Hôm nay,  

Ung Thư Đại Tràng Ở Tuổi Trẻ: Các Nhà Khoa Học Vừa Tìm Ra Một Manh Mối Quan Trọng

13/06/202500:00:00(Xem: 894)

ung thu dai trang
Ung thư đại tràng đang gia tăng đáng kể ở người trẻ, và độc chất colibactin do vi khuẩn E. coli tiết ra có thể là thủ phạm. Các khoa học gia cho biết tiếp xúc sớm với vi khuẩn này có thể khiến bệnh khởi phát sớm hơn 20–30 năm. (Nguồn: pixabay.com)

Ngày nay, ung thư đại tràng (hay còn gọi là ung thư ruột già) không còn là căn bệnh của tuổi già nữa. Cứ 5 người được chẩn đoán thì có 1 người chưa đến 54 tuổi, đánh dấu mức tăng 11% trong nhóm tuổi này trong vòng hai thập niên qua. Tại sao căn bệnh này lại bùng phát sớm như vậy? Câu hỏi này đã làm đau đầu không ít bác sĩ và khoa học gia.
 
Sau nhiều năm miệt mài tìm kiếm, giới chuyên gia từ lâu đã nghi ngờ colibactin, một loại độc chất do vi khuẩn E. coli và một số vi khuẩn khác sản sinh, có thể phá hủy DNA. Mới đây, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature đã xác định mối liên quan rõ ràng giữa việc tiếp xúc với colibactin từ thuở nhỏ và nguy cơ mắc ung thư đại tràng ở những bệnh nhân dưới 40 tuổi.
 
Phát hiện này không chỉ củng cố giả thuyết trước đó mà còn mở rộng hiểu biết về tác động của hệ vi sinh vật đến sức khỏe đường ruột và nguy cơ hình thành ung thư. Đây có thể là nền tảng cho các chiến lược tầm soát và phòng ngừa mới trong tương lai.
 
Ludmil Alexandrov, Giáo sư chuyên ngành y học tế bào và phân tử tại Đại học California, San Diego, là tác giả chính của nghiên cứu. Ông cho biết ban đầu nhóm nghiên cứu chỉ dự định tìm hiểu vì sao tỷ lệ ung thư đại tràng lại khác nhau giữa các quốc gia. Trong quá trình thực hiện, họ vô tình phát hiện ra vai trò tiềm tàng của colibactin.
 
Nhóm nghiên cứu đã thu thập và phân tích mẫu máu và mô khối u của gần 1,000 bệnh nhân ung thư ruột già tại 11 quốc gia, bao gồm Canada, Nhật Bản, Thái Lan và Colombia. Sử dụng công nghệ giải mã trình tự DNA hiện đại, họ đã xác định được những đột biến tế bào (cellular mutations, các biến đổi di truyền góp phần vào sự hình thành và phát triển của ung thư).
 
Alexandrov giải thích: “Mỗi loại chất gây ung thư đều để lại một dấu vết riêng trên AND, gọi là ‘dấu ấn đột biến.’ Thí dụ đơn giản nhất là nếu bạn hút thuốc lá, các tế bào phổi của bạn sẽ mang một kiểu đột biến rất riêng biệt.
 
Nhóm nghiên cứu phát hiện ra rằng những người mắc ung thư đại tràng trước tuổi 50 có tỷ lệ đột biến do colibactin cao vượt trội. Đặc biệt, người càng trẻ thì những dấu hiệu di truyền này lại càng phổ biến. Những ai được chẩn đoán trước tuổi 40 có nguy cơ mang đột biến liên quan đến colibactin cao gấp ba lần so với người phát bệnh sau tuổi 70.
 
Mỗi lần chúng tôi giải mã ADN khối u là như đang lần giở từng trang của một cuốn nhật ký gen,” Alexandrov nói. Nhờ đó, các khoa học gia có thể suy đoán thời điểm những biến đổi bắt đầu xuất hiện trong đường ruột.
 
Nghiên cứu cho thấy phần lớn sự tiếp xúc với colibactin xảy ra trước 10 tuổi. Điều này khiến nguy cơ phát bệnh đến sớm hơn từ 20 đến 30 năm, làm cho ung thư xuất hiện ở độ tuổi 30 – 40 thay vì 60 – 70 như thường thấy.
 
Cynthia Sears, chuyên gia bệnh truyền nhiễm và là giáo sư ngành ung thư tại Trường Y Johns Hopkins, đánh giá cao nghiên cứu này. Bà cho biết: “Nghiên cứu được tiến hành rất bài bản và kỹ lưỡng, tuy nhiên vẫn còn một số khía cạnh chưa được làm sáng tỏ. Chúng ta vẫn chưa thể hiểu rõ về đặc điểm sinh học của các vi khuẩn này cũng như hoàn cảnh nào khiến chúng gây ra các đột biến gen.
 
