Hôm nay,  

Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Nhi Khoa

12/8/202300:00:00(View: 2427)
 
tri tue nhan tao 1
 Một nhóm các nhà nghiên cứu từ Bệnh viện Brigham and Women's tìm cách đo chính xác khối lượng cơ ở trẻ em bằng cách dùng trí tuệ nhân tạo (AI) phân tích các MRI scan thông thường.
 
Trí tuệ nhân tạo / AI (Artificial Intelligence) gần đây được nhắc đến rất nhiều không những trong giới công nghệ máy tính mà cả trong các môi trường chính trị, kinh tế, xã hội vì tác dụng tiềm năng của nó trên mọi lãnh vực của đời sống con người. Riêng trong lãnh vực y học, AI đã và đang có những bước tiến đáng kể. AI đang được sử dụng để cải thiện kết quả của bệnh nhân, giảm chi phí và tăng hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe, có khả năng cách mạng hóa y học bằng cách cung cấp các chẩn đoán chính xác hơn, kế hoạch điều trị cá nhân hóa và cải thiện việc chăm sóc bệnh nhân.
   
Theo từ điển Merriam-Webster, nói một cách đơn giản, AI là “khả năng của một cỗ máy bắt chước hành vi thông minh của con người”. 
 
Lịch sử của AI trong y học và nhi khoa
 
Một trong những chương trình AI đầu tiên có ý nghĩa y học là dự án MYCIN được phát triển vào những năm 1970 tại Đại học Stanford, Stanford, California. Đó là một hệ thống chuyên môn giúp các bác sĩ giải quyết những bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng. Chương trình đặt những câu hỏi với bác sĩ điều trị và đưa ra danh sách các vi khuẩn có thể gây bệnh và các loại kháng sinh được khuyến nghị với liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể của bệnh nhân. Chương trình này hoạt động tốt hơn các bác sĩ chuyên môn nhưng chưa bao giờ được sử dụng trong thực tế.
   
Một ví dụ quen thuộc hơn về AI hiện đang được sử dụng trong thực hành y tế là phần mềm nhận dạng giọng nói/ghi chép lời nói (voice recognition/dictation software). James và Janet Baker thành lập Dragon Systems vào năm 1982 để thương mại hóa phần mềm nhận dạng giọng nói dựa trên các mô hình dự đoán thống kê. Ngày nay, hiện thân của Dragon-Nuance (Burlington, Massachusetts), tự hào với vốn từ vựng 300.000 từ và tích hợp từ vựng cho 90 chuyên ngành y tế. Bằng cách tích hợp DL vào phần mềm, phần mềm sẽ tìm hiểu các sắc thái trong mẫu giọng nói của từng người và cải thiện theo thời gian, đạt độ chính xác 99%.
   
Một trong những áp dụng AI cho nhi khoa là ống nghe kỹ thuật số và một chương trình của Zargis Medical trước đây có tên là “CardioScan” (năm 2010) sử dụng DL để phân tích âm thanh tim (heart sounds) được ghi lại và xác định các tiếng thổi (murmur/ “souffle” trong tiếng Pháp) cần được điều tra bằng siêu âm tim. Công nghệ này được gọi là “thính chẩn có sự hỗ trợ của máy tính” (CAA, Computer Assisted Auscultation) và CardioScan hoạt động tốt hơn nhiều so với bác sĩ nhi khoa trong việc xác định các tiếng thổi có khả năng là bệnh lý. Công nghệ CAA ngày nay đã có mặt thông qua một chương trình có tên SensiCardiac (Thiết bị y tế Diacoustic; Stellenbosch, Nam Phi). Nó đã trở nên phổ biến ở các nước thuộc thế giới thứ ba, nơi thiếu bác sĩ tim mạch nhi khoa.
 
Hiện trạng và ý nghĩa tương lai
 
Nhiều nghiên cứu đang được tiến hành về AI và ngành chăm sóc sức khỏe, và nhiều nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với chăm sóc trẻ em. Mặc dù có rất nhiều nghiên cứu chứng minh cách AI có thể cải thiện hoạt động chăm sóc sức khỏe, tương đối có ít sản phẩm/thiết bị đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ cấp phép (FDA) phê duyệt. Vào tháng 4 năm 2019, FDA đã ban hành khuyến nghị về quy trình phê duyệt mới để xử lý các thiết bị y tế sử dụng thuật toán AI để hỗ trợ chẩn đoán. Theo FDA, các thiết bị sử dụng thuật toán Học Máy (ML) có khả năng thích ứng và tối ưu hóa hiệu suất theo thời gian. Để đối phó với thách thức pháp lý này, FDA đã đề xuất áp dụng “kế hoạch kiểm soát thay đổi được xác định trước” (“Predetermined Change Control Plan”) tất cả các thiết bị y tế được nộp hồ sơ trước khi được gửi ra thị trường có sử dụng thuật toán ML. Điều này đòi hỏi các nhà sản xuất phải cung cấp thông tin cập nhật định kỳ cho FDA khi thiết bị và thuật toán của họ thay đổi theo thời gian.
   
