Hôm nay,  

Phật Giáo du nhập và phát triển ở 3 nước Khmer, Champa và Đại Việt Cùng SỰ HÌNH THÀNH của 36 Phố Phường Ở Hà Nội

27/10/202112:19:00(Xem: 6505)



Phật Giáo du nhập và phát triển ở 3 nước Khmer, Champa và Đại Việt
Cùng SỰ HÌNH THÀNH của 36 Phố Phường Ở Hà Nội
 

 (English version attached)

Nguyễn Thúy Loan Ph.D.

 
Mọi vật đều biến chuyển theo thời gian ngay cả tên tuổi của những cường quốc một thời, đều bị mờ nhạt dần theo ngày tháng, đúng theo qui luật vô thường. Tuy nhiên lịch sử vẫn còn đậm nét cho Khmer, Champa và Đại Việt, ba nước nằm cạnh nhau, dọc theo bờ biển Thái Bình Dương trong vùng Đông Nam Á, một vị trí chiến lược về quân sự, và tất cả đều được coi là những quốc gia Phật giáo. Bài tiểu luận này phân tích những sự tương đồng và khác biệt về sự ảnh hưởng Phật Giáo của ba quốc gia nói trên qua các tài liệu lịch sử hiện có và từ bằng chứng khảo cổ. Đồng thời cũng khởi lên một điều quan trọng nói về Hà Nội 36 phố phường được hình thành bởi sự phồn thịnh của Phật Giáo Đại Việt.


blank

Phật giáo tồn tại hơn hai nghìn năm ở Đông Nam Á. Theo sử liệu từ Vua Tích Lan (Sri Lanka) Phật giáo du nhập vào Suvanna-bhumi (Bán đảo Vàng) qua con đường truyền giáo của Hoàng đế Ấn Độ A Dục (Asoka) trong thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên bằng đường biển đến Vương quốc Phù Nam (sau này là Khmer và hiện tại là một phần của Việt Nam). Đế Quốc Phù Nam chỉ tồn tại trong 5 thế kỷ, từ thế kỷ thứ nhất đến thế kỷ thứ năm 5 sau Công nguyên; và đến Đại Việt vào thế kỷ thứ hai (1). Phật giáo từ Trung Hoa cũng đến Đại Việt qua sự đô hộ của Trung Hoa. Champa nằm giữa Khmer và Đại Việt, do đó Phật giáo ở Champa được coi là ảnh hưởng  từ hai phía láng giềng Phù Nam và Đại Việt. Tuy nhiên, Phật giáo của mỗi quốc gia đã bản địa hoá để hoà đồng với các tín ngưỡng và nghi lễ địa phương. Chúng ta hãy xem xét sự ảnh hưởng Phật giáo ở mỗi quốc gia để tìm ra sự khác biệt.
   
I.                
Phật Giáo ở Khmer (Campuchia - Cambodia)

Khmer là một Vương Quốc Cổ Đại, và cũng là một Vương Quốc mang cả 2 nền Phật Giáo cùng Ấn Giáo, một cựu đế quốc rộng lớn và  hùng mạnh trong thế kỷ 11 của vùng Đông Nam Á (với diện tích lên đến 1 triệu km², gấp 3 lần Việt Nam hiện nay). Đế quốc Khmer, tách ra từ Vương quốc Chân Lạp, và được coi là vương quốc cũ của Phù Nam; cũng đã từng cai trị một phần đất rộng lớn vùng Đông Nam Á mà ngày nay thuộc lãnh thổ của các quốc gia: Lào, Thái Lan và miền nam Việt Nam.
 
a. Tôn Giáo
 

Phật giáo truyền vào Khmer bằng hai ngã khác nhau. Phật giáo cùng Ấn Giáo đầu tiên đến Vương quốc Phù Nam qua vùng đồng bằng sông Cửu Long ngày nay, vì ở đó có một bến cảng phồn thịnh cho sự trao đổi hàng hóa giữa Ấn Độ, Indonesia và Trung Hoa. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy những cổ vật bên cạnh những hàng hóa nhập khẩu từ Ấn Độ và Trung Hoa ở Phù Nam,  điều này  khẳng định  Phù Nam là một trung tâm thương mại hàng hải thịnh vượng thời đó.(2)
 

Cổ sử Trung Hoa cho thấy, đầu tiên, giữa năm 479-502 Công Nguyên (CN), một nhà sư Phật giáo tên là Na Tiên (Nagasena) đã được Phù Nam phái đến Trung Hoa với tư cách là một sứ thần. Ông kể lại rằng Bà La Môn giáo (Brahmanism) và Phật giáo đều phát triển mạnh ở Phù Nam. Khi ông nói về Phật giáo, ông thường sử dụng các từ ngữ như “ba-la-mật-đa” và “địa” (bhumi) cho thấy sự hiện diện mạnh mẽ của Đại thừa ở Phù Nam (3). Một trường hợp khác là hai nhà sư Phật giáo cũng từ Phù Nam tên là Tăng-già-bà-la (Sanghapala) và Mạn-đà-la (Mandra) đến đế đô nhà Lương ở Nam Kinh, lần lượt vào năm 506 và 503 CN. Cả hai đều dịch các văn bản kinh điển Ấn Độ từ tiếng Phạn (Sanskrit) sang tiếng Trung Hoa. Trong tiểu sử của Tăng-già-bà-la cho thấy rằng hầu hết các bản dịch của ông đều liên quan đến các học thuyết Đại thừa. Tuy nhiên, một trong những cuốn kinh mà ông mang theo là Vimuttimagga (một sách hướng dẫn thực hành Phật giáo mô tả về A-la-hán). Bằng chứng này cho thấy rằng cả Phật giáo Đại thừa và Phật giáo Saravastavada (như Theravada) đều tồn tại ở Phù Nam vào thời điểm đó, mặc dù Phật giáo Theravada được coi là hiện hữu rõ hơn.
 
