Hôm nay,  

Lịch Sử Của Cách NhuộmTie-Dye

26/05/202300:00:00(Xem: 2425)
 
Nhuộm-tie-dye

Nhuộm tie-dye nổi lên ở Bắc Mỹ như một biểu tượng của phong trào hippie những năm 1960. Ai cũng có thể tự bắt tay vào làm dự án DIY dễ dàng này với các vật liệu dễ tìm thấy tại cửa hàng tạp hóa. 



Nhiều người sẽ không nghĩ rằng phương pháp nhuộm tie-dye là ngành thủ công nghệ thuật có tuổi đời hàng thiên niên kỷ. Phương pháp này nổi lên ở Bắc Mỹ như một biểu tượng của phong trào hippie những năm 1960, ai cũng có thể tự bắt tay vào làm dự án DIY dễ dàng này với các vật liệu có sẵn tại cửa hàng tạp hóa.
 
Tie-dye được biết đến như là một loại kỹ thuật nhuộm vải. ‘Tie’ có nghĩa là buộc lại, ‘dye’ là nhuộm. Sau khi buộc quần áo thành một hình thù bất kỳ, người ta sẽ mang đi nhuộm toàn bộ hay nhỏ thuốc nhuộm một cách bất quy tắc.
 
Tuy nhiên, xuyên suốt lịch sử, phương pháp nhuộm tie-dye luôn được yêu thích, có tiếng nói riêng, và trong một số trường hợp thậm chí còn bị cấm đoán. Nó giúp thể hiện địa vị, vai trò và niềm tin của một cá nhân.
 
Phần lớn các phương pháp và phong cách nhuộm tie-dye khác nhau có nguồn gốc riêng biệt trên khắp thế giới, từ Peru đến Nigeria, Nhật Bản và Đông Nam Á. Kỹ thuật nhuộm này là một kiểu “chống” nhuộm, người ta sử dụng sợi chỉ để cột hoặc thắt phần vải cần nhuộm lại, để tạo ra những chỗ sẽ không bị ‘ăn màu thuốc nhuộm.’ Mỗi nền văn hóa đã thêm vào những nét độc đáo của riêng mình trong các thiết kế, chẳng hạn như nhuộm vải buộc vào que, vẽ hoa văn bằng sáp hoặc tạo nút thắt bằng gạo, đá hoặc hạt.
 
Người ta chưa thể xác định được nền văn hóa nào và khi nào thì phương pháp nhuộm tie-dye được phát triển đầu tiên. Hàng dệt may, vải vóc thường mỏng manh và được làm bằng sợi hữu cơ, rất dễ bị hư hỏng, nên các chuyên gia tin rằng những mẫu vật ban đầu trong tất cả các nền văn hóa đã bị thất lạc, mất mát theo thời gian.
 
Lee Talbot, người phụ trách bảo tàng viện George Washington University MuseumTextile Museum, nói rằng điều đó được chứng minh bằng “sự hoàn hảo” trong các mẫu cổ nhất còn sót lại được tìm thấy: “Chúng ta sẽ chẳng thấy khoảng thời gian dài thử nghiệm nào… Nhưng người ta đã sử dụng kỹ thuật nhuộm này rất lâu rồi.”
 
Các chuyên gia về lịch sử dệt may chia sẻ những ý nghĩa văn hóa đằng sau các phương pháp nhuộm tie-dye khác nhau trên khắp thế giới và làm thế nào mà chúng còn tồn tại cho đến ngày nay.
 
Bandhani: Ấn Độ
 
Bandhani là hình thức nhuộm tie-dye lâu đời nhất được biết đến, có từ 4,000 năm trước Công nguyên trong Nền Văn Minh Thung Lũng Indus (Indus Valley Civilization), ngày nay là khu vực phía bắc của Ấn Độ. Người ta vẫn còn sử dụng kỹ thuật nhuộm này trên khắp tiểu lục địa ngày nay.
 
Các hoa văn Bandhani được tạo ra bằng cách xén vải thành các chỏm nhỏ và buộc lại bằng chỉ trước khi nhuộm. Các nút thắt nhỏ này sẽ bảo vệ phần vải bên dưới không bị ‘ăn thuốc nhuộm,’ tạo ra các vòng xoáy và hoa văn có thể sử dụng trên quần áo như sarees, khăn quàng cổ và khăn turbans.
 