Điện toán nhận thức (cognitive computing) đã sẵn sàng để thay đổi hoạt động chăm sóc sức khỏe theo nhiều cách. Nó sẽ tác động đến khả năng của chúng ta trong việc đẩy nhanh việc xác định các dấu hiệu sinh học (biomarker) để điều trị ung thư hiệu quả hơn; tạo điều kiện thuận lợi cho việc chẩn đoán sức khỏe tâm thần; đẩy nhanh quá trình phát triển thuốc; thúc đẩy sự an toàn của bệnh nhân; dự đoán sự thay đổi môi trường sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe ngắn hạn và dài hạn như thế nào; và nhiều, nhiều hơn nữa.
   
Quá trình từ khi bắt đầu một thuật toán Học Sâu y tế (DL healthcare algorithm) đến khi triển khai có thể mất nhiều năm. Đầu tiên, các nghiên cứu cần chứng minh tính hiệu quả của thuật toán y tế và sau khi được hoàn thiện, chúng phải trải qua quá trình xác nhận lâm sàng trước khi được FDA chấp thuận. Sau đây là một số phát triển gần đây về AI chăm sóc sức khỏe liên quan đến Nhi khoa khá thú vị.
 
Điện sinh lý (Electrophysiology: nghiên cứu hệ thống điện trong tim và các nhịp tim bất bình thường)
 
Năm 2017, AliveCor (Mountain View, California) đã nhận được sự chấp thuận của FDA để tiếp thị thiết bị di động KardioMobile ghi lại điện tâm đồ 1 đạo trình (1 lead EKG) và phát hiện rung tâm nhĩ (atrial fibrillation) thông qua kết nối Bluetooth với điện thoại thông minh. Một năm sau, điện thoại di động Apple đã nhận được sự chấp thuận của FDA và tích hợp tính năng phát hiện rung tâm nhĩ (atrial fibrillation) vào dòng Apple Watch 4. Mặc dù chứng rung tâm nhĩ hiếm gặp ở Nhi khoa nhưng cả hai thiết bị đều có thể được sử dụng để ghi lại điện tâm đồ ngắn ở trẻ em bị “đánh trống ngực” (palpitation) và chia sẻ thông tin này với bác sĩ nhi khoa hoặc bác sĩ tim mạch nhi khoa.
   
Trong những tháng tới, AliveCor sẽ phát hành một thiết bị nâng cấp sẽ thực hiện EKG 6 chuyển đạo (6-lead EKG) có tên là KardioMobile XL. Ngoài ra, Zio XT patch (iRhythm Technologies; San Francisco, California) là hệ thống theo dõi EKG có khả năng lưu trữ trong 2 tuần. Thiết bị này được phát triển bằng cách sử dụng mạng thần kinh sâu (DNN) và được đào tạo trên tập dữ liệu gồm 91.232 bản ghi EKG từ khoảng 53.549 bệnh nhân để nhận biết chính xác 10 loại rối loạn nhịp tim (arrhythmia) bao gồm nhịp tim nhanh trên thất (supraventricular tachycardia). Zio XT patch hiện đang được các bác sĩ tim mạch nhi sử dụng khi dùng theo dõi Holter truyền thống (traditional Holter monitoring) sẽ không đủ.
   
Đã có một số nghiên cứu chỉ ra rằng thuật toán Học Sâu/DL có khả năng đọc và giải thích điện não đồ (EEG), nhưng chúng vẫn chưa được phát triển và tích hợp vào thực tiễn thông thường.
 