b. Phật Giáo


Lich sử cũng cho thấy một nguồn Phật giáo thứ hai đến với người Khmer trong thời Đế chế Angkor khi người Khmer bắt đầu theo các truyền thống Phật giáo. Vào khoảng thời gian đó, Vua Jayavarman II (802-869) tuyên bố mình là thần vương và ví mình tựa như thần Shiva (Một vị thần tối cao của Ấn Giáo). Tuy nhiên, ông cũng ủng hộ Phật giáo Đại thừa trên khắp vương quốc của mình, điều này sau đó khiến tôn giáo này ngày càng được phát triển thiết lập trong đế chế của ông. Dựa trên bản khắc Kamboja của thế kỷ thứ chín, có bằng chứng chắc chắn về văn bản Mật Tông giảng dạy tại triều đình của Jayavarman II. Điều này cho thấy hình thức Phật giáo cơ bản được thực hành ở Cambodia trong thời kỳ Angkor là Phật giáo Đại Thừa, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khuynh hướng Mật tông. (4)

Sau đó, vì Vua Jayavarman VII (1181-1219) là một người theo Phật Giáo Đại thừa, nên Đại thừa đã trở thành quốc giáo dưới triều đại của ông cho đến năm 1200. Sau khi ông qua đời, “Cách mạng Theravada” đã xảy ra, Phật giáo Theravada trở thành quốc giáo chính thức của Cambodia trong 800 năm qua (ngoại trừ thời Khmer Đỏ). Theravada hiện ước tính là tín ngưỡng của 95% dân số Cambodia.
 
II.               Phật Giáo ở Champa (192–1832)

Vương quốc Champa thịnh vượng từ thế kỷ thứ hai đến thế kỷ thứ 19, là một trong những nền văn minh theo văn minh Ấn Độ thịnh vượng nhất ở Đông Nam Á, Champa đã kiểm soát các khu vực rộng lớn mà ngày nay là miền Trung và miền Nam Việt Nam.
 
a. Tôn Giáo
 

Lịch sử ban đầu cho thấy rằng Ấn giáo được truyền vào Champa từ Ấn Độ. Nghệ thuật kiến trúc và điêu khắc của vương quốc Champa như các bức tượng Hindu và những ngôi đền bằng gạch đỏ, đã chứng minh điều này. Mỹ Sơn là một trung tâm tôn giáo của Champa, và Hội An, một trong những thành phố thương cảng chính của Champa, hiện nay đều là Di sản Thế giới. Tại Mỹ Sơn, những ngôi đền từ thế kỷ thứ bảy cho thấy tôn giáo thống trị là Ấn giáo. Từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 10, người Chàm kiểm soát hoạt động buôn bán gia vị và tơ lụa giữa Trung Hoa, Ấn Độ, các đảo của Indonesia và cả đế chế Abbasid ở Baghdad. Họ cũng xuất khẩu ngà voi và lô hội. (5)

Nghệ thuật Chàm chủ yếu chạm khắc trên sa thạch và chạm nổi. Các tác phẩm điêu khắc nổi tiếng là những vị thần linh của Ấn giáo và Phật giáo. Bên cạnh đó, một số nghệ thuật Chàm cho thấy sự ảnh hưởng từ Khmer. Một bia đá được tìm thấy tại Mỹ Sơn và có niên đại 657 CN, nhấn mạnh sự liên hệ dân tộc và văn hóa của Champa với Đế chế Khmer.
 
b. Phật Giáo
 

Những di tích Phật giáo đã được tìm thấy ở Champa vào đầu thế kỷ thứ 2. Mặc dù chính quyền chủ yếu ủng hộ Ấn giáo và do đó Phật giáo ở Champa không vượt qua Ấn giáo, tuy nhiên các tôn giáo dường như pha trộn giữa Ấn giáo và Phật giáo. Mặc dù vậy, Phật giáo đã được ủng hộ từ vua cho đến tất cả các cấp trong triều đình và xã hội. Bằng chứng cũng cho thấy Phật Giáo Theravada, Đại thừa và Mật tông là những tín ngưỡng ở Champa.
 

Văn học Phật giáo xuất hiện trong nhiều thời kỳ khác nhau của lịch sử Chàm. Có 130 bản khắc được khám phá, trong đó có 92 đề cập đến việc thờ cúng thần Shiva, trong khi chỉ có 7 bản khắc đề cập đến Phật giáo. Tuy nhiên, sự kết hợp giữa Shiva-Phật nổi bật ở Champa được mô tả trong một bia khắc B VII nói rằng nhiều vị thần khác nhau xuất hiện trên thế giới và Đức Phật được liệt kê trong danh sách đó. Điều này cho thấy rằng Shiva và Phật đều nằm trong tâm thức của người Chàm.
 

Khi Liu Fang tướng của Trung Hoa xâm lược Champa vào năm 605 CN, ông đã mang ít nhất 1.350 tác phẩm về Phật giáo bó lại thành 564 cuộn viết bằng ngôn ngữ Kuen Luen (Chàm) (6). Dựa trên các bia khắc được tìm thấy, một số vị vua Chàm có kiến thức thông thạo về Phật giáo, bao gồm Bhadravarman, cha của Indravarman III, một người hiểu rõ về hệ thống Phật giáo. Một bia khắc khác đề năm 1167 ca ngợi một vị vua hiểu biết về Đại thừa.
 

