Hôm nay,  

Bản Sanh: truyện 481 tới 490 / Jataka Tales: Stories 481–490

30/12/202504:38:00(Xem: 79)
blank

Bản Sanh: truyện 481 tới 490 / Jataka Tales: Stories 481–490

Nguyên bản: Pali

Anh dịch: W.H.D. Rouse và Ānandajoti Bhikkhu

Việt dịch và rút ngắn: Nguyên Giác
 

J481. Takkariya Jātaka -- Lời nói thiếu suy nghĩ sẽ dẫn đến đau khổ.

Tóm tắt: Kokālika đổ lỗi cho hai vị đệ tử chính của Đức Phật và vì những lời nói của chính mình, Kokālika rơi xuống địa ngục. Đức Phật kể một câu chuyện về việc một vị thầy tế lễ trong gia đình đã cố gắng hãm hại người khác và cuối cùng lại tự hủy hoại chính mình.

.

Khi đang cư ngụ tại Jetavana, Đức Phật đã kể câu chuyện này về Kokalika.

Trong một mùa mưa, hai vị Đại đệ tử muốn tránh xa đám đông và sống ẩn dật. Sau khi được Đức Phật cho phép, họ đến vùng đất nơi Kokalika sinh sống. Họ cư ngụ trong nhà của ông ta với thỏa thuận rằng sự hiện diện của họ sẽ không được người khác biết đến, trong khi họ sẽ hướng dẫn Kokalika về giáo pháp trong suốt thời gian ở đó. Một nơi ở yên tĩnh và dễ chịu đã được chuẩn bị cho họ, và trong suốt ba tháng mùa mưa, họ sống ở đó, chuyên tâm tu tập, mà không bị người dân xung quanh chú ý.

Khi mùa mưa kết thúc, hai vị Trưởng lão chuẩn bị trở về thăm Đức Phật. Kokalika đi cùng họ trong một chuyến khất thực ở một ngôi làng gần đó. Sau khi hai vị Trưởng lão rời đi, Kokalika trách mắng dân làng vì sự thiếu hiểu biết của họ, tiết lộ rằng hai vị Đại đệ tử đã sống gần đó ba tháng mà họ không hề hay biết. Bị xáo trộn bởi sự tiết lộ này, những người cư sĩ vội vã mang lễ vật gồm thức ăn, thuốc men và quần áo đến cho hai vị Trưởng lão, xin tha thứ cho sự thiếu sót của họ.

Kokalika đi theo họ, hy vọng rằng nếu hai vị Trưởng lão từ chối những món quà, chúng sẽ được trao cho ông ta. Tuy nhiên, vì những lễ vật đó xuất phát từ sự thúc đẩy của một vị sư, nên hai vị Trưởng lão không nhận chúng cũng không cho phép chúng được trao cho Kokalika. Thay vào đó, họ hứa sẽ trở lại sau để ban phước cho người dân và tiếp tục đi đến Jetavana.

Tức giận vì kết quả này, Kokalika ôm lòng oán hận. Sau một thời gian ngắn ở với Đức Phật, hai vị Đại đệ tử sau đó trở lại vùng đất đó, mỗi người đi cùng năm trăm vị sư. Người dân chào đón họ với lòng kính trọng sâu sắc và cung cấp nhiều lễ vật gồm y phục và thuốc men. Những thứ này được phân phát cho các vị sư, nhưng không có gì được trao cho Kokalika. Ghen tị và cay đắng, ông ta bắt đầu phỉ báng hai vị Đại đệ tử, buộc tội họ tham lam và đạo đức giả.

Nhận thấy sự độc ác trong tâm trí của ông ta, hai vị Trưởng lão quyết định rời đi cùng các đệ tử của mình và từ chối ở lại, bất chấp lời cầu xin của dân làng. Dân làng biết rằng hành vi của Kokalika là nguyên nhân khiến hai vị Trưởng lão rời đi và đã đối chất với ông ta. Không thể hòa giải được, Kokalika cuối cùng bị cộng đồng cư sĩ đuổi đi và ra đi trong nhục nhã.

Sau đó, ông ta trở lại Jetavana và tố cáo hai vị Đại đệ tử trước Đức Phật. Mặc dù đã được nhắc nhở nhiều lần, khuyên ông nên vun đắp thiện chí và từ bỏ những lời buộc tội, Kokalika vẫn ngoan cố không chịu nghe theo. Sau khi rời khỏi Đức Phật, ông lập tức mắc phải một căn bệnh khủng khiếp. Mụn nhọt nổi khắp người, vỡ ra và gây cho ông nỗi đau không thể chịu nổi. Ông ngã gục trước cổng Jetavana, và tin tức về hành vi sai trái của ông vang vọng đến cả cõi trời Brahma.

Một vị thần cõi Brahma tên là Tudu, người từng là thầy hướng dẫn tâm linh của Kokalika, đã giáng trần để ngăn cản ông ta và khuyến khích sự hòa giải. Tuy nhiên, Kokalika đã xúc phạm vị thần và từ chối lời cảnh báo. Sau khi không thể thuyết phục được ông ta, vị thần Brahma trở về cõi trời. Ngay sau đó, Kokalika qua đời và tái sinh ở địa ngục Hoa Sen. Sự việc này sau đó được Đức Brahma xác nhận và báo cáo cho Đức Phật, người sau đó đã thông báo cho các vị tỳ kheo.

Khi các vị tỳ kheo thảo luận về việc Kokalika đã tự hủy hoại bản thân bằng chính lời nói của mình, Đức Phật giải thích rằng đây không phải là lần đầu tiên ông ta gặp phải số phận như vậy. Trong kiếp trước, dưới thời trị vì của vua Brahmadatta ở Benares, Kokalika là một vị đạo sĩ Bà La Môn da nâu, không răng. Vợ ông ta đã ngoại tình với một vị đạo sĩ Bà La Môn khác có ngoại hình tương tự. Không thể kiềm chế được vợ và bị sự ghen tuông giày vò, ông ta đã nghĩ ra một kế hoạch để tiêu diệt đối thủ của mình.

Bằng cách lợi dụng niềm tin của nhà vua vào điềm báo, vị đạo sĩ đã thuyết phục nhà vua rằng một cổng thành cần một vật tế lễ là người để đảm bảo sự thịnh vượng. Nạn nhân, ông ta nói, phải là một vị đạo sĩ Bà La Môn da nâu, không răng, thuộc dòng dõi thuần khiết. Tuy nhiên, do sự bất cẩn của chính mình, ông ta đã tiết lộ kế hoạch cho vợ, người đã cảnh báo người tình của mình và những người khác giống như vậy. Kết quả là, tất cả những vị đạo sĩ Bà La Môn như vậy đều bỏ trốn khỏi thành phố.

Khi không tìm thấy nạn nhân thích hợp, nhà vua đã bổ nhiệm đệ tử của vị đạo sĩ, chàng trai trẻ thông thái Takkariya, làm vị giáo sĩ hoàng gia mới. Dưới quyền lực của nhà vua, vị đạo sĩ ban đầu bị bắt giữ. Nhận ra rằng sự sụp đổ của mình là do chính lời nói thiếu thận trọng của mình, ông ta đã thừa nhận sự ngu ngốc của mình. Takkariya đã cứu mạng ông ta bằng cách thay thế xác một con dê vào chỗ vật tế lễ và cho phép ông ta trốn thoát mà không bị ai nhìn thấy.

Để minh họa cho sự nguy hiểm của lời nói thiếu thận trọng, nhiều ví dụ khác từ quá khứ đã được kể lại. Trong một trường hợp, một người anh em hoang phí đã tự hủy hoại bản thân bằng hành vi và lời nói liều lĩnh. Trong một trường hợp khác, một con chim bị nghiền nát khi ngu ngốc can thiệp vào cuộc chiến giữa hai con cừu đực. Ở một trường hợp khác, nhiều người đã chết khi cố gắng cứu người khác do hoảng loạn và phán đoán sai lầm. Trong một trường hợp khác nữa, hành động thiếu kiềm chế của chính con dê đã dẫn đến cái chết của nó. Tất cả những ví dụ này cho thấy cách mà chúng sinh tự gây ra sự hủy diệt cho chính mình do thiếu sự kiềm chế.

Ngược lại, một câu chuyện được kể về những sinh vật siêu nhiên đã thoát khỏi cái chết nhờ sự im lặng thận trọng và lời nói đúng lúc. Bị một người thợ săn bắt giữ và dâng lên cho nhà vua, ban đầu họ giữ im lặng vì thận trọng. Khi tính mạng bị đe dọa, họ đã nói năng khôn ngoan và đúng lúc, giành được sự ưu ái của nhà vua và được trả tự do. Câu chuyện của họ cho thấy rằng sự kiềm chế trong lời nói, kết hợp với sự sáng suốt, sẽ dẫn đến sự an toàn và hạnh phúc.

Sau khi kể lại những sự kiện này, Đức Phật kết luận rằng nỗi khổ hiện tại của Kokalika, cũng như những bất hạnh trong quá khứ, đều xuất phát từ những lời nói thiếu thận trọng của chính ông ta. Ngài đã xác định kiếp trước bằng cách nói rằng Kokalika là vị giáo sĩ ngu ngốc, trong khi chính Ngài là Takkariya khôn ngoan.

.... o ....

J481. Takkariya Jātaka -- Unguarded words lead to suffering.

Summary: Kokālika blames the two chief disciples and, because of what he says, falls into hell. The Buddha tells a story of how a family priest had tried to destroy another and had ended up destroying himself.

.

While dwelling at Jetavana, the Buddha told this story concerning Kokalika.

During one rainy season, the two Chief Disciples wished to withdraw from the crowds and live in seclusion. Having obtained the Master’s permission, they went to the country where Kokalika lived. They took up residence in his house under an agreement that their presence would remain unknown to others, while they themselves would instruct Kokalika in the Law during their stay. A quiet and pleasant dwelling was provided for them, and throughout the three months of the rains they lived there absorbed in spiritual attainment, unnoticed by the surrounding people.

When the rainy season ended, the Elders prepared to return to visit the Buddha. Kokalika accompanied them on an alms round in a nearby village. After the Elders departed, Kokalika reproached the villagers for their ignorance, revealing that the two Chief Disciples had lived nearby for three months without their knowledge. Disturbed by this revelation, the lay people hurried to bring offerings of food, medicines, and clothing to the Elders, asking forgiveness for their neglect.

Kokalika followed them, expecting that if the Elders refused the gifts, they would be passed on to him. However, because the offerings had arisen at the prompting of a monk, the Elders neither accepted them nor allowed them to be given to Kokalika. Instead, they promised to return later to bless the people and continued on to Jetavana.

Angered by this outcome, Kokalika harbored resentment. After a brief stay with the Buddha, the two Chief Disciples later returned to the region, each accompanied by five hundred monks. The lay people welcomed them with great reverence and provided abundant gifts of robes and medicines. These were distributed among the monks, but none were given to Kokalika. Envious and embittered, he began to revile the Chief Disciples, accusing them of greed and hypocrisy.

Perceiving the malice in his mind, the Elders decided to depart with their followers and refused to remain, despite the villagers’ pleas. The villagers learned that Kokalika’s conduct was the cause of the Elders’ departure and confronted him. Unable to reconcile matters, Kokalika was finally driven away by the lay community and left dishonored.

He then returned to Jetavana and accused the Chief Disciples before the Buddha. Despite repeated admonitions urging him to cultivate goodwill and abandon his accusations, Kokalika persisted stubbornly. After leaving the Buddha’s presence, he was immediately afflicted with a terrible disease. Boils spread over his body, burst open, and caused him unbearable pain. He collapsed at the gate of Jetavana, and news of his misconduct resounded even in the Brahma world.

A Brahma deity named Tudu, who had once been Kokalika’s spiritual guide, descended in an effort to restrain him and encourage reconciliation. Kokalika, however, insulted the deity and rejected the warning. Having failed to dissuade him, the Brahma returned to his celestial abode. Soon afterward, Kokalika died and was reborn in the Lotus Hell. This fact was later confirmed by the Brahma Lord and reported to the Buddha, who in turn informed the monks.

When the monks discussed how Kokalika had been ruined by his own words, the Buddha explained that this was not the first time such a fate had befallen him. In a former life, during the reign of King Brahmadatta of Benares, Kokalika had been a tawny-brown, toothless brahmin chaplain. His wife had committed adultery with another brahmin of similar appearance. Unable to restrain her and consumed by jealousy, he devised a plan to destroy his rival.

By manipulating the king’s belief in omens, the chaplain persuaded him that a city gate required a human sacrifice to ensure prosperity. The victim, he claimed, had to be a tawny-brown, toothless brahmin of pure lineage. Through his own carelessness, however, he revealed his plan to his wife, who warned her lover and others like him. As a result, all such brahmins fled the city.

When no suitable victim could be found, the king appointed the chaplain’s pupil, the wise young Takkariya, as the new royal priest. Under the king’s authority, the original chaplain was seized. Realizing that his downfall had been caused by his own unguarded speech, he acknowledged his folly. Takkariya spared his life by substituting the body of a goat for the sacrifice and allowing the man to escape unseen.

To illustrate the dangers of careless speech, further examples were recalled from the past. In one case, a wastrel brother ruined himself through reckless behavior and words. In another, a bird was crushed while foolishly interfering between fighting rams. Elsewhere, men perished while trying to save another due to panic and poor judgment. In yet another case, a goat’s own restless actions led to its death. All these examples showed how beings brought destruction upon themselves through lack of restraint.

By contrast, a story was told of supernatural beings who escaped death through prudent silence and timely speech. Captured by a hunter and presented to a king, they initially remained silent out of caution. When their lives were threatened, they spoke wisely and at the proper moment, winning the king’s favor and their freedom. Their story demonstrated that restraint in speech, combined with discernment, leads to safety and well-being.

After recounting these events, the Buddha concluded that Kokalika’s present suffering, like his past misfortune, had arisen from his own unguarded words. He identified the former birth by stating that Kokalika had been the foolish chaplain, while he himself had been the wise Takkariya.

.... o ....

J482. Ruru Jātaka -- Câu chuyện về một con nai cứu người khỏi chết đuối.

Tóm tắt: Các vị sư đang thảo luận về sự phản bội của Devadatta, người đã phủ nhận việc mình mắc nợ Đức Phật. Đức Phật kể câu chuyện về một con nai đã cứu mạng một người đàn ông và cách người đó trả ơn bằng sự phản bội, dẫn nhà vua đến chỗ con nai. Sau khi nghe câu chuyện của con nai, nhà vua đã tuyên bố bảo vệ tất cả loài nai và yêu cầu con nai vàng dạy Pháp.

.

Khi đang cư ngụ tại khu rừng tre, Đức Phật đã kể câu chuyện này về Devadatta.

Devadatta nổi tiếng là người vô ơn. Mặc dù đã được thụ giới, được học hỏi Tam Tạng kinh điển và được tôn kính nhờ Đức Phật, ông ta lại phủ nhận tất cả những ân huệ nhận được từ thầy mình và tự nhận mọi thành tựu là của riêng mình. Khi các vị tỳ kheo bàn tán với nhau về sự vô ơn của Devadatta, Đức Phật giải thích rằng lỗi lầm này không phải là mới. Trong một kiếp trước, Devadatta cũng đã không nhận ra lòng tốt lớn lao đã được ban cho mình, ngay cả khi mạng sống của ông ta đã được cứu.

