tiêu cắt giảm chi tiêu liên bang.
 
Mở rộng Medicaid theo Đạo luật ACA
 
Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Vừa túi tiền (Affordable Care Act, ACA) năm 2010 đã giúp mở rộng Medicaid, cho phép người trưởng thành có thu nhập bằng hoặc thấp hơn 138% mức chuẩn nghèo liên bang (federal poverty line, FPL) được hưởng bảo hiểm y tế.
 
Mặc dù ACA dự định áp dụng việc mở rộng Medicaid trên toàn quốc, nhưng năm 2012, Tối Cao Pháp Viện Hoa Kỳ đã ra phán quyết rằng mỗi tiểu bang có quyền tự quyết định tham gia hay không. Kết quả là 40 trên 50 tiểu bang đã tham gia mở rộng Medicaid, trong khi 10 tiểu bang còn lại từ chối.
 
Tính đến năm 2023, Medicaid đã trở thành nguồn bảo hiểm y tế công cộng lớn nhất của Hoa Kỳ, chiếm 18% tổng chi tiêu y tế và hơn một nửa chi tiêu cho chăm sóc lâu dài. Gần 40% trẻ em ở Hoa Kỳ có Medicaid, trong đó 80% trẻ em sống trong nghèo đói phụ thuộc vào chương trình này. Medicaid giúp cho các cộng đồng người da màu và những thai phụ có thu nhập thấp vẫn được chăm sóc y tế. Chương trình cũng hỗ trợ tài chánh cho những người có thu nhập thấp cần chăm sóc chuyên nghiệp và chăm sóc 24/7 tại các viện dưỡng lão.
 
Vì Hoa Kỳ không có hệ thống bảo hiểm y tế cho toàn dân, Medicaid trở thành mạng lưới an sinh quan trọng, giúp lấp đi những lỗ hổng mà bảo hiểm tư nhân chừa lại, đảm bảo rằng hàng triệu người dân Hoa Kỳ được chăm sóc sức khỏe khi ốm đau, bệnh tật.
 
Dù ở tiểu bang nào, từ Medi-Cal ở California đến Husky Health ở Connecticut, Medicaid đều là nền tảng quan trọng của hệ thống chăm sóc sức khỏe của nước Mỹ. Vì thế kế hoạch cắt giảm ngân sách của Hạ Viện nói thì dễ mà làm không dễ!
 
Nguyên Hòa biên dịch 
Nguồn: “A brief history of Medicaid and America’s long struggle to establish a health care safety net” được đăng trên trang TheConversation.com.

