
Lịch sử thế giới từng chứng kiến rất nhiều cuộc thảm sát đẫm máu. Nhưng có rất ít trong số đó được coi là “tội ác diệt chủng.” Liệu chúng ta có đang bỏ quên công lý? (Nguồn: pixabay.com)
Làn sóng tranh luận dữ dội đang diễn ra xoay quanh câu hỏi: liệu những gì đang xảy ra tại Gaza kể từ tháng 10 năm 2023 có phải là hành vi diệt chủng hay không? Vấn đề này đã được đưa ra trước Tòa Án Quốc Tế (International Court of Justice, ICJ), Nam Phi đệ đơn kiện Israel, cáo buộc quốc gia này đã phạm tội diệt chủng. Phiên tòa bắt đầu từ tháng 12 năm 2023, nhưng đến nay ICJ vẫn chưa đưa ra phán quyết cuối cùng.
Sở dĩ cuộc tranh luận trở nên gay gắt là bởi vì “diệt chủng” (genocide) là cáo buộc nặng nề nhất trong luật quốc tế – được mệnh danh là “tội ác của mọi tội ác.” Tội ác diệt chủng còn nặng hơn cả tội ác chiến tranh (war crimes) hay tội ác chống nhân loại (crimes against humanity). Luật quốc tế không chỉ cấm các quốc gia phạm tội diệt chủng, mà còn có nghĩa vụ chủ động ngăn chặn và trừng trị hành vi này trong hệ thống luật hình sự của mình. Thậm chí, một số ý kiến còn cho rằng, trong trường hợp cần thiết, có thể dùng vũ lực để ngăn chặn diệt chủng.
Tuy nhiên, dù nghe quen thuộc, nhưng khái niệm “diệt chủng” trong luật quốc tế lại được định nghĩa chặt chẽ và giới hạn hơn nhiều so với cách mọi người thường hình dung. Đó là lý do vì sao chỉ một số rất ít các sự kiện tàn khốc trong lịch sử từng được chính thức công nhận là tội ác diệt chủng. Cùng nhìn lại một vài trường hợp trong lịch sử sẽ giúp làm rõ hơn cuộc tranh luận về tình hình Gaza hiện nay.
Về bản chất, diệt chủng là hành động có chủ đích nhằm triệt tiêu một nhóm người. Khái niệm này được luật sư người Ba Lan gốc Do Thái Raphael Lemkin đưa ra lần đầu vào năm 1944, xuất phát từ nỗi bàng hoàng của ông trước cuộc thảm sát người Armenia bởi Đế quốc Ottoman trong Thế Chiến I, cũng như trước sự bạo tàn, man rợ của phát xít Đức trước và trong Thế Chiến II.
Vào thời điểm đó, khái niệm “diệt chủng” còn quá mới mẻ nên chưa được sử dụng làm căn cứ pháp lý trong các phiên tòa tại Nuremberg, nơi xét xử những tên thủ lãnh phát xít Đức còn sống sót sau Thế Chiến II. Thay vào đó, với vai trò của mình trong cuộc thảm sát Holocaust, các bị cáo đã bị buộc tội “tội ác chống lại loài người.”
Từ đó đến nay, theo Quy chế Rome của Tòa Án Hình sự Quốc tế (International Criminal Court, ICC), tội diệt chủng và tội ác chống lại loài người luôn có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Quy chế này sử dụng định nghĩa diệt chủng đã được thông qua trong Công ước về Diệt chủng (Genocide Convention) năm 1948, nhờ hàng loạt nỗ lực bền bỉ của Lemkin nhằm đưa khái niệm này vào hệ thống luật quốc tế.
Và dù tội diệt chủng đã được luật quốc tế công nhận từ năm 1948, mãi đến năm 1998 mới có bản án quốc tế đầu tiên kết tội diệt chủng. Khi đó, Tòa Án Hình sự Quốc tế về Rwanda đã kết án Jean-Paul Akayesu, một viên chức địa phương, phạm tội diệt chủng do liên quan đến chiến dịch tàn sát dã man mà người Hutu tiến hành, nhằm vào cộng đồng người Tutsi vào năm 1994. Chỉ trong khoảng 100 ngày, khoảng 800,000 người đã bị sát hại.
Tất cả bắt đầu khi phi cơ chở Tổng thống Rwanda Juvénal Habyarimana và Tổng thống Burundi Cyprien Ntaryamira, cả hai đều là người Hutu, bị bắn rơi. Người Tutsi lập tức bị quy trách nhiệm, và từ đó, chính quyền cấp cao Rwanda đã phát động một cuộc thảm sát đẫm máu không thể tưởng tượng nổi.
Điều khiến nhiều người không khỏi thắc mắc là: nếu Rwanda là một trường hợp rõ ràng đến vậy, thì chắc chắn phải có những vụ diệt chủng khác sau chiến tranh chứ? Nhưng sự thật không đơn giản như vậy.
Những giới hạn trong định nghĩa pháp lý về tội diệt chủng
Thời Joseph Stalin, hàng triệu người ở Liên Xô đã chết vì nạn đói, bị xử bắn hoặc bỏ mạng trong các trại lao động khổ sai. Tuy nhiên, những cái chết này “không được tính” trong định nghĩa về diệt chủng của Công ước năm 1948, vì chúng không nhằm triệt tiêu một nhóm người nào đó dựa trên quốc tịch, dân tộc, sắc tộc, hoặc tín ngưỡng tôn giáo.
