Hôm nay,  

Triết Học Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo AI

9/20/202400:00:00(View: 1978)

Triet hoc Ai
Khó lòng phủ nhận rằng những tiến bộ trong khoa học kỹ thuật đã và đang giúp cho cuộc sống của chúng ta tốt đẹp hơn; nhưng đôi khi cũng khiến chúng ta thấy lo lắng và sợ hãi. (Nguồn: pixabay.com)

Tự cổ chí kim, những hiểu biết và phát triển mới trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật thường khiến chúng ta vừa thấy thú vị và ấn tượng, vừa thấy lo lắng, sợ hãi. Mới đây, OpenAI đã dự đoán rằng trong vòng 10 năm tới sẽ xuất hiện “siêu trí tuệ nhân tạo” (Artificial superintelligence).
Để chuẩn bị, hãng này đang tập trung xây dựng một đội ngũ chuyên gia mới, và dành 20% tài nguyên điện toán của mình để đảm bảo rằng các hệ thống AI sẽ hoạt động phù hợp và tôn trọng các tiêu chuẩn và nguyên tắc đạo đức của con người.
 
Có vẻ như họ không muốn kịch bản bộ phim khoa học viễn tưởng The Terminator (1984) của James Cameron bước ra đời thực (đáng ngại hơn là nhân vật Kẻ hủy diệt của Arnold Schwarzenegger được gửi về quá khứ từ năm 2029). OpenAI đang kêu gọi các nhà nghiên cứu và kỹ sư hàng đầu trong lĩnh vực máy học (machine-learning) cùng tham gia tìm cách giải quyết vấn đề này.
 
Vậy liệu các triết gia có thể đóng góp được gì không? Và nói chung, triết học có vai trò gì trong thời đại công nghệ hiện đại và tiên tiến?
 
Để trả lời câu hỏi này, cần nhấn mạnh một điều rằng triết học đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của AI từ những ngày đầu. Một trong những thành công đầu tiên của AI là chương trình máy tính Logic Theorist năm 1956, được tạo ra bởi Allen Newell và Herbert Simon. Logic Theorist được giao nhiệm vụ chứng minh các định lý dựa trên những mệnh đề luận lý từ Principia Mathematica, tác phẩm xuất bản năm 1910 của các triết gia Alfred North Whitehead và Bertrand Russell nhằm tái cấu trúc toàn bộ toán học dựa trên nền tảng logic học.
 
Thật vậy, khi mới bắt đầu, AI đã tập trung rất nhiều vào lô-gic học, do chịu ảnh hưởng lớn từ những cuộc tranh luận và nghiên cứu của các nhà toán học và triết gia. Một bước tiến quan trọng là đóng góp của triết gia người Đức Gottlob Frege trong việc phát triển logic học hiện đại vào cuối thế kỷ 19. Frege đã đưa ra những khái niệm mới về việc sử dụng các biến số có thể định lượng được, thay vì các đối tượng cụ thể như con người. Nhờ đó, thay vì chỉ nói “Joe Biden là tổng thống” (Joe Biden is president), chúng ta có thể diễn đạt một cách hệ thống hơn như “có một X tồn tại, mà X đó là tổng thống” (there exists an X such that X is president); trong đó, chữ “có tồn tại” (there exist) là một định lượng từ (quantifier), và “X” là một biến số (variable).
 
Ngoài ra, trong những năm 1930, nhà lô-gic học người Áo Kurt Gödel và nhà lô-gic học người Ba Lan Alfred Tarski cũng đã có những đóng góp quan trọng vào lô-gic học. Gödel với các định lý về sự hoàn chỉnh và không hoàn chỉnh (Theorems of completeness and incompleteness), cho thấy những gì có thể chứng minh trong một hệ thống logic là có giới hạn. Tarski thì với khái niệm về “sự không thể định nghĩa của chân lý” (the indefinability of truth), chỉ ra rằng khái niệm “chân lý” (hay sự thật) trong bất kỳ hệ thống nào không thể được định nghĩa bên trong chính hệ thống đó. Thí dụ như chân lý trong hệ thống số học không thể được định nghĩa trong chính hệ thống số học. Tức là không thể sử dụng các quy tắc và định lý của hệ thống để xác định chính xác một chân lý trong bản thân hệ thống đó.
 
Đến năm 1963, những ý tưởng này đã được Alan Turing sử dụng để phát triển khái niệm máy tính, đặt nền tảng cho sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI).
 
