Từ Bắc Kinh nhìn sang Washington: xã hội giữ ổn định nhờ kiểm soát chỉ là xã hội mộng ảo. Ảnh minh họa: Gemini.
“Không đế quốc nào đứng vững bằng sợ hãi,
vì sợ hãi chỉ phục tùng cho đến khi tìm lại được can đảm.”
— Niccolò Machiavelli¹, Quân Vương
Trung Hoa ngày nay như kinh thành giữa sa mạc, vẻ yên ổn bên ngoài chỉ là lớp sơn son thếp vàng phủ lên nền đá đã rạn. Thế giới đứng ngoài quan sát, vừa lo nó sụp, vừa biết nó trụ lại nhờ ảo ảnh quyền lực và niềm tin vay mượn. Dưới lớp hào nhoáng của “Giấc mộng Trung Hoa” là một cơ đồ quyền lực đang già nua trong chính tuổi trẻ của mình. Bởi sức mạnh của nó không khởi từ niềm tin, mà từ nỗi sợ — và nỗi sợ, tự thuở khai triều lập quốc, chưa bao giờ là nền tảng lâu bền.
Lịch sử như ký ức của sợ hãi
Lịch sử Trung Hoa vốn dài như con sông Trường Giang, chảy qua bao triều đại và biến đổi, nhưng một thứ không đổi — đó là khát vọng kiểm soát. Quyền lực càng thịnh thì sợ hãi càng lan tràn. Từ Tần Thủy Hoàng đốt sách chôn nho, đến Mao Trạch Đông dựng đấu tố làm quốc lễ trị dân, mỗi triều đại đều chung một định mệnh: dựng bóng ma nghịch tặc để thống trị, rồi gục ngã dưới chính bóng ma ấy.
Tập Cận Bình, trong thế kỷ của vi mạch và vệ tinh, vẫn bước đi trên con đường của tiền nhân. Bất an càng nhiều, kiểm soát càng chặt; lòng tin càng cạn, ảo ảnh quyền lực lại càng tỏa sáng. Từ Hồng Kông bị khóa miệng, Tân Cương thành vùng giam lỏng, đến Đài Loan bị hăm dọa, đế chế ấy vận hành như một cỗ máy sản xuất nỗi sợ khổng lồ.
Thời Đặng Tiểu Bình mở cửa, thế giới gọi Trung Hoa là “phép lạ kinh tế”. Nhưng giống như những cơn sốt vàng, phồn vinh chỉ băng ngang qua vật chất mà tinh thần vẫn cằn cỗi. Người dân có điện thoại trong tay nhưng không có tiếng nói; học đường sáng loáng nhưng không cho hỏi điều không được phép hỏi. Đó là một xã hội vâng dạ, dầu giàu có mấy, cũng chỉ là xác thân thiếu tâm trí — cảnh từng thấy ở Rôma cuối thời Đế quốc, hay Liên Xô buổi tàn xuân cách mạng.
Khi cơn sốt Trung Hoa lan ra, các nước say sưa giá rẻ, nhưng men say ấy nhạt dần, để lại núi nợ khó dứt. Nếu Trung Hoa chao đảo, cả thế giới sẽ chao đảo theo. Con rồng không gục ngã một mình, sẽ đốn theo nhiều nước như Liên Xô từng kéo khối Đông Âu đi xuống.
Washington - Tấm Gương Phản Chiếu
Bên kia Thái Bình Dương, nước Mỹ tưởng khác biệt, đang lặp lại cùng bài học lịch sử. Một xã hội từng đứng trên niềm tin và tự do, nay rạn nứt từ chính nền tảng đó.
Nước Mỹ từng lấy dân chủ làm trụ cột, nay đem ra mặc cả như món hàng: trên nghị trường, truyền thông, mạng xã hội, và ngay giữa lòng dân. Một nửa lo mất đặc quyền; nửa kia sợ bị lãng quên. Người ta vẽ tường quanh mình và gọi đó là “sự thật”. Suy nghĩ thay bằng phe phái, chính kiến thu hẹp lại như ốc đảo giữa sa mạc nghi kỵ.
Mất niềm tin, sợ hãi tăng lên khoác áo “an ninh quốc gia”. Quân đội, cảnh sát, luật lệ, truyền thông vốn bảo vệ tự do, nay biến thành công an giám sát. Học đường, nơi lẽ ra là thành trì của tư tưởng, lại chật chội kiểm soát, dè chừng. Người thầy phải đoán ý trên dưới; học trò học câm nín cho an toàn. Tự do được dạy dưới bài học sợ bị vạch trần, chân lý đo bằng độ “chia rẽ”.
Sợ hãi ở Mỹ tinh vi hơn ở Trung Hoa: không đến từ roi vọt, mà đến từ nỗi sợ bị hủy danh, bị loại khỏi dòng chính, bị mất việc, mất vị thế, mất ngân sách. Kẻ mạnh sợ mất quyền, kẻ yếu sợ mất chỗ đứng, kẻ trung lưu sợ mất an toàn. Ai cũng tậu riêng cho mình một nỗi sợ.
Bóng Ma của Hai Nền Văn Minh
Không nước nào trường tồn bằng nỗi sợ. Đế chế có thể đứng vững bằng luật pháp, nhưng không thể sống bằng nghi kỵ. Trung Hoa sợ nổi loạn do chính mình tạo ra, Mỹ sợ tự do do chính mình nuôi dưỡng. Hai nền văn minh lừng danh, ngày trước là hai đầu ánh sáng và bóng tối, giờ hòa lẫn trên ranh giới sợ hãi nhòe nhoẹt.