Vào thời xa xưa, khi Brahmadatta trị vì ở Benares, có một thương gia giàu có với tài sản khổng lồ. Ông ta có một người con trai tên là Mahādhanaka, nhưng cậu bé không được dạy dỗ về học vấn hay kỷ luật. Cuộc sống của cậu chỉ dành cho những thú vui, tiệc tùng và giải trí. Khi đến tuổi trưởng thành, cha mẹ cậu sắp xếp cho cậu một cuộc hôn nhân phù hợp và không lâu sau đó qua đời, để lại toàn bộ tài sản cho cậu.

Bị bao vây bởi những kẻ cờ bạc, say rượu và những người bạn xấu, chàng trai trẻ đã phung phí hết gia tài. Khi tài sản cạn kiệt, cậu vay tiền và không thể trả nợ. Bị các chủ nợ thúc ép không ngừng, cậu rơi vào tuyệt vọng và quyết định tự kết liễu đời mình. Cậu lừa dối các chủ nợ bằng cách nói rằng mình có một kho báu được chôn giấu bên bờ sông Hằng và dẫn họ đến đó. Giả vờ tìm kiếm kho báu, cậu đột nhiên lao mình xuống sông, định tự tử.

Vào thời điểm đó, Bồ Tát đã tái sinh thành một con nai vàng tuyệt đẹp, sống một mình gần một khúc quanh của con sông trong một khu rừng cây sa la và cây xoài. Nghe thấy tiếng kêu cứu của người đàn ông đang chết đuối, con nai quyết định cứu anh ta. Bơi qua dòng nước chảy xiết, Bồ Tát cõng người đàn ông trên lưng đến nơi an toàn và che chở cho anh ta trong rừng, cho anh ta ăn trái cây rừng trong vài ngày. Khi người đàn ông hồi phục, con nai dẫn anh ta đến con đường dẫn đến Benares, và yêu cầu anh ta hứa rằng sẽ không tiết lộ sự tồn tại của con nai cho người khác vì lòng tham.

Ngay trong ngày người đàn ông đến Benares, hoàng hậu nằm mơ thấy một con nai vàng đang thuyết pháp. Tin chắc rằng một sinh vật như vậy phải tồn tại, bà thúc giục nhà vua tìm kiếm nó. Nhà vua hỏi ý kiến ​​các cố vấn của mình, và họ xác nhận rằng nai vàng thực sự tồn tại. Một chiếu chỉ được ban bố khắp thành phố, hứa hẹn phần thưởng lớn cho bất cứ ai cung cấp thông tin dẫn đến việc tìm ra con nai vàng.

Nghe được chiếu chỉ này, con trai của người thương gia bội bạc đã phản bội lời hứa và báo cáo vị trí của con nai vàng cho triều đình. Nhà vua, cùng với đoàn tùy tùng đông đảo, được dẫn đến khu rừng. Binh lính bao vây khu rừng, gây ra tiếng ồn ào lớn. Nhận thấy nguy hiểm, Bồ Tát tiến lại gần nhà vua một cách bình tĩnh, nhận ra ngài là nơi trú ẩn an toàn nhất.

Ngạc nhiên trước sự tiếp cận không sợ hãi và khả năng nói tiếng người của con nai, nhà vua đã không làm hại nó. Sự thật sau đó được hé lộ: người đàn ông phản bội con nai chính là người mà Bồ Tát đã cứu sống khỏi chết đuối. Con nai tiết lộ hành động từ bi trong quá khứ và khiển trách người đàn ông vì sự bội bạc của hắn.

Nhà vua, tức giận trước sự phản bội đó, định trừng phạt người đàn ông. Tuy nhiên, Bồ Tát đã can thiệp, không cho phép bất kỳ ai làm hại hắn vì mình. Thay vào đó, ngài thúc giục nhà vua thực hiện lời hứa về phần thưởng và thả người đàn ông, lấy ân báo oán.

Vô cùng cảm động trước lòng từ bi và trí tuệ của Bồ Tát, nhà vua đã kính trọng ngài và ban cho ngài một ân huệ. Bồ Tát yêu cầu được bảo vệ khỏi mọi nguy hiểm cho tất cả các sinh vật sống, bắt đầu từ chính mình. Nhà vua đã chấp nhận yêu cầu này và công khai tuyên bố bảo vệ tất cả các loài động vật trong toàn vương quốc.

Con nai vàng được hộ tống đến Benares, nơi nó dạy dỗ hoàng hậu, nhà vua và triều đình bằng giọng nói của con người đầy dịu dàng và trí tuệ. Nó hướng dẫn nhà vua về những đức tính của một vị vua công chính và mang lại hòa bình cho người dân. Sau đó, nó trở về rừng để sống giữa bầy đàn của mình.

Từ đó trở đi, không ai dám làm hại động vật, và số lượng nai tăng lên nhanh chóng. Khi chúng bắt đầu ăn cỏ trên những cánh đồng trồng trọt, người dân đã khiếu nại với nhà vua. Tuy nhiên, nhà vua vẫn kiên định, giữ lời hứa đã hứa. Khi biết được điều này, Bồ Tát đã tập hợp những con nai và hướng dẫn chúng không được ăn hoa màu của con người. Các biển báo được đặt trên các cánh đồng, và từ đó trở đi, những con nai đã tôn trọng những ranh giới đó.

Đức Phật kết luận bằng cách giải thích rằng sự bội bạc hiện tại của Devadatta phản ánh hành vi của hắn trong kiếp trước đó. Con trai của người thương gia chính là Devadatta tái sinh, vị vua là Ānanda, và con nai vàng chính là Đức Phật.

.... o ....

J482. Ruru Jātaka -- The story of a deer saving a person from drowning.

Summary: The monks are discussing the treachery of Devadatta, who denied owing anything to the Buddha. The Buddha told a story of a deer who saved the life of a man and how he repaid him by treachery, leading the king to him, and how the king, hearing the deer’s tale, declared safety for all deer and asked the golden deer to teach Dhamma.

.

While dwelling in the Bamboo Grove, the Buddha told this story concerning Devadatta.

Devadatta was known for his ingratitude. Though he had received ordination, instruction in the Three Baskets, and honor through the Buddha, he denied all benefit received from his teacher and claimed every achievement as his own. When the monks spoke among themselves of Devadatta’s lack of gratitude, the Buddha explained that this failing was not new. In a former existence, Devadatta had likewise failed to recognize a great kindness done to him, even when his life had been saved.

In ancient times, when Brahmadatta ruled in Benares, there lived a wealthy merchant whose fortune was immense. A son was born to him, named Mahādhanaka, but the boy was never trained in learning or discipline. His life was devoted only to pleasure, feasting, and amusement. When he came of age, his parents arranged a suitable marriage and soon afterward died, leaving him in full possession of their wealth.

Surrounded by gamblers, drunkards, and corrupt companions, the young man squandered his inheritance. When his wealth was exhausted, he borrowed money and was unable to repay his debts. Pressed relentlessly by creditors, he fell into despair and resolved to end his life. He deceived his creditors by claiming to possess a hidden treasure buried by the river Ganges and led them to its banks. Pretending to search for the treasure, he suddenly cast himself into the river, intending to drown.

At that time, the Bodhisatta had been reborn as a magnificent golden deer, living alone near a bend of the river in a forest of sal and mango trees. Hearing the cries of the drowning man, the deer resolved to save him. Swimming through the strong current, the Bodhisatta carried the man upon his back to safety and sheltered him in the forest, feeding him with wild fruits for several days. When the man had recovered, the deer guided him to the road leading to Benares, extracting from him a promise that he would not reveal the deer’s existence to others out of greed.

On the very day the man reached Benares, the queen consort dreamed of a golden deer preaching the Law. Convinced that such a being must exist, she urged the king to find it. The king consulted his advisers, who confirmed that golden deer were known to exist. A proclamation was issued throughout the city, promising great rewards to anyone who could provide information leading to the discovery of such a deer.

Hearing this proclamation, the ungrateful merchant’s son betrayed his promise and reported the location of the golden deer to the court. The king, accompanied by a great retinue, was guided to the forest. Soldiers surrounded the grove, raising a great clamor. Perceiving the danger, the Bodhisatta moved deliberately toward the king, recognizing him as the safest refuge.

Astonished by the deer’s fearless approach and human speech, the king refrained from harming him. The truth then emerged: the man who had betrayed the deer was the same one whose life the Bodhisatta had saved from drowning. The deer revealed this act of past compassion and reproached the man for his ingratitude.

The king, enraged by such treachery, intended to punish the man. However, the Bodhisatta intervened, refusing to allow harm to come to him on his account. Instead, he urged the king to fulfill the promised reward and release the man, repaying evil with good.

Deeply moved by the Bodhisatta’s compassion and wisdom, the king honored him greatly and granted him a boon. The Bodhisatta requested protection from harm for all living creatures, beginning with himself. The king granted this request and publicly proclaimed safety for all animals throughout the kingdom.

The golden deer was escorted to Benares, where he taught the queen, the king, and the court in a human voice filled with gentleness and wisdom. He instructed the king in the virtues of righteous rule and brought peace to the people. Afterward, he returned to the forest to live among his herd.

From that time on, no one dared to harm animals, and the deer multiplied freely. When they began to graze upon cultivated fields, the people complained to the king. Yet the king remained steadfast, honoring the promise he had made. Upon learning of this, the Bodhisatta gathered the deer and instructed them to refrain from eating human crops. Signs were placed upon the fields, and from that time forward the deer respected those boundaries.

The Buddha concluded by explaining that Devadatta’s present ingratitude mirrored his conduct in that former life. The merchant’s son was Devadatta reborn, the king was Ānanda, and the golden deer was the Buddha himself.

.... o ....

J483. Sarabha-Miga Jātaka -- Một vị vua rơi xuống hố sâu và được một con nai cứu.

Tóm tắt: Đức Phật đưa ra một lời dạy mà chỉ Trưởng lão Sāriputta mới có thể giải đáp. Đức Phật kể câu chuyện về việc một con nai đã cứu vị vua đang đuổi bắt nó, và một buổi sáng nọ, con nai ấy đã tự mình đọc những câu thơ về sự việc đó. Vị cố vấn của nhà vua, khi nghe những câu thơ này, đã hiểu được tất cả những gì đã xảy ra.

.

Khi đang cư ngụ tại Jetavana, Đức Phật đã kể câu chuyện này để giải thích chi tiết một câu hỏi mà Ngài từng hỏi một cách ngắn gọn với Sariputta, vị Thượng thủ của Tăng đoàn.

Sự việc xảy ra sau khi Trưởng lão Pindola Bharadvaja đã thể hiện thần thông bằng cách lấy được một chiếc bát gỗ đàn hương trước mặt một thương gia giàu có ở Rajagaha. Vì lý do này, Đức Phật đã cấm các tỳ kheo thể hiện thần thông. Nghe được lệnh cấm này, các đạo sĩ ngoại đạo cho rằng chính Đức Phật cũng sẽ không còn thực hiện phép lạ nữa. Họ khoe khoang với các tín đồ của mình, tuyên bố rằng họ cũng có thể thể hiện những phép lạ tương đương hoặc lớn hơn những phép lạ của Đức Phật, nếu họ muốn.

Khi những lời tuyên bố này được báo cáo lại cho Đức Phật, Ngài tuyên bố rằng Ngài sẽ thực hiện một phép lạ. Vua Bimbisara hỏi Ngài về quyết định này, và Đức Phật giải thích rằng lệnh cấm chỉ áp dụng cho các đệ tử, chứ không phải cho chính các vị Phật. Ngài thông báo rằng phép lạ sẽ diễn ra tại Savatthi dưới gốc cây xoài có nhiều nhánh, bảy ngày sau, vào ngày trăng tròn.

Nhà vua đã loan báo sự kiện này khắp thành phố. Khi các đạo sĩ ngoại đạo biết rằng phép lạ sẽ xảy ra dưới gốc cây xoài, họ đã cố gắng ngăn cản bằng cách chặt hết tất cả cây xoài gần Savatthi. Tuy nhiên, vào ngày đã định, một đám đông khổng lồ đã tụ tập, trải dài nhiều dặm, được thu hút đến đó bởi sức mạnh thần thánh.

Sáng hôm đó, khi Đức Phật đi khất thực, người làm vườn của nhà vua đã dâng cho Ngài một quả xoài lớn, chín mọng. Sau khi ăn xong, Đức Phật chỉ thị trồng hạt xoài ở cổng thành. Ngay lập tức, một cây xoài mọc lên, cao vút lên trời, đầy hoa và quả chín, tỏa hương thơm ngào ngạt. Đó chính là cây xoài có nhiều nhánh.

Chiều hôm đó, Sakka, vua của các vị thần, đã cho xây dựng một tòa lâu đài bằng ngọc quý khổng lồ, được trang trí bằng hoa sen và các vật liệu quý giá, thu hút các vị thần từ vô số thế giới. Dưới tòa lâu đài này, Đức Phật đã thực hiện một phép lạ kép kỳ diệu, làm cho các đạo sĩ ngoại đạo kinh ngạc và truyền cảm hứng đức tin cho vô số chúng sinh. Sau đó, Ngài giảng dạy Chánh pháp, dẫn dắt vô số người đến giác ngộ và giải thoát.

Sau khi hoàn thành nhiệm vụ này, Đức Phật đã lên cõi trời Ba mươi ba, nơi Ngài trải qua mùa mưa ngồi dưới gốc cây San hô, giảng dạy cho các vị thần những giáo lý sâu sắc. Trong thời gian đó, người dân, không biết Ngài đã đi đâu, vẫn ở lại Savatthi suốt mùa mưa. Khi mùa mưa kết thúc, Đức Phật sắp xếp việc trở về thế giới loài người. Cuộc giáng trần diễn ra tại Samkassa, nơi Tôn giả Sariputta đang cư trú cùng năm trăm vị tỳ kheo. Bằng phép thần thông, đám đông tụ tập được đưa đến đó. Thần Sakka ra lệnh xây dựng một cầu thang ba bậc từ trời xuống đất, một bậc bằng vàng, một bậc bằng bạc và một bậc bằng ngọc quý. Đức Phật bước xuống bậc thang bằng ngọc quý ở giữa, được các vị thần hộ tống mang theo những vật dụng cần thiết, trong khi các vị thần từ vô số cõi giới khác nhau đều cúi đầu kính lễ.

Ở chân cầu thang, Tôn giả Sariputta là người đầu tiên chào đón Đức Phật, tiếp theo là các vị tỳ kheo đang tụ tập. Quan sát đám đông, Đức Phật quyết định làm cho mọi người biết đến trí tuệ siêu việt của Tôn giả Sariputta. Ngài đặt ra những câu hỏi ngày càng sâu sắc, mỗi câu hỏi chỉ có thể được trả lời bởi những người đã đạt đến những giai đoạn giác ngộ tương ứng. Cuối cùng, Ngài đưa ra một câu hỏi nằm trong khả năng độc đáo của Tôn giả Sariputta. Với một gợi ý tinh tế từ Đức Phật, Tôn giả Sariputta đã nắm bắt được ý nghĩa và giải thích câu trả lời một cách đầy đủ, bắt đầu từ những nguyên tắc cơ bản và trình bày chi tiết toàn diện.