Theo Natalie Nudell, Adjunct Assistant Professor tại Học viện Fashion Institute of Technology, hoa văn trên các mẫu khăn vuông bandanna hiện đại ở phương Tây được phát triển từ Bandhani.
 
Một số mô tả về Bandhani lâu đời nhất được lưu giữ trong các ghi chép và tranh vẽ trong các hang động Ajanta ở miền Trung Ấn Độ. Ở miền Bắc Ấn Độ, các mẫu này nhắc đến trong các bài hát và thơ ca như biểu tượng của tình yêu và tình cảm.
 
Theo Talbot, ngày nay ở Ấn Độ, Bandhani và tình yêu vẫn có liên quan với nhau – người ta thường mặc hoặc tặng quần áo, vải vóc có hoa văn Bandhani trong lễ cưới.
 
Amarra: Pêru
 
Amarra xuất hiện ở Peru khoảng 1,500 năm trước. Kiểu nhuộm tie-dye này lan rộng khắp Châu Mỹ – đến tận Tây Nam Hoa Kỳ, tại đây người ta đã phát hiện một số loại vải có hoa văn Amarra cổ nhất do tổ tiên người Pueblo tạo ra, chúng được cho là có niên đại từ thế kỷ X.
 
Theo Laurie Webster, một học giả thỉnh giảng của Trường University of Arizona, một điểm đặc trưng của Amarra là thiết kế dạng lưới của những hình dạng kim cương với các chấm ở trung tâm, hoa văn tượng trưng cho da rắn hoặc cánh đồng ngô.
 
Webster cho biết đây là những họa tiết thiêng liêng đối với các nhóm người bản địa ở Châu Mỹ, họ đã sử dụng kỹ thuật nhuộm tie-dye để tạo ra các mẫu thiết kế trên quần áo, chăn màn và các loại vải dệt trang trí khác.
 
Trong các bức tranh tường và các bản ghi hình ảnh khác còn sót lại, các vị thần và nhân vật tôn giáo thường được miêu tả là mang, mặc đồ có hoa văn Amarra.
 
Shibori: Đông Á
 
Mặc dù kỹ thuật nhuộm Shibori có nguồn gốc từ Trung Quốc, nhưng chúng được biết đến nhiều nhất như một loại hình nghệ thuật của Nhật Bản xuất hiện từ hơn 1,000 năm trước. Những mẫu hoa văn thiết kế Shibori còn sót lại ở Trung Quốc có từ thế kỷ IV. Người Trung Quốc ngày nay vẫn còn sử dụng kỹ thuật nhuộm Shibori, đặc biệt là các dân tộc thiểu số ở phía tây nam.
 
Với phương pháp nhuộm Shibori, người ta đặt một hạt gạo hoặc một miếng kim loại nhỏ vào mỗi nút vải và lấy sợi chỉ buộc chặt lại, rồi mang đi nhuộm. Sau khi nhuộm, các sợi chỉ được tháo ra, tạo ra những vòng tròn nhỏ. Phải mất nhiều giờ để hoàn thành quá trình buộc, nhuộm và tháo, để tạo ra các hoa văn phức tạp.
 
Nudell nói: “Đó là một kỹ thuật tốn rất nhiều thời gian và công sức, rất được tôn trọng [ở Nhật Bản].”
 
Theo Talbot, dân quê thì mặc trên quần áo làm từ sợi gai dầu và sử dụng màu chàm để tạo ra các hoa văn shibori. Kimono Shibori làm bằng lụa rất đắt tiền và phần lớn chỉ có tầng lớp thượng lưu mới được mặc.
 
Shibori nổi tiếng với giới quý tộc, thị dân giàu có và thậm chí cả những kỹ nữ hạng sang. Khi Shibori trở thành biểu tượng của sự xa hoa, Mạc phủ cầm quyền đã cấm nó hoàn toàn như một phần của luật cấm xa hoa, lãng phí của Nhật Bản.
 
Những luật này quy định cách ăn mặc và tiêu tiền của từng tầng lớp xã hội. Mạc phủ Tokugawa gọi đây là trách nhiệm đạo đức để duy trì hệ thống phân cấp. Sắc lệnh đặc biệt này, được thông qua vào cuối những năm 1600, quy định rằng không ai có thể làm Shibori.
 
