Ở Hoa Kỳ hiện nay, hiếm có chủ đề nào gây tranh cãi sâu rộng như các chương trình đề cao tính đa dạng, công bằng và hòa nhập – thường được biết đến với tên viết tắt DEI (Diversity, Equity and Inclusion hay Đa Dạng, Công Bằng và Hòa Nhập).
Dù cụm từ này mới phổ biến trong thế kỷ 21, DEI thực ra là một là chương mới trong hành trình dài kiến tạo một xã hội công bằng của nước Mỹ. Các giá trị mà DEI hướng tới đã từng được khẳng định trong các văn kiện lập quốc, và tiếp tục được củng cố thông qua những cột mốc quan trọng như Đạo Luật Dân Quyền năm 1964, các Chính Sách Nâng Đỡ Người Thiểu Số, cùng những phong trào đấu tranh vì công bằng sắc tộc, bình đẳng giới, quyền lợi người tàn tật, cựu quân nhân và di dân.
Tất cả đều cùng hướng đến một điều: mở rộng cánh cửa cho nhiều người hơn được an cư lạc nghiệp, được đi học, được có tiếng nói trong cộng đồng của mình. DEI ngày hôm nay chính là tiếng vọng từ những nỗ lực bền bỉ ấy.
Tuy nhiên, DEI đang trở thành tâm điểm chỉ trích. Một số người cho rằng DEI đi ngược với tinh thần dân chủ, áp đặt tư tưởng rập khuôn, kéo theo những chính sách bất công, gây bất lợi cho người da trắng và làm yếu nguyên tắc đánh giá theo thực lực. Trái lại, những người đứng về phía DEI cho rằng đây là công cụ thúc đẩy tư duy phản biện, tăng cường tính dân chủ – và rằng việc công kích DEI là một bước thụt lùi khỏi các thành tựu lâu đời của luật dân quyền Hoa Kỳ.
Tuy vậy, phần lớn các tranh luận lại bỏ qua một điểm mấu chốt: DEI thật sự mang đến điều gì? Có lợi hay có hại? Ai được lợi? Ai không? Và điều đó ảnh hưởng ra sao đến xã hội và nền kinh tế?
Là một nhà xã hội học, Rodney Coates (Giáo sư về Nghiên cứu Sắc tộc và Dân tộc, Đại học Miami) tin rằng muốn thảo luận một cách hữu ích về DEI thì phải dựa vào bằng chứng thực tế, chứ không phải cảm tính hay niềm tin cá nhân. Vậy hãy cùng xem xét dữ liệu nghiên cứu.
Ai được hưởng lợi?
Trong lĩnh vực kinh doanh, các chương trình DEI được triển khai với mục tiêu thúc đẩy sự hiện diện đa dạng trong lực lượng lao động. Theo nhiều thăm dò và nghiên cứu, sự đa dạng không chỉ tốt cho môi trường làm việc mà còn mang lại lợi ích trực tiếp cho hoạt động kinh doanh.
Các công ty, xí nghiệp có đội ngũ nhân sự đa dạng về tuổi tác, phái tính, sắc tộc hay chủng tộc thường có doanh thu cao hơn, lợi nhuận tốt hơn và nhân viên cảm thấy hài lòng, vui vẻ khi đi làm. Không chỉ vậy, họ còn có nhiều ưu thế trong việc tuyển dụng, đổi mới sản phẩm và cạnh tranh với đối thủ.
Một cuộc thăm dò năm 2021 chỉ ra rằng hai phần ba người tiêu dùng ở Hoa Kỳ quan tâm đến yếu tố đa dạng khi đưa ra quyết định mua sắm. Nhóm người tiêu dùng mang định hướng hòa nhập này chủ yếu là là phụ nữ, giới trẻ và đại diện cho nhiều sắc tộc khác nhau. Nếu các tập đoàn, công ty phớt lờ những điều họ coi trọng, thì rất dễ phải chịu thiệt hại. Một minh chứng cho điều này là khi Target giảm quy mô các sáng kiến DEI, họ bị chỉ trích dữ dội và sụt giảm doanh thu.