Kết quả là, trí tuệ vĩ đại của Sariputta đã hiển lộ rõ ​​ràng trước cả loài người và chư thiên. Đức Phật sau đó đã giảng Pháp cho đại chúng, dẫn dắt vô số chúng sinh đến giác ngộ. Sau đó, Ngài trở về Savatthi, tiếp tục những chuyến khất thực thường lệ và lui về Tịnh thất của mình.

Tối hôm đó, các vị tỳ kheo bàn luận với nhau về trí tuệ phi thường của Sariputta, nhận thấy rằng ông đã mở rộng một câu hỏi ngắn gọn thành một lời giải thích đầy đủ và sâu sắc. Nghe vậy, Đức Phật nhận xét rằng đây không phải là lần đầu tiên Sariputta làm như vậy, và Ngài kể một câu chuyện từ kiếp trước.

Trong quá khứ xa xưa ấy, khi Brahmadatta trị vì ở Benares, Bồ Tát đã tái sinh thành một con nai sống trong rừng. Nhà vua, tự hào về sức mạnh và tài năng của mình, rất thích săn bắn. Trong một cuộc săn, con nai bị các cận thần dồn về phía nhà vua. Không còn lối thoát nào khác, con nai lao qua nhà vua và chạy trốn vào rừng. Nhà vua đuổi theo nó bằng chân, cho đến khi rơi xuống một cái hố sâu đầy nước được che phủ bởi cây cối.

Con nai, nhận ra điều gì đã xảy ra, quay lại và thấy nhà vua đang vật lộn trong hố. Được thúc đẩy bởi lòng từ bi và không còn oán hận, nó đã cứu nhà vua bằng nỗ lực lớn và dẫn ông trở về an toàn với quân đội của mình. Sau đó, con nai hướng dẫn nhà vua về đạo đức và trở về rừng, từ chối mọi phần thưởng trần tục.

Nhà vua, vô cùng cảm động, quyết tâm cai trị một cách chính trực và khuyến khích dân chúng tuân thủ các giới luật đạo đức. Tuy nhiên, ông không công khai tiết lộ hành động nhân từ của con nai. Sau đó, khi suy ngẫm một mình về sự thoát hiểm và được cứu giúp, vị pháp sư của nhà vua đã nghe thấy và, thông qua việc hiểu ý nghĩa những suy ngẫm của ông, đã nhận ra chính xác những gì đã xảy ra. Từ đó, vị pháp sư đã thể hiện trí tuệ của mình bằng cách giải thích chi tiết những gì chỉ được ám chỉ một cách gián tiếp.

Nhờ đức hạnh được phục hồi của nhà vua, nhiều người đã thực hành bố thí và đạo đức, dẫn đến sự thịnh vượng ở cả cõi người và cõi trời. Sakka, nhận thấy sự gia tăng của những chúng sinh đức hạnh trên thiên giới, quyết định thử thách nhà vua. Ngụy trang, ông cố gắng thuyết phục nhà vua giết con nai, nhưng nhà vua kiên quyết từ chối, chọn lòng biết ơn và sự chính trực hơn là sợ hãi hay tham vọng. Hiện thân, Sakka ca ngợi nhà vua và trở về thiên giới.

Kết thúc câu chuyện, Đức Phật giải thích rằng sự kiện trong quá khứ này phản ánh sự kiện hiện tại. Cũng giống như vị giáo sĩ đã hiểu trọn vẹn những điều chỉ được gợi ý một cách ngắn gọn, Sariputta giờ đây cũng có khả năng nắm bắt và giải thích những giáo lý sâu sắc chỉ từ những gợi ý nhỏ nhất. Sau đó, Đức Phật đã xác định kiếp luân hồi của họ: Ananda là vị vua, Sariputta là vị giáo sĩ, và chính Đức Phật là con nai hiền lành.

.... o ....

J483. Sarabha-Miga Jātaka -- A king fell into a deep pit and was rescued by a stag.

Summary: The Buddha provides a teaching that only Elder Sāriputta can answer. The Buddha tells a story of how a stag rescued a king who was chasing him and one morning spoke verses about it to himself. His advisor, hearing these verses, understood all that had unfolded.

.

While dwelling at Jetavana, the Buddha told this story to explain in full a question he had once put concisely to Sariputta, the Commander of the Faith.

The occasion arose after the Elder Pindola Bharadvaja had displayed supernatural power by obtaining a sandalwood bowl in the presence of a wealthy merchant of Rajagaha. Because of this, the Buddha forbade monks from exhibiting miraculous powers. Hearing of this prohibition, rival ascetics assumed that the Buddha himself would no longer perform miracles. They spoke boastfully among their followers, claiming that they too could display wonders equal to or greater than those of the Buddha, had they chosen to do so.

When these claims were reported to the Buddha, he declared that he would indeed perform a miracle. King Bimbisara questioned him on this decision, and the Buddha clarified that the restriction applied only to disciples, not to Buddhas themselves. He announced that the miracle would take place at Savatthi beneath a knot-mango tree, seven days hence, at the full moon.

The king proclaimed the event throughout the city. When the rival ascetics learned that the miracle would occur beneath a mango tree, they attempted to obstruct it by cutting down all mango trees near Savatthi. Nevertheless, on the appointed day, an immense multitude gathered, extending for many leagues, drawn there by divine power.

That morning, as the Buddha went on his alms round, the royal gardener offered him a large, ripe mango. After eating it, the Buddha directed that the seed be planted at the city gate. Instantly, a mango tree sprang up, towering into the sky, laden with blossoms and ripe fruit, filling the air with fragrance. This became the knot-mango tree.

That evening, Sakka, king of the gods, caused a vast jeweled pavilion to be built, adorned with lotus blossoms and precious materials, drawing deities from countless worlds. Beneath this pavilion, the Buddha performed a marvelous double miracle that overwhelmed the rival ascetics and inspired faith in innumerable beings. He then taught the Law, leading vast numbers to insight and liberation.

Having completed this task, the Buddha ascended to the Heaven of the Thirty-three, where he spent the rainy season seated beneath the Coral Tree, teaching the gods profound doctrines. During this time, the people, unaware of his destination, remained in Savatthi throughout the rains.

As the season ended, the Buddha arranged his return to the human world. The descent was to take place at Samkassa, where Sariputta was residing with five hundred monks. By miraculous means, the gathered multitude was transported there. Sakka commanded that a triple stairway be constructed from heaven to earth, one of gold, one of silver, and one of gems. Down the central jeweled stair the Buddha descended, accompanied by celestial beings bearing his requisites, while gods from innumerable realms paid homage.

At the foot of the stairway, Sariputta was the first to greet the Buddha, followed by the assembled monks. Observing the assembly, the Buddha resolved to make known Sariputta’s supreme wisdom. He posed questions of increasing depth, each answerable only by those who had attained corresponding stages of realization. Finally, he presented a question that lay within Sariputta’s unique capacity. With a subtle hint from the Buddha, Sariputta grasped the intended meaning and expounded the answer fully, beginning from fundamental principles and unfolding it in comprehensive detail.

As a result, the greatness of Sariputta’s wisdom became evident to humans and gods alike. The Buddha then taught the Law to the vast assembly, leading countless beings to spiritual awakening. Afterward, he returned to Savatthi, resumed his customary rounds for alms, and withdrew to his Perfumed Chamber.

That evening, the monks spoke among themselves of Sariputta’s extraordinary wisdom, noting how he had expanded a brief question into a complete and profound explanation. Hearing this, the Buddha remarked that this was not the first time Sariputta had done so, and he related a story from a former life.

In that distant past, when Brahmadatta ruled in Benares, the Bodhisatta had been reborn as a stag dwelling in the forest. The king, proud of his strength and skill, delighted excessively in hunting. During one hunt, the stag was driven toward the king by the courtiers. Seeing no other escape, the stag charged past the king and fled into the forest. The king pursued him on foot, until he fell into a deep, water-filled pit concealed by vegetation.

The stag, realizing what had happened, returned and saw the king struggling in the pit. Moved by compassion and free from resentment, he rescued the king with great effort and guided him safely back to his army. The stag then instructed the king in virtuous conduct and returned to the forest, declining all worldly reward.

The king, deeply affected, committed himself to righteous rule and encouraged his people to observe moral precepts. However, he did not publicly reveal the stag’s act of mercy. Later, reflecting aloud on his escape and deliverance, the king’s chaplain overheard him and, through understanding the meaning of his reflections, discerned exactly what had occurred. From this, the chaplain demonstrated his wisdom by explaining in detail what had only been hinted at indirectly.

Because of the king’s renewed virtue, many people practiced generosity and moral conduct, leading to prosperity in both human and divine realms. Sakka, observing the increase of virtuous beings in heaven, resolved to test the king. Disguised, he attempted to persuade the king to kill the stag, but the king steadfastly refused, choosing gratitude and righteousness over fear or ambition. Revealing himself, Sakka praised the king and returned to heaven.

Concluding the story, the Buddha explained that this former event mirrored the present one. Just as the chaplain had understood fully what was only suggested in brief, so Sariputta now possessed the ability to grasp and expound profound teachings from the slightest indication. He then identified the rebirths: Ananda had been the king, Sariputta the chaplain, and the Buddha himself the compassionate stag.

.... o ....

J484. Salikedara Jātaka -- Chuyện con vẹt hàng ngày tìm thức ăn để nuôi ba mẹ.

Tóm tắt: Một vị sư phụng dưỡng cha mẹ, những người đã rơi vào cảnh nghèo khó và không còn ai khác trong nhà để chăm sóc họ. Khi Đức Phật biết chuyện, Ngài kể câu chuyện về một con vẹt, ban đầu nó nuôi dưỡng con cái và cha mẹ mình, sau đó là tất cả những người nghèo khổ, và người bắt giữ nó đã thả nó tự do khi nghe kể về những việc làm tốt đẹp của nó.

.

Khi đang cư ngụ tại Jetavana, Đức Phật đã kể câu chuyện này về một vị tỳ kheo hiếu thảo với cha mẹ. Câu chuyện bắt nguồn từ việc vị tỳ kheo này được biết đến là người thường xuyên giúp đỡ vật chất cho những người cư sĩ. Khi được hỏi, người ta phát hiện ra rằng những người ông giúp đỡ chính là cha mẹ ruột của mình. Đức Phật đã ca ngợi hành động này, giải thích rằng việc chăm sóc cha mẹ luôn là việc làm của những người khôn ngoan, ngay cả trong số các loài động vật từ thời xa xưa. Để minh họa điều này, Ngài đã kể một câu chuyện từ quá khứ xa xôi.

Ngày xưa, dưới thời trị vì của vua Magadha ở Rajagaha, có một ngôi làng của người Bà La Môn tên là Salindiya nằm ở phía đông bắc thành phố. Trong vùng đó có một điền trang rộng lớn thuộc sở hữu của một người Bà La Môn tên là Kosiyagotta. Điền trang này bao gồm một nghìn mẫu ruộng lúa. Khi lúa đang phát triển, người Bà La Môn cho rào chắn đất và giao việc chăm sóc cho những người làm công của mình, trong khi một nửa diện tích được giao cho một người canh giữ thuê sống ở đó cả ngày lẫn đêm.

Ở phía đông bắc của điền trang này có một khu rừng lớn gồm những cây bông gòn trên đỉnh đồi. Một đàn chim vẹt lớn sống ở đó. Trong số đó, Bồ Tát được sinh ra là con trai của vua vẹt. Ngài lớn lên khỏe mạnh và có vẻ ngoài lộng lẫy. Khi cha ngài già yếu, Bồ Tát đảm nhận vai trò lãnh đạo đàn vẹt và ngăn không cho cha mẹ bay đi xa để tìm kiếm thức ăn. Mỗi ngày, ngài dẫn đàn vẹt đến những vùng đất xa xôi, bao gồm cả vùng chân núi Himalaya, và sau khi tự ăn no, ngài mang thức ăn về bằng mỏ của mình để nuôi dưỡng cha mẹ già yếu.

Khi vụ lúa trên điền trang của Magadha chín, những con vẹt trinh sát từ đàn vẹt đã xác nhận sự bội thu của vụ mùa. Ngay sau đó, đàn vẹt hàng ngày bay xuống cánh đồng. Trong khi cả đàn ăn xong và bay đi, chỉ có vua vẹt là thu gom lúa mang về cho cha mẹ. Người canh giữ không thể xua đuổi lũ chim và sợ bị trừng phạt vì mất mùa. Do đó, ông ta đã báo cáo sự việc cho người Bà La Môn, giải thích rằng chỉ có một con vẹt duy nhất chịu trách nhiệm mang đi lượng lúa nhiều hơn những con khác ăn.

Thay vì tức giận, người Bà La Môn cảm thấy tò mò và yêu mến con chim này. Ông ta chỉ thị cho người canh giữ bắt sống con vẹt. Một cái bẫy bằng lông ngựa được chuẩn bị, và một cái chuồng nhỏ được xây dựng ở nơi mà vua vẹt thường đậu xuống. Sáng hôm sau, vua vẹt bay xuống như thường lệ và bị mắc bẫy ở chân. Mặc dù bị mắc bẫy, con vẹt vẫn im lặng cho đến khi cả đàn ăn no và bay đi. Chỉ khi đó, nó mới cất tiếng kêu. Người canh gác vội vàng chạy đến chỗ bẫy, bắt con vẹt, buộc chân nó và mang đến cho vị Bà La Môn.

Vị Bà La Môn đối xử với con vẹt rất nhẹ nhàng và hỏi nó về hành động của mình. Đáp lại, vua vẹt giải thích rằng nó không tích trữ thức ăn cho riêng mình cũng không hành động vì lòng tham. Nó kể lại cách mình thu thập thức ăn để nuôi con non, trả ơn cha mẹ già bằng cách cho họ ăn, và bố thí cho những con chim yếu ớt không thể tự kiếm ăn. Nó giải thích rằng đó mới là kho báu thực sự mà nó tích trữ.

Cảm động sâu sắc trước lời giải thích này, vị Bà La Môn thả con vẹt, chữa trị vết thương ở chân cho nó, và kính trọng nó bằng cách cho ăn và chăm sóc chu đáo. Ông đề nghị tặng con vẹt toàn bộ điền trang rộng một nghìn mẫu, nhưng vua vẹt chỉ nhận một phần nhỏ, đủ cho nhu cầu của mình. Các cột mốc được dựng lên, và đất đai được chính thức trao tặng. Sau đó, vị Bà La Môn thả con vẹt trở về với cha mẹ.

Vua vẹt bay trở lại khu rừng và cho cha mẹ ăn, những người đang đau buồn vì sự vắng mặt của nó. Sau đó, nó kể cho đàn vẹt nghe về việc mình bị bắt và được giải thoát. Noi gương và làm theo lời khuyên của vua vẹt, vị Bà La Môn từ đó về sau tận tâm với lòng rộng lượng, bố thí thức ăn và của cải cho các nhà tu khổ hạnh, các vị thánh và những người nghèo khó.

Sau khi kết thúc câu chuyện, Đức Phật giải thích rằng việc phụng dưỡng cha mẹ luôn được những người khôn ngoan coi là một bổn phận cao quý và đức hạnh. Sau đó, Ngài tuyên bố các Chân lý, nhờ đó vị tỳ kheo phụng dưỡng cha mẹ đã đạt được quả vị của Con đường thứ nhất. Cuối cùng, Đức Phật xác định các kiếp trước liên quan: đàn vẹt là các đệ tử của Ngài, cha mẹ của vua vẹt là thành viên của một gia đình hoàng tộc, người canh gác là Channa, vị Bà La Môn là Ananda, và chính vua vẹt là Đức Phật trong một kiếp trước.

