Hôm nay,  

Quay Về

23/05/202500:00:00(Xem: 2449)
  
Tác giả Võ Phú tham dự Viết Về Nước Mỹ từ năm 2004. Võ Phú sinh năm 1978 tại Nha Trang-Việt Nam; định cư tại Virginia-Hoa Kỳ, 1994; tốt nghiệp cử nhân Hóa, Virginia Commonwealth University. Tác giả hiện làm việc và học tại Medical College of Virginia. Tác giả đã nhận giải Danh Dự Viết về nước Mỹ từ 2019.
 
***
 
Sau hơn ba mươi năm gắn bó với cuộc sống ở Mỹ, ông Hải và bà Lan quyết định về hưu và bắt đầu một chương mới của cuộc đời. Quyết định này, mặc dù bất ngờ với những người xung quanh, lại xuất phát từ một ước mơ giản dị-sống những ngày cuối đời an nhàn tại quê hương. Hai ông bà đã dành dụm được một khoản lương hưu kha khá, cộng thêm số tiền đầu tư từ kế hoạch lương hưu 401k, đủ để họ cảm thấy có thể an tâm sống thoải mái ở Việt Nam.
 
Ban đầu, ông bà chưa từng nghĩ đến việc quay lại Việt Nam để sống những năm tháng còn lại của cuộc đời kể từ khi rời quê hương. Tuy nhiên, sau khi nghỉ hưu, cuộc sống ở Mỹ bắt đầu dần trở nên xa lạ và trống vắng. Thời gian cứ thế trôi qua, và họ dần cảm thấy như không còn chỗ đứng. Đặc biệt, đứa cháu út của bà Lan giờ đây đã lớn, học trung học và lái xe đến trường một mình mà không cần sự giúp đỡ của ông bà như trước. Cảm giác bị lãng quên trong ngôi nhà rộng lớn của con trai khiến ông bà nhận ra rằng mình không còn là phần quan trọng trong gia đình nữa. Và chính điều đó đã khiến họ cảm thấy buồn và cô đơn.
 
Sự trống vắng ấy khiến ông Hải và bà Lan nghĩ về một cuộc sống mới, một nơi mà họ có thể cảm thấy mình hữu ích, có thể hòa mình vào nhịp sống của quê hương, nơi những ký ức thời thơ ấu vẫn còn nguyên vẹn. Và thế là, sau những cuộc trò chuyện về những năm tháng nghỉ hưu, họ quyết định về Việt Nam. Mặc dù không dễ dàng để từ bỏ cuộc sống đã gắn bó suốt bao năm, nhưng đối với họ, việc quay về là một lựa chọn để tìm lại sự yên bình và niềm vui đơn giản trong những ngày tháng cuối đời.
 
Để chuẩn bị cho cuộc sống hồi hương, ông bà đã nhờ đứa em út ở Việt Nam tìm mua mảnh đất cách xa thành phố vài chục km. Họ muốn tránh xa sự xô bồ, náo nhiệt của thành phố, tìm về một không gian yên tĩnh, nơi có thể tận hưởng những ngày tháng an nhàn, tận hưởng sự tĩnh lặng của làng quê.
 
Cuối cùng, mảnh đất mà ông bà tìm mua đã trở thành nền tảng cho một giấc mơ lâu dài. Sau vài tháng miệt mài xây dựng, ngôi nhà nhỏ của ông Hải và bà Lan, tuy không xa hoa nhưng đầy ắp yêu thương, cuối cùng cũng hoàn thiện. Đây chính là tổ ấm mà họ đã mơ ước suốt bao nhiêu năm tháng. Khi ngôi nhà đã hoàn thành, người em út ở Việt Nam không kìm nổi niềm vui, chụp những bức ảnh, quay video và gọi Facetime để chia sẻ thành quả với ông bà. Những hình ảnh ngôi nhà hiện lên qua màn hình khiến đôi mắt ông bà sáng ngời hạnh phúc, khóe miệng không thể ngừng cười. Họ đã chờ đợi giây phút này suốt bao năm, và giờ đây, giấc mơ ấy đã thành hiện thực, trong niềm vui trọn vẹn và xúc động.
 
