Theo một nghiên cứu mới được công bố trên Nature Communications, lượng khí phát thải từ ngành du lịch trên toàn thế giới (global tourism emissions) đang tăng vọt và tập trung chủ yếu ở 20 quốc gia. Nhưng những nỗ lực nhằm kiểm soát tình hình vẫn chưa đạt hiệu quả.
Nghiên cứu này được đánh giá là toàn diện và nghiêm ngặt nhất từ trước đến nay về vấn đề khí phát thải du lịch. Nhóm nghiên cứu đã tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, bao gồm báo cáo chính thức của 175 chính phủ trong suốt 11 năm (2009-2020). Đồng thời, nghiên cứu còn áp dụng “khung đo lường du lịch bền vững” (measurement of sustainable tourism) được Liên Hiệp Quốc (LHQ) chuẩn thuận, và sử dụng dữ liệu về chi tiêu du lịch cũng như cường độ phát thải từ các từ các báo cáo tài chánh quốc gia.
Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra những thách thức lớn mà thế giới đang phải đối mặt. Theo Chương trình Môi trường của LHQ (UNEP), để đạt mục tiêu giữ mức tăng nhiệt độ Địa cầu dưới 1.5 độ C theo Thỏa ước Paris về Khí hậu, lượng khí phát thải toàn cầu (global emissions) cần giảm 42% vào năm 2030 và 57% vào năm 2035.
Tuy nhiên, lượng khí phát thải từ ngành du lịch lại đang tăng gấp đôi so với tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Nghiên cứu cho thấy từ năm 2009 đến 2019, lượng khí phát thải từ du lịch đã tăng 40%, từ 3.7 gigaton (chiếm 7.3% tổng phát thải toàn thế giới) lên 5.2 gigaton (chiếm 8.8% tổng phát thải toàn thế giới).
Dù lượng khí phát thải giảm đáng kể trong giai đoạn 2020-2021 do đại dịch COVID-19, nhưng sau đại dịch, quá trình phục hồi về mức cũ đang diễn ra rất nhanh.
Tăng trưởng thì nhanh mà thiếu giải pháp công nghệ
Từ 2009 đến 2019, khí phát thải từ ngành du lịch tăng với tốc độ 3.5% mỗi năm vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế toàn cầu (1.5% mỗi năm). Nếu khuynh hướng này tiếp tục, lượng khí phát thải từ du lịch sẽ tăng gấp đôi trong hai thập niên tới.
Đặc biệt, chi tiêu cho du lịch tạo ra lượng khí thải carbon rất cao. Cụ thể, mỗi một MK chi tiêu cho du lịch tạo ra lượng khí carbon cao hơn 30% so với trung bình của nền kinh tế toàn cầu và gấp 4 lần so với ngành dịch vụ nói chung.
Cường độ carbon của mỗi MK chi tiêu cho du lịch cao hơn 30% so với mức trung bình của nền kinh tế toàn cầu và cao gấp bốn lần so với ngành dịch vụ.
Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là nhu cầu du lịch tăng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực hàng không (chiếm 21%), các phương tiện giao thông sử dụng xăng dầu (17%), và các tiện ích khác như điện năng (16%).
Hàng không là nguồn phát thải trực tiếp lớn nhất, chiếm một nửa tổng lượng khí phát thải từ du lịch. Đây được coi là “gót chân Achilles” của ngành du lịch toàn thế giới. Mặc dù có nhiều hứa hẹn từ công nghệ mới, ngành hàng không vẫn chưa thể khử carbon một cách hiệu quả trong nhiều thập niên qua.
20 quốc gia chiếm ba phần tư tổng lượng khí phát thải từ du lịch của thế giới
Nghiên cứu cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các quốc gia về mức tăng lượng khí phát thải. Hoa Kỳ, TQ và Ấn Độ đóng góp 60% vào tổng mức tăng phát thải trong ngành du lịch trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2019. Đến năm 2019, ba quốc gia này chiếm 39% tổng lượng khí phát thải từ ngành du lịch trên toàn thế giới.
Đáng chú ý, chỉ 20 quốc gia đứng đầu đã tạo ra 75% tổng lượng khí phát thải từ du lịch, trong khi 155 quốc gia còn lại chỉ chiếm 25%. Sự khác biệt này thể hiện mức độ bất bình đẳng lớn, với sự chênh lệch gấp 100 lần về lượng khí phát thải bình quân đầu người (carbon footprint) giữa các quốc gia có mức du lịch cao nhất và thấp nhất.
