Trong hơn hai thế kỷ qua, Hiến Pháp Hoa Kỳ đã “trưởng thành” cùng đất nước thông qua các tu chính án. Những sửa đổi mang tính lịch sử như Tu Chính Án 13 (xóa bỏ chế độ nô lệ) hay Tu Chính Án 19 (mang lại quyền bầu cử cho phụ nữ) là minh chứng rõ ràng cho tinh thần ấy: Hiến Pháp không phải là những điều bất biến, mà là một công trình luôn phát triển cùng thời đại.
Tuy nhiên, đã hơn 50 năm trôi qua mà Hiến Pháp Hoa Kỳ không có một sửa đổi trọng đại nào. Trả lời câu hỏi về việc liệu nước Mỹ có thể tiếp tục tiến bước mà không cần cải tổ Hiến Pháp, Jeffrey Rosen, Chủ tịch và CEO của National Constitution Center tại Philadelphia, nói: “Nỗi lo lớn nhất của các nhà lập quốc là chúng ta sẽ không còn lắng nghe nhau. Họ biết, giữ được một chính phủ tự trị không phải chuyện dễ, và chúng ta luôn phải bàn bạc và tranh luận nghiêm túc.”
Hiến Pháp không tự nhiên xuất hiện trong một sớm một chiều. Trước đó, Hoa Kỳ từng trải qua hai cột mốc lớn: Tuyên Dương Độc Lập (Declaration of Independence) năm 1776 và Hiến Chương Liên Minh (Articles of Confederation) năm 1777, tức mười năm trước khi Hội Nghị Lập Hiến (Constitutional Convention) diễn ra.
Một khởi đầu không hề hoàn hảo
Trong cuốn sách tựa đề “We the People,” nhà sử học Jill Lepore nhấn mạnh rằng Hiến Pháp được chính người dân thông qua, và được thiết kế để chính họ có thể thay đổi khi thời thế đổi thay. Theo bà, điều đó có nghĩa là: chúng ta không bị buộc phải vĩnh viễn tuân theo từng dòng, từng chữ. Nhưng Lepore cũng lưu ý rằng “ngay từ đầu, mức độ ủng hộ thông qua Hiến Pháp không thực sự mạnh mẽ.”
Ngoài việc quy định ba nhánh chính phủ có quyền lực ngang nhau và quy định bầu cử định kỳ, Hiến Pháp còn bao gồm một điều khoản đặc biệt là Điều V, cho phép chính văn kiện này có thể được sửa đổi (tu chính).
Lepore giải thích: “Đây là yêu cầu từ chính người dân, rằng nếu đã có một văn bản pháp lý được soạn thảo rõ ràng để họ phải tuân thủ, thì họ cần có quyền được sửa đổi khi cần thiết.”
Bà cũng chỉ ra rằng, mặc dù hiện nay chúng ta thường xem Hiến Pháp là bản hoàn thiện, nhưng từ ban đầu, văn kiện vốn dĩ đã được xây dựng để có thể sửa đổi và cập nhật liên tục. “Hãy nhớ rằng, đã có khá nhiều người trong nhóm soạn thảo từ chối ký tên vì cho rằng văn kiện này chưa đủ tốt,” Lepore cho biết.
Trước khi đồng ý thông qua Hiến Pháp, các tiểu bang đã đưa ra rất nhiều đề nghị chỉnh sửa. Có hơn hai trăm đề nghị được trình lên, được chắt lọc còn mười điều và trở thành Luật Nhân Quyền (Bill of Rights) như chúng ta biết ngày nay. Được thông qua năm 1791, Bill of Rights chứa đựng những giá trị nền tảng của nước Mỹ hiện đại: tự do ngôn luận, tự do tôn giáo, quyền được sở hữu vũ khí, và quyền được xét xử công bằng.
Thế nhưng, Hiến Pháp cũng là kết tinh của những thỏa hiệp đầy chia rẽ, trong đó đáng tiếc nhất là sự nhượng bộ đối với chế độ nô lệ và sự vắng mặt của phụ nữ trong chính trường.
Dù vậy, theo Rosen, James Madison (một trong những nhà soạn thảo Hiến Pháp) đã kiên quyết không nhượng bộ một điều: “Madison phản đối đưa bất kỳ điều khoản nào ủng hộ chế độ nô lệ vào Hiến Pháp. Con người không thể được coi là tài sản, và hậu thế sẽ xóa bỏ ý tưởng này.”