Để chuẩn bị cho cuộc sống mới, ông bà mua vé máy bay một chiều về Việt Nam, dự tính sẽ sống thử vài tháng qua hết mùa đông trước khi chính thức từ bỏ quốc tịch Mỹ để sống hẳn ở quê nhà.
 
Dịp lễ Giáng Sinh vừa qua, ông bà đã ghé qua khu thương mại Eden để nhờ dịch vụ mua vé máy bay. Niềm vui trong họ không thể diễn tả hết bằng lời, khi họ nhận ra rằng chuyến trở về quê hương, nơi họ sẽ có một ngôi nhà nhỏ để an hưởng tuổi già, đã sắp sửa thành hiện thực. Suốt cả cuộc đời, ông bà chưa bao giờ có được một tổ ấm thực sự, vì thế, ước mơ này đối với họ càng trở nên đặc biệt và thiêng liêng hơn bao giờ hết. Chuyến đi này không chỉ là sự trở về, mà là sự kết thúc của một hành trình dài, mang theo niềm hy vọng và hạnh phúc mà họ luôn khao khát.
 
Ngày ông bà đặt chân về Việt Nam, cảm giác đầu tiên khi nhìn thấy căn nhà mơ ước là sự bất ngờ và hạnh phúc. Căn nhà cấp bốn, mái ngói đỏ, với những cửa sổ gỗ mộc mạc, thật sự không quá sang trọng nhưng lại mang đến sự ấm cúng, bình yên của một ngôi nhà tại làng quê. Ngôi nhà có một khu vườn nhỏ mà bà Lan dự định sẽ trồng cây ăn trái và những khóm hoa mà bà yêu thích như hoa cúc, hoa mười giờ, hoa lài, hoa hồng… Bao nhiêu năm xa quê, bà Lan mơ về những ngày tháng được tự tay chăm sóc vườn tược, nhìn những cây hoa nở rộ.  Nhưng... thực tế lại không giống như bà tưởng.
 
Một tháng trôi qua, bà Lan đã nhận ra rằng những ước mơ về cuộc sống bình yên ở làng quê đang dần bị thay thế bởi những lo lắng và bất an. Mặc dù căn nhà nhỏ vẫn đẹp đẽ như ngày đầu, nhưng cảm giác hạnh phúc mà bà tưởng sẽ đến từ sự giản dị ấy dường như không còn nữa.
 
Mỗi buổi sáng, khi thức dậy, thay vì cảm thấy phấn chấn với công việc trong vườn như bà vẫn mơ ước, bà lại phải đối diện với những điều không lường trước.
 
Nước từ giếng khoan vẫn không thể sử dụng được, bà Lan đành phải bỏ tiền ra thuê người chở nước từ những nơi khác về dùng. Đôi khi, khi chưa mua được nước, bà cảm thấy bức rức, khó chịu vì cuộc sống không còn tiện nghi như trước. Qua một thời gian, bà mới nhận ra rằng, dù đã trở về quê hương, cuộc sống vẫn không dễ dàng như bà tưởng.
 
Khách khứa vẫn đến thăm hai vợ chồng bà Lan không ngừng. Ban đầu, bà Lan nghĩ rằng đây là dấu hiệu của sự thân thiện, là cách mà bà con xóm làng bày tỏ sự quan tâm. Nhưng khi khách đến không chỉ thăm mà còn yêu cầu ủng hộ tiền bạc cho những dự án cộng đồng, cho các hội đoàn, chùa chiền, từ thiện… làm bà bắt đầu cảm thấy chán nản. Cứ mỗi lần có người đến, bà lại cảm thấy như mình là mục tiêu của những lời cầu xin không ngừng nghỉ. Thậm chí, có những lúc bà chỉ mong yên tĩnh, nhưng lại không thể tránh khỏi những người tìm đến, với những lý do không thể từ chối.
 
