Có mặt ở Thụy Điển mùa thu 2025 khi giải Nobel Văn Chương được công bố là một cảm giác lạ kỳ khó tả. Ánh nắng tràn ngập khắp Stockholm, đến nỗi tòa nhà Börshuset cổ kính – nơi Viện Hàn Lâm Thụy Điển đọc tên người đoạt giải Nobel Văn Chương – cũng sáng rực như một thánh đường vừa được mở cửa sau cơn đại dịch tinh thần. Dù rèm nhung đã khép, ánh sáng đầu thu vẫn len qua từng khe cửa, soi lên những đường mạ vàng lấp lánh trên trần, trên tường, như thể lịch sử đang tự soi lại mình. Thứ ánh sáng ấy – lẻ loi, mỏi mệt, nhưng kiên định – vẫn sáng, bất chấp mọi bão tố quyền lực đã từng thổi qua bao thế kỷ.
Khoảng hai giờ trước khi Mats Malm, vị thư ký trầm tĩnh của Viện Hàn Lâm Thụy Điển, bước ra, thế giới vừa nghe tin: Israel và Hamas ký hiệp định hòa bình. Một mẩu tin nhỏ, nhưng làm cả hành tinh thở phào. Có lẽ, nếu tinh ý, người ta đã thấy khóe miệng vị sứ giả nhích lên một nụ cười như thể dành riêng cho nhân loại sau khi đã hứng chịu quá nhiều tuyệt vọng. Và rồi, cái tên được xướng lên: László Krasznahorkai, nhà văn Hungary – kẻ viết những câu văn dài như cơn hấp hối, nhưng mỗi chữ lại sáng rực như ngọn đèn dầu giữa đêm mất điện.
Một bất ngờ… mà thật ra chẳng mấy ai bất ngờ. Viện Hàn lâm Thụy Điển, như thường lệ, lại khiến người ta ngạc nhiên bằng cách không hề ngạc nhiên. Từ Kertész đến Müller, từ Aleksijevitj đến Fosse – những cái tên của hai thập niên qua đều là những kẻ đi ngược gió. Họ không tô son cho nhân loại, chỉ soi gương cho nó. Và hôm nay, Krasznahorkai nối tiếp truyền thống ấy: một người viết không để an ủi ai, mà để bóc trần thế giới trong lúc nó đang rệu rã.
Ông là nhà văn của thời đại này – một thế giới đang run rẩy bên bờ tận diệt. Hiện diện ở đó, văn chương Ông không để ca tụng mà để chứng giám. Mỗi chữ của ông như một hạt tro còn vương hơi ấm, còn thực tại quanh ta – những đám tro tàn nhưng vẫn âm ỉ chưa nguội. Với Krasznahorkai, tận thế không phải là ngày mai; nó đã bắt đầu từ lâu, chỉ là ta chưa nhận ra.
Sau một năm dạo bước tận Hàn Quốc, Viện Hàn lâm trở lại Trung Âu – nơi mỗi nhà văn viết như đang đi qua đổ nát của nền văn minh. Trong tác phẩm mới nhất Herscht 07769, ông dẫn người đọc qua một thành phố Đức nơi tượng Bach bị đập nát, và tư tưởng cực hữu mọc lên như cỏ dại giữa đống đổ nát của niềm tin. Cuốn sách dài 375 trang, chỉ có một câu duy nhất – một hơi thở kéo dài, một cơn mê sảng không hồi kết.
Dịch giả Daniel Gustafsson từng bảo: “Dịch văn của ông như trượt ván nước – lỡ chân là bị chữ cuốn đi mất.” Và đúng thế, Krasznahorkai không viết để người đọc hiểu, mà để họ bị nuốt chửng. Trong dòng chữ bất tận của ông, thời gian tự co cụm lại, còn thực tại thì trôi đi như mảnh vỡ bị hút vào lốc xoáy.
Văn chương của ông, như chính thời đại này, vừa khốc liệt vừa buồn cười. Mỗi câu chữ là tiếng vọng từ vực thẳm, nhưng lại thấp thoáng một nụ cười mệt mỏi – thứ hài hước chỉ dành cho những ai đã tuyệt vọng đủ lâu để biết rằng cười là cách duy nhất còn sót lại để sống.