Ngành Quang tuyến (Radiology)
 
Một số công ty (Aidoc [Tel Aviv, Israel], Neural Analytics [Los Angeles, California], MaxQ-AI [Andover, Massachusetts], Viz.ai [San Francisco, California] và Imagen [New York, New York]) đã được FDA chấp thuận cho tiếp thị các công cụ hỗ trợ cho phần mềm X quang, thường được gọi là “hệ thống lưu trữ hình ảnh và truyền thông” (PACS/“picture archiving and communication systems”). Những chẩn đoán này giúp đẩy nhanh việc chẩn đoán xuất huyết nội sọ, bệnh đa xơ cứng, chấn thương sọ não, tắc mạch phổi và gãy xương cổ tay (intracranial bleeding, multiple sclerosis, traumatic brain injury, pulmonary embolisms, and wrist fractures). Thậm chí hiện nay còn có các hệ thống siêu âm để tiến hành chẩn đoán đột quỵ cho bệnh nhân cao tuổi bởi các kỹ thuật viên y tế cấp cứu tại hiện trường. Một nghiên cứu được công bố chỉ vài tháng trước cho thấy thuật toán Học Sâu/ DL có thể thực hiện đánh giá tuổi xương (bone age) tốt hơn các bác sĩ X quang.
 
Chuyên khoa Da (Dermatology)
 
Hệ thống trí tuệ nhân tạo có thể được đào tạo để nhận biết ung thư da và một nghiên cứu lớn được công bố năm ngoái đã chứng minh rằng AI có thể xác định khối u ác tính tốt bằng một nhóm gồm 58 bác sĩ chuyên khoa da liễu. Cho đến nay vẫn chưa có sản phẩm nào được FDA chứng nhận để phát hiện ung thư da, nhưng BlueScan Labs (San Francisco, California; www.bluescanlabs.com) đang mời các bác sĩ lâm sàng chia sẻ hình ảnh về các tổn thương nghi ngờ với công ty, với mục đích xây dựng một tập dữ liệu đủ lớn để phát triển một hệ thống phát hiện ung thư da chính xác.
 
Nhãn khoa (Ophthalmology)
 
FDA đã phê duyệt thiết bị IDx-DR tự động (IDx Technologies; Coralville, Iowa) vào năm 2018, giúp phát hiện bệnh võng mạc (retinopathy) ở bệnh nhân tiểu đường từ 22 tuổi trở lên mà không cần khám mắt. Hệ thống này được thiết kế để sử dụng trong các phòng khám mắt (optometrist) và chăm sóc ban đầu (primary care). Ngoài ra, hiện nay có các “hệ thống ảnh y học từ xa” (telemedicine photo systems) cho phép phát hiện bệnh võng mạc do sinh non (ROP, retinopathy of prematurity) ở trẻ sinh non được chăm sóc tại các đơn vị chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh ở xa mà có thể không được tiếp cận với bác sĩ nhãn khoa nhi. Một nghiên cứu được công bố năm ngoái đã chứng minh rằng thuật toán DL có thể được sử dụng để sàng lọc chính xác ROP thông qua y học từ xa.
 
Di truyền học (Genetics)
 
DeepGestalt là một nền tảng kiểu hình dựa vào cộng đồng (a community-driven phenotyping platform) được đào tạo trên bộ dữ liệu gồm hơn 17.000 hình ảnh đại diện cho 200 hội chứng. Nó đã được chứng minh là đạt được độ chính xác 91% trong việc xác định hội chứng.10 Các bác sĩ nhi khoa có thể đăng ký dự án Face2Gene (Boston, Massachusetts; www.face2gene.com) và sử dụng ứng dụng điện thoại thông minh của nó để xác định hội chứng của bệnh nhân trong khi mở rộng tập dữ liệu của dự án.
 
Hỗ trợ quyết định lâm sàng
 
Đầu năm 2019, các bác sĩ nhi khoa Mỹ đã hợp tác với các bác sĩ nhi khoa ở Trung Quốc để trích xuất thông tin từ hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) của Trung tâm Y tế Phụ nữ và Trẻ em Quảng Châu để phát triển công cụ “hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng” (CDSS“/clinical decision support system”). Tổng cộng, 101,6 triệu điểm dữ liệu từ 1.362.559 EHR đã được rút ra từ các ghi chú bệnh án điện tử viết bằng văn bản tự nhiên dùng các thuật toán xử lý ngôn ngữ tự nhiên (natural language processing algorithms). Khi được thử nghiệm, công cụ CDSS của nghiên cứu đã đánh bại các “bác sĩ nhi khoa cấp thấp” chứ không thắng các “bác sĩ nhi khoa cấp cao” trong việc chẩn đoán các trường hợp hen suyễn, viêm não, viêm dạ dày ruột, viêm phổi, viêm xoang, nhiễm trùng đường hô hấp trên và các bệnh tâm thần. Nhìn chung, hệ thống có thể đưa ra chẩn đoán chính xác trong 90% trường hợp.
Chúng ta chưa có một CDSS được phát hành cho mục đích sử dụng chung cho trẻ em nhưng việc các công cụ CDSS được tích hợp vào bệnh án điện tử EHR của chúng ta chỉ là vấn đề thời gian. Những điều này có thể hướng dẫn bác sĩ đi đến các chẩn đoán khả dĩ nhất, yêu cầu các xét nghiệm hiệu quả nhất và kê đơn thuốc kháng sinh ít tốn kém nhất đồng thời giảm sai sót y tế.
 