Alexandrov cũng nhìn nhận như vậy: “Dù có bằng chứng cho thấy tiếp xúc sớm với colibactin có thể liên quan đến ung thư đại tràng sớm, nhưng để khẳng định độc chất này là nguyên nhân chính gây bệnh thì không hề đơn giản.
 
Làm thế nào colibactin có thể dẫn đến ung thư ruột già?
 
Colibactin là một loại genotoxin – một độc chất di truyền được xem là vũ khí mà vi khuẩn dùng để tự vệ trong cuộc chiến sinh tồn với các vi khuẩn khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các chủng vi khuẩn này lại quay sang làm hại vật chủ. Khi đã bám trụ trong đại tràng, chúng có thể tấn công các mô lành, gây tổn thương tế bào và tạo ra các đột biến DNA nguy hiểm.
 
Dù vậy, không phải ai mang vi khuẩn sản sinh colibactin cũng sẽ bị ung thư. Theo ước tính, có khoảng 20–30% dân số mang các chủng vi khuẩn này. Vậy điều gì khiến chúng “phản chủ”?
 
Alexandrov cho rằng có thể đã có điều gì đó xảy ra khiến loại vi khuẩn này có điều kiện phát triển mạnh hơn các vi khuẩn còn lại trong ruột.
 
Nhiều nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng người sống ở các khu đô thị tại phương Tây như Hoa Kỳ và Âu Châu thường có số lượng vi khuẩn tạo colibactin trong ruột cao hơn hẳn so với người dân ở các vùng quê hoặc khu vực chưa bị công nghiệp hóa. Sears nhận xét: “Theo tôi, đây là cơ hội để tập trung nghiên cứu tác động của yếu tố môi trường giữa các khu vực khác nhau trên thế giới.” 
 
Đặc biệt, có bằng chứng cho thấy chế độ ăn uống kiểu phương Tây (thường bao gồm nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, đường tinh luyện và ngũ cốc tinh chế, trong khi lại ít trái cây và rau củ) liên quan đến nguy cơ cao hơn mắc ung thư đại tràng. Còn vì sao colibactin lại trở nên dễ gây đột biến hơn trong môi trường đường ruột do chế độ ăn này tạo ra? Sears cho biết “hiện chưa có đủ dữ liệu để trả lời vấn đề này.”
 
Nghiên cứu lần này không đi sâu đánh giá nguy cơ mắc ung thư  riêng lẻ của từng người tham gia, cũng không theo dõi sự thay đổi trong môi trường sống hay chế độ ăn uống của họ. Vì vậy, bất kỳ sự kết hợp nào giữa các yếu tố này đều có thể góp phần vào nguy cơ phát triển bệnh.
 
Nhóm nghiên cứu nghi ngờ rằng những yếu tố có thể làm thay đổi mạnh hệ miễn dịch và hệ vi sinh đường ruột ngay từ những năm đầu đời (chẳng hạn như sinh mổ hay sinh thường, có sử dụng kháng sinh hay không, được nuôi bằng sữa mẹ hay sữa công thức, hoặc tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn) có thể là nguyên nhân dẫn đến sự phát triển bất thường trong đường ruột về sau.
 
Ngoài ra, một số chủng vi khuẩn còn có thể gây phản ứng miễn dịch khiến tế bào tổn thương thêm. “Chính những chủng đó mới thật sự gây rắc rối,” Sears cho biết. Nhưng rất khó để tìm hiểu vì sao chúng lại ở lâu tại những vùng khác nhau trong ruột. “Hậu môn (rectum) khác với đại tràng sigma (sigmoid colon). Mỗi vùng có cách hoạt động riêng và mức độ dễ bị ung thư cũng khác nhau.
 
Hướng đi tiếp theo của nghiên cứu
 
Cả Alexandrov và Sears đều cho rằng cần có dữ liệu theo dõi dài hạn. Điều kiện lý tưởng nhất là các khoa học gia sẽ nghiên cứu trên một nhóm người từ khi còn nhỏ, cho họ sử dụng probiotic (vi khuẩn tốt) được thiết kế đặc biệt để tiêu diệt các vi khuẩn sản sinh colibactin, rồi theo dõi xem họ có xuất hiện đột biến gen dẫn đến ung thư đại tràng sớm hay không.
 
Nếu tạo ra được loại probiotic đẩy lùi được vi khuẩn có hại, đó có thể là một cách phòng ngừa hiệu quả, đơn giản và an toàn,” Sears nói.
 
