
Dưới thời Trump, Hoa Kỳ có thể đẩy nhanh khai thác khoáng sản từ đáy đại dương mà không cần đến sự chuẩn thuận của các cơ quan quốc tế. Giới khoa học và nhiều quốc gia khác bày tỏ lo ngại về những nguy hại đối với môi trường biển sâu: những hệ sinh thái mà con người chưa từng biết đến có thể sẽ biến mất vĩnh viễn. (Nguồn: pixbay.com)
Chính quyền Tổng thống Donald Trump được cho là đang xem xét ban hành một sắc lệnh hành pháp cho phép tích trữ các kim loại được khai thác từ đáy Thái Bình Dương. Kế hoạch này nằm trong chiến lược giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn khoáng sản quan trọng từ các nước khác, như đồng, cobalt và lithium.
Hiện nay, nhiều quốc gia trên thế giới đang bàn bạc để xây dựng một “lộ trình” chung nhằm kiểm soát các hoạt động khai thác khoáng sản biển sâu (deep-sea mining) trong vùng biển quốc tế. Nếu Mỹ quyết định tiến hành kế hoạch hỗ trợ khai thác khoáng sản ở Thái Bình Dương, thì họ sẽ tự làm mà không cần xin phép Cơ Quan Quản Trị Đáy Biển Quốc Tế (International Seabed Authority, ISA), cơ quan liên quốc gia có trách nhiệm giám sát mọi hoạt động khai thác ở vùng biển quốc tế.
Tháng trước, công ty khai thác khoáng sản The Metals Company của Canada tiết lộ rằng họ đang hợp tác với chính quyền Trump để có thể được Hoa Kỳ cấp phép khai thác tại vùng biển quốc tế – tức là “qua mặt” ISA, không cần xin phép cơ quan này. Tuy nhiên, cho tới nay, chính quyền Trump vẫn chưa chính thức lên tiếng xác nhận.
Khai thác biển sâu (deep-sea mining) là gì?
Deep-sea mining là hoạt động khai thác khoáng sản và kim loại quý hiếm từ đáy đại dương, bao gồm nickel, cobalt và đồng. Những khoáng sản này có thể được tìm thấy tại các miệng phun thủy nhiệt (những khe nứt dưới đáy biển nơi dòng nước nóng giàu khoáng chất phun lên từ lòng đất), trong các quặng hỗn hợp nhiều kim loại (những cục khoáng chất có hình dạng giống đá, hình tròn hoặc bầu dục, nằm rải rác trên bề mặt đáy biển), hoặc trong các lớp vỏ (các lớp khoáng chất kết tụ theo thời gian, bám vào sườn các ngọn núi ngầm dưới biển). Sau khi khai thác, các khoáng chất sẽ được vận chuyển về đất liền để tinh luyện.
Mặc dù các quốc gia được phép tiến hành khai thác trong vùng đặc quyền kinh tế của mình (kéo dài 200 hải lý tính từ bờ biển), nhưng phần lớn những khoáng sản giá trị nhất lại không nằm trong phạm vi đó mà thuộc về vùng biển quốc tế. Trong nhiều thập niên qua, ISA đã miệt mài xây dựng hệ thống những quy định nhằm kiểm soát các hoạt động khai thác trong khu vực đáy biển không thuộc chủ quyền quốc gia nào, gọi là “the Area” (xin tạm dịch là Vùng Chung).
Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật Biển (United Nations Convention on the Law of the Sea, UNCLOS), được thông qua năm 1982, xác lập thẩm quyền trên các vùng biển quốc tế và đưa ra các quy định liên quan đến hoạt động khai thác khoáng sản. Tính đến nay, ISA chưa chuẩn thuận bất kỳ hoạt động khai thác nào, nhưng đã cấp phép cho hơn 30 hợp đồng thăm dò để nghiên cứu thành phần khoáng chất, thử nghiệm công nghệ và tìm hiểu ảnh hưởng của các hoạt động này đến môi trường biển.
Các quốc gia có đang “mon men” khai thác biển sâu?
Trong những năm gần đây, với sự bùng nổ của thiết bị điện tử và sự phát triển nhanh chóng của ngành năng lượng sạch, nhu cầu về các khoáng chất quan trọng ngày càng tăng mạnh. ISA cũng đang chịu nhiều áp lực trong việc đưa ra bộ quy định chính thức để kiểm soát hoạt động khai thác thương mại ở các vùng biển quốc tế.
Năm 2021, đảo quốc Nauru tại Thái Bình Dương đã thông báo với ISA về kế hoạch bắt đầu khai thác tại vùng biển quốc tế. Theo “quy tắc hai năm,” ISA có trách nhiệm tiếp nhận, đánh giá và tạm thời chấp thuận các đơn xin khai thác trong vòng hai năm kể từ ngày nhận thông báo. Tuy nhiên, khi thời hạn này kết thúc vào năm 2023, ISA vẫn chưa soạn xong bộ quy định, và đã quyết định gia hạn thêm đến năm nay.
Dù chưa có quốc gia nào khởi động dự án khai thác trên vùng biển quốc tế, một số nước như Brazil, Trung Quốc và Quần đảo Cook vẫn thể hiện lập trường ủng hộ việc khai thác biển sâu trong vùng đặc quyền kinh tế của mình.