Cảnh giác với “hộp đen” (black box)
 
Theo Wikipedia, “hộp đen” là một hệ thống “có thể được xem xét dưới dạng đầu vào và đầu ra của nó mà không cần bất kỳ kiến thức nào về hoạt động bên trong của nó”. Do đó, hầu hết các ứng dụng AI trong chăm sóc sức khỏe đều hoạt động như một hệ thống “hộp đen”. Nghĩa là, việc triển khai chúng được coi là “không rõ ràng” đối với những người sử dụng hệ thống. Có nhiều bác sĩ tin rằng y học mang tính nghệ thuật hơn là khoa học và không thể giản lược thành các thuật toán “sách dạy nấu ăn” (cookbook algorithm). Vì hệ thống Học Sâu/DL sẽ được cải thiện khi sử dụng nên vấn đề nan giải mà chúng ta gặp phải là giải thích cho đồng nghiệp và bệnh nhân tại sao lại đưa ra các khuyến nghị dựa trên DL. Hơn bao giờ hết, người ta ngày càng chú trọng đến việc thay đổi hệ thống DL để trở nên “minh bạch” (transparent) hơn.
 
Kết luận
 
Cuộc thảo luận về các ứng dụng của AI trong Nhi khoa sẽ thuyết phục các bác sĩ nhi khoa rằng “điện toán nhận thức” (cognitive computing) có tiềm năng cải thiện hoạt động nhi khoa. Khó có khả năng máy tính sẽ “tự nhận thức” (self aware) và cạnh tranh với các bác sĩ nhi khoa để giành lấy bệnh nhân. Các bác sĩ nhi khoa nên cởi mở trong việc áp dụng các công nghệ AI để cải thiện việc chăm sóc đồng thời giảm thiểu những phiền toái trong lúc hành nghề.
 
– Bác sĩ Hồ Văn Hiền
(Giới thiệu và phỏng dịch)
 
