Những “mô não tí hon” được tạo ra từ tế bào gốc đang ngày càng phát triển, đến mức có thể có ý thức và biết đau. Các khoa học gia đang tranh luận về vấn đề đạo đức khi làm nghiên cứu với các mô não này trong tương lai. (Nguồn: pixabay.com)
Trong nhiều năm, các khoa học gia đã cho rằng “mô não nuôi cấy trong phòng thí nghiệm” (brain organoids) còn quá đơn giản để có thể suy nghĩ hay cảm nhận, nên các quy định nghiên cứu về lĩnh vực này còn khá lỏng lẻo. Nhiều người thường liên tưởng đến hình ảnh những bộ não “siêu việt” như trong các phim khoa học viễn tưởng, nhưng thực tế đó chỉ mới là những khối mô đơn giản, chưa thể hoạt động như một bộ não hoàn chỉnh.
Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu đã bắt đầu cảnh báo rằng chúng ta đang xem thường các mô não này.
“Có thể vì sợ mang tiếng là bị lậm phim khoa học viễn tưởng, các khoa học gia đang đánh giá thấp vấn đề,” Christopher Wood, một nhà nghiên cứu đạo đức sinh học tại Đại học Chiết Giang (TQ), chia sẻ. Trong một bài viết trên tạp chí Patterns, Wood và các đồng nghiệp cho rằng công nghệ phát triển sẽ sớm tạo ra các mô não có ý thức (conscious).
Vậy sẽ thế nào nếu một mẫu vật trong phòng thí nghiệm có thể cảm thấy đau đớn, hoặc có những suy nghĩ của riêng nó? Theo Boyd Lomax, nhà thần kinh học tại Đại học Johns Hopkins, để một mô não có ý thức phải chịu đựng những điều đó là phi đạo đức.
Bài toán nan giải mang tên “ý thức”
Điểm mấu chốt ở đây, “ý thức” (consciousness) vốn là một khái niệm rất khó để định nghĩa. Hầu hết các khoa học gia thần kinh định nghĩa “ý thức” là sự tự tỉnh thức (awareness) tức là biết mình là ai, đang làm gì, và đang ở đâu, hoặc khả năng cảm giác. Nhưng chưa có được một định nghĩa nào mà tất cả mọi người đồng thuận.
Các mô não hiện tại, dù có cấu trúc 3D mô phỏng não của phôi thai, vẫn chỉ giống một phần nhỏ của bộ não và có kích thước chưa tới 4 mm. Chúng không có các giác quan như thị giác hay thính giác để nhìn và nghe thấy môi trường xung quanh. Tuy nhiên, các chuyên gia lo ngại về khả năng cảm giác được đau đớn. Ở người, dấu hiệu đau có thể được gửi từ các màng não, và trong tương lai, cấu trúc tương tự có thể xuất hiện ở các mô não nuôi cấy.
Lomax giải thích: “Nếu một mô não có cấu trúc thần kinh bên trong đủ để tạo ra dấu hiệu của cảm giác đau, thì sẽ không cần dấu hiệu kích thích từ bên ngoài.” Điều này tương tự như hiện tượng “ảo giác cơn đau” (phantom pain) ở những người đã mất đi một phần cơ thể. Tuy nhiên, theo Wood, việc mô não có trải qua trạng thái tương tự hay không vẫn là một câu hỏi còn bỏ ngỏ. Bởi vì ảo giác cơn đau ở con người thường là tái hiện lại ký ức về phần cơ thể đã bị mất, mà mô não nuôi cấy chưa được chứng minh là có khả năng đó.
Làm sao đo được điều không thể thấy?
Đo lường ý thức là một việc phức tạp, bởi vì chúng ta không có công cụ đo lường khách quan, ngay cả ở con người. Cách chắc chắn nhất để xác nhận sự tồn tại của ý thức là hỏi trực tiếp, nhưng điều này bất khả thi với những ai không thể nói, thí dụ như bệnh nhân hôn mê, người mắc locked-in syndrome – bị tê liệt toàn thân (trừ cử động mắt) nhưng vẫn còn ý thức, có thể nghe, nhìn – và dĩ nhiên, có cả các mô não nuôi cấy.
Các bác sĩ sẽ phải dựa vào những dấu hiệu gián tiếp như điện não đồ, hay mức độ phức tạp của tín hiệu thần kinh khi não phản ứng lại các tác nhân kích thích. Nhưng trớ trêu thay, một số dấu hiệu này lại có thể xuất hiện ngay cả ở những tế bào thần kinh nuôi cấy trên đĩa petri, nên cũng không phải là thước đo đáng tin cậy.
Tương lai đang đến rất gần
Những người hoài nghi cho rằng cấu trúc mô não nuôi cấy hiện nay quá đơn giản, chưa đủ độ phức tạp để hình thành ý thức. Nhưng tiến bộ công nghệ sẽ sớm biến chúng thành những cấu trúc phức tạp hơn.
Wood dự đoán, chỉ trong 5 đến 10 năm tới, khoa học gia có thể tạo ra các mô não phức tạp có ý thức. Gần đây, các nghiên cứu đã thành công đưa mạch máu và các loại tế bào mới vào mô não nuôi cấy. Trước đó, họ thậm chí đã tạo ra các mô có “mắt thô” (rudimentary eyes) và hàng rào máu não (blood-brain barriers). Họ còn có thể gom nhiều mô riêng lẻ thành khối mô (assembloids) để mô phỏng sự tương tác giữa các vùng não. Về lý thuyết, một khối mô não như vậy hoàn toàn có thể biết đau.
Đã đến lúc thay đổi luật?
Hiện tại, Hội Các Nhà Nghiên Cứu Tế Bào Gốc Quốc Tế (ISSCR) vẫn cho rằng các mô não nuôi cấy không biết đau, nên các quy định vẫn còn khá thoáng. Tuy nhiên, trước những tiến bộ khoa học như vũ bão, nhiều chuyên gia kêu gọi phải xem xét lại.
Alysson Muotri, nhà sáng lập công ty Tismoo, nhấn mạnh: “Quan điểm hiện nay của ISSCR là quá bảo thủ. Quy định phải được thiết kế lại bởi một hội đồng đa ngành, chứ không thể chỉ do giới sinh học tế bào gốc quyết định.”
Cuộc tranh luận hiện nay chia thành nhiều luồng ý kiến. Một số chuyên gia như Wood cho rằng “một mô não mà có ý thức thì cũng phải có quyền lợi.” Trong khi đó, nhà đạo đức học về thần kinh Andrea Lavazza lại không cho rằng việc tạo ra chúng là phi đạo đức, vì “các khoa học gia vẫn thường làm thí nghiệm trên nhiều sinh vật có ý thức khác như chuột.” Lomax thì cho rằng nếu mô não có ý thức, chúng cần được bảo vệ bởi các quy định tương tự như khi làm thí nghiệm trên động vật.
Giống như viễn ảnh trong tiểu thuyết, những bộ não nhân tạo rồi sẽ sớm trở thành hiện thực. Việc thống nhất các quy định chắc chắn sẽ không dễ dàng, nhưng Wood cho rằng nếu không có bằng chứng rõ ràng để bác bỏ, thì cộng đồng khoa học không nên vội vàng phủ định việc các mô não nuôi cấy có thể biết đau.
VB biên dịch
Nguồn: “Tiny 'brains' grown in the lab could become conscious and feel pain — and we're not ready” được đăng trên trang Livescience.com.
Gửi ý kiến của bạn


