Mọi chuyện bắt đầu vào ngày 9 tháng 9 năm 2025, trong một buổi điều trần của Thượng Viện về vấn đề “tham nhũng trong khoa học,” luật sư Aaron Siri đã hùng hồn tuyên bố rằng nghiên cứu này bị “ém nhẹm” vì các tác giả sợ bị sa thải. Ông vẽ ra bức tranh về một “sự thật chấn động” bị che giấu về sự nguy hiểm của vắc-xin. Thế nhưng, trong mắt của các chuyên gia về nghiên cứu khoa học, câu chuyện lại hoàn toàn khác. (Nguồn: pixabay.com)
Trong buổi điều trần tại Thượng Viện vào ngày 9 tháng 9 năm 2025 về vấn nạn tham nhũng trong khoa học (corruption of science), một nhóm nhân chứng đã trình bày một nghiên cứu chưa được công bố và đưa ra một lời tuyên bố hùng hồn. Họ cho rằng đây chính là bằng chứng quan trọng cho thấy vắc-xin làm tăng cơ nguy mắc các bệnh mãn tính ở trẻ em. Nghiên cứu này thậm chí còn sắp xuất hiện trong một bộ phim được quảng bá rầm rộ mang tên “An Inconvenient Study” (dự kiến phát hành vào đầu tháng 10 năm 2025).
Nghiên cứu được thực hiện vào năm 2020 bởi các khoa học gia tại Henry Ford Health, hệ thống y tế lớn ở Detroit và khu vực đông nam Michigan. Trước buổi điều trần ngày 9 tháng 9, nghiên cứu chưa từng được xuất bản hay công bố, nhưng hiện đã được đăng trên trang web của Tiểu bang Thượng Viện.
Trong buổi điều trần, Aaron Siri, một luật sư chuyên về các vụ kiện liên quan đến vắc-xin và là cố vấn pháp lý cho Bộ trưởng Dịch Vụ Y Tế và Nhân Sự (Secretary of Health and Human Services) Robert F. Kennedy Jr., nói rằng nghiên cứu này không được công bố là vì các tác giả sợ bị sa thải do tìm ra bằng chứng về nguy hại sức khỏe từ vắc-xin. Lời lẽ của ông khiến nghiên cứu này nghe có vẻ rất thuyết phục.
Là Giáo sư Y tế Công cộng và Y học Dự phòng (Đại học Pennsylvania), mỗi khi đứng trước một tuyên bố khoa học mới, điều đầu tiên Jeffrey Morris tự hỏi luôn là: “Liệu điều này có đáng tin không?” Sau đó, ông mới bắt đầu đánh giá các bằng chứng.
Và lần này, Morris có thể khẳng định chắc chắn rằng nghiên cứu của các khoa học gia Henry Ford Health có những sai sót nghiêm trọng trong thiết kế, không thể chứng minh được liệu vắc-xin có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe lâu dài của trẻ em hay không. Thực tế, một phát ngôn viên của Henry Ford Health cũng từng nói với báo chí là nghiên cứu “không được công bố vì không đạt được những tiêu chuẩn khoa học nghiêm ngặt mà một đơn vị nghiên cứu y học hàng đầu như họ luôn yêu cầu.”
Vậy, nghiên cứu này đã sai ở đâu?
Đối tượng nghiên cứu và kết luận
Các nhà nghiên cứu đã rà soát hồ sơ y tế của khoảng 18,500 trẻ sinh ra trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2016 trong hệ thống Henry Ford Health. Theo hồ sơ, có khoảng 16,500 trẻ đã được chích ít nhất một loại vắc-xin, và khoảng 2,000 trẻ hoàn toàn chưa chích ngừa.
Họ chia trẻ thành hai nhóm (đã chích và chưa chích) rồi so sánh tỷ lệ mắc các bệnh khác nhau. Các bệnh được xét đến gồm có: hen suyễn (asthma), dị ứng (allergies), bệnh về tự miễn dịch (autoimmune disorders), cùng với những bệnh về thần kinh như ADHD, tự kỷ (autism), rối loạn ngôn ngữ, động kinh, và các vấn đề về học tập, hành vi, trí tuệ và vận động.
