Từng hứa hẹn sẽ cấp “thẻ xanh” cho sinh viên nước ngoài ngay khi tốt nghiệp, Tổng thống Trump giờ đây lại rẽ qua hướng khác: tăng phí xin visa H-1B lên 100,000 MK. (Nguồn: pixabay.com)
Còn nhớ trong chiến dịch tranh cử năm 2024, Trump từng mạnh miệng nói: “Tôi nghĩ khi sinh viên tốt nghiệp đại học nên được cấp thẻ xanh [thường trú nhân tại Hoa Kỳ] cùng với tấm bằng của mình.” Nhưng đến khi quay lại chiếc ghế tổng thống, ông lại khiến nhiều người té ngửa vì nói một đằng, làm một nẻo.
Ngày 19 tháng 9, Trump ra lệnh thu tới 100,000 MK đối với mỗi hồ sơ xin cấp visa H-1B mới, diện thị thực mà các công ty công nghệ thường dùng để tuyển dụng sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp. Hằng năm, chỉ có 85,000 visa H-1B được cấp (bằng cách bốc thăm), còn tổng chi phí xin visa (trước khi có chính sách mới của Trump) chỉ khoảng 2,500 MK.
Các tập đoàn công nghệ lớn tại Hoa Kỳ là những đơn vị sử dụng loại thị thực này nhiều nhất. Trong năm 2025, chỉ riêng Amazon đã có hơn 14,000 hồ sơ được chuẩn thuận (không tính hồ sơ xin gia hạn).
Ngoài ra, các công ty công nghệ lớn của Ấn Độ như Infosys, Wipro, và Tata Consultancy Services (TCS) cũng là những nhà bảo trợ visa hàng đầu. Người Ấn Độ chiếm đến 75% số visa H-1B được cấp trong năm 2023. TQ đứng thứ hai với 12%, và không có quốc gia nào khác vượt quá 2%. Nhiều người ủng hộ Trump cho rằng chính sách visa trước đây khiến nhiều việc làm đáng lẽ thuộc về người dân Hoa Kỳ lại rơi vào tay sinh viên Ấn Độ. Nhưng sự thật (và hậu quả của mức phí visa mới) có thể phức tạp hơn rất nhiều.
Ngay sau khi biết tin, nhiều tập đoàn công nghệ lớn đã vội vàng cảnh báo nhân viên đang có visa H-1B không nên rời khỏi Hoa Kỳ; phải ở lại đợi cho tới khi có thông tin rõ ràng từ chính phủ xem có trường hợp nào thuộc diện miễn trừ hay không. Và quốc gia nhận thấy tác động của quyết định này rõ nhất chính là Ấn Độ.
Tháng 8, Trump áp mức thuế nhập cảng 50% lên hàng hóa từ Ấn Độ, chỉ trừ các mặt hàng thiết yếu như dược phẩm và thiết bị điện tử. Qua tháng 9, ông lại tiếp tục nhắm vào lĩnh vực thành công nhất của nước này: dịch vụ công nghệ thông tin.
Theo ngân hàng Goldman Sachs, giá trị xuất cảng dịch vụ của Ấn Độ đã tăng từ 53 tỷ MK lên 338 tỷ MK trong giai đoạn 2005–2023, tức là gần gấp đôi tốc độ tăng trưởng toàn cầu. Thành quả này chủ yếu nhờ vào đội ngũ kỹ sư đông đảo, đặc biệt trong ngành khoa học máy tính. Đối với các công ty công nghệ Ấn Độ, việc cử người sang Hoa Kỳ làm việc theo diện H-1B là phương thức kinh doanh chủ chốt, và cũng là con đường để hàng ngàn kỹ sư công nghệ có được mức lương cao hơn. Nhưng nay, con đường ấy đang trở nên bấp bênh hơn bao giờ hết.