.... o ....

J484. Salikedara Jātaka -- The story of a parrot that finds food every day to feed its parents.

Summary: One monk supports his parents, who have fallen into poverty and have no one left at home to support them. When the Buddha finds out, he tells the story of a parrot who first fed his children and his parents and then all those in need, and how his captor set him free when he heard of his good deeds.

.

While dwelling at Jetavana, the Buddha told this story concerning a monk who supported his parents. The matter arose because the monk was known to provide material support to laypeople. When questioned, it was discovered that those he supported were his own mother and father. The Buddha praised this conduct, explaining that caring for one’s parents had always been the practice of the wise, even among animals in former ages. To illustrate this, he related a story from the distant past.

Long ago, during the reign of King Magadha at Rajagaha, there was a brahmin village called Salindiya to the northeast of the city. In that region lay a large estate belonging to a brahmin named Kosiyagotta. The estate comprised a thousand acres of rice fields. When the crop was growing, the brahmin had the land fenced and divided its care among his own workers, while half of it was entrusted to a hired watchman who lived there day and night.

To the northeast of this estate stood a large forest of silk-cotton trees on a hilltop. A great flock of parrots lived there. Among them, the Bodhisatta was born as the son of the king of the parrots. He grew strong and splendid in appearance. When his father became old and weak, the Bodhisatta assumed leadership of the flock and prevented his parents from flying long distances in search of food. Each day, he led the flock to distant regions, including the Himalayan foothills, and after feeding himself, he brought back food in his own beak to nourish his aged parents.

When the rice crop on the Magadha estate ripened, scouts from the parrot flock confirmed its abundance. Soon afterward, the parrots descended daily upon the fields. While the flock fed and departed, the parrot king alone gathered rice to carry back to his parents. The watchman was unable to drive the birds away and feared punishment for the loss of the crop. He therefore reported the matter to the brahmin, explaining that a single parrot was responsible for carrying away rice beyond what the others consumed.

Rather than becoming angry, the brahmin felt curiosity and affection toward this bird. He instructed the watchman to capture the parrot alive. A snare of horsehair was prepared, and a small enclosure was built at the place where the parrot king habitually alighted. The next morning, the parrot king descended as usual and was caught by the foot.

Although trapped, he remained silent until the rest of the flock had eaten their fill and flown away. Only then did he utter a cry. The watchman rushed to the snare, captured the parrot, bound his feet, and brought him to the brahmin.

The brahmin treated the parrot gently and questioned him about his conduct. In response, the parrot king explained that he neither stored food for himself nor acted out of greed. He described how he gathered food to support his young offspring, repaid his debt to his aged parents by feeding them, and gave alms to weaker birds unable to fend for themselves. This, he explained, was the true treasure he stored.

Deeply moved by this explanation, the brahmin released the parrot, tended to his injured feet, and honored him with food and care. He offered the parrot the entire estate of a thousand acres, but the parrot king accepted only a small portion, sufficient for his needs. Boundary stones were set, and the land was formally granted. The brahmin then released the parrot to return to his parents.

The parrot king flew back to the forest and fed his parents, who had been grieving his absence. He later told the flock of parrots how he had been captured and freed. Following the parrot king’s example and advice, the brahmin thereafter devoted himself to generosity, giving food and alms freely to ascetics, holy men, and the needy.

Having concluded the story, the Buddha explained that supporting one’s parents had always been regarded as a noble and virtuous duty by the wise. He then declared the Truths, through which the monk who supported his parents attained the fruit of the First Path. Finally, the Buddha identified the former lives involved: the flock of parrots were his disciples, the parrot king’s parents were members of a royal household, the watchman was Channa, the brahmin was Ananda, and the parrot king himself was the Buddha in a former birth.

.... o ....

J485. Canda-Kinnara Jātaka -- Một kiếp xưa của mẹ ngài Rahula.

Tóm tắt: Câu chuyện kể về việc vợ của Bồ Tát sống một cuộc sống khổ hạnh tại nhà, thể hiện lòng sùng kính của bà. Đức Phật kể một câu chuyện về hai vị thần Kinnara sống hạnh phúc trong khu rừng cho đến khi người chồng bị một vị vua độc ác bắn, và người vợ đã cầu xin thần Sakka và cứu sống chồng mình.

.

Khi đang trú ngụ trong khu rừng cây đa gần Kapilavatthu, Đức Phật đã kể câu chuyện này về mẹ của Rahula trong thời gian bà sống trong cung điện. Để giải thích đầy đủ về phẩm chất của bà, Đức Phật đã nhớ lại các kiếp sống trước đây của mình, đề cập đến những kiếp trước đã được biết đến, và sau đó kể một câu chuyện từ quá khứ xa xưa để minh họa lòng trung thành bền bỉ của bà.

Một lần nọ, sau khi trở về nhà cha mình để nhận thức ăn cúng dường, Đức Phật quyết định ca ngợi những phẩm chất cao quý của mẹ Rahula tại chính nơi ở của bà. Cùng với hai đệ tử chính của mình, Ngài đến nơi ở của bà. Lúc đó, nhiều phụ nữ đang hầu hạ bà, bao gồm cả vũ nữ và các thiếu nữ thuộc dòng dõi quý tộc. Khi biết tin Đức Phật đến, bà đã chỉ thị tất cả những người có mặt mặc áo vàng, thể hiện lòng tôn kính đối với đời sống tu hành. Khi Đức Phật đến, Ngài được mời ngồi vào chỗ đã được chuẩn bị sẵn. Những người phụ nữ trong nhà đều xúc động, và một nỗi buồn sâu sắc dâng trào. Mẹ của Rahula, sau khi bày tỏ nỗi buồn và lấy lại bình tĩnh, đã chào đón Đức Phật với lòng kính trọng sâu sắc.

Nhà vua sau đó đã nói dài về những đức tính của bà, kể lại việc bà đã từ bỏ trang sức và quần áo lộng lẫy khi biết tin Đức Phật xuất gia, việc bà đã sống một cuộc sống tận tâm trung thành với Ngài sau khi Ngài rời bỏ cuộc sống cung điện, và việc bà đã từ chối những món quà và lời cầu hôn từ các vị vua khác. Đức Phật giải thích rằng lòng tận tâm như vậy không chỉ đáng chú ý trong kiếp sống cuối cùng của Ngài, mà bà đã luôn kiên định và trung thành với Ngài trong các kiếp sống trước đây, ngay cả khi cả hai được sinh ra ngoài cõi người. Theo yêu cầu của nhà vua, Ngài sau đó đã kể một câu chuyện từ quá khứ.

Từ rất lâu trước đây, khi Brahmadatta trị vì ở Benares, Bồ Tát được tái sinh thành một vị thần sống ở vùng núi Himalaya. Vợ của Ngài là một tiên nữ tên là Canda, và cả hai sống trên một ngọn núi bạc được gọi là Núi Mặt Trăng. Vào thời điểm đó, vua Benares tạm thời gác lại nhiệm vụ hoàng gia và một mình du hành đến dãy Himalaya, trang bị vũ khí và ăn mặc như một đạo sĩ.

Trong thời gian này, cặp vợ chồng thần tiên xuống từ nơi ở trên núi và lang thang qua các khu rừng và suối, tận hưởng vẻ đẹp xung quanh. Trong khi họ nghỉ ngơi bên một con suối trong vắt, nhà vua tình cờ bắt gặp họ mà không bị phát hiện. Bị thu hút bởi Canda, ông quyết định loại bỏ chồng của nàng. Ông ta bắn vào Bồ Tát, khiến ngài bị thương và bất tỉnh. Nhà vua vẫn ẩn mình theo dõi diễn biến sự việc.

Canda, lúc đầu không biết chuyện gì đã xảy ra, chẳng bao lâu sau phát hiện chồng mình nằm bất động và bị thương nặng. Quá đau buồn, nàng khóc than thảm thiết. Khi nhà vua lộ diện, nàng nhận ra ông ta chính là nguyên nhân gây ra nỗi đau khổ của mình và bỏ chạy lên đỉnh núi, than khóc về sự mất mát và lên án hành động tàn ác đó. Khi nhà vua cố gắng chiếm đoạt nàng, nàng kiên quyết từ chối, thà chết chứ không chịu kết hợp với kẻ đã hành động bằng dục vọng và bạo lực. Nghe thấy sự kiên quyết không lay chuyển của nàng, dục vọng của nhà vua tan biến, và ông ta rời khỏi nơi đó, bỏ lại nàng một mình.

Canda quay trở lại với người chồng bị thương và đưa ông lên vùng đất cao hơn, đặt ông nằm trên núi và đau buồn bên cạnh ông. Trong nỗi đau khổ, nàng nhận thấy hơi ấm vẫn còn trong cơ thể ông và nhận ra rằng ông vẫn còn sống. Trong tuyệt vọng, nàng cầu xin các vị thần, trách móc họ vì đã không bảo vệ người vô tội. Sức mạnh của nỗi đau khổ của nàng khiến ngai vàng của Sakka, vua của các vị thần, trở nên nóng bỏng. Điều tra nguyên nhân, Sakka xuống trần gian trong hình dạng một vị Bà La Môn và hồi sinh Bồ Tát bằng cách rắc nước thần lên người ngài. Chất độc rời khỏi cơ thể ngài, sức mạnh của ngài trở lại, và không còn dấu vết vết thương nào.

Vui mừng trước sự hồi phục của chồng, Canda bày tỏ lòng kính trọng đối với Sakka. Vị thần khuyên cặp đôi từ nay nên ở lại trên Núi Mặt Trăng và tránh xuống trần gian, nơi đầy rẫy nguy hiểm và dục vọng. Sau khi đưa ra lời khuyên này, Sakka trở về cõi trời. Cặp đôi thần tiên sau đó rút lui về nơi ở trên núi để sống cùng nhau trong an toàn.

Sau khi kể xong câu chuyện, Đức Phật tuyên bố rằng mẹ của Rahula không chỉ tận tâm với ngài trong kiếp sống cuối cùng mà còn thể hiện tình yêu chung thủy và kiên định tương tự qua vô số kiếp sống. Sau đó, ngài xác định các kiếp luân hồi: Anuruddha là nhà vua, mẹ của Rahula là Canda, và chính Bồ Tát là vị thần tiên.

.... o ....

J485. Canda-Kinnara Jātaka -- A past life of Rahula’s mother.

Summary: It is told how the Bodhisatta’s wife lived ascetically at home, showing her devotion. The Buddha tells a story of two Kinnaras who lived happily in the sylvan woods until the husband was shot by a wicked king and how his wife managed to beseech Sakka and bring him back to life.

.

While dwelling in the banyan grove near Kapilavatthu, the Buddha told this story concerning Rahula’s mother during the time she lived in the palace. To explain her character fully, the Buddha traced the account back through former ages of his existence, referring to earlier births already known, and then related an episode from a distant past to illustrate her enduring faithfulness.

On one occasion, after returning to his father’s house for alms, the Buddha resolved to praise the noble qualities of Rahula’s mother in her own dwelling. Accompanied by his two chief disciples, he went to her residence. At that time, many women attended her household, including dancers and maidens of noble birth. When she learned of the Buddha’s approach, she instructed all those in her presence to don yellow garments, reflecting reverence for the monastic life. When the Buddha arrived, he was seated in a place prepared for him. The women of the household were overcome with emotion, and a great outpouring of grief arose. Rahula’s mother, after expressing her sorrow and regaining composure, welcomed the Buddha with deep respect.

The king then spoke at length of her virtues, recounting how she had renounced ornaments and finery upon learning of the Buddha’s renunciation, how she had lived in faithful devotion to him alone after he left the palace life, and how she had rejected gifts and proposals from other rulers. The Buddha explained that such devotion was not remarkable only in his final existence, for she had been steadfast and loyal to him in former lives as well, even when both had been born outside the human realm. At the king’s request, he then related a story from the past.

Long ago, when Brahmadatta ruled in Benares, the Bodhisatta was reborn as a celestial being dwelling in the Himalayan region. His consort was a fairy named Canda, and together they lived on a silver mountain known as the Mountain of the Moon. At that time, the king of Benares had temporarily set aside his royal duties and journeyed alone into the Himalayas, armed and dressed as an ascetic.

During this period, the celestial couple descended from their mountain dwelling and wandered through the forests and streams, delighting in their surroundings. While they rested beside a clear stream, the king happened upon them unnoticed. Struck by desire for Canda, he resolved to eliminate her husband. He shot the Bodhisatta, who fell wounded and unconscious. The king remained hidden as events unfolded.

Canda, unaware at first of what had happened, soon discovered her husband lying motionless and grievously injured. Overcome by grief, she cried out in anguish. When the king revealed himself, she recognized him as the cause of her suffering and fled to the mountaintop, lamenting her loss and condemning the deed. When the king attempted to claim her for himself, she refused utterly, choosing death rather than union with one who had acted through lust and violence. Hearing her unwavering resolve, the king’s passion faded, and he departed from the place, leaving her behind.

Canda returned to her wounded husband and carried him to higher ground, laying him upon the mountain and grieving beside him. In her sorrow, she perceived that warmth still remained in his body and realized that he yet lived. In her desperation, she called upon the gods, reproaching them for their failure to protect the innocent. The force of her grief caused the throne of Sakka, king of the gods, to grow hot. Investigating the cause, Sakka descended in the guise of a brahmin and restored the Bodhisatta to life by sprinkling him with divine water. The poison left his body, his strength returned, and no trace of the wound remained.

Rejoicing at her husband’s recovery, Canda paid homage to Sakka. The god advised the couple henceforth to remain on the Mountain of the Moon and avoid descending among human beings, where danger and desire prevailed. After giving this counsel, Sakka returned to his heavenly realm. The celestial pair then withdrew to their mountain dwelling to live together in safety.

Having completed the story, the Buddha declared that Rahula’s mother had not only been devoted to him in his final existence but had shown the same faithful and steadfast love across countless lives. He then identified the rebirths: Anuruddha had been the king, Rahula’s mother had been Canda, and the Bodhisatta himself had been the celestial being.

.... o ....

J486. Maha-Ukkusa Jātaka -- Giá trị của tình bạn và lòng trung thành lẫn nhau.

Tóm tắt: Một người kết bạn với tất cả mọi người mà anh ta gặp và cuối cùng gặp được Đức Phật. Đức Phật giải thích tầm quan trọng của tình bạn thông qua một câu chuyện về hai con chim ưng kết bạn với các loài động vật xung quanh, và đổi lại, những con vật đó đã bảo vệ con non của chúng khi chúng bị săn đuổi.

.

Khi đang trú ngụ tại Jetavana, Đức Phật kể một câu chuyện về Mitta-gandhaka, một cư sĩ. Mitta-gandhaka sinh ra trong một gia đình sa sút ở Savatthi. Khi việc hôn nhân của ông được sắp xếp, người ta phát hiện ra rằng ông không có bạn bè thân thiết hay người quen nào có thể giúp đỡ ông khi cần thiết. Vì lý do đó, cuộc hôn nhân bị trì hoãn, và ông được khuyên nên kết bạn trước.

