Hôm nay,  

Phụ Nữ Đã Tìm Lại Vị Trí Của Mình Trong Trang Sử Nước Mỹ Như Thế Nào?

21/03/202500:00:00(Xem: 1776)

phu nu
Dù phụ nữ luôn đóng vai trò quan trọng trong lịch sử, nhưng họ từng bị gạt ra ngoài lề cho đến khi phong trào nghiên cứu lịch sử của phụ nữ trỗi dậy. Nhờ những nỗ lực không ngừng nghỉ, lịch sử của phụ nữ đã được chính thức công nhận với sự ra đời của Tháng Lịch sử của Phụ nữ vào những năm 1980. (Nguồn: Chụp lại từ YouTube)
 
Trong bối cảnh chính quyền Trump đẩy mạnh chiến dịch loại bỏ các chương trình Đa dạng, Bình đẳng và Hòa nhập (DEI), vai trò của phụ nữ trong lịch sử không chỉ là một chủ đề cần được khai thác mà còn là một chiến trường tranh đấu cho công lý và sự công nhận. Bất chấp sự ghi nhận hạn chế và thường xuyên bị lu mờ trong các tài liệu lịch sử, phụ nữ đã và đang đóng góp không thể phủ nhận vào dòng chảy của lịch sử thế giới. Các nhà sử học nữ, dẫu số lượng không nhiều và thường bị đánh giá thấp trong giới học thuật truyền thống, đã không ngừng nỗ lực nghiên cứu và đưa ra ánh sáng những câu chuyện về phụ nữ, từ đó mở rộng khung nhìn lịch sử và khẳng định vai trò của mình trong xã hội. Tháng Lịch sử Phụ nữ diễn ra vào tháng Ba hàng năm, đây không chỉ là dịp để tôn vinh những thành tựu của phụ nữ mà còn là lúc để xem xét và đánh giá những thách thức, cũng như cơ hội mà lịch sử đã và đang mở ra cho nửa thế giới này.
 
Theo tờ National Geography, phụ nữ luôn là một phần không thể tách rời của dòng chảy lịch sử. Thế nhưng trong suốt hàng thế kỷ, những đóng góp, những dấu ấn của họ lại thường bị lãng quên, thậm chí là xóa nhòa. Các văn bản lịch sử cổ xưa thường chỉ nhắc đến phụ nữ qua hình bóng của một số ít ỏi các nữ hoàng quyền lực, phần còn lại gần như là một khoảng trống mênh mông. Các nhà sử học, mà phần lớn lại là nam giới, thường xuyên nhìn nhận quá khứ qua lăng kính của học thuyết “the great man theory” (người đàn ông phi thường), một quan điểm cho rằng lịch sử được tạo nên bởi những chiến công hiển hách của các bậc vĩ nhân mày râu.
 
Sự thiếu sót này kéo dài cho đến thế kỷ 20, khi lịch sử của phụ nữ bắt đầu hình thành như một lĩnh vực học thuật độc lập. Đó là một nỗ lực không ngừng nghỉ để tôn vinh những thành tựu của phụ nữ, là một phong trào mạnh mẽ đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ trong các cơ sở giáo dục, nơi mà lịch sử của chính họ có thể được ghi nhận và giảng dạy. Tại Hoa Kỳ, kết quả của cuộc đấu tranh bền bỉ ấy chính là sự ra đời của Tháng Lịch sử của Phụ nữ (National Women’s History Month), một sự kiện thường niên được tổ chức vào tháng Ba, như một lời tri ân, một sự ghi nhận xứng đáng dành cho những người phụ nữ đã góp phần làm nên lịch sử.
 
Tháng Lịch sử của Phụ nữ được tổ chức hàng năm tại Hoa Kỳ từ những năm 1980. Hãy cùng nhìn lại hành trình khởi đầu của sự kiện này, cũng như những chông gai, thử thách mà những người tiên phong đã phải vượt qua.
 