Dù bị cấm, chúng vẫn được yêu thích và phổ biến, nhiều người đã sử dụng khuôn tô để bắt chước lại các mẫu hoa văn Shibori. Lệnh cấm Shibori được gỡ bỏ vào năm 1868, và Shibori vẫn là một tập tục nhuộm truyền thống phổ biến dành cho áo Kimono ở Nhật Bản.
 
Adire: Nigeria
 
Ở Nigeria, người Yoruba làm Adire bằng cách xếp nếp vải trước rồi mới buộc bằng sợi chỉ hoặc sợi lá chuối và mang đi nhuộm. Giống như Shibori, chúng thường được nhuộm màu xanh bằng chàm.
 
Người ta cũng tạo ra các hoa văn hình tròn bằng cách bọc đá và hạt lớn bên trong vải dệt, cũng tương tự như Shibori.
 
Nudell cho biết, đối với người Yoruba, những thiết kế adire trên quần áo gắn liền với bản sắc của một cá nhân. Adire thường mang các biểu tượng thể hiện địa vị xã hội và văn hóa của người mặc – chẳng hạn như tuổi tác hoặc cấp bậc của họ trong xã hội.
 
Talbot giải thích thêm: “Cách diễn giải của mỗi nền văn hóa về kỹ thuật nhuộm tie-dye không khác nhau nhiều, và họ diễn tả nó theo thẩm mỹ của riêng mình.”
 
Adire vẫn giữ vai trò kinh tế và xã hội quan trọng đối với người dân Nigeria, vì nó tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho nông dân, thợ dệt và thợ nhuộm địa phương.
 
Trong suốt nhiều thế kỷ và trên toàn thế giới, phương pháp nhuộm tie-dye vẫn được quan tâm nhiều về khía cạnh văn hóa. Talbot nói: “Trong khi nhiều kỹ thuật thủ công đã không còn được sử dụng hoặc đã lỗi thời, thì thể loại nhuộm tie-dye dường như luôn được ưa chuộng.”
 