Phí xin visa H-1B đắt đỏ hơn đang khiến các công ty công nghệ Ấn Độ đau đầu. Ngành này đang nuôi sống hơn 5 triệu người, nhưng lại phải đối diện với hai trở ngại lớn: một là phí xin visa quá cao, hai là cơn sóng dữ mang tên AI.
Các công cụ trí tuệ nhân tạo tổng quát (generative AI) đang dần thay thế các công việc truyền thống trong lĩnh vực công nghệ. Theo dự báo của công ty nghiên cứu Gartner, đến năm 2029, hơn một nửa các tương tác trong hệ thống liên quan đến quy trình vận hành của công ty sẽ do AI giải quyết. Một số nơi đã bắt đầu cắt giảm nhân sự. Tháng 7, TCS tuyên bố sẽ cắt giảm 12,000 nhân viên, tương đương 2% lực lượng nhân sự, do “kỹ năng không phù hợp.”
Thực ra, ngành công nghệ của Ấn Độ cũng đã quen với áp lực từ chính quyền Trump. Trong nhiệm kỳ đầu tiên của ông, chính sách duyệt xét visa đã được thắt chặt, khiến tỷ lệ từ chối hồ sơ của các công ty Ấn Độ tăng hơn bốn lần. Để thích nghi, họ giảm dần sự phụ thuộc vào thị thực H-1B, chuyển bớt công việc về lại Ấn Độ và tăng cường tuyển dụng nhân sự ngay tại Hoa Kỳ.
Hiện nay, chỉ 8% nhân viên của Infosys làm việc tại khu vực Mỹ Châu, và từ năm 2018 đến nay, hơn 90% nhân viên mới tại đây là người bản xứ. Thị trường chứng khoán có vẻ như cũng không quá lo lắng: chỉ số NIFTY IT chỉ giảm 3% vào ngày 22 tháng 9, ngay sau khi có thông cáo về mức phí visa mới.
Ngoài các tập đoàn gia công sản xuất, công nhân ngành công nghệ Ấn Độ còn có lựa chọn khác: làm việc tại các “Trung tâm năng lực toàn cầu” (Global Capability Centres, GCCs). Đây là các cơ sở do các tập đoàn đa quốc gia thành lập tại Ấn Độ để thực hiện nhiều nhiệm vụ, từ phân tích dữ liệu cho đến nghiên cứu và phát triển. Hãng dược phẩm Eli Lilly của Hoa Kỳ và công ty chế tạo động cơ Rolls-Royce của Anh quốc, đều đang giao phó các công việc phức tạp cho các trung tâm này. Theo tổ chức NASSCOM, số lượng GCC tại Ấn Độ đã tăng từ 700 trung tâm vào năm 2010 lên hơn 1,700 vào năm ngoái. Tổng cộng, hệ thống GCCs giúp tạo ra 1.9 triệu việc làm và mang về doanh thu 64 tỷ MK.
Chính vì vậy, mức phí visa 100,000 MK có thể khiến nhiều công ty nước ngoài đẩy nhanh việc mở rộng hoạt động ở Ấn Độ (thay vì tuyển người sang Hoa Kỳ làm việc). Riêng với các công ty startups nhỏ, chuyện tuyển dụng nhân sự có thể sẽ gian nan hơn.
Theo nghiên cứu của Britta Glennon (Đại học Wharton), khi Hoa Kỳ thắt chặt H-1B vào năm 2004, các công ty phụ thuộc nhiều vào diện thị thực này đã tăng khoảng 25% lượng nhân sự ở nước ngoài so với các công ty ít phụ thuộc hơn. Những công việc đòi hỏi kỹ năng cao, đặc biệt trong mảng R&D, là nhóm đầu tiên bị chuyển đi; và ba quốc gia được hưởng lợi nhiều nhất là Canada, TQ và Ấn Độ.
VB biên dịch
Nguồn: “The perverse consequence of America’s $100,000 visa fees” được đăng trên trang Economist.com.
Gửi ý kiến của bạn