Khi lịch sử của phụ nữ tìm được chỗ đứng trong giới học thuật
 
Vào giữa thế kỷ 20, phong trào đòi quyền bình đẳng cho phụ nữ ngày càng mạnh mẽ, thách thức quan điểm cho rằng lịch sử chỉ là câu chuyện của những người đàn ông vĩ đại. Dù các nữ sử gia từng bị loại ra khỏi giới học thuật trong thế kỷ 19, nhưng đến những năm 1960, một nhóm các nhà sử học ủng hộ nữ quyền đã bắt đầu nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong lịch sử.
 
Sự hiện diện của phụ nữ trong sách lịch sử khác biệt hoàn toàn so với nam giới. Các nhà sử học trước đây đã bỏ qua gần như toàn bộ thư từ, nhật ký, và các tư liệu cá nhân của phụ nữ. Những đóng góp, những ảnh hưởng to lớn của họ đối với xã hội cũng không được ghi nhận một cách xứng đáng. Một vài trường hợp ngoại lệ hiếm hoi có thể kể đến là Mary Beard, tác giả của loạt sách về phụ nữ Hoa Kỳ và vai trò lịch sử của họ; hay Eleanor Flexner, với tác phẩm Century of Struggle (Thế Kỷ Đấu Tranh) xuất bản năm 1959, một công trình tiên phong nghiên cứu về phong trào đòi quyền bầu cử của phụ nữ Mỹ. Khi phong trào nữ quyền ngày càng lớn mạnh, sự bất mãn trước việc thiếu vắng phụ nữ trong sách lịch sử cũng gia tăng.
 
Gerda Lerner, một sử gia tại Sarah Lawrence College, New York, chia sẻ với tờ Chicago Tribune vào năm 1993: “Trong các lớp học của tôi, giáo viên vẽ ra một thế giới mà dường như một nửa nhân loại làm tất cả những điều quan trọng, còn nửa kia thì hoàn toàn vô hình. Đây là một điều phi lý. Thế giới mà tôi đang sống không hề như vậy.
 
Cuối thập niên 1960, Gerda Lerner bắt đầu giảng dạy về lịch sử của phụ nữ. Sau đó, bà cùng các đồng nghiệp tại Đại học Sarah Lawrence thành lập chương trình thạc sĩ đầu tiên về lịch sử của phụ nữ tại Hoa Kỳ. Những sử gia tiên phong này đã miệt mài tìm kiếm dấu vết của cả những người phụ nữ nổi tiếng lẫn những người phụ nữ bình thường. Họ tập trung nghiên cứu chủng tộc, phái tính, quyền lực gia trưởng, đồng thời chứng minh vai trò quan trọng của phụ nữ trong chính trị, khoa học và nhiều lĩnh vực khác.
 
Ban đầu, phong trào này chỉ bao gồm một nhóm nhỏ – như lời Lerner mô tả, họ “có thể nhét vào gọn trong một buồng điện thoại công cộng” – nhưng họ đã được tiếp sức bởi làn sóng nữ quyền đang dâng cao trên khắp Hoa Kỳ.
 
Ở California, Molly Murphy MacGregor, một nhà giáo dục tốt nghiệp chương trình nghiên cứu phụ nữ tại Đại học Sonoma State vào những năm 1970, cũng trăn trở với những câu hỏi tương tự như nhóm Lerner.
 
Khi giảng dạy tại một trường trung học, bà bị ban giám hiệu gây áp lực buộc phải hủy bỏ khóa học về lịch sử của phụ nữ với lý do không có đủ tài liệu để dạy trong sáu tuần. Ngay cả khi sách vở có đề cập đến phụ nữ, phần nội dung này thường bị giấu đi. Thí dụ, có một cuốn sách chỉ đơn giản viết rằng Quốc hội đã trao quyền bầu cử cho phụ nữ vào năm 1920, mà không hề nhắc đến những nhà hoạt động tiên phong đã đấu tranh hàng thập niên để giành được quyền này.
 
