Hôm nay,  

Chiến Tranh Nguyên Tử Sẽ Không Xảy Ra?

06/12/202400:00:00(Xem: 1797)

nguyen tu
Trước tình hình thế giới hiện nay, một số quốc gia đang gấp rút chuẩn bị cho các tình huống xấu nhất, một số khác thì “bình chân như vại.” (Nguồn: pixabay.com)

Cuộc chiến tại Ukraine vẫn đang tiếp tục leo thang. Trong nhiều tháng, tình hình chiến sự diễn ra theo chiều hướng không mấy thuận lợi cho Ukraine. Khoảng cuối tháng 11/2024, chính quyền Tổng thống Joe Biden đã quyết định cho phép Ukraine sử dụng hệ thống phi đạn chiến thuật tầm xa Atacms do Hoa Kỳ cung cấp. Đây là lần đầu tiên Kyiv được phép sử dụng loại phi đạn này để tấn công sâu vào lãnh thổ Nga.
 
Không chỉ có Hoa Kỳ, các đồng minh ở Âu châu như Anh và Pháp cũng nhập cuộc. Trước đó, cả hai quốc gia này đều đã ngầm đồng ý rằng họ sẽ cho phép Ukraine sử dụng vũ khí của mình nếu Hoa Kỳ “dẫn đầu” cho trước.
 
Ngay sau đó, Putin đã đưa ra lời đe dọa rõ ràng: ký một sắc lệnh hạ thấp ngưỡng cho phép việc sử dụng vũ khí nguyên tử. Theo sắc lệnh này, Nga có thể sử dụng vũ khí nguyên tử không chỉ trong trường hợp bị tấn công nguyên tử, mà ngay cả khi đó chỉ là một cuộc tấn công thông thường nhưng đe dọa nghiêm trọng đến “chủ quyền và/hoặc toàn vẹn lãnh thổ” của Nga hoặc đồng minh Belarus.
 
Vào ngày 21/11, những lo ngại về nguy cơ chiến tranh nguyên tử càng gia tăng khi xuất hiện thông tin về việc Nga có thể đã phóng một phi đạn đạn đạo xuyên lục địa (ICBM) vào Ukraine. Dù chưa được xác nhận rõ ràng, thông tin này làm nhiều người tin rằng nguy cơ xảy ra một cuộc chiến tranh nguyên tử đang đến gần hơn bao giờ hết. 
 
Thế giới từng đối mặt với mối đe dọa tương tự, nhưng đó đã là chuyện của nhiều năm trước đây. Những ai thuộc thế hệ trước có thể vẫn còn nhớ đến cuộc khủng hoảng phi đạn Cuba vào tháng 10 năm 1962, khi Hoa Kỳ và Liên Xô ở bên bờ vực của một cuộc chiến tranh nguyên tử. Thời điểm đó, dư luận công chúng vô cùng lo ngại. Cuối cùng, căng thẳng đã được xoa dịu nhờ một thỏa thuận bí mật: Hoa Kỳ rút các phi đạn nguyên tử của mình khỏi Thổ Nhĩ Kỳ. Nhưng lúc bấy giờ, phần lớn công chúng đều nghĩ rằng chỉ có Liên Xô là bên nhượng bộ chứ Hoa Kỳ chẳng đời nào chịu nhún nhường.
 
Giờ đây, nỗi ám ảnh về nguy cơ chiến tranh nguyên tử đã quay trở lại. Một số quốc gia nằm gần Nga, như Thụy Điển, Na Uy và Phần Lan, đã tăng cường chuẩn bị dân sự, hướng dẫn người dân các kỹ năng và biện pháp ứng phó với chiến tranh, chẳng hạn như cách cầm máu, cách kiểm soát căng thẳng đầu óc (họ khuyên người ta “bớt đọc tin tức lại”), và dự trữ các nhu yếu phẩm như nước uống và sản phẩm vệ sinh.
 