Cung Đô phỏng dịch
Cung Đô phỏng dịch theo bài viết “Beloved yet banned: The surprising history of tie-dye” của Emily Fagan, được đăng trên trang Nationalgeographic.
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Hiểu rõ về bảo hiểm, quyền lợi và cách sử dụng dịch vụ y tế là điều cần thiết để mỗi người có thể chủ động hơn trong hành trình chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình.
Vừa được hay tin nhà văn Doãn Quốc Sỹ đã ra đi trong sự tĩnh lặng của một tâm hồn lớn. Tâm hồn tồn trữ sự bình an của thiền thực dụng qua sự sinh hoạt hằng ngày như là “vô công dụng hạnh.”
Trong buổi điều trần tại Thượng Viện vào ngày 9 tháng 9 năm 2025 về vấn nạn tham nhũng trong khoa học (corruption of science), một nhóm nhân chứng đã trình bày một nghiên cứu chưa được công bố và đưa ra một lời tuyên bố hùng hồn. Họ cho rằng đây chính là bằng chứng quan trọng cho thấy vắc-xin làm tăng cơ nguy mắc các bệnh mãn tính ở trẻ em. Nghiên cứu này thậm chí còn sắp xuất hiện trong một bộ phim được quảng bá rầm rộ mang tên “An Inconvenient Study” (dự kiến phát hành vào đầu tháng 10 năm 2025).
Tại Detroit, thành phố từng là biểu tượng của ngành công nghiệp xe hơi Mỹ, một cuộc khủng hoảng thầm lặng đang diễn ra trong các trường học: hàng ngàn học sinh, từ những đứa trẻ mẫu giáo đến học sinh khối K12, thường xuyên nghỉ học. “Nghỉ học thường xuyên” (chronic absenteeism) tức là nghỉ học ít nhất 10% số ngày học trong năm (tương đương 18 ngày đối với năm học 180 ngày). Hiện tượng này đã gia tăng mạnh mẽ trong thời kỳ đại dịch COVID-19 và vẫn đang là một vấn đề nhức nhối.
Có một câu hỏi thường trực trong tâm trí người tiêu dùng là: “Nên chọn rau củ quả tươi hay đông lạnh?” Trái với quan niệm phổ biến cho rằng đồ đông lạnh chưa ít chất dinh dưỡng hơn đồ tươi, các nghiên cứu khoa học và nhiều chuyên gia lại cho thấy một bức tranh khác, phức tạp và thú vị hơn nhiều. Một nghiên cứu đã so sánh giá trị dinh dưỡng của nhiều loại thực phẩm như bắp, cà rốt, bông cải xanh (broccoli), rau cải bó xôi (spinach), các loại đậu, đậu xanh, dâu tây (strawberries) và dâu xanh (blueberries) ở hai dạng đồ tươi và đồ đông lạnh. Kết quả cho thấy lượng vitamin trong rau củ quả đông lạnh “tương đương hoặc thậm chí cao hơn” so với rau củ quả tươi. Các nghiên cứu khác cũng xác nhận rằng sự khác biệt lớn về hàm lượng dinh dưỡng giữa hai loại thực phẩm này chỉ xảy ra khi rau củ quả tươi bị mất dưỡng chất sau vài ngày để trong tủ lạnh.
Đi bộ là một trong những hình thức vận động đơn giản và phổ biến nhất để giữ sức khỏe. Thế nhưng, chỉ cần thử bước lùi vài bước, lợi ích thậm chí còn nhiều hơn. Đi bộ kiểu ngược về phía sau, đi lùi, hay còn gọi là “retro walking,” đang ngày càng thu hút sự quan tâm của giới nghiên cứu và thể thao. Không chỉ giúp cải thiện thăng bằng, phương pháp này còn kích thích những nhóm bắp thịt ít được sử dụng và thậm chí còn có tác dụng tích cực đến não bộ.
Sự sống trên Trái Đất tuy phức tạp nhưng lại được hình thành từ một số ít thành phần cơ bản. Chẳng hạn, DNA và RNA của chúng ta chỉ được cấu tạo thành từ năm nucleobase, trong khi khoảng 90.000 loại protein khác nhau trong cơ thể đều được tạo nên từ 20 loại axit amin. Mẫu vật mà tàu vũ trụ OSIRIS-REx đem về trái đất từ tiểu hành tinh Bennu cho thấy sự hiện diện của cả 5 loại nucleobase – adenine, guanine, cytosine, thymine và uracil, cùng với các chất khoáng chưa từng thấy trước đây trong đá ngoài vũ trụ. Kết quả nghiên cứu, được công bố trên tạp chí Nature Astronomy, còn cho thấy Bennu chứa nhiều loại muối khác nhau, vốn được cho là có vai trò quan trọng trong giai đoạn sơ khai của sự sống.
Dopamine, thường được mệnh danh là “hormone hạnh phúc,” từ lâu đã được xem như nguồn cơn của những cảm xúc vui vẻ, phấn khởi sau những lần mua sắm thỏa thích hay thưởng thức một tô phở ngon lành. Sự quan tâm đối với dopamine được thể hiện rõ ràng qua hàng ngàn clip trên TikTok, mọi người chia sẻ cách điều chỉnh dopamine, từ việc tìm cách tăng cường hoặc hạn chế dopamine hàng ngày, cho đến các khái niệm như “cao trào dopamine” (dopamine rushes), “thiếu hụt dopamine” (dopamine withdrawals), “cai dopamine” (dopamine fasts), hay “tái thiết lập dopamine” (dopamine resets).
Trong cuộc sống tất bật hàng ngày để mưu sinh, có người luôn thấy mình không có đủ thời gian để nghỉ ngơi và giải trí. Thậm chí có người làm ‘đầu tắt mặt tối’ cả đời mà vẫn không thấy đủ. Họ muốn có thêm thì giờ để làm những việc mình thích. Nhưng khổ nỗi, mỗi ngày chỉ có 24 giờ, mỗi năm chỉ có 12 tháng, và những người sống hơn 100 tuổi thì chẳng có mấy ai? Tuy nhiên, làm việc nhiều quá sẽ dễ đưa tới căng thẳng về thể chất và tinh thần để rồi kéo theo nhiều hệ quả tiêu cực, mà trong đó có việc sút giảm năng suất lao động và bệnh hoạn. Những nghiên cứu của y học ngày nay đã cho chúng ta thấy điều đó và khuyên con người nên có thì giờ cho sự nghỉ ngơi và giải trí.
Với lượng thông tin khổng lồ trong tầm tay, ngày nay chúng ta thường có xu hướng đọc lướt để tiếp nhận nội dung nhanh chóng. Nhưng các chuyên gia nghĩ gì về thói quen đọc này—và liệu bạn có nên thay đổi cách đọc của mình?