Theo lời khuyên này, ông dần dần thiết lập mối quan hệ với những nhân vật có ảnh hưởng, bắt đầu từ những người gác cổng thành phố. Theo thời gian, ông mở rộng mối quan hệ bạn bè đến những người bảo vệ thành phố, các nhà chiêm tinh, quý tộc triều đình, tổng tư lệnh và phó vương. Thông qua những mối quan hệ này, ông đã kết bạn với chính nhà vua. Sau đó, ông quen biết với tám mươi vị trưởng lão hàng đầu của Tăng đoàn và, thông qua Trưởng lão Ananda, ông được diện kiến ​​Đức Phật. Đức Phật hướng dẫn ông và gia đình quy y Tam Bảo và giữ giới. Nhà vua ban cho ông một chức vụ cao và một dinh thự lộng lẫy. Lễ cưới của ông được tổ chức rất long trọng, và quà tặng đến từ mọi tầng lớp xã hội. Vợ ông cũng nhận được quà tặng từ nhà vua, phó vương và các quan chức cấp cao khác, trở nên được kính trọng rộng rãi khắp thành phố.

Vào ngày thứ bảy sau lễ cưới, cặp vợ chồng mới cưới mời Đức Phật và năm trăm vị tỳ kheo và dâng cúng rất hậu hĩnh. Sau khi buổi lễ kết thúc, cả hai vợ chồng đều đạt được quả vị của Con đường thứ nhất, sơ quả Nhập Lưu.

Sau đó, trong Chánh điện, các vị tỳ kheo suy ngẫm về việc Mitta-gandhaka, nhờ lời khuyên của vợ, đã đạt được danh dự, ảnh hưởng và thành tựu tâm linh thông qua tình bạn. Khi Đức Phật biết được cuộc thảo luận này, Ngài giải thích rằng đây không phải là lần đầu tiên thành công như vậy xuất hiện nhờ sự hướng dẫn của cùng một người phụ nữ. Sau đó, Ngài kể một câu chuyện từ thời xa xưa.

Ngày xưa, dưới thời trị vì của vua Brahmadatta ở Benares, một nhóm thợ săn sống gần một hồ nước lớn trong rừng. Xung quanh hồ nước này có nhiều loài sinh vật khác nhau sinh sống: một con diều hâu ở bờ phía nam, một con diều hâu cái ở phía tây, một con sư tử ở phía bắc, một con chim ưng ở phía đông, và một con rùa sống trên một hòn đảo nhỏ ở giữa. Chim ưng đực và chim ưng cái lập gia đình, nhưng chỉ sau khi chim ưng đực, theo lời khuyên của bạn đời, đã thiết lập mối quan hệ hữu nghị với chim ưng biển, sư tử và rùa.

Hai con chim ưng sống trong một tổ được xây trên cây kadamba trên một hòn đảo nhỏ giữa hồ, và theo thời gian chúng sinh được hai con non. Một ngày nọ, những người thợ săn không tìm được thức ăn đã đến hòn đảo và cố gắng đốt lửa dưới gốc cây, với ý định giết và ăn thịt những con chim non. Khói bốc lên làm cho hai con chim ưng hoảng sợ, và chim mẹ nhớ lại những mối quan hệ hữu nghị mà chúng đã thiết lập để đối phó với những nguy hiểm như vậy. Bà sai chồng đi tìm sự giúp đỡ từ các đồng minh của mình.

Chim ưng biển là người đầu tiên can thiệp, liên tục dập tắt ngọn lửa của những người thợ săn bằng cách lao xuống hồ và vẩy nước lên ngọn lửa. Mặc dù kiệt sức, chim ưng biển vẫn kiên trì cho đến khi một đồng minh khác có thể giúp đỡ. Chim ưng đực sau đó tìm đến sự giúp đỡ của rùa, con rùa đã dập tắt ngọn lửa bằng cách phủ bùn lên và dụ những người thợ săn xuống hồ, khiến họ tạm thời từ bỏ ý định. Vẫn quyết tâm, những người thợ săn quyết định quay lại vào lúc bình minh.

Lúc này, chim ưng đực tìm đến sự giúp đỡ của sư tử. Sư tử đến gần hòn đảo, khiến những người thợ săn kinh hãi và bỏ chạy tán loạn. Khi nguy hiểm đã qua, sư tử nhắc nhở tất cả các loài vật về giá trị bền vững của tình bạn và lòng trung thành lẫn nhau. Sau đó, mỗi con vật trở về nơi ở của mình, và hai con chim ưng thấy con non của chúng vẫn an toàn.

Các loài vật vẫn trung thành với nhau suốt cuộc đời, không bao giờ phá vỡ mối quan hệ hữu nghị, và qua đời theo nghiệp báo của mình.

Sau khi kết thúc câu chuyện, Đức Phật giải thích rằng cùng một mô hình đã xảy ra trong kiếp sống hiện tại. Mitta-gandhaka và vợ ông từng là cặp chim ưng, Rahula là con rùa non, Moggallana là con rùa già, Sariputta là chim ưng biển, và chính Đức Phật là sư tử. Nhờ tình bạn được vun đắp một cách khôn ngoan, cả khi đó và bây giờ, lợi ích và sự an toàn lớn lao đã được tạo ra.

.... o ....

J486. Maha-Ukkusa Jātaka -- Value of friendship and mutual loyalty.

Summary: A man befriends everyone he meets and eventually encounters the Buddha. The Buddha explains the importance of friendship through a story about a pair of hawks who befriended the animals around them, and in return, those animals protected their offspring when they were hunted.

.

While dwelling at Jetavana, the Buddha told a story concerning Mitta-gandhaka, a lay follower. Mitta-gandhaka was born into a declining family in Savatthi. When arrangements were made for his marriage, inquiries revealed that he had no close friends or associates who could assist him in times of need. Because of this, the proposed alliance was delayed, and he was advised to establish friendships first.

Following this counsel, he gradually formed connections with influential figures, beginning with the gatekeepers of the city. Over time, he extended his friendships to the town warders, astrologers, court nobles, the commander-in-chief, and the viceroy. Through these associations, he gained the friendship of the king himself. Later, he became acquainted with the eighty chief Elders of the Sangha and, through the Elder Ananda, came into the presence of the Buddha. The Buddha guided him and his family in taking refuge in the Three Jewels and observing the moral precepts. The king honored him with a high position and granted him a grand residence. His wedding was celebrated with great splendor, and gifts poured in from all levels of society. His wife likewise received offerings from the king, the viceroy, and other high officials, becoming widely respected throughout the city.

On the seventh day after the wedding, the newly married couple invited the Buddha and five hundred monks and made generous offerings. At the conclusion of the ceremony, both husband and wife attained the fruit of the First Path.

Later, in the Hall of Truth, the monks reflected on how Mitta-gandhaka, by following his wife’s advice, had gained honor, influence, and spiritual attainment through friendship. When the Buddha learned of this discussion, he explained that this was not the first time such success had arisen through the guidance of the same woman. He then related a story from the distant past.

Long ago, during the reign of King Brahmadatta of Benares, a group of hunters lived near a great lake in the forest. Around this lake dwelt various creatures: a hawk on the southern shore, a she-hawk on the western side, a lion to the north, an osprey to the east, and a tortoise living on a small island in the middle. The hawk and the she-hawk formed a household, but only after the hawk, following the advice of his mate, established bonds of friendship with the osprey, the lion, and the tortoise.

The hawks lived in a nest built in a kadamba tree on a small island in the lake, and in time they had two young. One day, hunters who had failed to find food came upon the island and attempted to start a fire beneath the tree, intending to kill and eat the young birds. The rising smoke alarmed the hawks, and the mother bird recalled the friendships they had formed for such dangers. She sent her mate to seek help from their allies.

The osprey first intervened, repeatedly extinguishing the hunters’ fire by diving into the lake and scattering water over the flames. Though exhausted, the osprey persisted until another ally could assist. The hawk then sought help from the tortoise, who extinguished the fire by smothering it with mud and lured the hunters into the lake, causing them to abandon their attempt temporarily. Still determined, the hunters resolved to return at dawn.

At this point, the hawk sought aid from the lion. The lion approached the island, terrifying the hunters, who fled in panic. With the danger ended, the lion reminded all the animals of the enduring value of friendship and mutual loyalty. Each then returned to his dwelling, and the hawks found their young unharmed.

The animals remained faithful to one another throughout their lives, never breaking their bond of friendship, and passed away according to their deeds.

Having concluded the story, the Buddha explained that the same pattern had occurred in the present life. Mitta-gandhaka and his wife had once been the pair of hawks, Rahula the young tortoise, Moggallana the elder tortoise, Sariputta the osprey, and the Buddha himself the lion. Through friendship wisely cultivated, both then and now, great benefit and safety had arisen.

.... o ....

J487. Uddalaka Jātaka -- Người trong sạch đạo đức không cần khổ hạnh khắc nghiệt.

Tóm tắt: Một vị sư nọ kiếm sống bằng những phương tiện bất chính. Khi Đức Phật phát hiện ra điều này, ngài đã kể một câu chuyện về một cậu bé sinh ra từ một người Bà La Môn và một gái mại dâm. Khi lớn lên, cậu bé trở thành thủ lĩnh của một nhóm khổ hạnh giả mạo cho đến khi cha cậu dạy cho cậu hiểu ý nghĩa thực sự của việc trở thành một người Bà La Môn.

.

Khi đang cư ngụ tại Jetavana, Đức Phật đã kể một câu chuyện về một vị sư sống không trung thực mặc dù đã quy y theo giáo pháp dẫn đến giải thoát. Mặc dù bề ngoài tỏ ra sùng đạo, người này lại dựa vào sự lừa dối và xảo quyệt để kiếm sống. Các vị sư đã thảo luận về hành vi của ông ta trong Hội trường Chánh pháp và suy ngẫm về sự mâu thuẫn giữa sự tận tâm tôn giáo và hành vi không trung thực của ông ta. Khi Đức Phật biết được cuộc thảo luận của họ, Ngài giải thích rằng đây không phải là lần đầu tiên người đó sống bằng sự lừa dối, và Ngài tiếp tục kể một câu chuyện từ quá khứ.

Ngày xưa, khi Brahmadatta trị vì làm vua xứ Benares, Bồ Tát làm quan phụ trách nghi lễ hoàng gia và nổi tiếng về trí tuệ và học vấn. Trong thời gian đó, Bồ Tát đã có mối quan hệ với một người phụ nữ thuộc tầng lớp thấp sống trong khu vườn hoàng gia. Bà mang thai con của ông, và trước khi chia tay, Bồ Tát đã để lại cho bà một chiếc nhẫn có khắc dấu. Ông quyết định rằng nếu đứa trẻ là con gái, chiếc nhẫn sẽ được dùng để nuôi dưỡng cô bé, nhưng nếu là con trai, cậu bé sẽ được đưa đến gặp ông khi đã trưởng thành.

Sau đó, một cậu con trai được sinh ra và được đặt tên là Uddalaka. Khi cậu bé trưởng thành và biết được thân phận của cha mình, cậu quyết định theo đuổi việc học đạo. Với chiếc nhẫn làm bằng chứng về dòng dõi của mình và tiền học phí do mẹ cung cấp, cậu đã đến Takkasila, nơi cậu học với một vị thầy nổi tiếng và trở nên thông thạo kinh điển. Trong quá trình học tập, cậu gặp một nhóm khổ hạnh và tin rằng họ sở hữu trí tuệ cao hơn. Cậu từ bỏ cuộc sống gia đình và gia nhập nhóm, thực hiện những công việc khiêm nhường để đổi lấy sự chỉ dạy.

Uddalaka nhanh chóng vượt trội hơn tất cả các vị khổ hạnh khác về học vấn và sự hiểu biết, và họ đã bổ nhiệm cậu làm người lãnh đạo. Nhận thấy rằng các bạn đồng hành của mình tránh xa các khu dân cư vì sợ bị hỏi về giáo lý, cậu khuyến khích họ đi khất thực giữa dân chúng, đảm bảo rằng cậu sẽ trả lời bất kỳ câu hỏi nào thay cho họ. Dưới sự hướng dẫn của cậu, nhóm bắt đầu đi khắp các thị trấn và làng mạc, cuối cùng đến Benares và cư trú trong khu vườn hoàng gia.

Các vị khổ hạnh đã thu hút sự chú ý lớn thông qua những màn khổ hạnh khắc nghiệt được sắp xếp cẩn thận dưới sự chỉ đạo của Uddalaka. Trong khi các bạn đồng hành của cậu thực hiện nhiều hình thức tự hành xác khác nhau, Uddalaka tự giới thiệu mình là một vị thầy uyên bác tham gia vào các cuộc tranh luận triết học. Vẻ ngoài của họ đã gây ấn tượng mạnh mẽ với dân chúng, những người đã dâng cúng rất nhiều của cải, và chẳng bao lâu danh tiếng của họ đã đến tai nhà vua.

Khi nhà vua cùng vị giáo sĩ của mình đến thăm công viên, ông vô cùng ấn tượng với những gì mình thấy và bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với sự thánh thiện bề ngoài của các nhà khổ hạnh. Tuy nhiên, Bồ Tát nhận ra hành vi của họ là giả tạo và lừa dối, và ngài đã chỉ trích sự liên kết sai lầm giữa học thức, vẻ ngoài và đức hạnh. Một cuộc tranh luận về giáo lý đã diễn ra, trong đó Uddalaka cố gắng bảo vệ lập trường của mình, nhưng Bồ Tát đã kiên định vạch trần sự thiếu sót của nghi lễ, học thức và sự khổ hạnh bề ngoài khi không đi kèm với sự thanh tịnh về đạo đức và sự kiềm chế nội tâm.

Nhận thấy vị thế của mình bị đe dọa, Uddalaka tiết lộ thân phận là con trai của Bồ Tát và đưa ra chiếc nhẫn làm bằng chứng. Bồ Tát thừa nhận lời tuyên bố đó nhưng vẫn tiếp tục định nghĩa giá trị tinh thần thực sự là sự giải thoát khỏi sự ràng buộc, dục vọng và tội lỗi, chứ không phải là dòng dõi, địa vị hay học thức. Thông qua lý giải hợp lý, ngài đã chứng minh rằng sự thánh thiện thực sự phụ thuộc vào hành vi và lòng từ bi, chứ không phải dòng dõi hay thực hành bề ngoài. Uddalaka không thể bác bỏ lời dạy này và im lặng.

Bồ Tát sau đó cảnh báo nhà vua rằng các nhà khổ hạnh đó là những kẻ giả mạo mà sự lừa dối của họ có thể gây hại cho vương quốc. Theo lời khuyên này, nhà vua đã thuyết phục Uddalaka từ bỏ cuộc sống khổ hạnh và bổ nhiệm ông vào một vị trí dưới quyền Bồ Tát. Các nhà khổ hạnh còn lại cũng buộc phải từ bỏ những thực hành sai lầm của họ và được nhận vào phục vụ trong triều đình.

Sau khi kết thúc câu chuyện, Đức Phật giải thích rằng người đàn ông không trung thực trong kiếp này chính là Uddalaka lừa dối trong kiếp trước. Vào thời điểm đó, Ananda là nhà vua, và chính Đức Phật là vị giáo sĩ.

.... o ....

J487. Uddalaka Jātaka -- One who lives with moral purity does not need severe austerities.

Summary: One monk earned his living through dishonest means. When the Buddha discovered this, he told a story about a boy born to a Brahmin and a prostitute. As he grew up, the boy became the leader of a group of fake ascetics until his father taught him what it truly means to be a Brahmin.