Tại Đức, chính phủ đã cảnh báo người dân nên chuẩn bị tâm lý cho nguy cơ chiến tranh gần kề. Trong khi đó, các quốc gia khác như Anh vẫn chưa có hành động gì.
 
Vì sao một số quốc gia tỏ ra lạc quan hơn?
 
Sự khác biệt trong cách phản ứng trước nguy cơ chiến tranh giữa các quốc gia có thể được giải thích qua hiện tượng thiên kiến lạc quan (hay khuynh hướng lạc quan, từ tiếng Anh là optimism bias, lạc quan quá mức). Đây là khuynh hướng tâm lý mà người ta đánh giá quá cao cơ may những điều tốt đẹp sẽ xảy ra với mình và không nghĩ những chuyện xui xẻo sẽ có thể ập đến.
 
Theo một nghiên cứu, có khoảng 80% dân số thế giới mang một dạng thiên kiến lạc quan nào đó. Tuy nhiên, phần lớn dữ liệu này được thu thập từ các quốc gia phương Tây như Hoa Kỳ và Anh. Những người theo khuynh hướng lạc quan thường tin rằng hôn nhân của họ sẽ hạnh phúc bền lâu (chứ không đổ vỡ như của thiên hạ), và rằng cuộc đời họ sẽ viên mãn hơn những người khác. Hoặc lấy thí dụ khác, những người lạc quan thường tin rằng biến đổi khí hậu chỉ có ảnh hưởng đến “người ta” hoặc “đời sau,” chứ không phải bản thân họ.
 
Các nghiên cứu tâm lý chỉ ra rằng người phương Tây dễ lạc quan quá mức hơn. Theo Steven Heine và Darrin Lehman, các giáo sư tại Đại học British Columbia, dân Canada có mức độ lạc quan phi thực tế cao hơn so với người Nhật. Một nghiên cứu khác cũng cho thấy dân Mỹ có khuynh hướng lạc quan cao hơn người Nhật trong nhiều khía cạnh.
 
Thiên kiến lạc quan không chỉ giới hạn ở các khía cạnh cá nhân mà còn ảnh hưởng đến cách con người nhìn nhận các vấn đề khác lớn hơn, chẳng hạn như các thảm họa tự nhiên và khủng bố. Một nghiên cứu chỉ ra rằng, đối với các vụ khủng bố, người Nhật có mức độ cảnh giác nguy hiểm cao nhất, trong khi người Bắc Mỹ và Argentina lại có mức độ cảnh giác thấp nhất. Tương tự, dân TQ bi quan hơn Hoa kiều, còn Hoa kiều lại bi quan hơn dân Mỹ da trắng.
 
Điều này dường như phản ánh một đặc điểm tính cách đặc trưng của người Mỹ. Một nghiên cứu đo lường mức độ lạc quan và lo lắng giữa trẻ em và thanh thiếu niên ở Nga và Hoa Kỳ cho thấy, thanh thiếu niên Hoa Kỳ thường lạc quan hơn về tương lai và ít lo lắng hơn về cả chuyện cá nhân lẫn chuyện thời sự.
 
Vì sao con người không thích nghe tin xấu?
 
Thiên kiến lạc quan được cho là xuất phát từ cách con người chọn lọc thông tin. Người lạc quan có khuynh hướng tránh né hình ảnh và thông tin tiêu cực để giữ cho tinh thần mình tích cực. Họ sẽ cố gắng không xem những tin xấu hoặc tin buồn. 
Khi đối mặt với tin tức xấu, não bộ của họ giải quyết những thông tin này theo cách riêng. Hình ảnh soi đa chiều (fMRI) cho thấy rằng rãnh dưới bên phải của vùng vỏ não trước trán (right inferior prefrontal gyrus) có mức độ mã hóa thần kinh thấp hơn khi phải giải quyết thông tin tiêu cực. Nói cách khác, họ không chỉ có khuynh hướng thiên lệch trong sự chú ý (chọn tập trung vào điều tốt và bỏ qua điều xấu) mà còn gặp khó khăn trong việc học hỏi từ những điều tiêu cực.
 