Phải mất một thế kỷ cùng một cuộc nội chiến đẫm máu, Hoa Kỳ mới có được cái mà nhiều người gọi là “công cuộc lập quốc lần thứ hai.” Đó là khi các tu chính án được thông qua để xóa bỏ chế độ nô lệ, trao quyền công dân cho những người từng bị bắt làm nô lệ, và đảm bảo quyền bầu cử cho tất cả đàn ông, không phân biệt sắc tộc. Đây là nỗ lực để biến lời hứa cao cả trong Tuyên Dương Độc Lập trở thành hiện thực.
Nhớ lại thời khắc lịch sử ấy, Lepore nói: “Đó là một ngày vô cùng đặc biệt. Phòng họp của Hạ Viện chật kín người, và thậm chí cả phụ nữ cũng được cho vào. Charles Remond (con trai của Frederick Douglass) cũng có mặt. Và rồi Hạ Viện như bùng nổ trong một luồng năng lượng mãnh liệt.”
Ngày nay, dù Hiến Pháp không thay đổi bất kỳ câu chữ nào, nhưng cách hiểu và diễn giải thì lại liên tục thay đổi bởi Tối Cao Pháp Viện (TCPV). Nghịch lý nằm ở chỗ, “không có nhà lập quốc nào ngờ rằng phần lớn những thay đổi về Hiến Pháp lại là từ TCPV,” Rosen cho hay.
Vấn đề là Hiến Pháp không hề trao cho TCPV quyền xác định tính hợp hiến của một đạo luật do Quốc Hội ban hành. Là tự TCPV khẳng định mình có quyền đó.
Và đây chính là tâm điểm của những lo ngại hiện nay. Rosen tin rằng Hiến Pháp vẫn là lời giải cho những vấn đề mà Hoa Kỳ đang phải đối mặt, chứ không phải nguyên nhân gây ra khủng hoảng. Tuy nhiên, cách mà Hiến Pháp đang được vận dụng (và bị lợi dụng) hiện nay lại rất đáng báo động.
Rosen giải thích: “Nhiều người đồng tình rằng cơ chế kiểm soát và cân bằng quyền lực hiện không còn phát huy hiệu quả như vốn dĩ phải có. Quốc Hội đã không còn làm tròn vai trò giám sát, đặc biệt khi Tổng thống là người trong cùng đảng. Còn hệ thống tòa án, đặc biệt là Tối Cao Pháp Viện, thì đang ngày càng mở rộng quyền lực, vượt xa mọi tính toán ban đầu của các nhà lập quốc. Họ can thiệp vào gần như mọi vấn đề chính trị, và luôn tự xem mình là tiếng nói quyết định sau cùng.”
Ông nhấn mạnh: “Cho dù quý vị đánh giá thế nào về tình hình chính trị hiện nay, thì vẫn phải thừa nhận rằng: đây không phải là điều mà các nhà lập quốc từng mong muốn.”
Cuối cùng, các nhà lập quốc chưa bao giờ tự nhận rằng họ đã kiến thiết nên một quốc gia hoàn hảo. Nhưng trong Hiến Pháp, họ đã cố gắng trao lại những công cụ thiết yếu để thế hệ mai sau có thể tiếp tục sứ mệnh xây dựng một “liên bang ngày càng hoàn thiện hơn.”
Với những ai cho rằng Hiến Pháp đã lỗi thời, Rosen nhắc nhở: “Tuy ra đời từ thế kỷ 18, Hiến Pháp vẫn thể hiện các nguyên tắc cơ bản đã được chứng minh là đúng ngay cả trong những sự kiện mới nhất. Nền tảng của tự do là những quan điểm như: tổng thống không phải là vua, quyền lực có thể khiến người ta tha hóa, và chúng ta là một quốc gia thượng tôn pháp luật. Bất kỳ quốc gia nào từng quên đi những nguyên tắc ấy đều sa đà vào chế độ độc tài và bạo quyền. Xem thường Hiến Pháp là vô trách nhiệm với lịch sử. Hiến Pháp Hoa Kỳ là di sản vượt thời gian và trường tồn với năm tháng.”
VB biên dịch
Nguồn: “A history of America's Constitution” được đăng trên trang CBSnews.com.
Gửi ý kiến của bạn