.

While dwelling at Jetavana, the Buddha related a story concerning a monk who lived dishonestly despite having embraced the faith that leads to liberation. Although outwardly devoted to the teaching, this man relied on deceit and cunning to secure his livelihood. The monks discussed his conduct in the Hall of Truth and reflected on the contradiction between his religious commitment and his dishonest behavior. When the Buddha learned of their discussion, he explained that this was not the first time the man had lived by deception, and he proceeded to recount a story from the past.

Long ago, when Brahmadatta ruled as king of Benares, the Bodhisatta served as the royal chaplain and was renowned for his wisdom and learning. During that time, the Bodhisatta formed a relationship with a woman of low station who lived in the royal park. She conceived a child by him, and before their separation, the Bodhisatta left her a seal-ring. He resolved that if the child were a daughter, the ring should be used for her support, but if it were a son, the boy should be brought to him when he had grown.

In due course, a son was born and named Uddalaka. When the boy reached maturity and learned the identity of his father, he resolved to pursue religious study. With the ring as proof of his lineage and a teacher’s fee provided by his mother, he traveled to Takkasila, where he studied under a famous teacher and became well versed in sacred learning. During his studies, he encountered a group of ascetics and became convinced that they possessed higher wisdom. He renounced the household life and joined them, performing humble services in exchange for instruction.

Uddalaka quickly surpassed all the ascetics in learning and understanding, and they appointed him as their leader. Observing that his companions avoided human settlements out of fear of being questioned about doctrine, he encouraged them to seek alms among the people, assuring them that he would answer any inquiries on their behalf. Under his guidance, the group began traveling among towns and villages, eventually arriving at Benares and taking up residence in the royal park.

The ascetics attracted great attention through displays of severe austerities carefully arranged under Uddalaka’s direction. While his companions enacted various forms of self-mortification, Uddalaka presented himself as a learned teacher engaged in philosophical debate. Their appearance impressed the populace, who offered abundant alms, and soon their reputation reached the king.

When the king visited the park with his chaplain, he was deeply impressed by what he saw and expressed admiration for the ascetics’ apparent holiness. The Bodhisatta, however, recognized their conduct as hollow and misleading, and he criticized the false association between learning, appearance, and virtue. A doctrinal exchange followed in which Uddalaka attempted to defend his position, but the Bodhisatta steadily exposed the insufficiency of ritual, learning, and outward austerity when unaccompanied by moral purity and inner restraint.

Realizing that his position was threatened, Uddalaka revealed his identity as the Bodhisatta’s son and produced the seal-ring as proof. The Bodhisatta acknowledged the claim but continued to define true spiritual worth as freedom from attachment, desire, and wrongdoing, rather than birth, status, or learning. Through reasoned explanation, he demonstrated that genuine holiness depends on conduct and compassion, not lineage or outward practice. Uddalaka was unable to refute this teaching and fell silent.

The Bodhisatta then warned the king that the ascetics were impostors whose deceit could bring harm to the realm. Acting on this counsel, the king persuaded Uddalaka to abandon the ascetic life and appointed him to a position under the Bodhisatta. The remaining ascetics were likewise compelled to renounce their false practices and were enrolled in royal service.

Having concluded the story, the Buddha explained that the dishonest man of the present life had been the same deceitful Uddalaka in the past. At that time, Ananda had been the king, and the Buddha himself had been the chaplain.

.... o ....

J488. Bhisa Jātaka -- Cuộc sống đức hạnh sẽ làm lay động cả trời đất.

Tóm tắt: Một vị sư, sau khi nhìn thấy một phụ nữ, trở nên bất mãn với cuộc sống tu hành của mình. Đức Phật kể một câu chuyện về một nhóm khổ hạnh bị thần Sakka thử thách, khi thần Sakka lấy đi thức ăn của vị trưởng lão. Để chứng minh sự trong sạch của mình với nhau, mỗi vị khổ hạnh đều tự ra lời nguyền bản thân, những lời nguyền mà trong cuộc sống đời thường lại được coi là lời chúc phúc.

.

Khi đang cư ngụ tại Jetavana, Đức Phật kể một câu chuyện về một vị tỳ kheo đã sa ngã khỏi con đường tu hành. Khi được hỏi, vị tỳ kheo thừa nhận rằng ông đã sa ngã vì sự ràng buộc vào dục vọng. Đức Phật khiển trách ông vì đã từ bỏ con đường dẫn đến giải thoát và giải thích rằng ngay cả những người hiền triết thời xưa, trước khi Đức Phật xuất hiện, cũng đã kiên quyết từ bỏ cám dỗ bằng ý chí kiên định. Sau đó, Ngài kể lại một câu chuyện từ thời xa xưa.

Ngày xưa, khi Brahmadatta trị vì làm vua xứ Benares, Bồ Tát được sinh ra là con trai cả của một vị Bà La Môn giàu có, sở hữu một khối tài sản khổng lồ. Đứa trẻ được đặt tên là Maha-Kancana, Đại Gia Chủ Vàng. Theo thời gian, sáu người con trai khác được sinh ra, tiếp theo là một người con gái tên là Kancana-devi. Khi Maha-Kancana trưởng thành, ông học nghệ thuật và khoa học tại Takkasila và trở về nhà. Cha mẹ ông muốn ông kết hôn và đảm nhận trách nhiệm quản lý gia sản, nhưng ông kiên quyết từ chối cuộc sống gia đình, coi cuộc sống là đầy đau khổ và ràng buộc. Mặc dù bị thuyết phục nhiều lần, ông vẫn kiên định với quyết định từ bỏ thế tục.

Khi cha mẹ qua đời, Maha-Kancana thực hiện các nghi lễ tang lễ và phân phát tài sản gia đình một cách rộng rãi cho người nghèo. Sau đó, ông dẫn sáu người em trai, em gái, một người hầu nam, một người hầu gái và một người bạn đồng hành vào vùng núi Himalaya, nơi họ thành lập một am thất trong rừng gần một hồ sen. Ở đó, họ sống một cuộc sống khổ hạnh nghiêm khắc, tự nuôi sống bằng trái cây, rễ cây và sau đó là sợi sen. Để tránh lòng tham và sự tiếp xúc không cần thiết, Maha-Kancana đã thiết lập một hệ thống kỷ luật để thu thập và phân phát thức ăn, đảm bảo rằng mỗi người sống riêng biệt và chỉ gặp nhau khi cần thiết. Cuộc sống của họ được đánh dấu bằng sự tiết chế, sự cô độc và sự theo đuổi thiền định.

Nhờ sự trong sạch trong hành vi của họ, những người tu khổ hạnh đã thu hút sự chú ý của Sakka, vua của các vị thần, người mà ngai vàng rung chuyển trước sức mạnh đức hạnh của họ. Để thử thách sự chính trực của họ, Sakka đã khiến phần thức ăn của Maha-Kancana biến mất trong ba ngày liên tiếp. Quan sát tình hình, Bồ Tát không tức giận hay nghi ngờ, mà bình tĩnh tập hợp nhóm lại để xác định xem có lỗi lầm nào xảy ra hay không. Tất cả các vị tu sĩ, vô cùng lo lắng trước ý nghĩ về việc làm sai trái, đều tuyên bố sự vô tội của mình và bày tỏ sự ghê tởm sâu sắc đối với ngay cả ý nghĩ trộm cắp, coi đó là hoàn toàn không phù hợp với cuộc sống thánh thiện mà họ đã chọn.

Các nhân chứng của sự kiện này xuất hiện, bao gồm một vị thần cây, một con voi đã thoát khỏi sự giam cầm của con người, và một con khỉ trước đây được dùng để mua vui, tất cả đều đã tìm nơi trú ẩn gần tu viện. Sự chân thành trong quyết tâm đạo đức của các vị tu sĩ trở nên rõ ràng qua hành vi của họ, sự tự kiểm điểm nghiêm túc của họ, và sự ghê tởm chung của họ đối với dục vọng và sự không trung thực.

Lúc này, Sakka hiện thân và giải thích rằng sự biến mất của thức ăn chỉ là một thử thách. Ông hỏi tại sao những chúng sinh đã từ bỏ thế giới lại coi thường dục vọng và khoái lạc giác quan đến vậy. Bồ Tát giải thích rằng dục vọng trói buộc chúng sinh bằng nỗi sợ hãi và đau khổ, dẫn đến sự suy đồi đạo đức, và dẫn đến những kiếp tái sinh đau khổ. Vì họ hiểu rõ những nguy hiểm này, các vị hiền triết từ bỏ hoàn toàn dục vọng.

Cảm động trước lời giải thích này, Sakka thừa nhận sự trong sạch và trí tuệ của các vị tu sĩ và trả lại thức ăn đã mất. Sau khi xin tha thứ, ông trở về cõi trời. Các vị tu sĩ, sau khi thể hiện kỷ luật đạo đức kiên định, đã đạt được những thành tựu thiền định sâu sắc và năng lực siêu nhiên và được định sẵn sẽ tái sinh vào cõi Brahma.

Sau khi kết thúc câu chuyện, Đức Phật giải thích rằng những người khôn ngoan trong quá khứ đã tự bảo vệ mình khỏi cám dỗ bằng quyết tâm vững chắc và sự minh mẫn về đạo đức. Sau đó, Ngài giảng dạy Tứ Diệu Đế. Khi kết thúc bài giảng, vị tỳ kheo sa ngã đã đạt được sơ quả Nhập Lưu. Cuối cùng, Đức Phật xác định các nhân vật trong câu chuyện, giải thích mối liên hệ giữa các vị tu sĩ trong quá khứ và các đệ tử hiện diện trong thời đại của Ngài.

.... o ....

J488. Bhisa Jātaka --  Living a virtuous life moves the heavens.

Summary: One monk, upon seeing a woman, becomes discontented with his monastic life. The Buddha tells a story about a group of ascetics who were tested by Sakka, who took the elder's food away. To prove their innocence to one another, each ascetic uttered a curse upon himself, which, in lay life, would be considered a blessing.

.

While dwelling at Jetavana, the Buddha related a story concerning a monk who had fallen away from his religious commitment. When questioned, the monk admitted that he had backslidden because of attachment to sensual desire. The Buddha reproached him for abandoning a path that leads to liberation and explained that even wise men in ancient times, before the appearance of a Buddha, had firmly renounced temptation through solemn resolve. He then recounted a story from the distant past.

Long ago, when Brahmadatta ruled as king of Benares, the Bodhisatta was born as the eldest son of a wealthy brahmin who possessed a vast fortune. The child was named Maha-Kancana, the Greater Lord of Gold. Over time, six younger sons were born, followed by a daughter named Kancana-devi. When Maha-Kancana reached maturity, he studied the arts and sciences at Takkasila and returned home. His parents wished him to marry and assume responsibility for the family estate, but he firmly rejected household life, viewing existence as filled with suffering and bondage. Despite repeated entreaties, he remained resolute in his renunciation.

When their parents died, Maha-Kancana performed the funeral rites and distributed the family wealth generously in alms. He then led his six brothers, his sister, a male servant, a maidservant, and one companion into the Himalayan region, where they established a forest hermitage near a lotus lake. There they lived a life of strict ascetic discipline, sustaining themselves on fruits, roots, and later lotus fibers. To avoid greed and unnecessary contact, Maha-Kancana instituted a disciplined system for gathering and distributing food, ensuring that each person lived separately and met only when necessary. Their lives were marked by restraint, solitude, and the pursuit of meditative absorption.

Through the purity of their conduct, the ascetics attracted the attention of Sakka, king of the gods, whose throne trembled at the power of their virtue. To test their integrity, Sakka caused Maha-Kancana’s share of food to disappear for three consecutive days. Observing the situation, the Bodhisatta refrained from anger or suspicion, instead calmly assembling the group to determine whether any fault had occurred. All the ascetics, deeply troubled by the thought of wrongdoing, declared their innocence and expressed profound revulsion toward even the idea of theft, considering it utterly incompatible with the holy life they had chosen.

Witnesses to this event appeared, including a tree deity, an elephant that had escaped human bondage, and a monkey formerly used for entertainment, all of whom had taken refuge near the hermitage. The sincerity of the ascetics’ moral resolve became evident through their conduct, their solemn self-examination, and their shared abhorrence of desire and dishonesty.

At this point, Sakka revealed himself and explained that the disappearance of the food had been a test. He questioned why beings who had renounced the world held desire and sensual pleasure in such contempt. The Bodhisatta explained that desire binds beings with fear and suffering, leads to moral corruption, and results in painful rebirths. Because they clearly understood these dangers, sages renounce desire entirely.

Moved by this explanation, Sakka acknowledged the purity and wisdom of the ascetics and restored the missing food. After seeking forgiveness, he departed for the divine realm. The ascetics, having demonstrated unwavering moral discipline, developed deep meditative attainments and supernatural faculties and were destined for rebirth in the Brahma world.

Having concluded the story, the Buddha explained that wise men of the past had guarded themselves against temptation through firm resolve and moral clarity. He then taught the Four Noble Truths. At the conclusion of the teaching, the backsliding monk attained the fruit of the First Path. Finally, the Buddha identified the figures in the story, explaining the connections between the ascetics of the past and the disciples present in his own time.

.... o ....

J489. Suruci Jātaka -- Bố thí, cúng dường mang lại phước lành.

Tóm tắt: Bà Visākhā nhận được tám ân huệ từ Đức Phật, sau đó Đức Phật giải thích rằng trong kiếp trước, Ngài cũng đã ban cho bà một ân huệ. Ngài kể một câu chuyện về việc bà từng là một nữ hoàng tốt bụng và cao quý trong kiếp trước nhưng lại không có con cho đến khi đức hạnh của bà thu hút sự chú ý của Sakka, vua của các vị thần, người đã ban cho bà điều ước có con trai. Sakka cũng cho xây dựng một cung điện nguy nga tráng lệ cho bà và cử một vũ công thần thánh đến để làm cho con trai bà cười.

.

Khi đang cư ngụ gần Savatthi, tại dinh thự của mẹ Migara, Đức Phật đã kể câu chuyện về việc Visakha, một nữ cư sĩ mộ đạo vĩ đại, đã nhận được tám đặc ân lâu dài. Sau khi nghe Pháp tại Jetavana, Visakha trở về nhà và mời Đức Phật cùng tùy tùng đến dùng bữa vào ngày hôm sau. Tuy nhiên, đêm đó, một cơn bão lớn ập đến, mưa trút xuống khắp bốn châu lục. Bằng thần thông của mình, Đức Phật đã đưa bản thân và các vị tỳ kheo từ Jetavana đến dinh thự của Visakha mà không một chiếc áo hay bàn chân nào bị ướt, mặc dù đất đai xung quanh đều ngập lụt. Visakha, tràn đầy niềm vui và lòng tin, đã chào đón Đức Phật và Tăng đoàn và phụng sự họ với lòng thành kính vô cùng.

Sau bữa ăn, Visakha xin phép được thực hiện những việc bố thí suốt đời. Bà xin quyền được cung cấp y phục cho các vị tỳ kheo trong mùa mưa, thức ăn cho các vị tỳ kheo và khách hành hương, thức ăn cho người bệnh và những người chăm sóc họ, thuốc men cho người bệnh, liên tục phân phát cháo gạo, và quần áo tắm cho các ni cô suốt cuộc đời. Đức Phật, nhận thấy ý định tốt đẹp đằng sau lời thỉnh cầu của bà, đã ban cho bà tám đặc ân này rồi rời đi.