Lạc quan: lợi và hại
 
Nói đi thì cũng phải nói lại, lạc quan có nhiều cái lợi rất rõ ràng. Người lạc quan thường sống lâu hơn, ít gặp các bệnh lý nguy hiểm về tim mạch như nhồi máu cơ tim. Nếu có bị mắc ung thư, tinh thần lạc quan cũng giúp bệnh nhân đỡ căng thẳng đầu óc và lo âu, nhờ đó mà hệ thống miễn dịch hoạt động tốt hơn.
 
Không chỉ vậy, niềm tin vào một tương lai tốt đẹp còn thúc đẩy con người hành động tích cực để biến tương lai ấy thành hiện thực. Đây chính là hiệu ứng “tự ứng nghiệm” (self-fulfilling prophecy): sự lạc quan trở thành động lực thay đổi thực tại.
 
Đó là lý do con người được đào tạo để trở nên lạc quan hơn thông qua liệu pháp tự an ủi nhận thức. Đồng thời, lĩnh vực “tự giúp mình” (self-help) đã phát triển mạnh mẽ để cổ vũ lối tư duy tích cực này, dẫn đến một sự thay đổi văn hóa tư duy.
 
Tuy nhiên, cái gì quá mức cũng đều không tốt; lạc quan thái quá cũng sẽ là con dao hai lưỡi. Nhà văn Barbara Ehrenreich, tác giả của cuốn sách Smile or Die, đã phê phán sự lạc quan thái quá, cho rằng nó làm người ta không làm được gì để chuẩn bị đối phó với các mối đe dọa thực sự.
 
Bà viết rằng: “Người Mỹ đã dành nhiều thập niên để rèn luyện cách tư duy tích cực, bao gồm cả thói quen tự động gạt bỏ các tin tức đáng lo ngại.” Ehrenreich nhấn mạnh, cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008 là một thí dụ điển hình. Khi đó, rất nhiều người chẳng thể nào nghĩ tới những kịch bản xấu nhất, họ bị bất ngờ và thiếu chuẩn bị. Và nếu không thay đổi, một Thế chiến mới sẽ là bài học đắt giá hơn nhiều.
 
Hiện nay vẫn có quan điểm lạc quan đối với tình hình căng thẳng quốc tế. Chẳng hạn, tổ chức vô vụ lợi Brookings Institution ở Hoa Kỳ cho rằng Putin chỉ đang hù dọa thôi chứ thật sự không tính sử dụng vũ khí nguyên tử. Dù lạc quan là tốt, nhưng cũng cần phải chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất, suy cho cùng, đó vẫn là một yếu tố quan trọng để có thể sống còn và vượt qua khủng hoảng.
 