Kết quả chính mà nhóm nghiên cứu đưa ra là trẻ đã chích vắc-xin có tỷ lệ mắc “bất kỳ bệnh mãn tính nào trong danh sách” cao gấp 2.5 lần, và với một số bệnh cụ thể, tỷ lệ này cao hơn từ 3 đến 6 lần. Dù vậy, nghiên cứu không phát hiện tỷ lệ mắc bệnh tự kỷ ở nhóm trẻ có chủng ngừa cao hơn nhóm không chích ngừa.
Trong phần kết luận, các nhà nghiên cứu viết: “Việc trẻ em tiếp xúc với vắc-xin có liên quan đến việc trẻ có cơ nguy bị các bệnh mãn tính.” Cách biểu đạt này khá chắc nịch, nhưng không được chứng minh thuyết phục nếu xét đến những sai sót trong nghiên cứu.
Lỗ hổng thứ nhất: Vấn đề về thời gian theo dõi
Để nghiên cứu bệnh mãn tính ở trẻ, cần phải theo dõi sức khỏe các em đến độ tuổi mà bệnh thường xuất hiện. Nhiều bệnh trong nghiên cứu, như hen suyễn, ADHD, các vấn đề học tập và hành vi, thường chỉ được chẩn bệnh sau 5 tuổi, khi trẻ đã đi học. Nếu không theo dõi đủ lâu, nhiều trường hợp sẽ bị bỏ sót.
Đây cũng chính là sai sót trong thời gian theo dõi nhóm trẻ chưa chích. Khoảng 25% trẻ chưa chích chỉ được theo dõi vài tháng (chưa tới 6 tháng tuổi), 50% được theo dõi đến khi trẻ chưa tới 15 tháng tuổi; chỉ 25% trẻ được theo dõi đến khi lên 3 tuổi. Khoảng thời gian này quá ngắn để phát hiện phần lớn các bệnh mãn tính. Trong khi đó, trẻ đã chích ngừa lại được theo dõi lâu hơn nhiều: 75% đến sau 15 tháng, 50% đến khi trẻ gần 3 tuổi, và 25% đến khi trẻ gần 6 tuổi.
Nghiên cứu không đưa ra bất kỳ lý do nào cho sự khác biệt này. Với khoảng cách thời gian như vậy, trẻ đã chích ngừa đương nhiên có nhiều cơ hội được bác sĩ phát hiện ra các vấn đề sức khỏe (không phải vì các em bệnh nhiều hơn, mà vì các em được theo dõi lâu hơn).
Khi một nhóm được theo dõi lâu hơn, đến độ tuổi mà bệnh thường xuất hiện, thì trên giấy tờ, nhóm đó gần như chắc chắn sẽ có vẻ “bệnh tật” nhiều hơn (dù cơ nguy mắc bệnh trên thực tế là như nhau). Trong thống kê, đây gọi là thành kiến trong giám sát (surveillance bias).
Các phương pháp chính được dùng trong nghiên cứu không đủ để bù đắp cho thành kiến này. Dù các tác giả có thử phân tích lại chỉ với trẻ được theo dõi sau các mốc 1, 3 hoặc 5 tuổi, nhưng trẻ đã chích ngừa vẫn được theo dõi lâu hơn, được chẩn bệnh nhiều hơn, nên vấn đề không được giải quyết.
Lỗ hổng thứ hai: thành kiến trong phát hiện
Vấn đề tiếp theo nằm ở tần suất đi khám bệnh. Trẻ được đưa đi bác sĩ nhiều hơn sẽ có nhiều cơ hội được chẩn bệnh hơn. Trong hệ thống dữ liệu của Henry Ford, trẻ đã chích ngừa trung bình đi khám bệnh khoảng 7 lần/năm, trong khi trẻ chưa chích ngừa chỉ được đi bác sĩ khoảng 2 lần/năm. Với số lần khám bệnh nhiều hơn gấp 3.5 lần, nhóm trẻ đã chủng ngừa hiển nhiên có nhiều cơ hội để các bệnh lý (nếu có) được phát hiện và ghi vào hồ sơ. Đây chính là “thành kiến trong phát hiện” (detection bias), khiến kết quả so sánh trở nên vô nghĩa.
Nhóm nghiên cứu có thử loại bỏ trường hợp những trẻ không đi khám lần nào, nhưng điều đó không loại trừ được thành kiến phát hiện vì trẻ đã chích ngừa vẫn có số lần đi khám bệnh cao hơn nhiều.