Nguyên tác: AI in Pediatrics: Past, Present, and Future
 

Send comment
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu.Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Your Name
Your email address
)
Mỗi ngày, cơ thể chúng ta đều đối mặt với rất nhiều kẻ xâm nhập tiềm ẩn, đặc biệt là trong mùa lạnh và ở những vùng khí hậu lạnh. Những vi sinh vật này, được gọi là các tác nhân gây bệnh (hay mầm bệnh), xuất hiện dưới nhiều hình thức như vi-rút, vi khuẩn, ký sinh trùng và nấm. Hệ thống miễn dịch của cơ thể thiết lập nhiều tuyến phòng thủ để chống lại chúng. Và đây là cách hệ thống đa tầng này hoạt động.
Vào ngày Chủ Nhật 7 tháng 12 2023, tại Trung Tâm Thực Hành Chánh Niệm Nam Cali (MPC), Tiến Sĩ Giáo Dục Bạch Xuân Phẻ đã có buổi chia sẻ về cách hướng dẫn cho các em tuổi teen thực hành chánh niệm. Cùng tham dự buổi chia sẻ còn có chị Chơn Nguyên, y tá của Học Khu Centralia (Buena Park), huynh trưởng Gia Đình Phật Tử, nhiều bậc phụ huynh có con em đang ở tuổi teen, tăng thân Xóm Dừa, Nụ Hồng…
Thuốc diệt siêu vi (Antiviral drugs) thường được coi là một phát minh của thế kỷ 20. Nhưng một nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra một điều bất ngờ trong hệ thống miễn dịch của chúng ta: Nó có thể tự mình tổng hợp các phân tử diệt siêu vi (antiviral) để phản ứng chống lại sự lây nhiễm của vi rút. Nhóm nghiên cứu đã tìm hiểu về một loại protein tạo ra các phân tử diệt siêu vi tự nhiên. Khác xa với phát minh hiện đại của nhân loại, tự nhiên đã tiến hóa các tế bào tiến hóa để tạo ra “loại thuốc” của riêng chúng – biện pháp phòng vệ xa xưa nhất để chống lại virus.
Cũng giống như một cuốn từ điển vật lý, ‘cuốn từ điển’ trong đầu của chúng ta cũng chứa thông tin về các từ, bao gồm các chữ cái, âm thanh và ý nghĩa hoặc ngữ nghĩa của từ, cũng như thông tin về các thành phần câu cú và cách ghép các từ lại với nhau để tạo thành các câu đúng ngữ pháp. ‘Cuốn từ điển’ đó còn là một cuốn từ điển các từ ngữ đồng nghĩa. Nó có thể giúp chúng ta kết nối các từ ngữ và xem chúng giống nhau về ý nghĩa, âm thanh hoặc chính tả như thế nào.
Vừa mới mua một thùng raspberry hôm qua, mà hôm nay chúng bắt đầu trông hơi…mốc lên rồi. Mà mang bỏ hết thì tiếc đứt ruột – hay là chỉ lấy những trái bị mốc bỏ ra là được? Không ít người sẽ quyết định như vậy. Tưởng chừng như vô hại, nhưng nấm mốc trên thực phẩm có thể gây ra nhiều vấn đề, từ chứng khó tiêu cho đến những tình huống nghiêm trọng nhất như tổn thương thận hoặc thậm chí là ung thư.
Các cơ quan y tế Trung Quốc tuần qua cho biết họ chưa phát hiện bất kỳ mầm bệnh bất thường hoặc chủng vi-rút mới nào sau khi Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WHO) yêu cầu cung cấp thông tin về các đợt bùng phát bịnh hô hấp. WHO đã yêu cầu Trung Quốc cung cấp thêm thông tin chi tiết sau khi các tổ chức như Program for Monitoring Emerging Diseases (ProMED) báo cáo về các trường hợp viêm phổi chưa được chẩn đoán ở trẻ em ở miền bắc Trung Quốc.
Nghệ (turmeric) là một loài thực vật có hoa thuộc họ gừng. Từ lâu, nghệ đã được đánh giá cao trong nền y khoa cổ Ayurvedic ở Ấn Độ nhờ đặc tính chống viêm. Với ẩm thực Châu Á, nghệ cũng được ưa thích bởi hương vị và màu sắc của nó. Trong tiếng Hindi, nghệ được gọi là Haldi, có nguồn gốc từ tiếng Phạn có nghĩa là “màu vàng.” Nhưng đối với hàng triệu người Nam Á thường xuyên sử dụng nghệ, màu vàng rực rỡ của nghệ có thể khiến họ mất mạng.
Thời gian Mở Ghi Danh Medicare (Open Enrollment) đang diễn ra. Chúng tôi đã chọn một số câu hỏi về chủ đề này và muốn chia sẻ thông tin trong chuyên mục của tháng này. Chúng tôi đã thêm một câu hỏi để giải quyết rõ ràng hơn những lĩnh vực mà nhiều người còn nhầm lẫn về vắc xin ngừa COVID-19. Nếu quý vị có thêm câu hỏi về Medicare, Medicaid, thị trường bảo hiểm Y tế theo đạo luật chăm sóc giá cả phải chăng, phúc lợi hưu trí an sinh xã hội, thu nhập an sinh bổ sung hoặc tiêm chủng ngừa COVID/cúm, quý vị có thể liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay bằng 3 cách:
Mua thuốc bậy bạ không nguồn gốc là một trò xui rủi. Từ Xanax đến cocaine, thuốc hoặc thuốc giả được mua ở những nơi không phải cơ sở y tế có thể chứa liều lượng fentanyl nguy hiểm cho tính mạng. Các bác sĩ đã chứng kiến sự gia tăng sử dụng fentanyl không cố ý từ những người mua các loại thuốc theo toa thuộc nhóm opioid và các loại thuốc khác có chứa hoặc pha, trộn fentanyl. Người ta nhận thấy Fentanyl đã được đưa vào nguồn cung cấp thuốc heroin ở Massachusetts. Vào năm 2016, Giáo sư Kavita Babu và các đồng nghiệp phát hiện ra rằng những bệnh nhân đến khoa cấp cứu với báo cáo sử dụng quá liều heroin thường có fentanyl trong kết quả xét nghiệm mẫu thuốc của họ.
Hàng năm, trên khắp thế giới sẽ có hàng triệu người quyết tâm không động tới các loại đồ uống có cồn trong một tháng – truyền thống này bắt đầu từ Tháng Giêng Khô Ráo (Dry January) và sau này mở rộng thành nhiều nỗ lực tương tự, chẳng hạn như Tháng Mười Tỉnh Táo (Sober October). Cho dù đó là cả một chiến dịch đông đảo người tham gia, hay chỉ đơn giản là nỗ lực của một cá nhân để bớt ‘say xỉn’ lại, số lượng người tham gia ‘tháng kiêng rượu’ có vẻ như ngày càng nhiều.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.