Hàng xóm cũng không ngừng dòm ngó. Những ánh mắt tò mò, những câu hỏi vồn vã về cuộc sống ở Mỹ, về việc ông bà có thể giúp gì cho họ, khiến ông bà cảm thấy bức bối. Những lần đi ra ngoài, dù chỉ là đi bộ ra chợ, họ đều cảm nhận được cái nhìn của những người xung quanh. Ông Hải dù cố gắng mỉm cười và làm quen, nhưng sự chú ý quá mức khiến ông cảm thấy không thoải mái. Ông đã tưởng rằng, ở một nơi yên bình như thế này, họ sẽ có được những khoảnh khắc riêng tư, tĩnh lặng. Nhưng thực tế lại không như vậy.
 
Vào những buổi sáng, ông Hải ngồi ở hiên nhà, với ly cà phê trên tay, ngắm nhìn cảnh vật xung quanh. Tuy nhiên, thay vì cảm nhận được sự bình yên của làng quê, ông lại cảm thấy một nỗi cô đơn, một khoảng trống không thể lấp đầy. Tiếng gà gáy, tiếng trẻ con chơi đùa ngoài ngõ không còn mang đến niềm vui, mà chỉ là những âm thanh làm nổi bật sự vắng lặng trong tâm hồn ông. Những ký ức về những buổi sáng ở Mỹ, với không gian rộng lớn và những buổi sáng không có ai làm phiền, lại trở về khiến ông nhớ thương.
 
Bà Lan thì lại cảm thấy càng lúc càng bối rối. Những khóm hoa bà đã ước ao trồng, những cây ăn trái bà đã mong chờ chăm sóc, đều không thể thực hiện. Nước không sạch và những mối quan hệ với hàng xóm làm bà mệt mỏi. Bà bắt đầu nhớ những tiện nghi mà cuộc sống ở Mỹ đã mang lại. Cảm giác tự do, không có ai quấy rầy, không có những yêu cầu từ người lạ làm bà cảm thấy bình yên hơn rất nhiều.
 
Dần dần, cả ông Hải và bà Lan nhận ra rằng cuộc sống ở Việt Nam, dù rất đẹp, nhưng không phải lúc nào cũng như những gì họ mong đợi. Họ bắt đầu nhớ sự tĩnh lặng của cuộc sống ở Mỹ, những mối quan hệ xã hội mà họ đã xây dựng, và những tiện nghi mà họ đã quen thuộc. Bất chợt, họ nhận ra rằng mình không còn trẻ nữa, và có lẽ tuổi già không phải lúc nào cũng dễ dàng thích nghi với những thay đổi như vậy.
 
-oOo-
 
Hai tháng trước Tết Nguyên Đán, khi mùa hoa cúc bắt đầu trồng bán cho chợ Tết, ông Hải và bà Lan cảm nhận rõ rệt những bất tiện trong cuộc sống ở làng quê. Những người hàng xóm xung quanh trồng hoa cúc để bán, và mỗi sáng thay vì mở cửa sổ để đón không khí trong lành của miền quê, ông bà lại phải chịu đựng mùi phân hóa học và thuốc trừ sâu được phun liên tục trên các cánh đồng hoa. Bà Lan, người vốn dễ bị dị ứng với các loại hóa chất, cảm thấy ngột ngạt khi hít thở không khí nặng mùi hóa chất. Mỗi lần mở cửa sổ, thay vì hít thở không khí trong lành, bà lại phải nhanh chóng đóng cửa lại để tránh sự khó chịu và tác động của những mùi hóa chất độc hại. Sự khó chịu này dường như đã phá hỏng những giây phút bình yên mà họ mong đợi.
 