MacGregor tự hỏi: “Những người phụ nữ đó đâu?” Trong một bộ phim tài liệu của PBS năm 2020, bà nhớ lại: “Lịch sử của phụ nữ ở Hoa Kỳ dường như được viết bằng một loại mực vô hình.
 
Sự ra đời của Tuần Lễ Lịch sử của phụ nữ đầu tiên
 
Những trăn trở ấy đã thôi thúc MacGregor hành động. Cuối những năm 1970, bà đã dày công chuẩn bị một bài thuyết trình bằng hình ảnh về lịch sử của phụ nữ Hoa Kỳ trong các lĩnh vực như chính trị, hoạt động vì môi trường, và phong trào bãi nô. Phản ứng từ học sinh đã khiến bà vô cùng kinh ngạc. Các em không chỉ bày tỏ niềm tự hào mà còn bắt đầu quan tâm sâu sắc đến những câu chuyện của những người phụ nữ tiên phong như nhà hoạt động bãi nô Harriet Tubman và nhà bảo vệ môi trường Rachel Carson.
 
MacGregor cũng nhanh chóng nhận ra một vấn đề nghiêm trọng: sách về lịch sử của phụ nữ trong thư viện các trường tiểu học địa phương quá ít ỏi, và hầu như không có học sinh nào chủ động tìm đọc hay được giáo viên giao đọc những tài liệu này. Bà quyết định tham gia vào Ủy ban Địa vị Phụ nữ (Commission on the Status of Women) của Quận Sonoma.
 
Ủy ban này được thành lập vào năm 1975, với sứ mệnh xóa bỏ phân biệt đối xử và định kiến về phái tính trong xã hội. Một trong những mục tiêu quan trọng nhất của họ là hỗ trợ các trường học trong quận tuân thủ Điều IX (Title IX) của Luật Giáo Dục năm 1972 – một đạo luật mang tính bước ngoặt nhằm ngăn chặn phân biệt phái tính trong các chương trình giáo dục được tài trợ bởi chính phủ liên bang.
 
MacGregor và các thành viên khác trong ủy ban nhận thấy rằng việc thiếu vắng những câu chuyện về phụ nữ trong tài liệu giáo dục không chỉ đơn thuần là một sai sót, mà còn vi phạm Điều IX, vì đã tạo ra một khoảng cách bất bình đẳng, làm gia tăng sự đối xử bất công giữa nam và nữ.
 
Để giải quyết vấn đề này, họ đã đề nghị tổ chức một tuần lễ lịch sử của phụ nữ trong cộng đồng, diễn ra trùng với Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/3). Tuần lễ Lịch sử của phụ nữ đầu tiên đã diễn ra với một cuộc diễn hành, một buổi thuyết trình, và phân phát tài liệu giảng dạy về lịch sử của phụ nữ cho các trường học trong khu vực.
 
Tuy nhiên, không phải ai cũng ủng hộ nỗ lực này. MacGregor nhớ lại: “Chúng tôi bị chế giễu là những kẻ chỉ biết phục vụ lợi ích cá nhân và ghét đàn ông.” Bất chấp những lời gièm pha, sự kiện này đã nhận được sự quan tâm và ủng hộ to lớn từ phụ nữ trên khắp đất nước. Từ một sự kiện kỷ niệm mang tính địa phương, nó đã nhanh chóng lan rộng, trở thành một phong trào mạnh mẽ của quốc gia. Nhóm của MacGregor đã nhanh chóng tập hợp lại, thành lập Dự án Lịch sử của phụ nữ Quốc gia (National Women's History Project, NWHP), nay là Liên hội Lịch sử của phụ nữ Quốc gia (National Women's History Alliance).
 
Lịch sử của phụ nữ được chính phủ liên bang công nhận
 
NWHP không chỉ cung cấp tài liệu và chương trình giảng dạy về những thành tựu lịch sử của phụ nữ cho giáo viên trên toàn quốc, mà còn bắt đầu vận động chính phủ liên bang chính thức công nhận lịch sử của phụ nữ. Thành công đầu tiên của họ đến vào năm 1980, khi Tổng thống Jimmy Carter tuyên bố tuần lễ từ ngày 2 đến ngày 8 tháng 3 là Tuần lễ Lịch sử của Phụ nữ. Carter nhấn mạnh trong bài phát biểu của mình: “Chỉ khi hiểu đúng về lịch sử của đất nước, chúng ta mới có thể thấu hiểu sự cần thiết của việc đảm bảo quyền bình đẳng trước pháp luật cho mọi người.
 