Nguyên Hòa biên dịch
Nguồn: “Why some countries are more likely to believe nuclear war won’t happen to them” được đăng trên trang TheConversation.com.
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Ở đời dường như chúng ta hay nghe nói người đi buôn chiến tranh, tức là những người trục lợi chiến tranh như buôn bán vũ khí, xâm chiếm đất đai, lãnh thổ của nước khác, thỏa mãn tham vọng bá quyền cá nhân, v.v… Nhưng lại không mấy khi chúng ta nghe nói có người đi buôn hòa bình. Vậy mà ở thời đại này lại có người đi buôn hòa bình. Thế mới lạ chứ! Các bạn đừng tưởng tôi nói chuyện vui đùa cuối năm. Không đâu! Đó là chuyện thật, người thật đấy. Nếu các bạn không tin thì hãy nghe tôi kể hết câu chuyện dưới đây rồi phán xét cũng không muộn. Vậy thì trước hết hãy nói cho rõ ý nghĩa của việc đi buôn hòa bình là thế nào để các bạn khỏi phải thắc mắc rồi sau đó sẽ kể chi tiết câu chuyện. Đi buôn thì ai cũng biết rồi. Đó là đem bán món hàng này để mua món hàng khác, hoặc đi mua món hàng này để bán lại cho ai đó hầu kiếm lời. Như vậy, đi buôn thì phải có lời...
Hồi đầu năm nay, một người bạn quen gọi đến, chỉ sau một tháng quốc gia chuyển giao quyền lực. Giọng chị mệt mỏi, pha chút bất cần, “Giờ sao? Đi đâu bây giờ nữa?” Chị không hỏi về kế hoạch chuyến đi du lịch, cũng không phải địa chỉ một quán ăn ngon nào đó. Câu hỏi của chị đúng ra là, “Giờ đi tỵ nạn ở đâu nữa?” “Nữa!” Cái chữ “nữa” kéo dài, rồi buông thỏng. Chữ “nữa” của chị dài như nửa thế kỷ từ ngày làm người tỵ nạn. Vài tháng trước, cuộc điện thoại gọi đến người bạn từng bị giam giữ trong nhà tù California vì một sai phạm thời trẻ, chỉ để biết chắc họ bình an. “Mỗi sáng tôi chạy bộ cũng mang theo giấy quốc tịch, giấy chứng minh tôi sinh ở Mỹ,” câu trả lời trấn an người thăm hỏi.
Chỉ trong vài ngày cuối tuần qua, bạo lực như nổi cơn lốc. Sinh viên bị bắn trong lớp ở Đại học Brown. Người Do Thái gục ngã trên bãi biển Bondi, Úc châu, ngay ngày đầu lễ Hanukkah. Một đạo diễn tài danh cùng vợ bị sát hại — nghi do chính con trai. Quá nhiều thảm kịch trong một thời khắc ngắn, quá nhiều bóng tối dồn dập khiến người ta lạc mất hướng nhìn. Nhưng giữa lúc chưa thể giải được gốc rễ, ta vẫn còn một điều có thể làm: học cho được cách ứng xử và phản ứng, sao cho không tiếp tay cho lửa hận thù. Giữ đầu óc tỉnh táo giữa khủng hoảng giúp ta nhìn vào ngọn cháy thật, thay vì mải dập tàn lửa do người khác thổi lên.
Trong những thời khắc nguy kịch nhất, thảm họa nhất, tổng thống Hoa Kỳ là người duy nhất có tiếng nói quyền lực với toàn dân để đưa họ vượt qua nghịch cảnh. Tổng thống sẽ trấn an dân bằng luật pháp, bằng ý chí kiên cường, bằng bản lĩnh lãnh đạo, bao dung nhưng dứt khoát. Thậm chí, có khi phải bằng mệnh lệnh sắc bén để khống chế những tư tưởng bốc đồng sẽ gây hỗn loạn. Mấy trăm năm lập quốc của Mỹ đã chứng minh rất nhiều lần như thế.