Nhưng DEI không chỉ là chuyện của các công ty. Thật ra, cốt lõi của các chương trình này là giúp tạo cơ hội cho những cộng đồng bị gạt ra ngoài lề xã hội Hoa Kỳ. Nếu nhìn rộng hơn, nhiều cải cách từ thế kỷ trước cũng là một phần trong chặng đường DEI đã đi.
Hãy xem xét lĩnh vực giáo dục ở bậc đại học. Mãi đến những năm 1960 và 1970, các đại học hàng đầu Hoa Kỳ mới tiếp nhận nữ sinh. Đại học Columbia, trường cuối cùng trong nhóm Ivy League, thậm chí đến năm 1982 mới bắt đầu tuyển sinh cả nam lẫn nữ. Nhờ Chính Sách Tuyển Sinh Nâng Đỡ Người Thiểu Số, phụ nữ – đặc biệt là phụ nữ da trắng – không chỉ bắt kịp mà còn vượt qua nam giới trong tỷ lệ tốt nghiệp đại học ở mọi nhóm sắc tộc. DEI đã tạo ra bước tiến lớn, đặc biệt là cho phụ nữ da trắng, trong công việc, theo đuổi sự nghiệp, ước mơ.
Tương tự, việc chấm dứt phân biệt sắc tộc trong tuyển sinh đã giúp số lượng sinh viên da đen tăng 125% so với thập niên 1970, gấp đôi mức trung bình toàn quốc. Từ năm 1965 đến nay, tổng số sinh viên tại các trường đại học Mỹ đã tăng gấp bốn lần.
Đạo Luật Di Trú năm 1965 là một thí dụ tiêu biểu cho thấy tác động tích cực của DEI. Trước đây, luật nhập cư bị giới hạn theo quốc tịch và sắc tộc, khiến người từ nhiều khu vực như Á Châu hay Mỹ Latinh rất khó được chấp nhận. Đạo Luật Di Trú đã xóa bỏ rào cản đó, tạo điều kiện cho nhiều người từ khắp nơi trên thế giới, đặc biệt là những người có trình độ học vấn cao, đến sinh sống và làm việc tại Mỹ. Chính họ là lực lượng đã giúp nền kinh tế Hoa Kỳ phát triển mạnh mẽ hơn, hiệu quả hơn và sáng tạo hơn.
Chi phí của DEI và phản ứng chính trị
Các chương trình DEI tuy giúp nhiều công ty và tổ chức gặt hái thành công, nhưng vẫn tiêu tốn không ít ngân sách. Năm 2020, các tập đoàn, công ty Hoa Kỳ đã chi khoảng 7.5 tỷ MK cho các chương trình DEI. Năm 2023, chính phủ liên bang chi hơn 100 triệu MK – trong đó Bộ Y Tế và Nhân Sinh chi 38.7 triệu MK, và Bộ Quốc Phòng chi 86.5 triệu MK.
Tuy nhiên, khoản chi này sẽ giảm mạnh trong năm 2025. Một trong những sắc lệnh đầu tiên được Tổng Thống Donald Trump ký trong nhiệm kỳ thứ hai là cấm thực hiện DEI trong các cơ quan liên bang. Sắc lệnh này, cùng với hàng loạt sắc lệnh tương tự khác, đang bị kiện tụng ra tòa. Hơn 30 tiểu bang đã ban hành hoặc đang xem xét các dự luật hạn chế hoặc cấm DEI, dựa trên quan điểm rằng các sáng kiến này sẽ khiến những người có thực lực phải nhường chỗ cho những người năng lực bình thường.
Song, các dữ liệu nghiên cứu lại cho thấy điều ngược lại. Tường trình năm 2023 của McKinsey & Company khẳng định các công ty, xí nghiệp có đa dạng phái tính và sắc tộc cao hơn thường đạt thành quả tài chánh vượt trội hơn ít nhất 39% so với những tổ chức kém đa dạng nhất.
Tương tự, những lo ngại rằng việc áp dụng DEI khiến chất lượng giảng dạy trong các ngành khoa học và công nghệ giảm sút cũng không dựa trên cơ sở học thuật vững chắc nào. Thay vào đó, nhiều học giả cho rằng chính những thiên kiến trong cách thiết kế môn học mới là yếu tố dẫn đến sự khác biệt về kết quả học tập giữa các nhóm sinh viên khác nhau.