Cảm giác thất vọng dần dâng lên trong lòng bà Lan. Mặc dù ngôi nhà mơ ước vẫn đẹp đẽ trong tim, nhưng thực tế lại không như bà tưởng. Những khó khăn không ngờ đến, từ mùi hóa chất nồng nặc trong không khí đến những vấn đề về môi trường xung quanh, khiến bà càng cảm thấy bối rối và không thể sống tiếp trong điều kiện này. Những gì bà hy vọng sẽ là một cuộc sống an nhàn và bình yên lại trở thành một chuỗi những thử thách không lường trước. Tình cảm của bà và ông Hải cũng dần phai nhạt khi họ nhận ra rằng nơi đây không phải là nơi mà họ tưởng mình sẽ tìm thấy hạnh phúc.
 
Sau hơn hai tháng sống trong căn nhà mơ ước, khi Tết Nguyên Đán sắp đến gần, ông Hải và bà Lan quyết định quay lại Mỹ. Quyết định này đến như một điều tất yếu. Họ đã thu xếp mọi thứ và nhờ người em út bán ngôi nhà cùng mảnh đất ở quê. Tuy nhiên, sau khi bán đi, ông bà chỉ nhận lại được hơn nửa số tiền đã bỏ ra. Dù vậy, bà Lan không trách móc, thay vào đó bà tự an ủi rằng dù mất mát, nhưng ít ra cũng còn được một phần, còn hơn là trắng tay. Họ trích một phần để trả công cho người em út và chuẩn bị quay lại với cuộc sống quen thuộc, tại Mỹ.
 
Mặc dù biết cuộc sống ở Mỹ không phải là hoàn hảo, nhưng ông bà nhận ra rằng đôi khi hạnh phúc không phải ở nơi mình sinh ra, mà chính là ở nơi mình cảm thấy bình yên và hạnh phúc. Ông Hải bà Lan cảm thấy nhẹ nhõm hơn khi trở lại Mỹ, nơi mọi thứ đã trở nên quen thuộc, không có sự bức bối hay mối quan hệ xã hội khiến họ cảm thấy căng thẳng. Những kỷ niệm về Việt Nam vẫn còn đọng lại trong lòng họ, nhưng sự ổn định và niềm vui trong cuộc sống cũ khiến họ cảm thấy hạnh phúc thực sự.
 
Qua tất cả, ông Hải và bà Lan nhận ra rằng, mỗi người đều có một nơi để thuộc về. Đó có thể là những ký ức, những nơi chốn, và những người thân yêu. Và đối với họ, "nhà" không chỉ là nơi sinh ra, mà là nơi họ tìm thấy sự an yên thực sự. Dù không phải là nơi họ đã mơ ước lúc đầu, nhưng họ đã tìm lại được sự bình yên trong cuộc sống của mình, nơi họ cảm thấy thực sự thuộc về.
 