Ngoài ra, bằng chứng sớm nhất về bia về Phật giáo ghi bằng chữ Phạn đã được tìm thấy tại Võ Cạnh, Khánh Hòa, từ một khu định cư của người Chàm vào thế kỷ thứ 2. Nhiều tượng đồng được tìm thấy ở phía nam Champa và có niên đại từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 10 liên quan đến các vị bồ tát. Vào thế kỷ 11, ảnh hưởng của Đại thừa rất mạnh mẽ ở Champa.  Quan Thế Âm Bồ tát (Avalokitesvara) cũng là chủ đề của một tín ngưỡng cực thịnh ở cả Champa và Cambodia trong thế kỷ 9 và 10. (7) Hơn nữa, nghệ thuật Phật giáo được tìm thấy cũng cho thấy những ảnh hưởng từ Theravada.


blank

 
 
III.             
Phật Giáo ở Đại Việt (1054 -1804)

 
Đại Việt tồn tại tổng cộng 723 năm (từ 1054 -1804 - bị gián đoạn bởi cuộc xâm lược 27 năm của Trung Hoa), bắt đầu từ thời vua Lý Thánh Tông (1054 - 1072) đến vua Gia Long (1802-1820). Đại Việt được hình thành sau khi đánh bại Trung Hoa vào năm 938 CN, chấm dứt cuộc đô hộ gần 1000 năm.
 
a. Tôn Giáo
 

Trước khi điểm lại quá trình thực tiễn của Phật giáo ở Đại Việt, chúng ta cần xem lại việc Phật giáo đến Đại Việt và ảnh hưởng của nó như thế nào. Đồng bằng sông Hồng có thể được coi là cửa biển, nơi Phật giáo đến Việt Nam và Trung Hoa đầu tiên. Giao thương đường biển hưng thịnh giữa Trung Hoa, Ấn Độ và Indonesia đã sử dụng đồng bằng này như một điểm gặp gỡ thuận tiện. Cảng này là một kết nối với các vùng Khmer, Lào, Champa và Vân Nam (Trung Hoa), tất cả đều được thực hiện dễ dàng hơn nhờ sự kết nối giữa sông và biển. Tuy nhiên, vào thế kỷ 13, các vua Trần pha trộn các yếu tố tư tưởng Phật giáo và Nho giáo, dường như không có mâu thuẫn nào với nhau. (8)
 
b. Phật Giáo
 

Phật giáo đến Đại Việt vào đầu thế kỷ thứ hai từ Ấn Độ. Lục Độ Tập Kinh (LĐTK) (Liu du Ji Jing) được Khương Tăng Hội (Kang Senghui) dịch vào thế kỷ thứ ba ở Lũy Lâu, Giao Chỉ, miền Bắc Việt Nam ngày nay. LDTK là một trong những bản dịch sang tiếng Việt/Trung sớm nhất của tuyển tập Bổn Sinh (Jataka) mô tả cuộc đời trước đây của Đức Phật và những hy sinh giúp đỡ mọi người của ông. Thích Nhất Hạnh giải thích rằng Khương Tăng Hội, trong bản dịch LĐTK của mình, đã trộn lẫn các lý tưởng Đại thừa với Kinh Bổn Sinh.(Pali Jataka)
 

Làn sóng thứ hai của Phật giáo đến Việt Nam là từ Trung Hoa khi Trung Hoa đô hộ Đại Việt. Giao thương đường biển mạnh mẽ ở vùng đồng bằng sông Hồng trong thời gian đó đã giúp cho Phật giáo ngày càng phát triển và thịnh vượng. Di tích của 715 ngôi chùa Phật giáo trong thế kỷ 16 đã được tìm thấy tại cửa biển Vân Đồn, gần đồng bằng sông Hồng (9). Núi Yên Tử, dọc theo châu thổ sông Hồng, trung tâm Phật giáo chính của Đại Việt vào cuối thế kỷ 13 nằm gần khu vực. Vua Trần Nhân Tông (1258-1308) đã thành lập một chi nhánh Phật giáo Việt Nam nổi tiếng là Trúc Lâm, ngay trung tâm thương mại.
 

Sự phồn thịnh của Phật Giáo được thấy rõ ràng hơn trong thời kỳ Nhị Tổ Trúc Lâm Pháp Loa khi ông đã đúc 1.300 tượng về Phật Giáo. Ở đâu có được vật liệu để đúc những tượng này? Đó là do sự trao đổi hàng hóa tại trung tâm hải cảng đồng bằng sông Hồng đã đem đến.
 

Dựa theo lịch sử thì khu phố cổ Hà Nội xuất hiện từ thời Lý - Trần. Đây là nơi tập trung các hoạt động giao thương – buôn bán sầm uất bậc nhất ở thành Thăng Long. Bên cạnh đó khu phố là nơi sinh sống chủ yếu của cư dân thuộc tầng lớp trung lưu – thượng lưu trong xã hội phong kiến xưa (10).
 

Dựa theo Tiến Sĩ Tana Li, một học giả nổi tiếng người Trung Hoa đang làm việc ở Đại Học Australian National University, nghiên cứu về lịch sử Việt Nam viết: nhờ sự giao thương phồn thịnh qua hải cảng sông Hồng như vậy, nên Vietnam có được 730 ngôi chùa chung quanh Đồng bằng sông Hồng, và hình thành Hà Nội 36 phố phường trong lịch sử. (11)
 

Ngoài ra, Thiền Uyển Tập Anh (TUTA), ghi lại tất cả các thiền sư nổi tiếng ở Việt Nam từ thế kỷ VI đến thế kỷ 13, đã mô tả ba trường phái thiền tông lớn nhất của Việt Nam tiêu biểu cho Phật giáo lúc bấy giờ. Đó là Dòng Vô Ngôn Thông, Dòng Tì ni đà lưu chi (Vinitaruci), và dòng Thảo Đường. TUTA là cuốn sách duy nhất hiện có về Phật giáo Việt Nam trong thời kỳ cổ đại đó.
 

Quán Thế Âm là người có ảnh hưởng lớn trong suốt lịch sử của Đại Việt. LĐTK nói về Bồ tát vào thế kỷ thứ ba cho đến năm 1049 CN khi vua Lý Thái Tông (1028-1054) nằm mơ thấy Bồ tát Quán Thế Âm ngồi tuyệt đẹp trên đài sen. Ngài đã được tôn trọng và nổi tiếng như một nữ thần của từ bi từ thời đó.
 