Trong số các quốc gia này, Hoa Kỳ đứng đầu với carbon footprint từ du lịch gần 1 gigaton vào năm 2019, chiếm 19% tổng phát thải du lịch toàn cầu. Tốc độ tăng trưởng phát thải từ du lịch của Hoa Kỳ trung bình là 3.2% mỗi năm trong giai đoạn 2009 – 2019, bao gồm cả phát thải từ khách du lịch nước ngoài đến Hoa Kỳ và công dân Hoa Kỳ đi du lịch nước ngoài.
Trong năm 2019, carbon footprint từ du lịch của Hoa Kỳ tính theo bình quân đầu người là 3 tấn CO2, xếp hạng 12 toàn cầu trong số các quốc gia có mức phát thải bình quân đầu người cao nhất từ du lịch.
Anh đứng thứ 7 với 128 megaton (chiếm 2.5% tổng lượng khí phát thải du lịch toàn cầu). Trong năm 2019, trung bình, mỗi người dân Anh tạo ra 2.8 tấn CO2 , xếp hạng 15 toàn cầu.
Úc xếp hạng 14 với tổng lượng carbon footprint từ du lịch đạt 82 megaton CO2 vào năm 2019. Mức phát thải bình quân đầu người của người dân Úc là 3.4 tấn CO2, xếp thứ 8 toàn cầu. Con số này cho thấy sự phụ thuộc lớn vào các chuyến bay đường dài, cả cho khách quốc tế đến Úc và người Úc đi ra nước ngoài.
Tương tự như Úc, New Zealand cũng phụ thuộc nhiều vào các chuyến bay đường dài, gây ra lượng phát thải cao. Vào năm 2019, mức carbon footprint bình quân đầu người từ du lịch của người dân New Zealand đạt 3.1 tấn CO2, đứng thứ 10 thế giới.
Bốn cách giúp giảm khí phát thải du lịch
Lần đầu tiên, Hội nghị COP29 của LHQ đã đưa ngành du lịch vào chương trình nghị sự. Phúc trình từ hội nghị xác nhận rằng ngành du lịch hiện chiếm 8.8% tổng lượng khí phát thải toàn cầu. Nghiên cứu mới được LHQ công nhận và coi là cơ sở quan trọng để đánh giá tác động của ngành du lịch đến biến đổi khí hậu.
Trong phúc trình của hội nghị có nhấn mạnh: “COP29 đánh dấu bước ngoặt khi tham vọng đi đôi với hành động, và tầm nhìn biến thành cam kết […] để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn cho hành tinh chúng ta.”
Dù vậy, nghiên cứu chỉ ra rằng ngành du lịch đang phải đối mặt với những rào cản lớn trong nỗ lực giảm phát thải carbon. Nguyên nhân là do sự kết hợp giữa tăng trưởng nhu cầu du lịch và cải tiến công nghệ chưa đủ hiệu quả.
Đồng thời, nghiên cứu cũng xác định bốn con đường chính để ổn định và giảm lượng khí phát thải từ du lịch toàn cầu:
1. Đo lường lượng khí phát thải từ du lịch để xác định những địa điểm quan trọng. Các lĩnh vực như hàng không, cung cấp năng lượng, và phương tiện giao thông cần giảm ít nhất 10% khí phát thải hàng năm để đạt mục tiêu đến năm 2050.
2. Tránh phát triển du lịch quá mức và đặt ra ngưỡng tăng trưởng bền vững. Các quốc gia có lượng khí phát thải du lịch cao nhất cần nhanh chóng xây dựng chiến lược rõ ràng về phát triển bền vững.
3. Khuyến khích du lịch nội địa và các chuyến đi ngắn, hạn chế bay đường dài. Kiểm soát nhu cầu bay đường dài là bước đi cần thiết. Điều này có thể được thực hiện thông qua các biện pháp khuyến khích du lịch nội địa hoặc điều chỉnh chính sách về số lượng chuyến bay đường dài.
4. Giải quyết bất bình đẳng giữa các quốc gia thông qua việc tính toán chi phí xã hội (social costs) về khí thải carbon. Cần đưa chi phí xã hội về khí thải carbon vào các chính sách du lịch. Điều này vừa giúp kiểm soát phát thải, vừa khuyến khích các giải pháp bền vững và công bằng hơn.
Nhóm nghiên cứu cho biết mục tiêu chính của họ là cung cấp cho các quyết sách gia và cơ quan hữu trách sự hiểu biết rõ ràng hơn về tác động của du lịch đối với tình hình phát thải toàn cầu. Thách thức lớn nhất hiện nay là xây dựng các chính sách và quy định dựa trên bằng chứng khoa học để có thể nhanh chóng giảm bớt sự phát thải từ ngành du lịch. (VB biên dịch)
Nguồn: “Surging global tourism emissions are driven by just 20 countries – major new study” được đăng trên trang TheConversation.com.
Gửi ý kiến của bạn