(Sydney – 14 tháng 12, 2025) - Hàng trăm người có mặt tại bãi biển Bondi, Sydney, để dự lễ Hanukkah đã chứng kiến một trong những vụ khủng bố đẫm máu nhất kể từ sau thảm sát Port Arthur năm 1996. Vào lúc 6 giờ 45 chiều Chủ Nhật, hai tay súng mặc đồ đen xuất hiện trên cây cầu bộ hành nối Campbell Parade với Bondi Pavilion, bắt đầu nổ súng xuống đám đông đang dự lễ. Hai kẻ này dùng súng trường, bắn liên tục trong khoảng 10 phút, khiến hàng trăm người hoảng loạn bỏ chạy, nhiều người ngã gục ngay trên bãi cát và công viên ven biển. Ít nhất 12 người thiệt mạng, trong đó có 9 nạn nhân thường dân, 1 cảnh sát và 2 tay súng (một bị bắn chết tại chỗ, một bị bắt nhưng sau đó tử vong do vết thương). Ngoài ra, có ít nhất 38 người bị thương, trong đó có 2 cảnh sát và nhiều nạn nhân ở tình trạng nguy kịch.
Năm 2024, con người trung bình dành hai giờ rưỡi mỗi ngày trên mạng xã hội. Nhân lên, đó là hơn một tháng mỗi năm nhìn vào màn hình, lướt ‘feed’ (dòng tin), đợi ‘notification’ (báo tin), đếm ‘like’ (lược thích). Bạn dành nhiều thới giờ cho Facebook, Instagram, TikTok. Và câu hỏi không phải "có nhiều không?", mà là "chúng ta nhận được gì?" Câu trả lời, theo một nhóm triết gia, nhà tâm lý học, nhà xã hội học đương đại, không phải kết nối, không phải hạnh phúc, không phải sự thật. Mà là cô đơn có tổ chức, lo âu có hệ thống, và sự thật bị thao túng. Mạng xã hội—đặc biệt Facebook, nền tảng với ba tỷ người dùng, lớn hơn bất kỳ quốc gia nào trên hành tinh—không phải công cụ trung lập. Nó là kiến trúc quyền lực đang định hình lại não bộ, xã hội, và chính trị theo cách mà chúng ta chưa kịp nhận ra. Và đây là điều đáng sợ nhất: chúng ta không bị ép. Chúng ta tự nguyện. Chúng ta mở Facebook vì muốn "kết nối." Nhưng sau ba mươi phút lướt, chúng ta cảm thấy trống rỗng hơn. Chúng ta vào để "cập nhật
Trong sân khấu chính trị đồ sộ từ cổ chí kim của nước Mỹ, hiếm có nhân vật nào diễn xuất giỏi như Donald J. Trump. Những cuộc vận động tranh cử từ hơn mười năm trước của Trump vốn đã tràn ngập những lời hứa, giáo huấn, sự tức giận vì “nước Mỹ quá tệ hại”, những lời phỉ báng đối thủ. Tất cả hòa hợp thành những bản giao hưởng ký tên DJT. Mỗi lần Trump bước lên sân khấu, điệu nhảy YCMA vô tư, không theo chuẩn mực, thay cho tiếng kèn hiệu triệu “hoàng đế giá lâm.”
Năm 2025 được xem là giai đoạn khó khăn cho ngành khoa học khi ngân sách nghiên cứu bị thu hẹp và nhiều nhóm chuyên môn phải giải thể. Tuy vậy, những thành tựu y học nổi bật lại chứng minh rằng sức sáng tạo của con người chưa bao giờ dừng lại. Hàng loạt phát hiện mới đã mở rộng hiểu biết của chúng ta về sức khỏe, đồng thời thay đổi cách chăm sóc bệnh nhân hiện nay. Dưới đây là chín trong số những khám phá ấn tượng nhất trong năm 2025.
Năm 2025 khởi đầu bằng nỗi lo dấy lên từ các sàn tài chính quốc tế. Tháng Tư, Tổng thống Donald Trump khơi lại cuộc chiến thương mại, khiến nhiều người e sợ suy thái toàn cầu. Thế nhưng, sau mười hai tháng, kinh tế thế giới vẫn đứng vững: tổng sản lượng tăng khoảng 3%, bằng năm trước; thất nghiệp thấp và chứng khoán nhiều nơi tiếp tục lên giá. Chỉ riêng lạm phát vẫn còn là bóng mây bao phủ, vì phần lớn các nước trong khối công nghiệp OECD chưa đưa được vật giá về mức ổn định như mong muốn.
Sự phát triển nhanh chóng của Artificial Intelligence/ AI và robot đặt ra nhiều thách thức về đạo đức xã hội và cá nhân, đặc biệt là trong việc thu thập dữ liệu cá nhân làm ảnh hưởng đến các quyết định quan trọng như tuyển dụng, trị liệu và xét xử. Mặc dù AI có thể mô phỏng cảm xúc, nhưng không có ý thức thực sự, dẫn đến nguy cơ làm cho con người phụ thuộc vào AI và robot và suy giảm kỹ năng giao tiếp xã hội...