Một vấn đề khác là nghiên cứu không phân biệt được những trẻ nào được Henry Ford chăm sóc lâu dài và thường xuyên. Thực tế, có rất nhiều trẻ chỉ được sinh ra tại đây rồi được đưa đi nơi khác để chăm sóc sức khỏe định kỳ. Trong những trường hợp như vậy, mọi lần chẩn bệnh sau này đều sẽ không được ghi nhận trong hệ thống Henry Ford. Dữ liệu cho thấy nhiều trẻ chỉ được theo dõi trong thời gian rất ngắn, nên có thể suy đoán là phần lớn trong số đó đã rời khỏi hệ thống sau giai đoạn sơ sinh, và nghiên cứu đã bỏ sót nhiều thông tin từ các nguồn khác.
Lỗ hổng thứ ba: So sánh khập khiễng
Vấn đề cuối cùng, và có lẽ là nghiêm trọng nhất: hai nhóm trẻ này vốn đã không hề giống nhau ngay từ đầu. Các em khác biệt về phái tính, sắc tộc, cân nặng khi sinh, tỷ lệ sinh non, và liệu mẹ có gặp biến chứng trong quá trình sinh nở hay không… Tất cả đều là những yếu tố có ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe của các em.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng bỏ qua các yếu tố như: thu nhập gia đình, khu vực sinh sống (thành thị hay nông thôn), mức độ ô nhiễm môi trường... Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến cơ hội được chủng ngừa của trẻ, mà còn có thể làm tăng hoặc giảm cơ nguy mắc bệnh. Hoàn cảnh gia đình cũng là yếu tố quyết định việc cha mẹ có thường đưa con đến cơ sở y tế Henry Ford hay không (ảnh hưởng trực tiếp đến việc bệnh của trẻ có được ghi nhận trong hồ sơ hay không).
Với quá nhiều điểm khác nhau giữa hai nhóm, rất khó để xác định rõ được liệu vắc-xin có thực sự gây ra khác biệt về bệnh mãn tính hay không. Đây là vấn đề bị nhiễu (confounding) trong nghiên cứu.
Tóm lại, khi hai nhóm khác nhau về quá nhiều mặt như vậy, thì kết luận rằng vắc-xin là nguyên nhân chính dẫn đến bệnh mãn tính là điều không thể chấp nhận được.
Kết luận: Khoa học chân chính đòi hỏi phương pháp chặt chẽ
Nếu cả hai nhóm trẻ được theo dõi đến cùng một độ tuổi và những yếu tố như mức độ sử dụng dịch vụ y tế, hoàn cảnh, và các yếu tố khác liên quan đến sức khỏe được đưa vào phân tích, thì dữ liệu từ hệ thống Henry Ford hoàn toàn có thể trở thành cơ sở hữu ích cho một nghiên cứu y khoa có ý nghĩa.
Thế nhưng, với cách làm hiện tại, mọi phép so sánh quan trọng đều bị ảnh hưởng bởi thành kiến. Khoảng thời gian theo dõi quá ngắn, lại không đồng đều giữa các nhóm. Trẻ em có điều kiện được chẩn bệnh cũng không ngang bằng nhau. Và hai nhóm lại khác biệt quá nhiều về những đặc điểm quan trọng, đủ để làm sai lạc kết quả. Các phương pháp phân tích mà nhóm nghiên cứu áp dụng không đủ để giải quyết những sai sót đó. Chính vì vậy, những điều được báo cáo trong nghiên cứu hoàn toàn không đủ thuyết phục để kết luận rằng vắc-xin là nguyên nhân gây ra các bệnh mãn tính.
Khoa học chân chính là phải biết đặt vấn đề đúng chỗ và sử dụng phương pháp đủ vững chắc để giải quyết. Nghiên cứu này không làm được cả hai điều đó, nhưng lại đang được thổi phồng như một bằng chứng vô cùng thuyết phục.
VB biên dịch
Nguồn: “Why a study claiming vaccines cause chronic illness is severely flawed – a biostatistician explains the biases and unsupported conclusions” được đăng trên trang TheConversation.com.
Gửi ý kiến của bạn