Sau đó, khi Đức Phật đang ở tại công viên phía Đông, các vị tỳ kheo bàn tán với nhau về công đức phi thường của Visakha và vinh dự mà bà đã nhận được. Khi Đức Phật biết được cuộc thảo luận của họ, Ngài giải thích rằng đây không phải là lần đầu tiên Visakha nhận được những phước lành như vậy từ Ngài. Sau đó, Ngài kể lại một câu chuyện từ kiếp trước.

Ngày xưa, một vị vua tên là Suruci trị vì ở Mithila. Con trai của ông, Hoàng tử Suruci, được gửi đến Takkasila để học tập, nơi ông trở thành bạn thân với Hoàng tử Brahmadatta của Benares. Sau khi hoàn thành việc học, hai hoàng tử hứa rằng nếu một người có con trai và người kia có con gái, họ sẽ kết hôn với nhau. Theo thời gian, Vua Suruci có một người con trai mang tên mình, trong khi Vua Brahmadatta có một người con gái tên là Sumedha.

Khi Hoàng tử Suruci trưởng thành và hoàn thành việc học, cha ông muốn thực hiện lời hứa xưa. Tuy nhiên, vua của Benares, muốn tránh cho con gái mình khỏi những đau khổ thường phát sinh từ sự ganh đua giữa các bà vợ, đã quyết định chỉ gả con gái cho người đàn ông không lấy thêm vợ khác. Mặc dù điều kiện này khiến vua Suruci không hài lòng, nhưng bản thân hoàng tử Suruci lại rất tận tâm với Sumedha nên đã vui vẻ chấp nhận. Nàng trở thành hoàng hậu của ông, và cả hai cùng được làm lễ đăng quang.

Vua Suruci trị vì một cách công bằng và sống hòa thuận với hoàng hậu Sumedha trong nhiều nghìn năm, nhưng họ không có con. Dân chúng thúc giục nhà vua lấy thêm vợ để có người kế vị, nhưng ông từ chối phá vỡ lời thề của mình. Vì lòng từ bi và sự tận tâm, chính Sumedha đã chọn những người phụ nữ thuộc dòng dõi quý tộc và thường dân để trở thành vợ của nhà vua. Ngay cả sau nhiều nghìn năm và nhiều người vợ, vẫn không có đứa con nào được sinh ra.

Cuối cùng, dân chúng thúc giục nhà vua cầu nguyện để có người thừa kế. Trong khi những người khác thực hiện các nghi lễ cầu xin sự may mắn trần tục, Sumedha lại thực hiện tám giới luật với tâm hồn thanh tịnh sâu sắc, thiền định về đức hạnh và sự kiềm chế. Sức mạnh công đức của nàng đã khiến ngai vàng của Sakka, vua của các vị thần, rung chuyển. Nhận thấy lời cầu nguyện của nàng, Sakka tìm kiếm một chúng sinh xứng đáng để được sinh ra làm con trai của nàng. Ông tìm thấy Nalakara, một vị thần có công đức lớn nhờ những hành động hào phóng trong quá khứ đối với các vị Phật độc giác.

Sakka sắp xếp cho Nalakara tái sinh vào thế giới loài người và hiện thân trong thế giới loài người để xác định ai xứng đáng nhận được phước lành có con trai. Khi rõ ràng rằng chỉ có Sumedha mới có đức hạnh xứng đáng với món quà đó, Sakka đã chấp nhận lời thỉnh cầu của nàng và rời đi. Ngay sau đó, Nalakara được thụ thai trong bụng nàng.

Đến thời điểm thích hợp, Sumedha sinh ra một người con trai tên là Maha-panada. Niềm vui lan tỏa khắp đất nước, và đứa trẻ được nuôi dưỡng trong sự xa hoa lộng lẫy. Khi đến tuổi trưởng thành, các lễ chuẩn bị cho lễ đăng quang của cậu được tiến hành. Nhờ sự can thiệp của thần linh, một cung điện tráng lệ được xây dựng bằng những vật liệu quý giá. Lễ đăng quang, lễ cưới và lễ lên ngôi của cậu được tổ chức cùng nhau, tiếp theo là nhiều năm lễ hội.

Chỉ khi một vũ công thần thánh từ trên trời giáng xuống và biểu diễn một điệu múa tuyệt vời, vị hoàng tử trẻ mới mỉm cười, kết thúc lễ hội kéo dài. Maha-panada sau đó trị vì một cách khôn ngoan, thực hành lòng hào phóng, và cuối cùng, sau khi qua đời, được tái sinh vào thế giới của các vị thần.

Sau khi kể xong câu chuyện, Đức Phật giải thích rằng Visakha cũng đã nhận được phước lành từ Ngài trong kiếp trước. Lúc bấy giờ, Sumedha là Visakha, Maha-panada là Bhaddaji, Vissakamma là Ananda, và chính Đức Phật là Sakka, vua của chư thiên.

.... o ....

J489. Suruci Jātaka -- Acts of generosity give rise to blessings.

Summary: The lady Visākhā receives eight boons from the Buddha, who then explains that in a previous life, he had also given her a boon. He proceeds to tell a story about how she had been a good and noble queen in a past life but was childless until her virtue caught the attention of Sakka, King of the Devas, who granted her wish for a son. Sakka also had a grand palace built for her and sent a divine dancer to make her son laugh.

.

While dwelling near Savatthi in the mansion of Migara’s mother, the Buddha related the story of how Visakha, the great lay devotee, received eight lasting privileges. After hearing the Dhamma at Jetavana, Visakha returned home and invited the Buddha and his retinue to dine the following day. During that night, however, a tremendous storm arose, and rain poured down upon the four continents of the world. By his supernatural power, the Buddha transported himself and the monks from Jetavana to Visakha’s mansion without a single robe or foot being wetted, though the land itself was flooded. Visakha, filled with joy and faith, welcomed the Buddha and the Sangha and ministered to them with great devotion.

After the meal, Visakha requested permission to undertake lifelong acts of generosity. She sought the right to provide robes for monks during the rainy season, food for visiting monks and travelers, food for the sick and those who cared for them, medicine for the sick, a continual distribution of rice gruel, and bathing garments for the nuns throughout her life. The Buddha, discerning the wholesome intention behind her request, granted her these eight privileges and then departed.

Later, while the Buddha was staying in the Eastern Park, the monks spoke among themselves of Visakha’s extraordinary merit and the honor she had received. When the Buddha learned of their discussion, he explained that this was not the first time Visakha had received such blessings from him. He then recounted a story from a former life.

Long ago, a king named Suruci ruled in Mithila. His son, Prince Suruci, was sent to Takkasila for his education, where he became close friends with Prince Brahmadatta of Benares. After completing their studies, the two princes pledged that if one had a son and the other a daughter, they would unite them in marriage. In time, King Suruci had a son bearing his own name, while King Brahmadatta had a daughter named Sumedha.

When Prince Suruci reached maturity and completed his education, his father sought to fulfill the ancient pledge. However, the king of Benares, wishing to spare his daughter the suffering that often arose from rivalry among co-wives, resolved to give her only to a man who would take no other wife. Although this condition displeased King Suruci, Prince Suruci himself was so devoted to Sumedha that he willingly accepted it. She became his queen, and both were consecrated together.

King Suruci ruled righteously and lived in harmony with Queen Sumedha for many thousands of years, yet they had no children. The people urged the king to take additional wives for the sake of succession, but he refused to break his vow. Out of compassion and devotion, Sumedha herself selected women of noble and common birth to become the king’s wives. Even after many thousands of years and many wives, no child was born.

At last, the people urged that prayers be made for an heir. While others performed rituals seeking worldly favor, Sumedha undertook the eightfold observance with deep purity of mind, meditating on virtue and restraint. The power of her merit caused the throne of Sakka, king of the gods, to tremble. Perceiving her prayer, Sakka sought a worthy being to be born as her son. He found Nalakara, a god endowed with great merit earned through past acts of generosity toward Pacceka Buddhas.

Sakka arranged for Nalakara’s rebirth among humans and revealed himself in the human world to determine who was worthy of receiving the blessing of a son. When it became clear that Sumedha alone possessed the virtue befitting such a gift, Sakka granted her request and departed. Soon after, Nalakara was conceived in her womb.

In due time, Sumedha gave birth to a son named Maha-panada. Rejoicing spread throughout the land, and the child was raised in great splendor. When he came of age, preparations were made for his consecration. Through divine intervention, a magnificent palace arose, built of precious materials. His consecration, marriage, and enthronement were celebrated together, followed by years of festivity.

Only when a divine dancer descended from the heavens and performed a marvelous dance did the young prince smile, bringing the long celebration to an end. Maha-panada later ruled wisely, practiced generosity, and, at the end of his life, was reborn in the world of the gods.

Having completed the story, the Buddha explained that Visakha had received blessings from him in a former life as well. At that time, Sumedha had been Visakha, Maha-panada had been Bhaddaji, Vissakamma had been Ananda, and the Buddha himself had been Sakka, king of the gods.

.... o ....

J490. Panc-Uposatha Jātaka -- Phật tử tại gia nên thọ tám giới luật những ngày Bát quan .

Tóm tắt: Vào ngày chay tịnh, các Phật tử tại gia giữ tám giới Uposatha. Đức Phật kể một câu chuyện về nhiều loài động vật, nhận thức được rằng những phiền não của chúng đã dẫn đến khổ đau, nên quyết định giữ giới. Vị thầy của chúng cũng giữ giới để chế ngự lòng kiêu ngạo của mình.

.

Khi đang cư ngụ tại Jetavana, Đức Phật kể một câu chuyện về năm trăm tín đồ cư sĩ đang giữ giới ngày Sa-bát (Uposatha Vows: Ngày Bát Quan Trai: Practicing with the Eight Precepts). Ngồi trên pháp tòa trong Chánh điện và nhìn toàn thể cộng đồng tăng ni, cư sĩ nam nữ với lòng từ bi, Đức Phật nhận thấy rằng bài giảng ngày hôm đó nên dành cho các tín đồ cư sĩ. Biết rằng các tín đồ cư sĩ đã thực hành giữ giới ngày Sa-bát, Ngài khen ngợi hành động của họ và giải thích rằng sự tu tập này đã được những người hiền triết thời xưa thực hành từ lâu như một phương tiện để kiềm chế dục vọng và ham muốn. Theo yêu cầu của họ, Ngài kể một câu chuyện từ thời xa xưa.

Thời xa xưa, một khu rừng rộng lớn nằm giữa vương quốc Magadha và các vương quốc lân cận. Tại Magadha, Bồ Tát được sinh ra trong một gia đình Bà-la-môn danh giá. Khi trưởng thành, ngài từ bỏ những ham muốn trần tục và lui về khu rừng đó, nơi ngài xây dựng một am thất đơn sơ và sống cuộc đời khổ hạnh. Không xa nơi ở của ngài có một số loài động vật: một con chim bồ câu và bạn đời của nó trong một lùm tre, một con rắn trong một tổ kiến, một con chó rừng trong một bụi cây và một con gấu ở một phần khác của khu rừng. Những sinh vật này thường xuyên đến gặp vị khổ hạnh, lắng nghe lời dạy của ngài và thể hiện sự kính trọng.

Một ngày nọ, chim bồ câu và bạn đời của nó cùng nhau đi kiếm ăn. Khi chim mái đi theo sau, một con diều hâu lao xuống và bắt lấy nó. Mặc dù chim mái kêu la, con diều hâu vẫn giết chết và ăn thịt nó. Chứng kiến ​​sự mất mát này, chim bồ câu chìm trong nỗi đau buồn và sự quyến luyến mãnh liệt. Nhận ra nỗi khổ do dục vọng gây ra, nó quyết tâm không tìm kiếm thức ăn nữa cho đến khi học được cách chế ngự dục vọng. Nó từ bỏ việc kiếm ăn và đến am thất, nơi nó thực hiện lời thề kiềm chế và nằm yên một chỗ.

Con rắn cũng ra ngoài tìm kiếm thức ăn và bò dọc theo con đường mòn dành cho gia súc gần một ngôi làng. Lúc đó, một con bò đực khỏe mạnh thuộc về trưởng làng quỳ xuống gần tổ kiến ​​của con rắn và dùng sừng húc xuống đất để chơi đùa. Giật mình và sợ hãi, con rắn lao về phía trước để tìm chỗ trú ẩn. Con bò giẫm lên nó, và trong cơn giận dữ, con rắn cắn con bò, giết chết nó ngay lập tức. Khi dân làng phát hiện ra con vật đã chết, họ thương tiếc, trang trí thi thể, chôn cất nó và rời đi. Con rắn, suy ngẫm về những đau khổ mà cơn giận dữ của mình đã gây ra cho người khác, quyết tâm sẽ không bao giờ tìm kiếm thức ăn nữa cho đến khi học được cách kiềm chế cơn giận. Nó trở về am thất và lập lời thề tự kiểm soát bản thân.

Con chó rừng, đi ra ngoài tìm thức ăn, bắt gặp xác một con voi chết. Sau khi thử nhiều phần khác nhau của xác voi, nó tìm thấy một phần ưng ý và dần dần ăn vào bên trong. Nó ở lại đó, ăn thịt và máu, nghỉ ngơi bên trong xác voi, cảm thấy mãn nguyện. Theo thời gian, xác voi khô lại, và lối ra bị bịt kín. Bị mắc kẹt bên trong, con chó rừng dần dần suy yếu cho đến khi một trận mưa lớn làm mềm lối đi, cho phép nó thoát ra ngoài. Trong cuộc vật lộn, cơ thể nó bị bầm tím và rụng hết lông. Nhận ra rằng lòng tham đã gây ra đau khổ cho mình, nó quyết tâm không tìm kiếm thức ăn nữa cho đến khi học được cách kiềm chế. Sau đó, nó đến am thất và lập lời thề chế ngự lòng tham.

Con gấu, vì lòng tham ăn, đã lang thang vào một ngôi làng biên giới để tìm thức ăn. Dân làng hoảng sợ, bao vây nó bằng vũ khí. Nó bỏ chạy trong khi bị đánh đập, trở về rừng với những vết thương nặng và chảy máu. Suy ngẫm về nỗi đau khổ của mình, con gấu nhận ra lòng tham là nguyên nhân và quyết tâm kiềm chế bản thân. Nó đến am thất và thề nguyện kiềm chế sự thèm ăn của mình.

Trong khi đó, vị ẩn sĩ không thể đạt được trạng thái thiền định sâu sắc vì lòng kiêu ngạo về dòng dõi cao quý vẫn còn ngự trị trong tâm trí ông. Một vị Phật Độc Giác, nhận thấy cả khuyết điểm này và vận mệnh vĩ đại trong tương lai của vị ẩn sĩ, đã từ dãy Himalaya xuống để giúp đỡ ông. Vị ẩn sĩ, vì kiêu ngạo khi thấy vị khách ngồi trên phiến đá của mình, đã phản ứng một cách thô lỗ và thiếu tôn trọng. Vị Phật Độc Giác, không hề nao núng, đã tiết lộ vận mệnh tương lai của vị ẩn sĩ sẽ trở thành Phật trong một kiếp sau và khiển trách ông vì sự kiêu ngạo. Thể hiện sức mạnh tâm linh của mình, vị Phật Độc Giác bay lên không trung và rời đi.