IV.             Sự tương đồng và khác biệt của Phật giáo trong 3 nước kể trên

 
Khmer (11th – 18th century):  Ấn Độ Giáo và Phật Giáo du nhập thông qua thương cảng Óc Eo và Phù Nam. Phật giáo đã phát triển trong nhiều nhánh như Theraveda, Đại Thừa và Mật Tông. Bồ Tát Quán Thế Âm được phổ biến và thờ phượng nhiều trong dân chúng.
 

Champa (192–1832): Ấn Độ Giáo và Phật Giáo du nhập thông qua thương cảng Hội An.  Ấn Độ Giáo có phần vượt hơn Phật Giáo ở nước này. Ba nhánh chính của Phật giáo Theraveda, Đại Thừa và Mật Tông cũng được tìm thấy trên lãnh thổ Champa.  Shiva và Phật cùng nhiều vị thần khác cũng được thờ phượng. Bồ Tát Quán Thế Âm được phổ biến và thờ phượng rộng rãi trong dân chúng.
 

Đại Việt (1054-1804): Ấn Độ Giáo và Phật Giáo du nhập thông qua thương cảng Óc Eo và Phù Nam. Phật giáo đã phát triển trong nhiều nhánh như Theraveda, Đại Thừa và Mật Tông. Bồ Tát Quán Thế Âm được phổ biến và thờ phượng rộng rãi trong dân chúng.
 

Tóm lại, Khmer và Champa được coi là các quốc gia Ấn Độ hóa. (12) Charles Eliot tác giả của quyển Ấn Độ Giáo Và Phật Giáo: Một Sự Sơ Lược Về Lịch Sử cho rằng: Chúng ta không thể tách Ấn giáo khỏi Phật giáo, và ”khi Phật giáo đến quốc gia nào thì nhanh chóng trở thành một trong những tôn giáo chính ở đó.”  Ở Champa, Phật được liên kết với thần Shiva, gần như là một vị thượng đế tối cao của Ấn giáo. Một số nghi lễ ở Champa bắt nguồn từ tiếng Khmer. Hai quốc gia này có vẻ gần gũi với Ấn giáo hơn là Phật giáo. Tuy nhiên, Đại Việt thì khác; Trung Hoa đô hộ Đại Việt gần 1000 năm. Ảnh hưởng của Phật giáo Đại Việt rõ ràng khi chúng ta thấy những nhà sư Phật giáo thông hiểu cả Phật giáo và Nho giáo. Đại thừa được phổ biến ở Đại Việt.
 

Phật giáo đã đến vùng Đông Nam Á chính yếu bằng hàng hải qua biển và sông ngòi là những tuyến đường chính. Ba cửa khẩu hưng thịnh thời bấy giờ của 3 nước đã đưa Phật Giáo phát triển cả vùng Đông Nam á không thể chối từ. Mỗi vùng Phật Giáo dễ hòa đồng với tín ngưỡng địa phương và trở thành một tín ngưỡng chính yếu của dân tộc. Giống như Nguyễn Lang viết “Đạo Phật thấm vào văn minh Giao Châu tự nhiên dễ dàng như nước thấm vào lòng đất.” (13) Tất cả các dữ kiện được trình bày trong bài luận này đều dựa trên khảo cổ học và các bằng chứng hiện có cũng như các bài báo và sách từ các học giả đã xuất bản và nghiên cứu ở các quốc gia này.
 

===================================

English version

 

The Introduction and Development of Buddhism in Dai Viet, Champa, and Khmer
 and The Formation of Hanoi’s 36 Streets

Nguyễn Thúy Loan Ph.D

 
Even though the names have changed over time, the history still exists for Đại Việt (Việt Nam), Champa, and Khmer (Cambodia).  They were three countries next to each other, located along the Pacific Ocean in Southeast Asia, and all of them were considered Buddhist countries. This paper will analyze the similarities and differences of influential Buddhist practices in these countries, using existing history literature and archaeological evidence. Hanoi’s iconic 36 streets formed as a result of Buddhism’s prosperity in Dai Viet.
 

Buddhism has existed in Southeast Asia for over two thousand years. It was originally introduced into Suvannabhumi (the Golden Peninsula) by missionaries of Indian Emperor Asoka during the 3rd century BCE, by sea to the Funan (Khmer) Kingdom (1st to 5th century CE), and to Đại Việt in the second century CE (1). Buddhism from China also arrived to Đại Việt while it was ruled by China.  Buddhism in Champa, located between Khmer and Đại Việt, was considered an effect of Funan and Đại Việt influence from both neighboring sides. However, the religion’s practice of each distinctive country influenced local culture and indigenous rituals differently.
  
I. Buddhism in Khmer (Cambodia)

This discussion is about Buddhism in the Khmer Empire, an ancient kingdom and also a powerful 11th century Hindu-Buddhist empire in Southeast Asia. It was the predecessor state to modern Cambodia. The empire was formed from the former kingdoms of Funan and Chenla and at one time controlled most of mainland Southeast Asia.
  
c. Religious foundations:
 

The history of Buddhism in Khmer begins with prominent kingdoms and empires.  Buddhism first arrived to Khmer through two different sources. Early Buddhism, along with Hindu influences, entered the Funan kingdom through present-day Mekong Delta since there was a flourishing sea-faring trade between China, Indonesia, and India. Artifacts and imported pieces from India and China have been found in Funan which confirms that it was a thriving trade center (2).