Có thể nói AI “đời đầu” đã phụ thuộc nhiều vào triết học và lô-gic học cấp cao, nhưng đến “đời thứ hai” (dựa trên công nghệ deep learning) thì AI không còn dựa vào triết học và lô-gic học quá nhiều, mà phụ thuộc vào các thành tựu kỹ thuật liên quan đến vấn đề làm việc với khối lượng dữ liệu khổng lồ.
 
Tuy nhiên, triết học vẫn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của thế hệ AI thứ hai. Thí dụ, các mô hình ngôn ngữ lớn (large language models, LLM), chẳng hạn như mô hình của ChatGPT, có hàng tỷ hoặc thậm chí hàng ngàn tỷ tham số (parameters), được đào tạo trên các bộ dữ liệu khổng lồ (thường bao gồm phần lớn các dữ liệu trên Internet). Nhưng cốt lõi của các mô hình này là tìm kiếm, phân tích và học theo các khuôn mẫu của một ngôn ngữ (các quy luật hoặc khuynh hướng sử dụng ngôn ngữ đó). Ý tưởng này tương tự với quan điểm của triết gia người Áo Ludwig Wittgenstein vào giữa thế kỷ 20, cho rằng “ý nghĩa của một từ là cách từ đó được sử dụng trong ngôn ngữ đó.
 
Nhưng không chỉ lịch sử triết học mà cả triết học đương đại cũng quan trọng đối với AI và sự phát triển của AI. Liệu các mô hình LLM có thể thực sự hiểu được ngôn ngữ mà chúng đang thực hiện tác vụ không? Và liệu các mô hình LLM có thể phát triển đến mức có ý thức như con người không? Đây là những câu hỏi mang tính triết học sâu sắc.
 
Cho đến nay, khoa học vẫn chưa giải thích được làm thế nào ý thức có thể xuất hiện từ các tế bào trong bộ não của con người. Một số triết gia tin rằng vấn đề này quá phức tạp, chỉ riêng khoa học có thể sẽ chẳng bao giờ giải quyết dứt điểm, và có thể cần đến sự trợ giúp từ triết học.
 
Tương tự, chúng ta có thể đặt một câu hỏi khác: liệu AI có thể thực sự có khả năng sáng tạo không? Margaret Boden, một khoa học gia về nhận thức và triết gia về lĩnh vực AI, cho rằng AI có thể tạo ra các ý tưởng mới, nhưng sẽ gặp khó khăn trong việc đánh giá giá trị của những ý tưởng đó như con người.
 
Bà cũng dự đoán rằng chỉ có loại kiến trúc kết hợp (hybrid architecture) – sử dụng cả các phương pháp logic học và kỹ thuật học hỏi sâu sa từ dữ liệu – mới có thể phát triển thành trí tuệ nhân tạo tổng hợp (Artificial General Intelligence, AGI).
 
Quay trở lại với thông báo của OpenAI, khi được hỏi về vai trò của triết học trong thời đại AI, ChatGPT gợi ý rằng triết học, cùng với các lĩnh vực khác, “giúp đảm bảo rằng AI được phát triển và sử dụng phù hợp với các giá trị của con người.
 
Theo tinh thần này, nếu làm cho AI phù hợp với các giá trị và nguyên tắc của con người là vấn đề thực sự nghiêm trọng như OpenAI tin tưởng, thì chúng ta không chỉ cần các kỹ sư và công ty công nghệ để giải quyết vấn đề kỹ thuật, mà còn cần tới sự đóng góp của các nhà triết học, nhà khoa học xã hội, luật sư, các nhà quyết sách và những người khác.
 
Nhiều người đang lo ngại về quyền lực và ảnh hưởng ngày càng lớn của các công ty công nghệ, và tác động đối với nền dân chủ. Họ cho rằng cần có một cách suy nghĩ mới về AI, không chỉ tập trung xem xét các sản phẩm và dịch vụ AI mà còn cần tìm hiểu rõ về các hệ thống chính trị và kinh tế đang hỗ trợ sự phát triển của ngành công nghệ này. Thí dụ, luật sư người Anh Jamie Susskind cho rằng đã đến lúc xây dựng một “nền cộng hòa kỹ thuật số” – xây dựng các hệ thống chính trị và kinh tế hoàn toàn mới và khác biệt so với các hệ thống hiện nay, để giảm bớt ảnh hưởng quá lớn của các công ty công nghệ.
 