Năm 1981, DB Barbara Mikulski (Đảng Dân Chủ, Maryland) và TNS Orrin Hatch (Đảng Cộng Hòa, Utah) đã cùng nhau bảo trợ một dự luật lưỡng đảng, đề nghị công nhận tuần lễ ngày 8 tháng 3 là Tuần lễ Lịch sử của phụ nữ Toàn quốc. Kể từ đó, sự kiện này được tổ chức hàng năm trên cả nước. Đến năm 1987, Quốc hội Hoa Kỳ thông qua một nghị quyết chung, chính thức tuyên bố tháng Ba là Tháng Lịch sử của Phụ nữ (National Women’s History Month).
 
Trong những năm tiếp theo, cuộc đấu tranh để công nhận và đưa phụ nữ vào dòng chảy lịch sử vẫn tiếp tục không ngừng nghỉ. Năm 1999, dưới thời Tổng thống Bill Clinton, một ủy ban lịch sử của phụ nữ đã đề ra nhiều sáng kiến quan trọng, bao gồm việc tìm kiếm trong các bảo tàng và kho lưu trữ để làm sáng tỏ các câu chuyện về “những người phụ nữ bị lãng quên,” lập ra các chương trình về lịch sử của phụ nữ cấp bang, và đưa lịch sử của phụ nữ vào chương trình giáo dục một cách sâu rộng hơn. Các nhà sử học cũng bắt đầu mở rộng nghiên cứu về phụ nữ, không chỉ giới hạn ở phụ nữ da trắng thuộc tầng lớp thượng lưu, mà còn khám phá những câu chuyện của phụ nữ da màu, phụ nữ thuộc cộng đồng LGBTQ+, và những phụ nữ từng bị gạt ra bên lề xã hội.
 
Nhưng chặng đường vẫn còn dài. Một cuộc khảo sát năm 2017 của Bảo tàng Lịch sử của phụ nữ Quốc gia (National Women’s History Museum) cho thấy chuẩn mực giáo dục ở các tiểu bang vẫn tập trung quá nhiều vào vai trò nội trợ của phụ nữ, và xem nhẹ bức tranh toàn diện về lịch sử của phụ nữ và những đóng góp quan trọng của họ.
 
Dù vậy, chúng ta vẫn có quyền hy vọng. Bởi lẽ, nỗ lực để ghi nhận những người phụ nữ trong quá khứ là một hành trình đòi hỏi sự kiên trì và sáng tạo không ngừng. Như MacGregor đã chia sẻ trong một cuộc phỏng vấn vào đầu những năm 2000: “Cốt lõi của câu chuyện là chúng tôi tự nhủ rằng, ‘Phải, việc này khó khăn đó, nhưng chúng ta sẽ tìm cách giải quyết.

VB lược dịch
Nguồn: “How women claimed their place in America’s history books” được đăng trên trang Nationalgeographic.com.