Chinese history shows that, firstly, between 479 and 502 CE a Buddhist monk named Nagasena was sent from Funan to China as an envoy. He reported back that Brahmanism and Buddhism both flourished in Funan, but when he talked about Buddhism he used the terms such as “paramita” and “bhumi” which showed a strong Mahayana presence there (3). Another case is that two Buddhist monks from Funan named Sanghapala and Mandra arrived to the court of Liang in Nanjing, in 506 and 503 CE, respectively. While there, both translated Indic canonical texts from Sanskrit to Chinese. Reviewing Sanghapala’s biography reveals that most of his translations concerned Mahayana doctrines. However, one of the sutras he brought with him was Vimuttimagga (a Buddhist practice manual which describes Arahant Upatissa). This evidence suggests that both Mahayana and Saravastavada (like Theravada) Buddhism existed in Funan at that time, even though Theravada Buddhism was considered more visible.
  
d. Buddhist practices

 
A second source of Buddhism arrived to Khmer during the Angkor Empire when Khmer engaged in various Buddhist traditions. Around that time, King Jayavarman II (802-869) declared himself as god-king and identified himself with Shiva. He also, however, supported Mahayana Buddhism throughout his kingdom, which then caused the religion to become increasingly established in his empire. Based on the Kamboja inscription of the ninth century, there is definite evidence of the teaching of Tantric texts at the court of Jayavarman II. This suggests that the primary form of Buddhism practiced in Cambodia during Angkor times was Mahayana Buddhism, strongly influenced with Tantric tendencies (4)
 

Later on, because King Jayavarman VII (1181-1219) was a Mahayanist, Mahayana became the state religion under his dynasty until 1200. After his death, a “Theravada Revolution” occurred, when Theravada Buddhism became and has remained the official Cambodian state religion for the past 800 years (except during the Khmer Rouge period). Theravada is currently estimated to be the faith of 95% of the Cambodia’s population.
    
II.               Buddhism in Champa (192–1832)

 
The kingdom of Champa, which prospered from the second- to the 19th centuries, was one of the great Indianized civilizations of Southeast Asia and controlled large areas of present day central and southern Vietnam.
 
c. Religious foundations

 
Early history shows that Champa adopted Hinduism from India. Art and culture of the Champa kingdom, such as Cham Hindu statues and red brick temples, prove this. Mỹ Sơn was a Champa religious center, and Hội An, one of Champa's main port trading cities, are now both World Heritage Sites. At Mỹ Sơn, seventh-century temples show that the dominant religion was Hinduism. From the 7th to the 10th centuries, the Cham controlled the spice- and silk-trade between China, India, the Indonesian islands, and the Abbasid empire in Baghdad. They also exported ivory and aloe(5).

Cham arts are mostly carved in sandstone and in high embossments. Sculptures represent the main Hindu and Buddhist deities. Besides, some Cham arts also show influence from Khmer. A stone inscription found at Mỹ Sơn and dated 657 CE, emphasizes the ethnic and cultural connection of Champa with the Khmer Empire.
 
d. Buddhist practices
 

The practice of Buddhism was found in Champa as early as the 2nd century. Even though the state mostly favored Hinduism and consequently Buddhism in Champa never exceeded Hinduism, religions seemed to mix Hinduism and Buddhism. Even so, Buddhism was supported by all levels, with highest praise from a few kings. Evidence also shows that Theravada, Mahayana and Tantra were practiced in Champa.
 

Buddhist literature occurred in various periods of Cham history. There are 130 inscriptions published, 92 of which referred to Shiva worship, while only 7 referred to Buddhism. However, the prominent Shiva-Buddha association in Champa described in an inscription such as in B VII said that various gods appear in the world and Buddha being listed as one of them. This suggests that Shiva and Buddha were very close together in Cham consciousness. 

When Liu Fang (China) invaded Champa in 605 CE, he carried off at least 1,350 works on Buddhism in 564 bundles written in Kuen Luen (Cham) language (6). Based on the inscriptions, several kings had expert knowledge of Buddhism, including Bhadravarman, father of Indravarman III, a person proficient in the system of Buddhism. Another inscription dated 1167 praised a king for his knowledge of Mahayana.
 

In addition, the earliest evidence of Buddhist inscription written in Sanskrit was found at Vo Canh, Khanh Hoa, from a 2nd century Cham settlement. A group of bronze statues found south of Champa and dated between the 7th and 10th centuries have been associated with bodhisattvas. In the 11th century, Mahayana influences were very strong in Champa. Avalokitesvara was also the subject of a flourishing cult in both Champa and Cambodia during the 9th and 10th centuries  (7). Moreover, Buddhist arts found also show the influences from Theravada too.
   
III.              Buddhism in Đại Việt

 
Đại Việt existed for a total of 723 years (from 1054 -1804 – interrupted by the 27 year invasion of China), starting from the time of King Ly Thanh Tong (1054 – 1072) to King Gia Long (1802 -1820). Dai Viet was formed after defeating China in 938 CE, effectively ending almost 1000 years of Chinese domination.
 
c. Religious foundations

  
Before reviewing the practice of Buddhism in Dai Viet, we need to review how Buddhism arrived to Đại Việt and its influence. The Red River Delta could be considered the seaport where Buddhism first arrived to Vietnam and China. A flourishing sea trade among China, India, and Indonesia used the delta as a convenient meeting point. This port was a connection with the Khmer, Lao, Champa, and Yunnan regions, all of which was made easier by the river-sea interconnection. However, in the 13th century, the Tran kings blended elements of Buddhist and Confucian thought, which did not seem to conflict with each other (8).
  
d. Buddhist practices

 
Buddhism arrived to Dai Viet as early as second century from India. Lục Độ Tập Kinh (LDTK) (Liu du Ji Jing) was translated in the third century, C.E., by Khương Tăng Hội (Kang Senghui) in Lũy Lâu, Giao Chỉ, which is present day North Vietnam. LDTK is one of the earliest Vietnamese/Chinese translations of the Jataka collection describing the Buddha’s former lives and his sacrifices to help people. Thich Nhat Hanh explains that Khương Tăng Hội, in his translation of LDTK, mixes Mahayana ideals in the Pali Jataka.
 