Chung quy là một câu hỏi ngắn gọn: AI sẽ ảnh hưởng đến triết học như thế nào? Lô-gic học nghiên cứu về hình thức trong triết học thật ra đã có từ thời Aristotle. Vào thế kỷ 17, triết gia người Đức Gottfried Leibniz từng dự đoán rằng một ngày nào đó chúng ta có thể tạo ra một “máy tính toán suy luận” – một công cụ hoặc phương pháp tính toán đặc biệt giúp chúng ta suy luận và tìm ra các câu trả lời cho các câu hỏi triết học và khoa học trong tương lai.
 
Giờ đây, có lẽ chúng ta đang dần hiện thực hóa tầm nhìn về “triết học tính toán” (computational philosophy, hay còn gọi là triết học kỹ thuật số), trong đó các giả định (giả thuyết) được mã hóa vào trong hệ thống máy tính, để các công cụ tính toán suy ra kết quả/hệ quả. Điều này giúp chúng ta xác định xem các kết quả/hệ quả có phù hợp với các giả định đã được đặt ra hay không, và hoàn toàn dựa trên các dữ liệu cụ thể và thực tế.
 
Thí dụ, dự án PolyGraphs mô phỏng các tác động của việc chia sẻ thông tin trên mạng xã hội, và phân tích những thông tin được chia sẻ trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách chúng ta hình thành quan điểm của mình.
 
Có thể nói, những tiến bộ trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI) đã đặt ra cho các triết gia rất nhiều vấn đề cần phải nghiên cứu và suy ngẫm. Và không chỉ đặt ra vấn đề, AI cũng có thể đã giúp họ tìm ra câu trả lời cho một số vấn đề.

Cung Đô biên dịch 
Nguồn: “Philosophy is crucial in the age of AI” được đăng trên trang TheConversation.com.
 