Ở Bắc Kinh, người ta im lặng vì sợ nói; ở Washington, người ta ồn ào vì sợ không ai nghe. Một bên cúi đầu vì sợ mất mạng, bên kia gào thét vì sợ mất quyền. Dẫu thời gian cho thấy tự do chỉ sống trong can đảm, không phải trong im lặng hay ồn ào của nỗi sợ.
Trung Hoa hôm nay chẳng khác Liên Xô cuối thập niên tám mươi: ngoài mặt trật tự, trong lòng mục rỗng. Còn Hoa Kỳ, trong những mùa bầu cử nhiễu loạn, đang thử mức chịu đựng của nền dân chủ mà cha ông đổ máu dựng nên. Vấn đề không còn là bên nào thắng, mà là ai sụp trước — khi cả hai cùng lấy sợ hãi làm tường thành chống đỡ.
Bài Học Lịch Sử
Từ cổ chí kim, không đế chế nào trường tồn bằng khủng bố tinh thần; không quốc gia nào bền vững nhờ sự im lặng của dân. Một xã hội thật sự mạnh không phải khi dân sợ quyền, mà khi quyền biết sợ dân.
Niccolò Machiavelli, trong Quân Vương ¹, nói kẻ trị dân bằng sợ hãi chỉ an ổn cho đến khi dân hết sợ hắn. Montesquieu ², từ ánh sáng Khai Minh**, nối tiếp: mưu cầu tự do là bản năng tự nhiên của người có lý trí. Lịch sử minh chứng, quyền lực chỉ duy trì khi biết giới hạn. Thể chế nào cho rằng có thể thay thế niềm tin bằng kiểm soát, đều tự đóng bia cho mình ngay từ khi còn hưng thịnh.
Giữa thế kỷ 21, khi công nghệ có thể ghi lại từng hơi thở của con người, quyền lực tưởng như vô hạn. Nhưng chính trong sự toàn năng ấy, mầm diệt vong nảy sinh: khi người cầm quyền không còn biết rằng sợ dân là điều thiêng liêng nhất vì chỉ khi chính quyền sợ đánh mất lòng tin và lá phiếu của cử tri — quốc gia mới an yên.
Lịch sử cho thấy những triều đại lớn thường không gục vì giặc ngoại bang mà vì mất can đảm trong lòng dân. Can đảm, ở đây, không chỉ là dấn thân chiến trận mà là dám tin và hành động theo niềm tin ấy. Dân mất can đảm thì chui tìm trú ẩn trong sự phục tùng; người cầm quyền mất can đảm tìm sự an toàn trong kiểm soát.
Montaigne³ bảo “sợ hãi là giới hạn của trí tuệ”. Nếu trị nước bằng sợ hãi, trí tuệ chết dần, quốc gia đi vào tàn lụi. Như trong kịch bản của Shakespeare con người gục ngã không vì sức mạnh đối phương, mà vì không vượt qua được nỗi sợ của chính mình —ẩn dụ lớn cho mọi chính quyền.
Can đảm với tự do gắn bó mật thiết: tự do nuôi dưỡng can đảm; can đảm giữ gìn tự do. Xã hội khuyến khích nói thẳng và hành động liêm chính sẽ mạnh mẽ trước biến cố. Ngược lại, bắt dân chọn giữa an toàn hay quyền phát ngôn, xã hội tự gieo mầm suy đồi. Trí tuệ chẳng thể sống trong châm ngôn “để yên cho yên thân”.
Toynbee ⁵, khi phân tích sự hưng – suy của các nền văn minh, nhận xét rằng không kẻ thù nào có thể tiêu diệt một quốc gia trước khi quốc gia ấy tự tan rã từ bên trong. Tan rã bắt đầu từ lúc quyền lực thay niềm tin bằng sợ hãi, dân thay can đảm bằng im lặng. Bắc Kinh và Washington đều tiến gần đến đó dù đi đường khác nhau.
Một nền văn minh không được cứu bằng giàu có hay sức mạnh quân sự, mà bằng can đảm — can đảm làm người cầm quyền không kiểm soát, can đảm làm người dân dám lên tiếng đòi hỏi. Từ xưa đến nay, không có lối nào khác: hoặc dám sống tự do trong niềm tin, hoặc chết chậm trong yên ổn giả tạo.
Và nếu lịch sử còn có tiếng nói, hẳn sẽ thì thầm: Hãy sợ ngày dân thôi sợ các ngươi.
Nina HB Lê
Chú thích
Tư liệu tham khảo: Cambridge History of China; The Rise and Fall of the Soviet Empire (Brian Crozier, 1999); Democracy in America (Tocqueville, 1835); The Origins of Totalitarianism (Hannah Arendt, 1951).
- Niccolò Machiavelli (1469–1527), Il Principe (Quân Vương, 1513–1532), tác phẩm kinh điển về nghệ thuật trị quốc. Ý trích trong bài phỏng theo chương XVII, nơi ông cho rằng quyền lực dựa trên sợ hãi chỉ tồn tại cho đến khi dân hết sợ.
- Montesquieu (1689–1755), De l’esprit des lois (Tinh thần pháp luật, 1748), trình bày nguyên tắc phân quyền và xem tự do là kết quả của quyền lực được giới hạn.
- Michel de Montaigne (1533–1592), Essais, chương De la peur (Về sợ hãi), nhận định rằng sợ hãi là kẻ thù của lý trí.
- William Shakespeare (1564–1616), trong các bi kịch như Macbeth và Hamlet, mô tả con người tự diệt vì nỗi sợ chính mình.
- Arnold J. Toynbee (1889–1975), A Study of History (1934–1961), kết luận rằng các nền văn minh sụp đổ không vì ngoại xâm mà vì tự mục ruỗng từ bên trong.
Gửi ý kiến của bạn