Sau đó, vị ẩn sĩ vô cùng hối hận. Nhận ra rằng sự kiêu ngạo về dòng dõi không có giá trị gì so với sự thanh tịnh về đạo đức và sự thành tựu tâm linh, ông quyết tâm không bao giờ tìm kiếm ngay cả trái cây rừng cho đến khi ông chế ngự được sự kiêu ngạo của mình. Bước vào túp lều lá của mình, ông thề nguyện sống khiêm nhường. Thông qua sự tu tập kỷ luật, ông đã vượt qua sự kiêu ngạo, đạt được thiền định sâu sắc và phát triển các năng lực tâm linh cao hơn. Bước ra khỏi nơi ở của mình, ông ngồi bình tĩnh trên phiến đá ở cuối lối đi có mái che.

Chim bồ câu, rắn, chó rừng và gấu sớm quay trở lại và kính cẩn tụ tập xung quanh ông. Mỗi con đều đã thực hiện các giới luật ngày Sa-bát để kiềm chế những ô nhiễm đã mang lại đau khổ: dục vọng, giận dữ, tham lam và sự thèm khát quá mức. Vị ẩn sĩ cũng giải thích rằng ông giữ giới luật để vượt qua sự kiêu ngạo. Sau khi hướng dẫn và khuyến khích tất cả chúng, ông cho phép chúng rời đi. Mỗi con trở về nơi ở của mình, kiên định trong sự kiềm chế.

Vị ẩn sĩ vẫn chìm đắm trong thiền định và được định sẵn sẽ tái sinh vào cõi trời Phạm Thiên. Các con vật, trung thành với sự hướng dẫn của ông, được tái sinh giữa các vị thần trên trời.

Khi Đức Phật kết thúc bài thuyết pháp này, Ngài giải thích rằng việc giữ giới luật ngày Sa-bát từ lâu đã là truyền thống của những người khôn ngoan và nên được các tín đồ tại gia duy trì. Sau đó, Ngài xác định các kiếp trước, giải thích rằng chim bồ câu là Anuruddha, gấu là Kassapa, chó rừng là Moggallana, rắn là Sariputta, và chính vị ẩn sĩ là Bồ Tát.

.... o ....

J490. Panc-Uposatha Jātaka -- Lay Buddhists should observe the days of the Eight Precepts.

Summary: On the fast day, laypeople observe the eight Uposatha precepts. The Buddha tells a story about various animals who, understanding that their defilements had led them to suffering, decided to keep the vows. Their teacher also took the vows to tame his pride.

.

While dwelling at Jetavana, the Buddha told a story concerning five hundred lay followers who were observing the Sabbath vows. Seated on the Buddha’s seat in the Hall of Truth and surveying the assembled community of monks, nuns, laymen, and laywomen with compassion, the Buddha perceived that the teaching of that day should concern the lay devotees. Learning that the lay followers had undertaken the Sabbath observance, he praised their conduct and explained that such discipline had long been practiced by wise people of the past as a means of restraining passion and desire. At their request, he related a story from an earlier age.

In ancient times, a vast forest lay between the kingdom of Magadha and its neighboring realms. In Magadha, the Bodhisatta was born into a prominent brahmin family. When he reached maturity, he renounced worldly desires and withdrew into that forest, where he built a simple hermitage and lived the life of an ascetic. Not far from his dwelling lived several animals: a wood pigeon and his mate in a bamboo grove, a snake in an anthill, a jackal in a thicket, and a bear in another part of the forest. These creatures regularly approached the ascetic, listened to his teachings, and showed him respect.

One day, the pigeon and his mate went out together to forage for food. As the hen followed behind, a hawk swooped down and seized her. Despite the cries she uttered, the hawk killed and devoured her. Witnessing this loss, the pigeon was consumed by grief and burning attachment. Realizing the torment caused by his passion, he resolved not to seek food again until he had learned to subdue desire. He abandoned his foraging and went to the hermitage, where he undertook a vow of restraint and lay quietly to one side.

The snake also ventured out in search of food and crawled along a cattle path near a village. At that time, a powerful bull belonging to the village headman knelt near the snake’s anthill and struck the earth with his horns in play. Startled and frightened, the snake rushed forward for shelter. The bull stepped on him, and in a surge of anger the snake bit the bull, killing it instantly. When the villagers discovered the dead animal, they mourned it, adorned the body, buried it, and departed. The snake, reflecting on the suffering his anger had caused to others, resolved never again to seek food until he had learned to restrain his wrath. He returned to the hermitage and undertook a vow of self-control.

The jackal, going out to find food, came upon the carcass of a dead elephant. After testing various parts of the body, he found a portion that pleased him and gradually ate his way inside. There he remained, feeding on the flesh and blood and resting within the carcass, content to stay. Over time, the corpse dried out, and the exit closed. Trapped inside, the jackal wasted away until a heavy rain softened the passage, allowing him to escape. In his struggle, his body was bruised and stripped of all fur. Recognizing that greed had caused his suffering, he resolved not to seek food again until he had learned restraint. He then went to the hermitage and undertook a vow to subdue greed.

The bear, driven by gluttony, wandered into a border village in search of food. The villagers, alarmed, surrounded him with weapons. He fled while being beaten, returning to the forest badly wounded and bleeding. Reflecting on his suffering, the bear recognized greed as its cause and resolved to restrain himself. He went to the hermitage and undertook a vow to curb his appetite.

Meanwhile, the ascetic himself was unable to attain deep meditative absorption because pride in his noble birth still filled his mind. A Pacceka Buddha, perceiving both this flaw and the ascetic’s great future destiny, descended from the Himalayas to help him. The ascetic, overcome by arrogance upon seeing the visitor seated on his stone slab, reacted harshly and disrespectfully. The Pacceka Buddha, undisturbed, revealed the ascetic’s future destiny as a Buddha in a later age and admonished him for pride. Demonstrating his spiritual power, the Pacceka Buddha rose into the air and departed.

Afterward, the ascetic was overwhelmed with remorse. Recognizing that pride of birth was worthless compared to moral purity and spiritual attainment, he resolved never again to seek even wild fruits until he had subdued his conceit. Entering his leaf-hut, he undertook a vow of humility. Through disciplined practice, he overcame pride, attained deep meditation, and developed higher spiritual faculties. Emerging from his dwelling, he sat calmly on the stone seat at the end of the covered walk.

The pigeon, snake, jackal, and bear soon returned and respectfully gathered around him. Each had undertaken Sabbath observances to restrain the defilement that had brought suffering: desire, anger, greed, and excess craving. The ascetic likewise explained that he observed the vows in order to overcome pride. Having instructed and encouraged them all, he dismissed them. Each returned to his own dwelling, steadfast in restraint.

The ascetic remained absorbed in meditation and was destined for rebirth in the Brahma world. The animals, faithful to his guidance, were reborn among the heavenly hosts.

When the Buddha concluded this discourse, he explained that Sabbath observance had long been the practice of the wise and should be upheld by lay followers. He then identified the former lives, explaining that the pigeon had been Anuruddha, the bear Kassapa, the jackal Moggallana, the snake Sariputta, and the ascetic himself the Bodhisatta.

.... o ....

.

 



Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Chiều ấy rất nhiều gió Đàn chim nhớ phố bay về(1)
Tập thơ mới Ngôn Ngữ Xanh của nhà thơ Nguyễn Thị Khánh Minh, xuất bản cuối năm 2019, đã được nhiều tác giả chú ý và viết lời bình phẩm. Việt Báo xin giới thiệu Ngôn Ngữ Xanh qua các trích đoạn dưới đây của ba tác giả: Tô Đăng Khoa, Vũ Hoàng Thư và Trịnh Y Thư.
Lời tòa soạn: Cho đến năm 2019, nhà thơ Nguyễn Thị Khánh Minh đã có 12 tập thơ xuất bản, Ngôn Ngữ Xanh là tập gần đây nhất do Văn Học Press xuất bản và phát hành đầu tháng 10/2019 trên Barnes & Noble. Thơ chị cũng xuất hiện thường xuyên trên các trang mạng văn chương, trong và ngoài nước.
-Trời trời, nghề của mình là chuyên môn cắt nhuộm uốn tẩy tóc mà mấy người tính chuyện bán tóc giả, thiệt là “Kèn thổi ngược”!. Nếu khách đội đầu tóc giả thì mình thất nghiệp cả đám.
Bộ lao động, văn phòng “Lương bổng và giờ làm việc” vẫn tiếp tục thi hành đạo luật có mục đích công bằng, bất kể nhân viên đó có giấy tờ tùy thân hay không.
Em chưa già lắm, nhưng sao trên trán đã xuất hiện mấy lằn nhăn và chung quanh mép môi cũng có nữa. Có cách nào chữa trị hay không chị?
Vài vật liệu thiên nhiên dùng trong việc làm giảm vết sẹo, nám.
Năm ngày mùa đông, thay đổi áo choàng lịch lãm sang trọng của cô nàng điệu.
Các chế độ ăn uống nặng nề gồm thịt đỏ và thực phẩm nhiều chất béo có thể dẫn tới nguyên nhân làm mất thị lực trong những người Mỹ cao niên, theo một nghiên cứu mới cho thấy.
Theo một thống kê gần đây, dân Mỹ quan tâm và lo lắng về di trú hơn bất cứ vấn đề nào khác; cũng là vấn đề mà quốc hội phải giải quyết. Biên giới của chúng ta bị tràn ngập và dân chúng biết rõ điều này.
Thế là những ngày lễ lớn Giáng Sinh và năm mới 2020 với nhiều sinh hoạt nhộn nhịp và vui mừng đoàn tụ đều đã qua. Nhân loại lại đối diện với những vấn đề bất an thường trực trong cuộc sống mà trong đó điều trớ trêu nhất là nhà độc tài cộng sản Tập Cận Bình với bàn tay sắt lông lá chà đạp nhân quyền lại lên giọng đòi sửa Kinh Thánh.
Hồ Hữu Tường sinh tại làng Thường Thạnh, quận Cái Răng, tỉnh Cần Thơ. Năm 1926, ông sang Pháp học tại trường Đại học Marseille và nạp luận án Cao học Toán tại Đại học Lyon.
Nhà thơ Pablo Neruda (1904 – 1973) đã viết những dòng thơ tình tuyệt vời và độc đáo. Có thể gọi là thiên cổ kỳ văn. Pablo Neruda là nhà thơ lớn nhất của dân tộc Chile, theo nhận định của nhiều nhà phê bình.
Qassem Soleimani, lãnh đạo Lực Lượng Quds ưu tú của Iran, đã bị giết chết vào chiều tối Thứ Năm trong một cuộc không kích của Hoa Kỳ nhắm vào một đoàn xe gần phi trường Baghdad.
Tại Chánh Điện Viện Phật Học Bồ Đề Phật Quốc số 3404 Westminster Ave., Thành Phố Santa Ana CA 92703, vào lúc 10 giờ sáng Chủ Nhật ngày 29 tháng 12 năm 2019, Viện Phật Học Bồ Đề Phật Quốc do Thượng Tọa Thích Huyền Châu làm Giám Viện đã long rọng tổ chức Lễ tưởng niệm ngày Đức Phật Thích Ca Thành Đạo đồng thời ra mắt Đài Truyền Hình Bồ Đề Phật Quốc TV phát sóng 24/7 trên băng tần 57.15, với 14 chương trình cũng do Thượng Tọa làm Giám Đốc.


Kính chào quý vị,

Tôi là Derek Trần, dân biểu đại diện Địa Hạt 45, và thật là một vinh dự lớn lao khi được đứng nơi đây hôm nay, giữa những tiếng nói, những câu chuyện, và những tâm hồn đã góp phần tạo nên diện mạo văn học của cộng đồng người Mỹ gốc Việt trong suốt một phần tư thế kỷ qua.
Hai mươi lăm năm! Một cột mốc bạc! Một cột mốc không chỉ đánh dấu thời gian trôi qua, mà còn ghi nhận sức bền bỉ của một giấc mơ. Hôm nay, chúng ta kỷ niệm 25 năm Giải Viết Về Nước Mỹ của nhật báo Việt Báo.

Khi những người sáng lập giải thưởng này lần đầu tiên ngồi lại bàn thảo, họ đã hiểu một điều rất căn bản rằng: Kinh nghiệm tỵ nạn, hành trình nhập cư, những phức tạp, gian nan, và sự thành công mỹ mãn trong hành trình trở thành người Mỹ gốc Việt – tất cả cần được ghi lại. Một hành trình ý nghĩa không những cần nhân chứng, mà cần cả những người viết để ghi nhận và bảo tồn. Họ không chỉ tạo ra một cuộc thi; họ đã và đang xây dựng một kho lưu trữ. Họ thắp lên một ngọn hải đăng cho thế hệ sau để chuyển hóa tổn thương thành chứng tích, sự im lặng thành lời ca, và cuộc sống lưu vong thành sự hội nhập.

Trong những ngày đầu ấy, văn học Hoa Kỳ thường chưa phản ánh đầy đủ sự phong phú và đa dạng về kinh nghiệm của chúng ta. Giải thưởng Viết Về Nước Mỹ thực sự đã lấp đầy khoảng trống đó bằng sự ghi nhận và khích lệ vô số tác giả, những người đã cầm bút và cùng viết nên một thông điệp mạnh mẽ: “Chúng ta đang hiện diện nơi đây. Trải nghiệm của chúng ta là quan trọng. Và nước Mỹ của chúng ta là thế đó.”


Suốt 25 năm qua, giải thưởng này không chỉ vinh danh tài năng mà dựng nên một cộng đồng và tạo thành một truyền thống.
Những cây bút được tôn vinh hôm nay không chỉ mô tả nước Mỹ; họ định nghĩa nó. Họ mở rộng giới hạn của nước Mỹ, làm phong phú văn hóa của nước Mỹ, và khắc sâu tâm hồn của nước Mỹ. Qua đôi mắt họ, chúng ta nhìn thấy một nước Mỹ tinh tế hơn, nhân ái hơn, và sau cùng, chân thật hơn.

Xin được nhắn gửi đến các tác giả góp mặt từ bao thế hệ để chia sẻ tấm chân tình trên các bài viết, chúng tôi trân trọng cảm ơn sự can đảm của quý vị. Can đảm không chỉ là vượt qua biến cố của lịch sử; can đảm còn là việc ngồi trước trang giấy trắng, đối diện với chính mình, lục lọi ký ức đau thương sâu đậm, và gửi tặng trải nghiệm đó đến tha nhân. Quý vị là những người gìn giữ ký ức tập thể và là những người dẫn đường cho tương lai văn hóa Việt tại Hoa Kỳ.

Với Việt Báo: Xin trân trọng cảm ơn tầm nhìn, tâm huyết, và sự duy trì bền bỉ giải thưởng này suốt một phần tư thế kỷ.
Khi hướng đến 25 năm tới, chúng ta hãy tiếp tục khích lệ thế hệ kế tiếp—những blogger, thi sĩ, tiểu thuyết gia, nhà phê bình, nhà văn trẻ—để họ tìm thấy tiếng nói của chính mình và kể lại sự thật của họ, dù đó là thử thách hay niềm vui. Bởi văn chương không phải là một thứ xa xỉ; đó là sự cần thiết. Đó là cách chúng ta chữa lành, cách chúng ta ghi nhớ, và là cách chúng ta tìm thấy nơi chốn của mình một cách trọn vẹn.

Xin cảm ơn quý vị.

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.