Võ Phú
  

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Thế là một ngày đẹp trời y bỗng nảy ra ý nghĩ: "Sao mình không thử làm văn sĩ?”, nói là làm ngay. Y vội lấy giấy bút và ngồi vào bàn hẳn hoi. Y lại nghĩ: "Phàm làm việc gì cũng phải có lễ, khai trương bá cáo cho thiên hạ biết, huống chi đây là việc quan trọng của đời người và còn ảnh hưởng đến đời sau”, nghĩ thế bèn đứng lên chỉnh sửa y phục thẳng thớm trang nghiêm, chải tóc, rửa mặt cho trông dễ coi một tí,
Cái thằng trông như một xác chết. Hay nó chính là xác chết vừa đội mồ sống dậy. Nhìn nó không khác gì một con zombie thường thấy trên ti vi. Cái mặt đờ đẫn, chân tay lỏng khỏng, áo quần rộng thùng thình. Vậy mà nó lại quàng được vai một đứa con gái. Một đứa con gái thấp hơn nó một nửa cái đầu. Rõ ràng là một đứa con gái. Một đứa con gái Á Châu. Tóc ngắn tua tủa trộn ba màu đen, đỏ, vàng. Mắt to kẻ viền đen. Cặp vai trần trắng muốt, hai vòm ngực đội cao nếp áo thun đen. Hai đứa nhùng nhằng bước vào tiệm. Vào hẳn trong tiệm rồi, chẳng thèm chào hỏi ai, thằng thanh niên ôm con nhỏ, cúi xuống, dán môi nó lên môi con nhỏ, mút và kéo môi dưới đứa con gái dài ra, để tuột ra cái âm thanh chùn chụt.
Tôi được phái đi công tác trong chiến dịch OIR, Operation Inherent Resolve, ở Tây Bắc Iraq, đúng vào những tháng Hè nóng oi bức như đổ lửa. Những cơn mưa ở đây không bao giờ xảy ra vào mùa Hè, chỉ vài cơn mưa rào vào mùa Đông, nên không khí như đặc quánh lại, nóng nung người và bụi tung trời.
Trong khi Quỳnh thả hồn theo tình ca Bóng Chiều Xưa của Dương-Thiệu-Tước, Đằng tần ngần nhìn theo nàng. Khi chiếc SUV của Quỳnh lăn bánh, Đằng thở dài, chợt nhớ một câu rất ý nghĩa để tự xoa dịu tự ái của chàng: “If you love something, set it free. If it comes back, it is yours. If it doesn’t, it never was.”
Trằn trọc trở mình mãi mà không ngủ được, mắt nhắm nghiền, các bộ phận khác như tim. gan, phổi, dạ dày… đều lắng yên, duy chỉ có bộ óc thì không nghỉ, thậm chí nó còn tăng cường mạnh hơn. Bao nhiêu ý tưởng ùn ùn trồi lên như mối ùn ổ. Những cảnh tượng huyễn hoặc hay thực tế cứ loang loáng xuất hiện rồi tan biến tựa như hoạt cảnh trên màn ảnh truyền hình. Y cố định tâm như cách các tu sĩ, nào là niệm Phật, trì chú, quán hơi thở… nhưng chẳng ăn thua gì.
“Hình con gái ông phải không?” Bà cụ người da trắng ngồi bên cạnh hắn lên tiếng hỏi. Hắn giật mình, sửa vội lại thế ngồi cho ngay ngắn, bàn tay phản ứng bằng cách gấp vội cuốn sách lại như lúc bị bắt gặp nhìn trộm một tấm hình khiêu dâm, rồi bối rối mở rộng trang sách, cho tấm hình trải rộng ra trước mặt hai người. Hắn bẽn lẽn quay qua nhìn bà cụ. “Sao bà lại nghĩ đó là hình con gái tôi?”
Câu chuyện nhỏ, do cơ duyên, xảy ra đã lâu, dường như lâu tới hơn hai thế kỷ! Lâu vậy, mà như không lâu, câu chuyện, ngỡ bình thường mà lại không bình thường nếu người trong cuộc không có tên là Thomas Jefferson. Đó là một buổi chiều mùa đông lạnh giá tại miền Bắc Virginia. Con đường hun hút không một bóng người, dẫn tới bờ sông dòng nước hung hãn chảy xiết là nỗi tuyệt vọng của một lão ông đơn độc, đang nhìn thấy thần chết mỗi lúc mỗi đến gần.