Điều tương tự cũng xảy ra với các vụ thảm sát dưới thời Khmer Đỏ, tức chính quyền cực đoan của Pol Pot tại Campuchia trong giai đoạn từ năm 1975 đến 1979. Trong hơn ba năm, họ đã giết hại từ 1.5 đến 3 triệu người. Thế nhưng, theo kết luận của tòa án hình sự quốc tế được lập ra năm 1997, chỉ những vụ giết người Việt và người Chăm mới được coi là hành vi diệt chủng. Đa số nạn nhân mà Khmer Đỏ giết hại là đồng bào Campuchia (vì bị xem là “phần tử trí thức” hoặc có tư tưởng chống đối chính quyền).
Lựa chọn bốn nhóm người (quốc tịch, dân tộc, sắc tộc, hoặc tín ngưỡng tôn giáo) được bảo vệ trong Công ước về Diệt chủng không thuần túy là vấn đề đạo lý. Đó là kết quả của quá trình mặc cả chính trị giữa nhiều bên, khi Chiến tranh Lạnh đang bước vào giai đoạn căng thẳng. Lúc bấy giờ, các quốc gia phải tìm cách dung hòa giữa mục tiêu mở rộng phạm vi bảo vệ và việc soạn ra một hiệp ước có thể được số đông ủng hộ.
Vụ thảm sát tại Srebrenica: minh chứng hiếm hoi của tội ác diệt chủng
Năm 1995, tại thị trấn Srebrenica (nay thuộc Cộng hòa Srpska, Bosnia và Herzegovina), lực lượng người Serbia gốc Bosnia đã gây ra vụ thảm sát kinh hoàng nhằm vào cộng đồng người Hồi giáo Bosnia. Khoảng 8,000 nam giới và thiếu niên đã bị sát hại, xác họ bị chôn giấu bí mật. Phụ nữ thì bị bắt giữ, ngược đãi, lạm dụng rồi bị đuổi ra khỏi địa phương. Tòa Án Hình sự Quốc tế về Nam Tư cũ (ICTY) và Tòa Án Hình sự Quốc tế (ICJ) đều xác nhận đây là tội ác diệt chủng.
ICTY kết luận rằng toàn bộ chiến dịch tàn ác này nằm trong một kế hoạch có hệ thống, nhằm liên kết các khu vực do người Serbia kiểm soát để thiết lập một quốc gia riêng biệt cho người Serbia gốc Bosnia. Họ âm mưu “loại bỏ vĩnh viễn những cộng đồng không phải Serbia.” Và “kế hoạch này chỉ có thể thực hiện được bằng bạo lực và gieo rắc nỗi kinh hoàng.”
Tuy nhiên, ngoài Srebrenica, không có vụ thảm sát nào khác trong cuộc chiến Nam Tư được coi là diệt chủng, bởi vì chưa đủ chứng cứ về chủ đích “diệt tận gốc” một nhóm sắc tộc.
Vấn đề ở đây không phải là việc xác định nhóm nạn nhân có thuộc cùng một nhóm sắc tộc hay không, mà là không có đủ chứng cứ cho thấy các vụ giết hại người không phải Serbia được thực hiện với chủ đích “diệt tận gốc,” thay vì chỉ nhằm ép buộc họ rời đi (hay còn gọi là “thanh lọc sắc tộc,” tiếng Anh là “ethnic cleansing”).
Để cấu thành tội diệt chủng, không chỉ cần phải chứng minh đó là hành vi có chủ đích, mà còn phải xác định được chủ đích đó “đặc biệt” là nhằm xóa sổ (về mặt thể chất hoặc sinh học) một nhóm người cụ thể.
Cái khó là: nếu không có lời thú tội hoặc tài liệu, chứng cứ cụ thể, thì kiểu “chủ đích đặc biệt” này chỉ có thể được xác nhận khi đó là điều duy nhất hợp lý có thể suy ra từ toàn bộ bằng chứng có được.
Còn Gaza thì sao?
Vậy liệu định nghĩa về diệt chủng có đang quá hẹp để bao quát được bản chất thực sự của những cuộc tàn sát trong thời hiện đại? Có nên cho phép pháp luật linh hoạt hơn trong cách diễn giải, đánh giá động cơ phía sau hành vi tàn sát, thay vì chỉ trông chờ những bằng chứng cụ thể chỉ ra được “chủ đích đặc biệt”?
Câu trả lời cho những câu hỏi này sẽ quyết định việc nhân loại có thể thực sự gọi tên các tội ác lớn nhất bằng đúng cái tên của chúng hay không. Nhưng khi chưa có sự thay đổi trong tư duy pháp lý, thì ngay cả các thảm cảnh tàn bạo nhất cũng có thể dễ dàng tránh bị khép tội “diệt chủng.” Và như thế, “tội ác của mọi tội ác” vẫn luôn là khái niệm xa vời trong các phòng xử án.
Nguyên Hòa biên dịch
Nguồn: “Why have so few atrocities ever been recognised as genocide?” được đăng trên trang TheConversation.com.
Gửi ý kiến của bạn