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Một nhóm sử gia, thủ thư và tình nguyện viên đang gấp rút chạy đua với thời gian – và với chính quyền Trump – để giữ lại những mảnh ký ức của nước Mỹ.Từ hình ảnh người nô lệ bị đánh đập, các trại giam người Mỹ gốc Nhật trong Thế Chiến II, đến những bảng chỉ dẫn về biến đổi khí hậu ở công viên quốc gia, tất cả đều có thể sớm biến mất khỏi tầm mắt công chúng. Trong vài tháng gần đây, hơn một ngàn sáu trăm người – giáo sư, sinh viên, nhà khoa học, thủ thư – đã âm thầm chụp lại từng góc trưng bày, từng bảng giải thích, để lập ra một kho lưu trữ riêng tư. Họ gọi đó là “bản ghi của công dân” – một bộ sưu tập độc lập nhằm bảo tồn những gì đang tồn tại, trước khi bị xoá bỏ bởi lệnh mới của chính quyền.
Hai trăm mười một năm trước, mùa hè năm 1814, quân Anh kéo vào Washington. Trước khi phóng hỏa Bạch Ốc, họ ngồi xuống dùng bữa tại bàn tiệc đã dọn sẵn cho Tổng thống James Madison. Khi bữa ăn kết thúc, lính Anh đốt màn, đốt giường, và tòa nhà bốc cháy suốt đêm. Sáng hôm sau, cơn mưa lớn chỉ còn rửa trôi phần tro tàn của nơi từng là biểu tượng cho nền cộng hòa non trẻ. Tuần này, phần Cánh Đông của Bạch Ốc bị phá sập. Không phải bởi ngoại bang, mà bởi chính quyền tại vị. Và lần này, không ai được báo trước. Người Mỹ chỉ biết chuyện qua những bức ảnh máy xúc cày nát nền nhà, cùng lời xác nhận ngắn ngủi từ các viên chức trong chính phủ.
Hai trăm năm rưỡi sau ngày dựng cờ độc lập, nước Mỹ vẫn chưa thoát khỏi chiếc bóng của bạo lực. Mỗi khi một viên đạn nổ, người ta lại nói: “Đây không phải là nước Mỹ.” Nhưng chính câu nói ấy lại là cách người Mỹ tránh nhìn thẳng vào chính mình. Bài viết của giáo sư Maurizio Valsania (Đại học Torino), đăng trên The Conversation ngày 12 tháng 9, 2025, nhắc lại lịch sử mà nhiều người muốn quên: từ nhựa đường và lông gà đến súng ngắn buổi bình minh — một mạch dài nối liền hai thế kỷ, nơi tự do và bạo lực chảy cùng dòng máu.
Một cuộc thăm dò dư luận của AP-NORC thực hiện vào tháng 9 & 10 cho thấy hầu hết dân Mỹ coi việc chính phủ đóng cửa hiện tại là một vấn đề nghiêm trọng và đổ lỗi cho cả hai Đảng Cộng Hòa, Đảng Dân Chủ và cả Tổng Thống Trump với những tỷ lệ gần như ngang nhau. Cuộc thăm dò cũng cho thấy người Mỹ lo lắng về kinh tế, lạm phát và bảo đảm việc làm. Họ đang giảm những chi tiêu không thiết yếu như quần áo và nhiên liệu. Đa số cho rằng nền kinh tế yếu kém. Chi phí thực phẩm, nhà ở và chăm sóc sức khỏe được coi là những nguồn chính gây khó khăn tài chính.
Trên cao nguyên Tây Tạng – vùng đất được mệnh danh là “nóc thế giới” – hàng triệu tấm pin mặt trời trải rộng đến tận chân trời, phủ kín 420 cây số vuông, tức hơn bảy lần diện tích đảo Manhattan. Tại đây, ánh nắng gay gắt của không khí loãng ở độ cao gần 10.000 bộ trở thành mỏ năng lượng khổng lồ cho Trung Hoa. Giữa thảo nguyên lạnh và khô, những hàng trụ gió nối dài trên triền núi, các con đập chắn ngang dòng sông sâu, cùng đường dây cao thế băng qua sa mạc, hợp thành một mạng lưới năng lượng sạch lớn nhất thế giới. Tất cả đổ về đồng bằng duyên hải, cung cấp điện cho các thành phố và khu kỹ nghệ cách xa hơn 1.600 cây số.