Tôi là một nhân viên dân sự hay đi công tác xa nhà để hỗ trợ kỹ thuật cho các đơn vị lính chiến Mỹ đóng đồn ở các nơi tiền tuyến xa xôi, nguy hiểm, và gian khổ như Iraq, Afghanistan, Châu Phi. Dĩ nhiên khi sống trong các trại lính, tôi cũng phải sống kỷ luật như lính và đương nhiên ăn, ngủ trong lều bạt cũng như lính. Không có một sự ưu đãi nào hơn lính. Hôm nay tôi kể bạn nghe về việc ăn và uống của họ khi được ăn những bữa ăn nóng hổi hoặc khi phải nhai lương khô, để bạn thấy được khi xa nhà, họ nhớ và thèm đến thế nào những bữa ăn bốc khói ngon lành của mẹ, của vợ nấu khi ngồi quây quần chung quanh bàn ăn gia đình dưới ánh đèn ấm áp tràn đầy tiếng cười vui. Thuở xa xưa khi quân đội còn chiến đấu bằng vũ khí thô sơ như gươm giáo, cung nỏ, bất cứ đoàn quân nào, khi chinh chiến xa, chỉ có xe lừa, ngựa chuyên chở chậm chạp, người chỉ huy đều phải tính sao cho có đủ lương thực nuôi quân thì mới mong đánh thắng được kẻ thù. Mỗi người lính ngày xưa chỉ đem theo mình cao lắm là khoảng
New York City đang dần dần hồi sinh. Tháng Tám nầy sẽ có “home coming concert” ở Central Park để ăn mừng, nghe đâu có mời Simon và rất nhiều người tiếng tăm khác.
Châu Về Hợp Phổ - đó là câu nói của Bs Nguyễn Đức Tùng, khi ông có nhã ý trao tặng bức tranh khảm xà cừ để chúng tôi đưa về Mẹ tôi. Chúng tôi thoạt đầu rất áy náy nhưng khi hiểu rõ câu nói và tấm chân tình của ông thì hân hạnh và cảm động được làm người nối tiếp cuộc hành trình 50 năm của bức tranh hy hữu. Bên dưới góc phải của bức tranh là tấm bảng nhỏ ghi tên người tặng là Ba tôi, đại tá Nguyễn Ngọc Khôi đang trong chức vụ thị trưởng Đà Nẵng và người nhận là trung tướng Donn J. Robertson, thuộc Thủy Quân Lục Chiến Hoa Kỳ.
Người đáng sợ hơn ma, chỉ có người mới sân hận thù ghét, chỉ có người mới đâm bị thóc thọc bị gạo, dèm pha phỉ báng; cũng chỉ có người mới tham lam tranh đoạt bằng mọi giá và cũng chỉ có người mới chơi đểu, chơi dơ, chơi xấu... Người hại người mới ghê gớm và tàn bạo.
Anh đậu xe trước chung cư, đèn khẩn cấp nhấp nháy đều đặn. Năm phút rưỡi chờ đợi. Những người qua lại nhìn anh. Những cái nhìn tọc mạch, xét nét. Bốn giờ ba mươi sáu phút, bóng em lấp ló ngoài khung cửa. Mắt em dừng lại ở xe anh. Trời lạnh. Em mặc áo da trông ấm cúng lạ thường. Nhưng anh không cảm thấy thèm được ôm chầm lấy em để hơi ấm hai thân thể hòa lẫn trong nhau như thuở trước. Em thong thả bước xuống những bậc thang xi măng ẩm ướt. Một chiếc xe van dừng lại phía sau anh. Những đầu tóc mầu đen rối bù ló ra khung cửa. Rồi những bàn chân da vàng khẳng khiu bước xuống xe, tất tả. Tiếng cười đùa, gọi nhau ơi ới vang cả một góc đường. Em luống cuống mở cửa xe. Em chào anh. Vẫn giọng nói thì thầm như hơi thở độ nào. Anh cố cười thật tươi đáp lại.