Kính chào quý vị,

Tôi là Derek Trần, dân biểu đại diện Địa Hạt 45, và thật là một vinh dự lớn lao khi được đứng nơi đây hôm nay, giữa những tiếng nói, những câu chuyện, và những tâm hồn đã góp phần tạo nên diện mạo văn học của cộng đồng người Mỹ gốc Việt trong suốt một phần tư thế kỷ qua.
Hai mươi lăm năm! Một cột mốc bạc! Một cột mốc không chỉ đánh dấu thời gian trôi qua, mà còn ghi nhận sức bền bỉ của một giấc mơ. Hôm nay, chúng ta kỷ niệm 25 năm Giải Viết Về Nước Mỹ của nhật báo Việt Báo.

Khi những người sáng lập giải thưởng này lần đầu tiên ngồi lại bàn thảo, họ đã hiểu một điều rất căn bản rằng: Kinh nghiệm tỵ nạn, hành trình nhập cư, những phức tạp, gian nan, và sự thành công mỹ mãn trong hành trình trở thành người Mỹ gốc Việt – tất cả cần được ghi lại. Một hành trình ý nghĩa không những cần nhân chứng, mà cần cả những người viết để ghi nhận và bảo tồn. Họ không chỉ tạo ra một cuộc thi; họ đã và đang xây dựng một kho lưu trữ. Họ thắp lên một ngọn hải đăng cho thế hệ sau để chuyển hóa tổn thương thành chứng tích, sự im lặng thành lời ca, và cuộc sống lưu vong thành sự hội nhập.

Trong những ngày đầu ấy, văn học Hoa Kỳ thường chưa phản ánh đầy đủ sự phong phú và đa dạng về kinh nghiệm của chúng ta. Giải thưởng Viết Về Nước Mỹ thực sự đã lấp đầy khoảng trống đó bằng sự ghi nhận và khích lệ vô số tác giả, những người đã cầm bút và cùng viết nên một thông điệp mạnh mẽ: “Chúng ta đang hiện diện nơi đây. Trải nghiệm của chúng ta là quan trọng. Và nước Mỹ của chúng ta là thế đó.”


Suốt 25 năm qua, giải thưởng này không chỉ vinh danh tài năng mà dựng nên một cộng đồng và tạo thành một truyền thống.
Những cây bút được tôn vinh hôm nay không chỉ mô tả nước Mỹ; họ định nghĩa nó. Họ mở rộng giới hạn của nước Mỹ, làm phong phú văn hóa của nước Mỹ, và khắc sâu tâm hồn của nước Mỹ. Qua đôi mắt họ, chúng ta nhìn thấy một nước Mỹ tinh tế hơn, nhân ái hơn, và sau cùng, chân thật hơn.

Xin được nhắn gửi đến các tác giả góp mặt từ bao thế hệ để chia sẻ tấm chân tình trên các bài viết, chúng tôi trân trọng cảm ơn sự can đảm của quý vị. Can đảm không chỉ là vượt qua biến cố của lịch sử; can đảm còn là việc ngồi trước trang giấy trắng, đối diện với chính mình, lục lọi ký ức đau thương sâu đậm, và gửi tặng trải nghiệm đó đến tha nhân. Quý vị là những người gìn giữ ký ức tập thể và là những người dẫn đường cho tương lai văn hóa Việt tại Hoa Kỳ.

Với Việt Báo: Xin trân trọng cảm ơn tầm nhìn, tâm huyết, và sự duy trì bền bỉ giải thưởng này suốt một phần tư thế kỷ.
Khi hướng đến 25 năm tới, chúng ta hãy tiếp tục khích lệ thế hệ kế tiếp—những blogger, thi sĩ, tiểu thuyết gia, nhà phê bình, nhà văn trẻ—để họ tìm thấy tiếng nói của chính mình và kể lại sự thật của họ, dù đó là thử thách hay niềm vui. Bởi văn chương không phải là một thứ xa xỉ; đó là sự cần thiết. Đó là cách chúng ta chữa lành, cách chúng ta ghi nhớ, và là cách chúng ta tìm thấy nơi chốn của mình một cách trọn vẹn.

Xin cảm ơn quý vị.

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.