Giữa lúc tỷ lệ sinh sản (birth rates) tại Hoa Kỳ và nhiều quốc gia trên thế giới liên tục sụt giảm, từ giới công nghệ ở Thung lũng Silicon đến các viên chức tại Tòa Bạch Ốc đều đồng loạt lên tiếng cảnh báo rằng dân số giảm nhanh có thể gây ra những tác động nghiêm trọng cho nền kinh tế. Chính quyền Trump từng tuyên bố đang tìm kiếm các biện pháp để khuyến khích người dân sinh con đẻ cái, nhất là khi tổng sinh suất (Total Fertility Rate, TFR) hiện đã giảm tới 25% so với năm 2007 – xuống mức thấp nhất lịch sử.
Tuy nhiên, theo các nhà nhân khẩu học chuyên nghiên cứu về sinh sản, đời sống gia đình và khuynh hướng sinh con: dân số sẽ không giảm ngay, cũng không phải chắc chắn sẽ giảm, và nếu có thì cũng không phải là điều bi đát.
Họ cho rằng, toàn bộ luận điệu về sự sụp đổ dân số đang được xây dựng dựa trên ba hiểu lầm cơ bản. Đầu tiên là sự hiểu sai về các chỉ số sinh sản: chúng không nói lên tất cả, và lại bị dùng để giả định rằng tỷ lệ sinh sẽ giữ nguyên theo thời gian. Thứ hai, người ta thổi phồng tác động của việc sinh ít con đối với tốc độ tăng trưởng và quy mô dân số trong tương lai. Cuối cùng, nhiều người không xem xét đến những thay đổi trong chính sách kinh tế hay thị trường lao động – những yếu tố then chốt có thể làm thay đổi toàn bộ bức tranh.
Tỷ lệ sinh thay đổi như thế nào?
Để biết trung bình phụ nữ sinh bao nhiêu con, các khoa học gia thường dựa vào một chỉ số gọi là tổng sinh suất (TFR): nếu phụ nữ sinh con theo tỷ lệ sinh sản hiện tại, thì ước tính cả đời họ sẽ có bao nhiêu đứa con.
Vấn đề nằm ở chỗ tỷ lệ sinh sản không bao giờ đứng yên. Trong vòng 100 năm qua, tỷ lệ sinh sản đã thay đổi mạnh. Ở Hoa Kỳ, vào những năm 1930, mỗi phụ nữ sinh khoảng 2 con. Tới năm 1960, con số đó tăng mạnh lên 3.7 con. Sau đó, vào cuối những năm 1970 và trong thập niên 1980, tỷ lệ này lại giảm xuống dưới 2. Sang thập niên 1990 và đầu những năm 2000, tỷ lệ sinh sản tăng nhẹ trở lại, ở mức khoảng 2 con/phụ nữ.
Từ sau cuộc Suy Thoái Kinh tế từ cuối năm 2007 đến giữa năm 2009, tổng sinh suất ở Hoa Kỳ gần như giảm đều mỗi năm, ngoại trừ hai lần tăng nhẹ sau đại dịch COVID-19 vào 2021 và 2022. Đến năm 2024, TFR lại giảm xuống mức thấp kỷ lục: chỉ 1.6. Nguyên nhân chủ yếu là do số ca sinh ở nhóm tuổi vị thành niên và đầu độ tuổi 20 giảm mạnh – phần lớn là những trường hợp sinh con ngoài ý muốn.
Tuy vậy, TFR chỉ phản ánh tình hình hiện tại chứ không cho biết chắc chắn một phụ nữ sẽ có bao nhiêu con, nhất là khi khuynh hướng sinh con đang thay đổi. Ngày nay nhiều người có con khá trễ, và điều này khiến tổng sinh suất có vẻ thấp hơn thực tế.
Thí dụ, một cô gái 20 tuổi vào năm 2025 – nếu dựa trên tổng sinh suất bây giờ, thì giả định rằng khi cô đến tuổi 40, sẽ có số con giống như những người 40 tuổi ngày nay. Nhưng chuyện đó khó xảy ra, vì trong tương lai, nhiều người sẽ sinh con trễ hơn, và có thể nhờ y học tiến bộ mà chữa được vô sinh, hiếm muộn. Kết quả là, số phụ nữ sinh con ở tuổi 40 sẽ nhiều hơn so với hiện nay.
Nhìn sâu hơn vào câu chuyện sinh con
Chính vì chỉ số tổng sinh suất chưa phản ánh hết thực tế, các nhà nhân khẩu học còn quan tâm đến số con thực tế mà phụ nữ sinh ra khi đã hết độ tuổi sinh sản. Khi áp dụng với nhóm phụ nữ từ 40 đến 44 tuổi, chỉ số này lại khá ổn định qua nhiều năm, thường ở mức hai con.
Phần lớn người Mỹ vẫn xem việc sinh con là chuyện tốt. Gia đình lý tưởng trong quan niệm của họ vẫn là có ít nhất hai con, và đa số người trưởng thành (khoảng 90%) hoặc đã có con, hoặc đang mong có con.
Thế nhưng, không phải ai cũng có thể sống như mình mong muốn. Cuộc sống đắt đỏ, cùng với những bất định của thời cuộc, khiến nhiều người cảm thấy chuyện có con trở nên xa vời.