Mặc dù DEI hướng tới việc xây dựng xã hội công bằng và hòa nhập, nhưng những tranh cãi pháp lý xung quanh các chương trình này lại ngày càng nhiều hơn.
Theo Ủy Ban Cơ Hội Việc Làm Bình Đẳng (Equal Employment Opportunity Commission) và Bộ Tư Pháp (Department of Justice), một số chương trình DEI có thể vi phạm Điều VII của Đạo Luật Dân Quyền năm 1964. Số trường hợp đơn kiện “phân biệt đối xử ngược,” đặc biệt từ các ông da trắng, đang gia tăng. Giới chuyên gia pháp lý dự đoán Tối Cao Pháp Viện sẽ nới lỏng điều kiện chứng minh cần thiết để các nguyên đơn có thể khởi kiện.
Hiện vẫn chưa có một phán quyết pháp lý thống nhất về vấn đề này. Trong thời gian chờ đợi tiến trình xét xử tại tòa, phần lớn các công việc tình nguyện không lương (để giữ các sáng kiến DEI còn ‘sống sót’ tại nơi làm việc) vẫn đang do phụ nữ và người da màu đảm nhận. Điều này khiến người ta phải suy ngẫm về mức độ công bằng thực sự trong chính những nỗ lực mang danh công bằng đó.
Tương lai nào đang chờ đợi DEI?
Một phần nỗi e ngại đối với DEI bắt nguồn từ những lo lắng liên quan đến sự biến đổi cơ cấu dân số. Kể từ khi Sở Thống Kê Dân Số Hoa Kỳ (U.S. Census Bureau) đưa ra dự báo vào năm 2008, rằng đến năm 2042, người da trắng không thuộc nhóm gốc Tây Ban Nha (Hispanic) sẽ trở thành nhóm thiểu số tại Hoa Kỳ, làn sóng lo ngại về cơ nguy bị thay thế đã lan rộng trong cộng đồng người da trắng.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, đối với các ông da trắng, sự thay đổi này khiến họ cảm thấy hoang mang về bản thân và vai trò của mình trong cộng đồng, nhất là khi mấy công việc chân tay ngày càng ít đi. Nghiên cứu cũng cho thấy người da trắng thường tin rằng DEI khiến đàn ông da trắng chịu thiệt thòi hơn so với phụ nữ da trắng.
Dù đã có DEI, phụ nữ và người da màu vẫn là nhóm dễ bị thất nghiệp hoặc rơi vào nghèo đói nhất, bất kể học vấn ra sao. Năm 2023, phụ nữ làm việc toàn thời gian chỉ kiếm được trung bình 1,005 MK mỗi tuần, bằng 83.6% mức lương của nam giới. Nếu so sánh cả một sự nghiệp kéo dài 40 năm, sự thua thiệt này có thể khiến họ mất đi hàng trăm ngàn MK thu nhập. Với phụ nữ da đen và phụ nữ gốc Mỹ Latinh, sự khác biệt còn lớn hơn nữa, có thể lên đến 976,800 MK và 1.2 triệu MK.
Chủ nghĩa phân biệt sắc tộc không chỉ là sự bất công về mặt đạo đức, mà còn gây thiệt hại không nhỏ cho nền kinh tế. Một tường trình năm 2020 từ Citi cho thấy kể từ năm 2000, tình trạng này đã khiến nền kinh tế Mỹ thiệt hại tới 16,000 tỷ MK. Nếu những bất công ấy được tháo gỡ, người da đen có thể được hưởng thêm 2,700 tỷ MK thu nhập, tăng thêm 113 tỷ MK nhờ được đi học cao hơn; và nền kinh tế có thể có thêm 13,000 tỷ MK doanh thu, tạo ra 6.1 triệu việc làm hằng năm.
Dù còn nhiều ý kiến trái chiều, Coates vẫn tin rằng DEI là một phần không thể thiếu trong nỗ lực kiến tạo một xã hội công bằng và tốt đẹp hơn. Điều quan trọng là cải thiện DEI bằng sự công tâm và có bằng chứng minh bạch, không để nó trở thành công cụ tuyên truyền hay nỗi sợ vô cớ.
Nguyên Hòa biên dịch
Nguồn: “Beyond the backlash: What evidence shows about the economic impact of DEI” được đăng trên trang TheConversation.com.
Gửi ý kiến của bạn