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Một cuộc triển lãm mới tại thành phố Philadelphia soi chiếu hành trình tiến hoá của sức khoẻ dinh dưỡng tại Hoa Kỳ qua một lăng kính độc đáo: căng-tin học đường. Mang tựa đề “Giờ Ăn Trưa: Lịch Sử Khoa Học Trên Khay Thức Ăn Học Đường,” cuộc triển lãm miễn phí tại Viện Lịch sử Khoa học Philadelphia trưng bày các bích chương, tài liệu, dụng cụ khoa học, sách dinh dưỡng và ảnh chụp để thuật lại câu chuyện về các bữa ăn tại trường học ở Mỹ.
Năm Tổng Thống Hoa Kỳ liên tiếp, thuộc cả hai chính đảng Dân Chủ và Cộng Hòa, đã nhất quyết giúp nhân dân Miền Nam bảo vệ “tiền đồn của Thế Giới Tự Do.” Hành động mạnh mẽ nhất là ‘tự động’ mang nửa triệu quân vào để chiến đấu - mặc dù Chính phủ VNCH không yêu cầu. Rồi xây cất đường xá, xa lộ Biên Hòa, hải cảng Đà Nẵng, Cam Ranh, Chu Lai, Sàigòn, và mấy chục phi trường lớn nhỏ, với những kho xưởng như Long Bình, Quy Nhơn, Phú Bài, tốn phí bao nhiêu nhân mạng, bao nhiêu tiền của để xây dựng một “tiền đồn của thế giới tự do”, ngăn chận Trung Cộng ở phía Nam
Nửa thế kỷ trước, nước Mỹ đã không tôn trọng lời cam kết giúp VNCH chiến đấu tới cùng trước làn sóng xâm lăng của Cộng Sản Thế Giới. Nhiều người, cả Việt lẫn Mỹ, cũng như dư luận thế giới, đã gọi đây là một sự phản bội đáng xấu hổ. Nhưng có học giả Mỹ đã khẳng định: “Sự phản bội của nước Mỹ đối với Nam Việt Nam là một trong những điều thông minh nhất mà nước tôi đã từng làm”.
Ngày 28 tháng 4 năm nay vừa tròn 80 năm kể từ khi nhà độc tài Ý Benito Mussolini bị xử tử tại một ngôi làng ở Ý vào cuối Thế Chiến II năm 1945. Chỉ một ngày sau đó, thi thể của ông ta bị bêu rếu và lăng nhục công khai ở Milan. Dưới bóng tội ác ghê rợn của Adolf Hitler, khi nhắc đến chủ nghĩa phát xít, nhiều người thường nghĩ ngay đến những ký ức về Đức Quốc xã. Thế nhưng, cần nhớ rằng Benito Mussolini mới chính là kẻ mở đường. Biệt danh Il Duce (xin tạm dịch là Lãnh tụ) của Mussolini chính là nguồn cảm hứng cho Hitler.
Các cuộc thăm dò cho thấy mức độ ủng hộ Trump của cử tri đang ở mức thấp kỷ lục đối với một nhà lãnh đạo sau ba tháng đầu của nhiệm kỳ. Đa số phản đối chính sách thuế quan và cắt giảm lực lượng nhân sự liên bang của ông.
Hành động công kích đầy bất ngờ của Tổng thống Trump nhắm vào nền giáo dục đại học đã vô tình đánh thức tinh thần phản kháng của Harvard cùng hơn 100 trường đại học trên khắp 40 tiểu bang. Sự kiện này cũng để lại một bài học đáng suy ngẫm: nhượng bộ và đầu hàng trước những áp lực ngang ngược, vô lý không phải là cách tồn tại bền vững cho bất kỳ tổ chức nào. Sự việc khởi đầu với lá thư ngày 11 tháng 4 từ chính quyền Trump, trong đó đưa ra hàng loạt yêu cầu đối với Đại học Harvard. Ngay lập tức trường Harvard từ chối, vậy là chính phủ thẳng tay đóng băng khoản ngân sách tài trợ trị giá 2.3 tỷ MK. Ngoài ra, Trump còn dọa tước bỏ quy chế miễn thuế của trường. Hành động này bị nhiều người xem là sự lạm quyền nhằm chi phối một cơ sở giáo dục tư thục, và đã vô tình khơi dậy làn sóng ủng hộ quyền tự chủ của các đại học trên khắp Hoa Kỳ.
"Tự do tư tưởng và tìm kiếm sự thật, cùng với sự cam kết lâu đời của chính phủ trong việc tôn trọng và bảo vệ quyền này, đã giúp các trường đại học đóng góp một cách thiết yếu cho xã hội tự do và cuộc sống lành mạnh, thịnh vượng hơn cho mọi người ở khắp các mọi nơi. Tất cả chúng ta đều có chung lợi ích trong việc bảo vệ sự tự do đó. Như lệ thường, chúng ta tiến bước lúc này với niềm tin rằng việc theo đuổi chân lý can đảm và không bị ràng buộc sẽ giải phóng nhân loại, và với niềm tin vào lời cam kết bền bỉ mà các trường cao đẳng và đại học của Hoa Kỳ đã gìn giữ cho quốc gia và thế giới của chúng ta."
Phải làm gì với một Tổng thống Hoa Kỳ không tôn trọng luật pháp của chính quốc gia mình? Vấn đề này nổi lên sau vụ việc chính quyền Trump phớt lờ phán quyết của tòa án liên bang, vẫn để các chuyến bay trục xuất người Venezuela khởi hành đến El Salvador dù tòa đã ra lệnh đình chỉ toàn bộ các chuyến bay đó. Hành động này cho thấy sự thách thức công khai đối với quyền lực tư pháp, và phản ánh sự thiếu hiểu biết (hoặc cố tình phớt lờ) nguyên tắc tam quyền phân lập, vốn là nền tảng của thể chế Hoa Kỳ. Theo Hiến pháp, một tổng thống không có quyền bác bỏ hay phớt lờ phán quyết của tòa án.
Lệnh hành pháp khi được công bố luôn tạo nhiều dư luận trái chiều. Lệnh càng ảnh hưởng nhiều người thì tranh cãi càng kéo dài. Gần đây trong một buổi họp mặt, một người bạn của tôi thốt tiếng than: “Chẳng hiểu thành viên Quốc hội Mỹ của cả hai đảng bây giờ làm gì mà cứ im lìm để tổng thống muốn ra lệnh gì thì ra”. Người khác thắc mắc, nếu tổng thống dùng lệnh hành pháp để đưa ra những quyết định không đúng luật, hay trái với hiến pháp, thì cơ quan nào sẽ có trách nhiệm can thiệp? Bài viết này không phân tích một lệnh hành pháp cụ thể nào, mà chỉ nhằm giải thích cách vận hành của Executive Order, quy trình thách thức nếu cần, cũng như những giới hạn của một mệnh lệnh do tổng thống ban hành.
Gần đây, nhiều hình ảnh và video lan truyền trên mạng xã hội đã khiến dư luận quốc tế kinh hoàng: hàng loạt sà lan quân sự khổng lồ của TQ – loại phương tiện chuyên dụng cho các chiến dịch đổ bộ từ đất liền ra biển – lần đầu tiên lộ diện. Ngay sau đó, vào ngày 1 tháng 4 năm 2025, Bắc Kinh tiến hành cuộc tập trận quân sự kéo dài hai ngày ở eo biển Đài Loan. Điều này càng làm dấy lên lo ngại: Liệu TQ có đang chuẩn bị một cuộc xâm lược kiểu D-Day vào Đài Loan?
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.