Send comment
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu.Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Your Name
Your email address
)
Làn sóng tranh luận dữ dội đang diễn ra xoay quanh câu hỏi: liệu những gì đang xảy ra tại Gaza kể từ tháng 10 năm 2023 có phải là hành vi diệt chủng hay không? Vấn đề này đã được đưa ra trước Tòa Án Quốc Tế (International Court of Justice, ICJ), Nam Phi đệ đơn kiện Israel, cáo buộc quốc gia này đã phạm tội diệt chủng. Phiên tòa bắt đầu từ tháng 12 năm 2023, nhưng đến nay ICJ vẫn chưa đưa ra phán quyết cuối cùng.
Ngày 27/5 vừa qua, trên mạng xã hội, nhiều người đã đăng lời chúc mừng sinh nhật gửi tới tù nhân Phạm Đoan Trang. Trước đó vài tuần, một tù nhân nổi tiếng khác là Trịnh Bá Phương đã bị khởi tố thêm tội danh "tuyên truyền chống Nhà nước" khi đang ở tù. Những dòng tin này nhắc nhở rằng tự do, dân chủ, nhân quyền vẫn còn là những vấn đề nhức nhối tại Việt Nam, 50 năm sau khi cuộc chiến kết thúc.
Sáng thứ Bẩy ngày 24 tháng 5 vừa qua, trong buổi lễ tốt nghiệp tại vận động trường Michie của Học Viện Quân Sự Hoa Kỳ ở West Point, khi chuẩn tướng Rogelio Garcia, chỉ huy trưởng Học Viện, tuyên bố giải tán khóa 2025, hàng ngàn chiếc mũ képi trắng được các học viên của khóa tung lên trời. Tiếng reo hò tở mở từ các tân thiếu úy đang đứng dưới sân cỏ và thân nhân của họ trên khán đài tạo nên một quang cảnh với âm thanh vừa đẹp mắt, vừa tưng bừng, vừa cảm động.
Đoàn Viết Hoạt sanh năm 1942 tại Nam định. Năm 1954 theo gia đình di cư vào Nam. Năm 1965 tốt nghiệp Đại học Sư phạm Sàigòn ban Anh Văn. Năm 1966 lập gia đình với chị Trần Thị Thức, một nữ sinh viên trong phong trào sinh viên Saigon lúc bấy giờ. Năm 1967 ĐVHoạt du học Hoa Kỳ về môn Tổ Chức và Quản Trị Đại Học tại Đại học Florida State (FSU), Tallahassee, Florida. Năm 1971, đậu Ph.D. về Giáo Dục. Sau đó, Đoàn Viết Hoạt trở về nước giữ chức vụ Phụ tá Viện trưởng tại Viện Đại học Vạn Hạnh cho đến 30 tháng Tư, 1975.
Một cuộc triển lãm mới tại thành phố Philadelphia soi chiếu hành trình tiến hoá của sức khoẻ dinh dưỡng tại Hoa Kỳ qua một lăng kính độc đáo: căng-tin học đường. Mang tựa đề “Giờ Ăn Trưa: Lịch Sử Khoa Học Trên Khay Thức Ăn Học Đường,” cuộc triển lãm miễn phí tại Viện Lịch sử Khoa học Philadelphia trưng bày các bích chương, tài liệu, dụng cụ khoa học, sách dinh dưỡng và ảnh chụp để thuật lại câu chuyện về các bữa ăn tại trường học ở Mỹ.
Năm Tổng Thống Hoa Kỳ liên tiếp, thuộc cả hai chính đảng Dân Chủ và Cộng Hòa, đã nhất quyết giúp nhân dân Miền Nam bảo vệ “tiền đồn của Thế Giới Tự Do.” Hành động mạnh mẽ nhất là ‘tự động’ mang nửa triệu quân vào để chiến đấu - mặc dù Chính phủ VNCH không yêu cầu. Rồi xây cất đường xá, xa lộ Biên Hòa, hải cảng Đà Nẵng, Cam Ranh, Chu Lai, Sàigòn, và mấy chục phi trường lớn nhỏ, với những kho xưởng như Long Bình, Quy Nhơn, Phú Bài, tốn phí bao nhiêu nhân mạng, bao nhiêu tiền của để xây dựng một “tiền đồn của thế giới tự do”, ngăn chận Trung Cộng ở phía Nam
Nửa thế kỷ trước, nước Mỹ đã không tôn trọng lời cam kết giúp VNCH chiến đấu tới cùng trước làn sóng xâm lăng của Cộng Sản Thế Giới. Nhiều người, cả Việt lẫn Mỹ, cũng như dư luận thế giới, đã gọi đây là một sự phản bội đáng xấu hổ. Nhưng có học giả Mỹ đã khẳng định: “Sự phản bội của nước Mỹ đối với Nam Việt Nam là một trong những điều thông minh nhất mà nước tôi đã từng làm”.
Ngày 28 tháng 4 năm nay vừa tròn 80 năm kể từ khi nhà độc tài Ý Benito Mussolini bị xử tử tại một ngôi làng ở Ý vào cuối Thế Chiến II năm 1945. Chỉ một ngày sau đó, thi thể của ông ta bị bêu rếu và lăng nhục công khai ở Milan. Dưới bóng tội ác ghê rợn của Adolf Hitler, khi nhắc đến chủ nghĩa phát xít, nhiều người thường nghĩ ngay đến những ký ức về Đức Quốc xã. Thế nhưng, cần nhớ rằng Benito Mussolini mới chính là kẻ mở đường. Biệt danh Il Duce (xin tạm dịch là Lãnh tụ) của Mussolini chính là nguồn cảm hứng cho Hitler.
Các cuộc thăm dò cho thấy mức độ ủng hộ Trump của cử tri đang ở mức thấp kỷ lục đối với một nhà lãnh đạo sau ba tháng đầu của nhiệm kỳ. Đa số phản đối chính sách thuế quan và cắt giảm lực lượng nhân sự liên bang của ông.
Hành động công kích đầy bất ngờ của Tổng thống Trump nhắm vào nền giáo dục đại học đã vô tình đánh thức tinh thần phản kháng của Harvard cùng hơn 100 trường đại học trên khắp 40 tiểu bang. Sự kiện này cũng để lại một bài học đáng suy ngẫm: nhượng bộ và đầu hàng trước những áp lực ngang ngược, vô lý không phải là cách tồn tại bền vững cho bất kỳ tổ chức nào. Sự việc khởi đầu với lá thư ngày 11 tháng 4 từ chính quyền Trump, trong đó đưa ra hàng loạt yêu cầu đối với Đại học Harvard. Ngay lập tức trường Harvard từ chối, vậy là chính phủ thẳng tay đóng băng khoản ngân sách tài trợ trị giá 2.3 tỷ MK. Ngoài ra, Trump còn dọa tước bỏ quy chế miễn thuế của trường. Hành động này bị nhiều người xem là sự lạm quyền nhằm chi phối một cơ sở giáo dục tư thục, và đã vô tình khơi dậy làn sóng ủng hộ quyền tự chủ của các đại học trên khắp Hoa Kỳ.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.