Kính chào quý vị,

Tôi là Derek Trần, dân biểu đại diện Địa Hạt 45, và thật là một vinh dự lớn lao khi được đứng nơi đây hôm nay, giữa những tiếng nói, những câu chuyện, và những tâm hồn đã góp phần tạo nên diện mạo văn học của cộng đồng người Mỹ gốc Việt trong suốt một phần tư thế kỷ qua.
Hai mươi lăm năm! Một cột mốc bạc! Một cột mốc không chỉ đánh dấu thời gian trôi qua, mà còn ghi nhận sức bền bỉ của một giấc mơ. Hôm nay, chúng ta kỷ niệm 25 năm Giải Viết Về Nước Mỹ của nhật báo Việt Báo.

Khi những người sáng lập giải thưởng này lần đầu tiên ngồi lại bàn thảo, họ đã hiểu một điều rất căn bản rằng: Kinh nghiệm tỵ nạn, hành trình nhập cư, những phức tạp, gian nan, và sự thành công mỹ mãn trong hành trình trở thành người Mỹ gốc Việt – tất cả cần được ghi lại. Một hành trình ý nghĩa không những cần nhân chứng, mà cần cả những người viết để ghi nhận và bảo tồn. Họ không chỉ tạo ra một cuộc thi; họ đã và đang xây dựng một kho lưu trữ. Họ thắp lên một ngọn hải đăng cho thế hệ sau để chuyển hóa tổn thương thành chứng tích, sự im lặng thành lời ca, và cuộc sống lưu vong thành sự hội nhập.

Trong những ngày đầu ấy, văn học Hoa Kỳ thường chưa phản ánh đầy đủ sự phong phú và đa dạng về kinh nghiệm của chúng ta. Giải thưởng Viết Về Nước Mỹ thực sự đã lấp đầy khoảng trống đó bằng sự ghi nhận và khích lệ vô số tác giả, những người đã cầm bút và cùng viết nên một thông điệp mạnh mẽ: “Chúng ta đang hiện diện nơi đây. Trải nghiệm của chúng ta là quan trọng. Và nước Mỹ của chúng ta là thế đó.”


Suốt 25 năm qua, giải thưởng này không chỉ vinh danh tài năng mà dựng nên một cộng đồng và tạo thành một truyền thống.
Những cây bút được tôn vinh hôm nay không chỉ mô tả nước Mỹ; họ định nghĩa nó. Họ mở rộng giới hạn của nước Mỹ, làm phong phú văn hóa của nước Mỹ, và khắc sâu tâm hồn của nước Mỹ. Qua đôi mắt họ, chúng ta nhìn thấy một nước Mỹ tinh tế hơn, nhân ái hơn, và sau cùng, chân thật hơn.

Xin được nhắn gửi đến các tác giả góp mặt từ bao thế hệ để chia sẻ tấm chân tình trên các bài viết, chúng tôi trân trọng cảm ơn sự can đảm của quý vị. Can đảm không chỉ là vượt qua biến cố của lịch sử; can đảm còn là việc ngồi trước trang giấy trắng, đối diện với chính mình, lục lọi ký ức đau thương sâu đậm, và gửi tặng trải nghiệm đó đến tha nhân. Quý vị là những người gìn giữ ký ức tập thể và là những người dẫn đường cho tương lai văn hóa Việt tại Hoa Kỳ.

Với Việt Báo: Xin trân trọng cảm ơn tầm nhìn, tâm huyết, và sự duy trì bền bỉ giải thưởng này suốt một phần tư thế kỷ.
Khi hướng đến 25 năm tới, chúng ta hãy tiếp tục khích lệ thế hệ kế tiếp—những blogger, thi sĩ, tiểu thuyết gia, nhà phê bình, nhà văn trẻ—để họ tìm thấy tiếng nói của chính mình và kể lại sự thật của họ, dù đó là thử thách hay niềm vui. Bởi văn chương không phải là một thứ xa xỉ; đó là sự cần thiết. Đó là cách chúng ta chữa lành, cách chúng ta ghi nhớ, và là cách chúng ta tìm thấy nơi chốn của mình một cách trọn vẹn.

Xin cảm ơn quý vị.

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.