Kính chào quý vị,

Tôi là Derek Trần, dân biểu đại diện Địa Hạt 45, và thật là một vinh dự lớn lao khi được đứng nơi đây hôm nay, giữa những tiếng nói, những câu chuyện, và những tâm hồn đã góp phần tạo nên diện mạo văn học của cộng đồng người Mỹ gốc Việt trong suốt một phần tư thế kỷ qua.
Hai mươi lăm năm! Một cột mốc bạc! Một cột mốc không chỉ đánh dấu thời gian trôi qua, mà còn ghi nhận sức bền bỉ của một giấc mơ. Hôm nay, chúng ta kỷ niệm 25 năm Giải Viết Về Nước Mỹ của nhật báo Việt Báo.

Khi những người sáng lập giải thưởng này lần đầu tiên ngồi lại bàn thảo, họ đã hiểu một điều rất căn bản rằng: Kinh nghiệm tỵ nạn, hành trình nhập cư, những phức tạp, gian nan, và sự thành công mỹ mãn trong hành trình trở thành người Mỹ gốc Việt – tất cả cần được ghi lại. Một hành trình ý nghĩa không những cần nhân chứng, mà cần cả những người viết để ghi nhận và bảo tồn. Họ không chỉ tạo ra một cuộc thi; họ đã và đang xây dựng một kho lưu trữ. Họ thắp lên một ngọn hải đăng cho thế hệ sau để chuyển hóa tổn thương thành chứng tích, sự im lặng thành lời ca, và cuộc sống lưu vong thành sự hội nhập.

Trong những ngày đầu ấy, văn học Hoa Kỳ thường chưa phản ánh đầy đủ sự phong phú và đa dạng về kinh nghiệm của chúng ta. Giải thưởng Viết Về Nước Mỹ thực sự đã lấp đầy khoảng trống đó bằng sự ghi nhận và khích lệ vô số tác giả, những người đã cầm bút và cùng viết nên một thông điệp mạnh mẽ: “Chúng ta đang hiện diện nơi đây. Trải nghiệm của chúng ta là quan trọng. Và nước Mỹ của chúng ta là thế đó.”


Suốt 25 năm qua, giải thưởng này không chỉ vinh danh tài năng mà dựng nên một cộng đồng và tạo thành một truyền thống.
Những cây bút được tôn vinh hôm nay không chỉ mô tả nước Mỹ; họ định nghĩa nó. Họ mở rộng giới hạn của nước Mỹ, làm phong phú văn hóa của nước Mỹ, và khắc sâu tâm hồn của nước Mỹ. Qua đôi mắt họ, chúng ta nhìn thấy một nước Mỹ tinh tế hơn, nhân ái hơn, và sau cùng, chân thật hơn.

Xin được nhắn gửi đến các tác giả góp mặt từ bao thế hệ để chia sẻ tấm chân tình trên các bài viết, chúng tôi trân trọng cảm ơn sự can đảm của quý vị. Can đảm không chỉ là vượt qua biến cố của lịch sử; can đảm còn là việc ngồi trước trang giấy trắng, đối diện với chính mình, lục lọi ký ức đau thương sâu đậm, và gửi tặng trải nghiệm đó đến tha nhân. Quý vị là những người gìn giữ ký ức tập thể và là những người dẫn đường cho tương lai văn hóa Việt tại Hoa Kỳ.

Với Việt Báo: Xin trân trọng cảm ơn tầm nhìn, tâm huyết, và sự duy trì bền bỉ giải thưởng này suốt một phần tư thế kỷ.
Khi hướng đến 25 năm tới, chúng ta hãy tiếp tục khích lệ thế hệ kế tiếp—những blogger, thi sĩ, tiểu thuyết gia, nhà phê bình, nhà văn trẻ—để họ tìm thấy tiếng nói của chính mình và kể lại sự thật của họ, dù đó là thử thách hay niềm vui. Bởi văn chương không phải là một thứ xa xỉ; đó là sự cần thiết. Đó là cách chúng ta chữa lành, cách chúng ta ghi nhớ, và là cách chúng ta tìm thấy nơi chốn của mình một cách trọn vẹn.

Xin cảm ơn quý vị.

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.