Mức asen cao được phát hiện trên sông Mê Kông, cảnh báo nguy cơ ô nhiễm kim loại nặng lan rộng ở Đông Nam Á. Các sông Mã, Chu và Lam của Việt Nam đang bị đe dọa bởi hoạt động khai thác đất hiếm ở Lào, tác động đến nguồn nước của hàng chục triệu người và di sản cổ đại văn hóa Đông Sơn. Việt Nam cần phối hợp ngoại giao, giám sát khoa học và vận động cộng đồng để bảo vệ các dòng sông này. Khác với sông Mê Kông được giám sát và hợp tác thông qua Ủy hội Sông Mê Kông (MRC), các dòng sông Mã, Chu và Lam lại không có bất kỳ hiệp ước quốc tế nào. Do đó, Lào và đối tác Trung Quốc không có nghĩa vụ pháp lý phải giảm thiểu ô nhiễm xuyên biên giới. Sự thiếu vắng các thỏa thuận ràng buộc này đòi hỏi Việt Nam phải hành động bảo vệ dân cư và sinh mệnh các dòng sông này
Tuần lễ Nobel năm 2025 đã khởi đầu tại Stockholm với giải thưởng đầu tiên thuộc lĩnh vực sinh lý học hoặc y khoa, mở màn cho chuỗi công bố kéo dài đến ngày 13 tháng Mười. Ba nhà khoa học Mary Brunkow, Fred Ramsdell và Shimon Sakaguchi được trao Giải Nobel Y khoa 2025 cho công trình “khám phá cơ chế dung nạp miễn dịch ngoại vi”, nền tảng của nhiều hướng nghiên cứu mới trong điều trị ung thư và bệnh tự miễn nhiễm. Các giải thưởng còn lại sẽ được công bố như sau: - 7 tháng Mười: Vật lý - 8 tháng Mười: Hóa học - 9 tháng Mười: Văn chương - 10 tháng Mười: Hòa bình - 13 tháng Mười: Kinh tế học
Từ tháng 11/2000 đến nay, chưa từng có một ngày nào mà con người vắng bóng ngoài quỹ đạo Trái đất. Trạm Không Gian Quốc Tế International Space Station (ISS) đã duy trì sự hiện diện liên tục suốt 25 năm, với ít nhất một phi hành gia Hoa Kỳ thường trực trên quỹ đạo thấp. Trong lịch sử bay vào vũ trụ, hiếm có thành tựu nào sánh bằng ISS: một công trình chung của Hoa Kỳ, châu Âu, Canada, Nhật Bản và Nga – biểu tượng của sự hợp tác vượt lên trên chính trị. Nhưng mọi hành trình đều có hồi kết. Năm 2030, con tàu khổng lồ này sẽ được điều khiển rơi xuống một vùng hẻo lánh ở Thái Bình Dương.
50 năm sau và thêm 8 đời tổng thống Mỹ, tuy Việt Nam nay không còn là quan tâm của đại đa số quần chúng như thời chiến tranh, nhưng một nước Việt Nam thống nhất về địa lý vẫn nằm trong chiến lược của Mỹ và vẫn được các nhà nghiên cứu về chính trị, sử, xã hội, kinh tế, quốc phòng và những nhà hoạt động môi trường, xã hội dân sự, những người tranh đấu cho dân chủ, nhân quyền quan tâm vì những vấn đề tồn đọng sau chiến tranh và các chính sách của Hà Nội. Những chủ đề liên quan đã được trình bày trong một hội nghị quốc tế tổ chức vào hai ngày 18 và 19/9/2025 tại Đại học U.C. Berkeley với sự tham dự của nhiều học giả, nghiên cứu sinh từ các đại học Hoa Kỳ, Việt Nam, Singapore, Pháp; cùng các cựu lãnh đạo, phóng viên, nhà hoạt động.
Tùy vào diễn biến trong dòng chảy xã hội mà người ta thường hay nhắc hoặc nhớ về một nhân vật nào đó của lịch sử. Ngay lúc này, tôi nhớ về Charlie Charplin – người đàn ông với dáng đi loạng choạng trong đôi giày quá khổ, với cây ba-ton, gương mặt trẻ con, tinh khôi nhưng láu cá, nổi bật với chòm râu “Hitler”, ánh mắt sâu thẳm như vác cả một thế giới trên vai
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.