Alexandrov cùng các cộng sự đang lên kế hoạch tiến hành những nghiên cứu tiếp theo xoay quanh giả thuyết này. Ông cũng kỳ vọng có thể phát triển một loại xét nghiệm phân có thể phát hiện các đột biến liên quan đến colibactin. Nếu phát hiện dấu hiệu tổn thương DNA, người đó sẽ được khuyến nghị bắt đầu tầm soát ung thư đại tràng sớm hơn, chẳng hạn từ 20 tuổi thay vì 40.
 
Tuy đã có nhiều bằng chứng liên quan đến colibactin, Sears cho rằng chỉ tập trung vào độc chất này sẽ không đủ để lý giải toàn diện nguyên nhân gia tăng các ca ung thư đại tràng khởi phát sớm. Bà nhấn mạnh “Chúng ta cần mở rộng phạm vi nghiên cứu để tránh bỏ sót những yếu tố quan trọng khác.
 
Trước khi có thêm bằng chứng khoa học, mỗi người nên chủ động điều chỉnh lối sống để phòng tránh bệnh tật. Những việc đơn giản như áp dụng chế độ dinh dưỡng Địa Trung Hải, tăng cường vận động, bỏ thuốc lá và hạn chế bia rượu đều mang lại tác động tích cực.
 
Ngoài ra, điều quan trọng là không nên xem nhẹ các dấu hiệu ban đầu. Đau bụng dai dẳng, sụt cân không rõ lý do và chảy máu trực tràng là những triệu chứng thường bị bỏ qua. Theo Alexandrov, “mọi người cần hiểu rằng đây có thể là dấu hiện nghiêm trọng,” và phát hiện càng sớm thì điều trị càng dễ dàng.