Second wave of Buddhism to Vietnam is from China when it ruled Vietnam. Strong sea trade in the Red River Delta region during that time helped Buddhism grow and prosper. The ruins of 715 Buddhist temples in the 16th century have been found at the Van Don seaport, near the Red River Delta(9).  Mount Yên Tử, along the Red River Delta, the main Buddhist center of Dai Viet in the late 13th century was located near the region. Emperor Trần Nhân Tông (1258-1308) established a well-known Vietnamese Buddhist branch called Trúc Lâm, right in the heart of the trading zone.
 

The prosperity of Buddhism became more evident during the Second Patriarch Trúc Lâm Pháp Loa when he cast 1,300 statues of Buddhism. Where did he acquire the materials to cast these statues? There was an exchange of goods at the seaport center of the Red River Delta.

According to history, Hanoi's old quarter was established during the Ly - Tran dynasties. This area is the center of the busiest trading and trading activities in Thăng Long Citadel. The neighborhood is home to residences of the the old feudal society’s middle to upper class (10).
 

According to Dr. Tana Li, a famous Chinese scholar at the Australian National University who has studied Vietnamese history, writes that due to trade through the Red River port, Vietnam has 730 temples around the Red River Delta and therefore played a role in the formation of Hanoi’s 36 streets (11).

Additionally, Thiền Uyển Tập Anh (TUTA),( A Collection of Outstanding Figures of the Zen Community) which recorded all renowned Zen monks in Vietnam from the sixth to the 13th century, described the three eldest Vietnamese Zen schools that represented Buddhism at that time. They are called Vô Ngôn Thông school, Vinitaruci School, and Thảo Đường School. TUTA is the only existing book about Vietnamese Buddhism during those ancient times.
 

Avalokitesvara was the major influence throughout the history of Đại Việt. LDTK talks about Bodhisattva in the third century until 1049 CE when King Lý Thái Tông (1028-1054) dreamed of the Bodhisattva Avalokitesvara sitting beautifully on a lotus. She was respected and popular as the goddess of mercy from that time.

  1. IV.             The Similarities and Differences of influential Buddhist practices in the above countries

 

Countries

Religious foundation

Trading ports

(Where Buddhism spread through)

Influential Buddhist Practice

Khmer

(11th – 18th century)

Hinduism - Buddhism

Óc Eo, Funnan

Theravada, Mahayana and Vajrayàna; Avalokitesvara was popularly worshipped.

Champa

(192–1832)

Hinduism - Buddhism

Hội An

Hinduism is more popular but Theravada, Mahayana, and Vajrayàna are shown in practice. Buddha and Shiva are mixed gods in this country. Avalokitesvara was popularly worshipped.

Đại Việt

(1054-1804).

Buddhism – Confucianism

Red River Delta (Đồng bằng Sông Hồng)

Mahayana was the faith of most people. Monks in this country knew both Buddhism and Confucianism.

Theravada was still in the southern Mekong, left behind from Funan.  Avalokitesvara was popularly worshipped in a Chinese style.

 

 
As a short summary, Khmer and Champa were considered Indianized states. Charles Eliot’s Hinduism and Buddhism: An historical sketch says that “You cannot separate Hinduism from Buddhism,” as Buddhism arrived to these countries and soon became one of the main religions (12). In Champa, Buddha was associated with Shiva, the popular God. Some rituals in Champa derive from Khmer. Two of these countries may seem close in Hinduism than Buddhism.  However, Đại Việt is different; China ruled Đại Việt for almost 1000 years. The effect of religion there began with Buddhist monks in Đại Việt understanding both Buddhism and Confucianism. Mahayana was practiced popularly in Đại Việt.
 

The spread of Buddhism to Southeast Asia through maritime, coastal, and river waterways carried the tradition beyond its native shores.  The three flourishing seaports at that time where Buddhism first arrived were Khmer, Champa, and Đại Việt.  Each Buddhist region integrated with local beliefs and became a major faith, as described by Nguyen Lang: "Buddhist penetrates into Giao Chau civilization as easily as water seeps into the ground." (13) All the information presented in this essay is based on archeological finds and existing evidence, as well as articles and books from scholars who have published and studied in these countries.
 

Sources – Tài liệu Tham Khảo

(1)   Lê Mạnh Thát – Lịch Sử Phật Giáo Việt I

(2)   an Charles - Harris Cambodian Buddhism: History and Practice

(3)   Coedes -  Inidianized States of Southeast Asia

(4)   Tom Flint - History of Cambodia Buddhism

(5)   Adrew Hardy - Champa and the archaeology of My Son (Vietnam)

(6)   Ian Mabbett - Buddhism in Champa

(7)   Alice Getty - The Gods of Northern Buddhism: Their History and Iconography.

(8)   George Dutton - Sources of Vietnamese Tradition

(9)   Tana Li - A View from the Sea: Perspectives on the Northern and Central Coast Vietnam.

(10)  Lâm Văn Bé - Việt Nam không hề đánh chiếm Thủy Chân Lạp

(11)  Tana Li - A View from the Sea: Perspectives on the Northern and Central Coast Vietnam.

(12)   Charles Eliot’s - Hinduism and Buddhism: An historical sketch

(13)   Nguyễn Lang - Việt Nam Phật Giáo Sử Luận

(14) Photos: Frances76 – en:Image:ChamRemains.jpg, CC BY-SA 3.0, https://commons.wikimedia.org/w/index.php?curid=2590037

   