Hoa Kỳ hiện vẫn chưa chính thức tham gia UNCLOS, nhưng vẫn thường tuân theo nhiều quy định trong Công ước này. Năm 1980, Quốc Hội Hoa Kỳ đã ban hành Đạo Luật Khai Thác Khoáng Sản Đáy Biển Sâu (Deep Seabed Hard Mineral Resources Act) nhằm xây dựng khuôn khổ pháp lý tạm thời trong lúc chờ gia nhập UNCLOS. Nhưng giờ đây, khi chính quyền Trump đang cân nhắc việc đẩy nhanh quá trình ký kết các hợp đồng khai thác, luật quốc tế có thể sẽ bị gạt qua một bên. Theo luật trong nước, Bộ Thương Mại sẽ có thẩm quyền cấp phép cho các công ty muốn khai thác khoáng sản ở vùng biển quốc tế.
Jeff Watters, Phó Chủ Tịch Đối Ngoại của Tổ Chức Ocean Conservancy, cho biết: “Làm như vậy tức là không thèm đếm xỉa tới việc ISA, theo Công Ước Luật Biển, đã có sẵn các quy định cấp phép cho nước nào muốn khai thác khoáng sản ở vùng biển quốc tế. Nếu Hoa Kỳ cứ tiếp tục tự tung tự tác, như thể UNCLOS không hề tồn tại, thì rất dễ xảy ra xung đột lợi ích giữa các quốc gia.”
Tại sao Hoa Kỳ lại quan tâm đến khai thác biển sâu?
Theo Financial Times, kế hoạch tích trữ khoáng sản của chính quyền Trump là một phần trong chiến lược đẩy nhanh quá trình cấp phép khai thác đáy biển theo luật của Hoa Kỳ. Nguyên nhân chủ yếu là do nhu cầu về các khoáng sản thiết yếu đang tăng mạnh để đáp ứng sự phát triển của ngành công nghệ sạch trên toàn thế giới. Các khoáng chất như đồng, cobalt và nickel là thành phần không thể thiếu trong nhiều công nghệ tiên tiến như hệ thống điện mặt trời và điện gió.
Watters chia sẻ: “Mấy năm nay, khi cả thế giới đối mặt với tình trạng chuỗi cung ứng bị gián đoạn, người ta mới thấy rõ rằng có một số nguyên liệu không thể thiếu cho nhiều công nghệ hiện đại. Thế nhưng, chúng ta lại đang thiếu hệ thống cung ứng bền vững cho những nguyên liệu đó.”
Nhưng khai thác biển sâu không phải là hướng đi duy nhất mà Hoa Kỳ lựa chọn để tăng cường trữ lượng khoáng sản. Chính quyền Trump từng thể hiện rõ ý định kiểm soát Greenland, nơi có trữ lượng lớn kẽm và graphite, cũng như thúc đẩy một thỏa thuận nhằm nắm giữ phần lớn tài nguyên của Ukraine.
Tác hại đến môi trường: Chưa rõ sẽ nguy hại cỡ nào
Khai thác biển sâu tiềm ẩn nhiều nguy hại cho môi trường, nhưng phần lớn vẫn còn là ẩn số.
“Chúng ta chưa thể nói chắc liệu tất cả những điều được cho là nguy hại với môi trường có thật sự là mối đe dọa hay không, vì cho đến nay, các nghiên cứu liên quan đến tác động của hoạt động khai thác đáy biển vẫn còn trong giai đoạn đầu,” Jessica Fitzsimmons, chuyên gia hóa học hải dương tại Đại Học Texas A&M, chia sẻ qua email gửi cho tờ Time. Bà cũng cho biết các khoa học gia vẫn chưa nghiên cứu đầy đủ về việc khai thác biển sâu sẽ ảnh hưởng như thế nào đến khả năng hấp thụ khí carbon dioxide (CO2) của đại dương, vốn đang giữ lại khoảng 25% tổng lượng khí thải toàn cầu.
Trước những lo ngại này, hơn 30 chính phủ đã đồng loạt kêu gọi tạm ngừng hoạt động khai thác trong thời gian chờ đánh giá về những nguy hại tiềm ẩn.
Hoạt động khai thác có thể gây tổn hại đến hệ sinh thái sinh vật biển, bao gồm cả những loài mà con người chưa phát hiện ra.
Lisa Levin, Giáo sư ngành Sinh Học Hải Dương tại Viện Scripps Institution of Oceanography thuộc Đại Học California San Diego, cho biết: “Nhiều loài trong số đó vẫn chưa được đặt tên, chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Chúng ta không biết chúng sống như thế nào, hoạt động ra sao, và càng không biết liệu chúng có đang âm thầm giúp sự sống trên Địa cầu được cân bằng, ổn định hay không.”
Mỗi kiểu khai thác có thể để lại những vết thương khác nhau lên đại dương. Việc san phẳng các miệng phun thủy nhiệt chẳng khác nào xóa sổ cả một hệ sinh thái tại nơi đó – có khi mất hàng trăm, hàng ngàn năm để hình thành – chỉ trong tíc tắc.
Watters nói: “Giống như phá trụi một cánh rừng vậy. Nghĩa là ta đang hủy diệt môi trường dưới đáy đại dương, mà tính theo đời người, mất mát này là vĩnh viễn. Bởi vì môi trường dưới biển sâu hình thành và phát triển rất chậm, có nhiều chỗ cần từ hàng trăm đến hàng ngàn năm để phục hồi.”
Cung Đô biên dịch
Nguồn: “How Trump Could Boost Deep-Sea Mining” được đăng trên trang Time.com.
Gửi ý kiến của bạn