Giải thưởng năm nay, nói cho đúng, không chỉ tôn vinh văn chương mà còn tôn vinh sự can đảm. Bởi quê hương ông – Hungary – đã trở thành biểu tượng của thứ độc tài khoác áo dân tộc. Krasznahorkai, bằng văn phong chậm rãi và cay nghiệt, đã nhiều lần vạch trần cái “giấc mơ hồi sinh huy hoàng” ấy. Ông nhắc ta nhớ rằng không có quá khứ vàng son nào để quay về – chỉ có những kẻ thua cuộc cố tô màu cho thất bại của mình. Một nửa nước Mỹ chắc không xa lạ gì với điều đó: chẳng có “vĩ đại” nào chờ ta ở cuối con đường, ngoài vực sâu của chính ảo tưởng.
Krasznahorkai không làm chính trị, nhưng văn của ông là một bản cáo trạng dành cho mọi chế độ tôn thờ sức mạnh và sợ hãi. Ông viết về cái giả trá của “dân tộc vĩ đại”, về con người bị nghiền nát trong cỗ máy lịch sử, về những kẻ đi tìm “vẻ đẹp thiêng liêng” giữa một thế giới đầy rác tinh thần. Ông từng nói: “Ở Hungary hôm nay, không còn hy vọng nào nữa. Nhưng tôi vẫn muốn viết để cho người tuyệt vọng còn một lý do để sống.”
Câu nói ấy nghe bi quan, nhưng thật ra lại đầy nhân bản. Vì chỉ ai tuyệt vọng mà vẫn còn yêu cuộc đời, mới hiểu thế nào là sự sống. Trong cùng ngày thế giới nghe tên Krasznahorkai, người ta cũng nghe tin Trung Đông có hòa bình, giải Nobel Hóa học được trao cho công trình biến khí độc CO₂ thành nước, và vài kẻ độc tài khác vẫn bắn hỏa tiễn ăn mừng. Một ngày vừa sáng vừa tối, vừa như phép lạ vừa như trò hề – y như một chương tiểu thuyết của chính ông.
Thật ra, trong truyện của Krasznahorkai, mọi chuyện đều như thế: phi lý nhưng có lý, tuyệt vọng nhưng vẫn đầy sinh khí. Một tiểu thuyết gia nhìn tận thế mà vẫn bật cười – có lẽ vì ông biết rằng tiếng cười là hình thức cuối cùng của trí tuệ.
Nếu ngày mai Donald Trump được trao Nobel Hòa bình, chắc hẳn Krasznahorkai sẽ mỉm cười – nụ cười vừa giễu, vừa hiền – bởi Ông biết rõ trò đùa của tạo hóa không bao giờ kết thúc.
Vì thế, giải Nobel năm nay, hơn mọi năm, là lời nhắc rằng giữa thời buổi mọi giá trị nhân thế đều có thể bị đo bằng quyền lực và mua bán bằng tiền, vẫn còn có những câu chữ biết soi sáng linh hồn.
Krasznahorkai từng viết: “Trong những ngày tăm tối nhất, ta vẫn có thể bật cười – vì chẳng còn gì khác để làm.” Một câu nghe ra như tuyệt vọng, mà lại là định nghĩa trọn vẹn của hy vọng.
Và có lẽ, trong ánh sáng chiều nay, khi Mats Malm đọc tên ông, người ta đã thấy điều ấy – thứ ánh sáng nhỏ bé, ngoan cường, vẫn len qua khe cửa nhân loại, để nhắc ta rằng văn chương, dù run rẩy, vẫn không tắt. Như thành phố Stockholm buổi chiều, vẫn nắng vàng chan hòa – bình thản dù thế giới xung quanh đang chênh vênh bên bờ tận diệt.
Bởi như Václav Havel từng nói: “Hy vọng không phải là tin rằng mọi chuyện rồi sẽ ổn, mà là biết rằng, dù kết cục ra sao, vẫn còn điều gì đó đáng để tin." Có lẽ chính điều ấy, hơn cả giải thưởng hay vinh quang, là lý do để con người tiếp tục viết – và tiếp tục tin rằng, giữa những vết nứt của thế giới này, ánh sáng vẫn còn chỗ để lọt vào.
Nina HB Lê & Sớm Mai Lê biên tập
Thụy Điển, mùa thu 2025
*Đọc truyện ngắn của László Krasznahorkai, “Một Thiên Thần Lướt Trên Chúng Ta”, Ngu Yên dịch theo link dưới đây:
https://vietbaoonline.com/a323513/mot-thien-than-luot-tren-chung-ta