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Các đảng viên Đảng Dân chủ tại Thượng viện đã đạt được thỏa thuận về một nghị quyết ngân sách trị giá 3,5 nghìn tỷ đô la bao gồm chi tiêu cho chương trình xã hội sâu rộng của Biden. Điều này khác với dự luật lưỡng đảng tập trung vào những đường sá và cầu cống. Thay vào đó, nghị quyết có thể dẫn đến việc các đảng viên Dân chủ thông qua các cải cách để mở rộng tín dụng thuế cho các gia đình có con nhỏ, cung cấp y tế và thời gian nghỉ phép cho gia đình, thay đổi mã số thuế và thậm chí có khả năng đại tu hệ thống nhập cư. Đó cũng là một phần trong nỗ lực lớn hơn của Đảng Dân chủ để cuối cùng thông qua dự luật cơ sở hạ tầng của riêng họ bao gồm nhiều mục hơn phiên bản lưỡng đảng. Mức giá 3,5 nghìn tỷ đô la có thể khiến một số người ủng hộ sợ hãi, vì vậy giải pháp này giúp họ có cách để thực hiện.
Hoa Kỳ đang rút quân khỏi Afghanistan, dự định sẽ đưa hết binh lính ra khỏi vùng đất này vào cuối tháng Tám, sau 20 năm can thiệp quân sự và giúp xây dựng quốc gia. Quan ngại là quân Taliban chống đối chính phủ đang chiếm đất giành dân tại nhiều nơi và đã kiểm soát được nhiều quận. Hình ảnh sụp đổ của Việt Nam Cộng hoà năm 1975 đang được nhiều giới chức và truyền thông Mỹ nhắc lại và đặt câu hỏi là chuyện gì sẽ xảy ra nếu Taliban chiếm được Thủ đô Kabul.
Trước mặt tôi là Kelly Quỳnh Thư Phạm, một cô bé sắp tròn 18 tuổi, con gái út của một gia đình có hai người chị gái lớn hơn cô nhiều tuổi. Chị hai là Kathleen Phương Thư, lớn hơn cô những 11 tuổi và chị ba là Karen Vân Thư lớn hơn 5 tuổi. Khi Kelly bước vào lớp 1 thì chị hai Kathleen chuẩn bị bước vào trường đại học để giật lấy bằng cử nhân trước khi trở thành nữ sinh viên trường đại học y khoa ở tiểu bang Missouri. Khi cô bé chuẩn bị vào trường trung học cơ sở thì chị ba Karen bước vào con đường nỗ lực học tập để trở thành chuyên viên nghiên cứu về khoa học địa chất ở Na Uy.
“Có lúc, một trong những nghi can trong vụ ám sát Tổng Thống Haiti Jovenel Moise là một nguồn tin bí mật cho DEA,” theo DEA cho biết trong tuyên bố. “Sau vụ ám sát Tổng Thống Moise, nghi can đã liên lạc với người liên lạc của ông ấy tại DEA. Một viên chức DEA được giao nhiệm vụ tại Haiti đã thúc giục nghi can ra đầu thú với chính quyền địa phương và, cùng với một viên chức Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ, đã cung cấp thông tin cho chính quyền Haiti đã hỗ trợ việc ra đầu thú và bắt giữ nghi can và một người khác,” theo DEA cho biết.
Bộ Tư Pháp nói rằng Thomas “Tom” Munn đã khuyến khích những người trên truyền thông xã hội đi về Thủ Đô trong những tuần lễ trước vụ bạo loạn. Trong một bài đăng trên Facebook vào tháng 12, Tom Munn đã viết rằng, “Tổng Thống của chúng ta chỉ yêu cầu 2 điều từ chúng ta, cho đến nay… #1 Bỏ phiếu #2 Ngày 6 tháng 1 năm 2021.” Trong một bài đăng khác được trích trong hồ sơ tòa án, Tom Munn đã viết “Thời điểm đã đến!”
“Chúng ta có những mối quan tâm rất nghiêm trọng,” theo Knapper nói. “Chỉ khi nào chúng ta nhìn thấy tiến trình có ý nghĩa về nhân quyền có thể sự hợp tác mới đạt tới tiềm năng trọn vẹn nhất của nó.” Knapper đã nêu ra những hạn chế của Hà Nội đối với tự do internet và đề cập tới “chiều hướng đáng lo ngại về sự sách nhiễu, bắt giữ tùy tiện trái pháp luật, các kết án bất công, và những bản án nghiêm khắc đối với các nhà báo và các nhà hoạt động.”
Mọi người yêu thương nhau, đầu óc không căng thẳng, không có mưu mô thủ đoạn lường gạt lẫn nhau. Tình yêu lên tiếng gọi, tình yêu ơi! Hãy nghe tiếng chim hót ngoài vườn buổi sáng, hãy nhìn những cánh hoa rực rỡ rung rinh trong gió, nghe mùi hoa lý hương thơm ngát trước sân nhà mà nghĩ đến người mình thương yêu nhất.
Tại hội trường Thư Viện Việt Nam vào lúc 11 giờ trưa Chủ Nhật ngày 11 tháng 7 năm 2021, Liên Hội Cựu Chiến Sĩ QL/VNCH Nam California đã tổ chức buổi họp báo nhằm mục đích làm sáng tỏ vấn đề ủng hộ hay không ủng hộ việc xây dựng Tượng Đài Tái Chiếm Cổ Thành Quảng Trị do Ủy Ban Xây Dựng Tượng Đài chủ trương.
Những cuộc kiểm tra hàng năm bởi các chuyên gia có bằng hành nghề giúp bảo đảm thiết bị, hệ thống đường dây và hệ thống tiếp đất cứu mạng được lắp đặt đúng cách để bảo vệ những người sử dụng hồ bơi, spa và bồn nước nóng.
Sở Cảnh Sát Garden Grove mời cộng đồng đến tham dự đêm ‘National Night Out’ vào ngày Thứ Ba, 3 tháng Tám, 2021, từ 5:00 giờ chiều đến 8:00 giờ tối, trước Sở Cảnh Sát, tại địa chỉ 11301 Acacia Parkway.
Như vậy, những ai trong đảng CSVN đang hô hoán rằng “thực hành tập trung dân chủ trong đảng để lan tỏa ra toàn xã hội” là hoang tưởng, mị dân. Hãy lấy bằng chứng vài việc để xem dân đã có dân chủ chưa, như: Quyền tự do Tín ngưỡng và hoạt động Tôn giáo bi kiểm soát; Tự do tư tưởng, ngôn luận và báo chí bị phủ nhận; Người dân không có quyền ra báo.
Nhiều người được báo cáo đã tự chụp hình gần một pháo đài lịch sử tại miền bắc Ấn Độ nằm trong số 76 người đã bị giết chết bởi sét đánh trong giai đoạn sớm của mùa gió mùa hàng năm, theo các viên chức cho biết hôm Thứ Hai, 12 tháng 7 năm 2021 qua tường thuật của Đài CBS News hôm Thứ Hai. Các vụ sét đánh chết người là thường xảy ra tại quốc gia Châu Á rộng lớn này từ tháng 6 tới tháng 9, mang tới sự nghỉ ngơi từ mùa hè nóng dữ khắp bình nguyên miền bắc Ấn Độ.
Hành động cùa họ đặt Texas vào trung tâm của trận chiến quốc gia về các quyền bỏ phiếu, với các nhà lập pháp Cộng Hòa của tiểu bang đã biến những lời nói dối của cựu Tổng Thống Donald Trump về gian lận bầu cử ở diện rộng vào sự thúc đẩy tạo ra luật mới hạn chế việc bỏ phiếu bằng thư, bỏ phiếu sớm và nhiều thứ khác.
Ngoại Trưởng Hoa Kỳ Antony Blinken đã tái khẳng định lời cam kết của Hoa Kỳ để bảo vệ quân đội Phi Luật Tân bị tấn công tại Biển Đông, theo hiệp ước phòng thủ chung có tuổi thọ 70 năm, theo bản tin của CNN cho biết. Blinken đã đưa ra lời bình luận trên hôm Chủ Nhật, 11 tháng 7 năm 2021, trong một tuyên bố đánh dấu năm thứ 5 của phán quyết của tòa trọng tài độc lập bác bỏ các tuyên bố chủ quyền bành trướng của Trung Quốc trên vùng biển, đứng về phía Phi Luật Tân.