Nói cách khác, không phải người ta không còn muốn làm cha mẹ, mà là dù rất muốn, họ vẫn đành lực bất tòng tâm.
Liệu dân số có thực sự sụt giảm?
Dự báo dân số tương lai là việc không hề đơn giản. Nhiều người nghĩ rằng dân số thế giới sắp giảm mạnh, nhưng thực tế thì không phải vậy. Theo các dự đoán hiện có, dân số toàn cầu vẫn đang trên đà tăng trưởng.
Chỉ 250 năm trước, cả hành tinh chỉ có khoảng 1 tỷ người. Ngày nay, đã có hơn 8 tỷ người. Liên Hiệp Quốc (LHQ) dự kiến đến năm 2100, con số này sẽ lên hơn 10 tỷ. Tuy nhiên, khoảng sai số trong dự báo này dao động tới ±4 tỷ, cho thấy một thực tế khác: dự báo càng xa thì độ chính xác càng thấp.
Dự báo dân số trong vòng 5 năm tới còn có thể tin được. Nhưng nếu kéo dài đến 50 hay 100 năm, độ tin cậy sẽ giảm mạnh. Vì thế, đa số các khoa học gia thường tránh đưa ra dự báo quá xa. Nguyên nhân là vì những yếu tố như tỷ lệ sinh sản hay tỷ lệ tử vong chắc chắn sẽ thay đổi theo thời gian, rất khó dự đoán.
Đối với Hoa Kỳ, dân số vẫn đang tăng. Dù phụ nữ trung bình sinh ít con hơn (dưới 2.1), số ca sinh vẫn cao hơn số ca tử. Nhập cư cũng đóng vai trò quan trọng. Vì thế, dân số Mỹ được dự báo sẽ tăng 22.6 triệu vào năm 2050 và thêm 27.5 triệu vào năm 2100.
Sinh ít con: Có thật sự là hiểm họa kinh tế?
Một lý do khiến người ta lo ngại trước tình trạng sinh ít con là vì tỷ lệ sinh thấp sẽ làm thiếu hụt lao động và khiến người cao niên trở thành gánh nặng lớn cho người trẻ. Nhưng điều này chưa chắc đúng – mà ngay cả khi đúng, tăng tỷ lệ sinh sản cũng không giải quyết được vấn đề.
Khi sinh suất giảm, tỷ lệ các nhóm tuổi trong dân số có thay đổi. Tuy nhiên, chỉ vì số người cao niên tăng lên không có nghĩa là số người lao động so với người phụ thuộc sẽ giảm, vì trẻ em (cũng là người phụ thuộc) lại giảm theo. Thí dụ, trẻ em dưới 18 tuổi cũng giảm, nên tổng số người trong độ tuổi lao động (18 - 64) không thay đổi nhiều. Thêm vào đó, người cao niên ngày nay không chỉ sống lâu hơn mà còn khỏe mạnh hơn và tiếp tục đi làm.
Trong hai thập niên qua, tỷ lệ người từ 65 đến 74 tuổi vẫn đi làm đã tăng lên đáng kể – từ 21.4% năm 2003 lên 26.9% vào năm 2023, và ước tính sẽ đạt 30.4% vào năm 2033. Nếu có điều chỉnh hợp lý về tuổi nghỉ hưu hoặc chương trình An Sinh Xã Hội, thì gánh nặng tài chánh cho nhóm cao niên sẽ được giảm bớt đáng kể.
Hơn nữa, việc sinh nhiều con hơn không giúp tăng lực lượng lao động ngay lập tức. Ngược lại, trẻ em là nhóm phụ thuộc (ít nhất là trong 18 năm đầu đời). Trẻ nhỏ cần đến trường, cần người chăm nom, và điều đó khiến nhiều phụ nữ phải gác lại công việc. Thực tế, khi người ta sinh con ít đi, phụ nữ lại khó mà làm việc nhiều hơn – tỷ lệ đi làm của họ đã tăng từ 34% năm 1950 lên tới 58% vào năm 2024. Vì thế, nếu áp dụng các chính sách khuyến khích sinh con mà lại khiến phụ nữ khó đi làm, thì điều đó hoàn toàn mâu thuẫn với nỗi lo về việc hụt lực lượng lao động.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào chính sách kinh tế và điều kiện thị trường lao động, chứ không phải vì dân số già hay trẻ. Thêm vào đó, khi công nghệ đang thay đổi từng ngày từ tự động hóa đến trí tuệ nhân tạo (AI), chúng ta chưa thể biết chính xác nhu cầu lực lượng lao động trong tương lai sẽ ra sao. Hơn nữa, di dân nhập cư cũng là một giải pháp hiệu quả và nhanh chóng để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động cũng như bảo đảm tỷ lệ người trong độ tuổi làm việc.
Tóm lại, chẳng có bằng chứng (khoa học) nào chứng minh cho tuyên bố của Elon Musk về việc “nhân loại đang chết dần.” Đúng là có sự thay đổi trong dân số, nhưng ảnh hưởng của nó không lớn như người ta nghĩ.
Nếu đầu tư mạnh vào giáo dục và có chính sách kinh tế khôn ngoan, các quốc gia vẫn có thể thích nghi và phát triển tốt trong thời đại mới.
VB biên dịch
Nguồn: “Fears that falling birth rates in US could lead to population collapse are based on faulty assumptions” được đăng trên trang TheConversation.com.
Send comment