Cung Đô biên dịch
Nguồn: “Colon cancer is rising in young people. Finally, scientists have a clue about why.” được đăng trên trang Nationalgeographic.com. 
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Trong cuộc sống hiện đại, hàng triệu người đang phải đối mặt với những phiền toái từ chứng ợ nóng (heartburn hay acid reflux), ngưng thở khi ngủ hay những cơn đau lưng dai dẳng. Có lẽ ít ai ngờ rằng, một thay đổi đơn giản trong thói quen hàng ngày – tư thế nằm ngủ – lại có thể giúp cải thiện đáng kể những tình trạng này. Raj Dasgupta, một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực hô hấp và y học giấc ngủ tại Bệnh viện Huntington Memorial, California, cho biết: “So với nằm sấp hoặc nằm ngửa, tư thế nằm nghiêng đúng là mang lại nhiều lợi ích hơn, nhưng không phải ai cũng cần đến tư thế ngủ này. Nó chỉ thực sự hữu ích cho một số người.”
Một nhóm giáo sư và chuyên viên khảo cứu tại Đại học Chalmers (Gothenburg, Thụy Điển) cùng Đại học Auckland (Tân Tây Lan) vừa đạt được một thành quả đáng lưu ý trong lãnh vực y học: chế tạo được một thiết bị cấy ghép, có khả năng giúp chuột bị liệt do tổn thương tủy sống phục hồi được khả năng vận động. Theo lời Giáo sư Maria Asplund, trưởng nhóm nghiên cứu và là giáo sư điện tử sinh học tại Đại học Chalmers, phát minh này mang lại hy vọng chữa trị được cho hàng triệu người trên thế giới – những người vốn bị tàn tật do tai nạn hay bệnh tật làm tổn thương tủy sống, từ đó mất đi cảm giác và năng lực vận động.
Tháng 7 năm 2025, giới chức y tế tiểu bang Arizona xác nhận một trường hợp tử vong do dịch hạch thể phổi – dạng hiếm nhất nhưng cũng nguy hiểm nhất trong ba thể dịch hạch được biết đến. Dịch hạch từng gieo rắc kinh hoàng khắp Âu Châu thời Trung Cổ với cái tên "Cái Chết Đen" (Black Death), nhưng ngày nay số ca bệnh còn lại rất ít. Theo Cleveland Clinic, trung bình thế giới chỉ ghi nhận từ 1.000 đến 2.000 ca dịch hạch mỗi năm; riêng tại Hoa Kỳ, con số này vào khoảng bảy trường hợp.
Trong những năm gần đây, danh tiếng của Monosodium Glutamate (MSG), hay còn gọi là bột ngọt hoặc mì chính, đã dần được phục hồi. Từng bị cáo buộc là nguyên nhân của các triệu chứng như nhức đầu, tê rần và châm chích, tức ngực, khó thở, MSG đang dần được đón nhận trở lại. Hiện tại, bột ngọt đang có mặt trong một số loại đồ uống, bánh kẹo và cả các buổi giới thiệu gian bếp gia đình của những người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Những tranh luận tưởng chừng đã khép lại từ nhiều năm trước lại bất ngờ bùng lên khi chất bảo quản (preservative) thimerosal – từng được sử dụng trong vắc-xin dành cho trẻ em – được đưa trở lại nghị trình của ủy ban cố vấn thuộc Cơ Quan Kiểm Soát và Phòng Bệnh (CDC). Câu chuyện bắt đầu tại buổi họp đầu tiên của Ủy ban cố vấn về Chủng ngừa (ACIP) thuộc CDC kể từ ngày 11 tháng 6, sau khi Bộ trưởng Y tế Robert F. Kennedy Jr. bất ngờ thay thế toàn bộ 17 thành viên cũ bằng 8 người do chính ông chỉ định. Phiên họp này diễn ra vào ngày 25-26 tháng 6 năm 2025, tập trung vào các loại vắc-xin phòng COVID-19, HPV, cúm mùa và các bệnh truyền nhiễm khác. Nhưng theo lịch trình mới được cập nhật, nội dung họp lần này còn bao gồm phần trình bày về chất bảo quản thimerosal, đồng thời bỏ phiếu về đề nghị tiếp tục sử dụng chất này trong các loại vắc-xin cúm.
Chích ngừa bệnh sởi đầu tiên được cấp phép vào năm 1963 và trở thành một phần của tổng hợp các loại vaccine sởi, quai bị và rubella, hay vaccine MMR, vào năm 1971. Ngày nay, vaccine ngừa bệnh thủy đậu đôi khi được kết hợp thành loại gọi là vaccine MMRV. Thông thường, trẻ em từ 12 đến 15 tháng sẽ được chích mũi đầu tiên vaccine ngừa bệnh sởi. Mũi thứ hai diễn ra trong độ tuổi từ 4 đến 6. Các chuyên gia khuyến khích trong thời gian dịch bệnh bùng phát, trẻ em nhỏ nên chích ngừa, như đợt bùng phát bệnh sởi đang diễn ra ở Hoa Kỳ, đã dẫn đến hơn 1.200 trường hợp, trong số đó là 750 ca nhiễm ở Texas. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, 95% các trường hợp xảy ra ở những người chưa được tiêm vaccine hoặc những người không rõ tình trạng chích ngừa.
Hãy thử nhắm mắt lại và hình dung một trái táo. Quý vị thấy gì? Màu đỏ chín mọng hay màu xanh óng ánh? Trái táo nằm trên bàn, đang lơ lửng trong không khí hay được ai đó cầm trên tay? Nếu đã cố gắng mà chỉ thấy một khoảng không vô định, rất có thể quý vị đang trải qua một tình trạng đặc biệt có tên là aphantasia – hội chứng mất khả năng hình dung hình ảnh trong tâm trí. Dù mới được đặt tên gần đây, hiện tượng này đang mở ra những hiểu biết mới mẻ về sự đa dạng trong cách não bộ con người hoạt động và ghi nhớ thế giới.
Khi nhắc đến bọ ve (ticks), người ta thường nghĩ ngay tới những ký sinh trùng đáng sợ, lặng lẽ bám theo những bước chân dã ngoại cuối tuần hoặc những buổi dạo chơi công viên. Nỗi sợ đó không phải vô lý. Từ lâu, bọ ve đã là nguyên nhân truyền bệnh phổ biến nhất tại Hoa Kỳ trong nhóm bệnh có vật thể trung gian. Chúng hút máu từ nhiều loài động vật, hấp thu mầm bệnh rồi truyền sang người qua mỗi vết cắn. Có những bệnh nguy hiểm như Lyme, babesiosis và sốt Rocky Mountain – nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời, hậu quả sẽ khôn lường, thậm chí có thể tử vong.
Chắc hẳn quý vị đã đôi lần bắt gặp những quảng cáo từ các chuyên gia vật lý trị liệu về phương pháp điều trị nhức đầu và không khỏi băn khoăn: “Có hiệu quả thật không vậy?” Câu trả lời là: Có! Đã có khá nhiều nghiên cứu đáng tin cậy chứng minh rằng các liệu pháp vật lý trị liệu có thể hữu hiệu, đặc biệt là với những cơn nhức đầu liên quan đến vùng cổ.
Nếu từng nghe ai đó bảo rằng “bình tĩnh, hít một hơi sâu vào,” thì quý vị đừng vội nghĩ đó là lời khuyên vu vơ, sáo rỗng. Thực ra, khoa học đã chứng minh điều đó hoàn toàn đúng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc hít thở một cách có ý thức mang lại hàng loạt lợi ích, cả ngắn hạn lẫn lâu dài: từ cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm bớt lo lắng, tinh thần sảng khoái hơn, đầu óc minh mẫn và giấc ngủ cũng sâu hơn.
DB Derek Trần: Tôi làm tất cả để bảo vệ cộng đồng mình trong vấn đề di trú

NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.