Kính chào quý vị,

Tôi là Derek Trần, dân biểu đại diện Địa Hạt 45, và thật là một vinh dự lớn lao khi được đứng nơi đây hôm nay, giữa những tiếng nói, những câu chuyện, và những tâm hồn đã góp phần tạo nên diện mạo văn học của cộng đồng người Mỹ gốc Việt trong suốt một phần tư thế kỷ qua.
Hai mươi lăm năm! Một cột mốc bạc! Một cột mốc không chỉ đánh dấu thời gian trôi qua, mà còn ghi nhận sức bền bỉ của một giấc mơ. Hôm nay, chúng ta kỷ niệm 25 năm Giải Viết Về Nước Mỹ của nhật báo Việt Báo.

Khi những người sáng lập giải thưởng này lần đầu tiên ngồi lại bàn thảo, họ đã hiểu một điều rất căn bản rằng: Kinh nghiệm tỵ nạn, hành trình nhập cư, những phức tạp, gian nan, và sự thành công mỹ mãn trong hành trình trở thành người Mỹ gốc Việt – tất cả cần được ghi lại. Một hành trình ý nghĩa không những cần nhân chứng, mà cần cả những người viết để ghi nhận và bảo tồn. Họ không chỉ tạo ra một cuộc thi; họ đã và đang xây dựng một kho lưu trữ. Họ thắp lên một ngọn hải đăng cho thế hệ sau để chuyển hóa tổn thương thành chứng tích, sự im lặng thành lời ca, và cuộc sống lưu vong thành sự hội nhập.

Trong những ngày đầu ấy, văn học Hoa Kỳ thường chưa phản ánh đầy đủ sự phong phú và đa dạng về kinh nghiệm của chúng ta. Giải thưởng Viết Về Nước Mỹ thực sự đã lấp đầy khoảng trống đó bằng sự ghi nhận và khích lệ vô số tác giả, những người đã cầm bút và cùng viết nên một thông điệp mạnh mẽ: “Chúng ta đang hiện diện nơi đây. Trải nghiệm của chúng ta là quan trọng. Và nước Mỹ của chúng ta là thế đó.”


Suốt 25 năm qua, giải thưởng này không chỉ vinh danh tài năng mà dựng nên một cộng đồng và tạo thành một truyền thống.
Những cây bút được tôn vinh hôm nay không chỉ mô tả nước Mỹ; họ định nghĩa nó. Họ mở rộng giới hạn của nước Mỹ, làm phong phú văn hóa của nước Mỹ, và khắc sâu tâm hồn của nước Mỹ. Qua đôi mắt họ, chúng ta nhìn thấy một nước Mỹ tinh tế hơn, nhân ái hơn, và sau cùng, chân thật hơn.

Xin được nhắn gửi đến các tác giả góp mặt từ bao thế hệ để chia sẻ tấm chân tình trên các bài viết, chúng tôi trân trọng cảm ơn sự can đảm của quý vị. Can đảm không chỉ là vượt qua biến cố của lịch sử; can đảm còn là việc ngồi trước trang giấy trắng, đối diện với chính mình, lục lọi ký ức đau thương sâu đậm, và gửi tặng trải nghiệm đó đến tha nhân. Quý vị là những người gìn giữ ký ức tập thể và là những người dẫn đường cho tương lai văn hóa Việt tại Hoa Kỳ.

Với Việt Báo: Xin trân trọng cảm ơn tầm nhìn, tâm huyết, và sự duy trì bền bỉ giải thưởng này suốt một phần tư thế kỷ.
Khi hướng đến 25 năm tới, chúng ta hãy tiếp tục khích lệ thế hệ kế tiếp—những blogger, thi sĩ, tiểu thuyết gia, nhà phê bình, nhà văn trẻ—để họ tìm thấy tiếng nói của chính mình và kể lại sự thật của họ, dù đó là thử thách hay niềm vui. Bởi văn chương không phải là một thứ xa xỉ; đó là sự cần thiết. Đó là cách chúng ta chữa lành, cách chúng ta ghi nhớ, và là cách chúng ta tìm thấy nơi chốn của mình một cách trọn vẹn.

Xin cảm ơn quý vị.

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.