Hôm nay,  

Bệnh Cong Vẹo Cột Sống: Cần Được Chú Ý Nhiều Hơn

5/24/202400:00:00(View: 2394)

veo cot song

Cong vẹo cột sống là một tình trạng phổ biến nhưng lại ít được quan tâm. (Nguồn: Chụp lại từ YouTube)


Cael là một thiếu niên 15 tuổi bình thường – cho đến khi cậu được phát hiện có cột sống bị cong vẹo bất thường.
 
“Em cảm thấy mình giống như Thằng Gù ở Nhà thờ Đức Bà vậy đó,” Cael nói với CBC News, nhớ lại quãng thời gian hai năm chờ đợi để được phẫu thuật cột sống, đầy cảm xúc và khốc liệt, và trong thời gian đó, đường cong cột sống của cậu đã phát triển lên tới 108 độ.
 
Bệnh cong vẹo cột sống [Scoliosis] là tình trạng cột sống bị xoắn lại và cong vẹo bất thường, có thể phát triển ở bất kỳ lứa tuổi nào, nhưng chủ yếu xảy ra trong giai đoạn tăng trưởng nhanh ở trẻ em, và là một phần của quá trình lão hóa cột sống ở người cao niên trên 60 tuổi.
 
Trong số tất cả các loại cong vẹo cột sống ở người trẻ, chứng cong vẹo cột sống tự phát [idiopathic scoliosis] ở thanh thiếu niên là phổ biến nhất, chiếm tới 9 trên 10 trường hợp, và trên toàn thế giới, cứ 20 thanh thiếu niên thì có 1 người bị ảnh hưởng. Còn ở những người cao niên, tỷ lệ bị ảnh hưởng lên đến 2/3.
 
Trong lĩnh vực y tế, nghiên cứu và giáo dục liên quan đến bệnh cong vẹo cột sống, vẫn còn nhiều thiếu sót và chênh lệch trên toàn thế giới. Mặc dù bệnh cong vẹo cột sống khá là phổ biến, nó thường không được chẩn đoán hoặc bị chẩn đoán trễ như trường hợp của Cael. Bệnh này cũng không nhận được nhiều sự quan tâm trong giáo dục sức khỏe và nghiên cứu lâm sàng, dẫn đến những thiếu sót đáng kể trong việc chăm sóc và điều trị. Sự thiếu nhận thức chung này có tác động nghiêm trọng đến hàng ngàn người như Cael.
 
Những thiếu sót trong việc chăm sóc
 
Ở Hoa Kỳ, chưa đến một nửa số tiểu bang có quy định về việc kiểm tra, sàng lọc bệnh cong vẹo cột sống cho trẻ ở trường học. Tệ hơn nữa, Canada đã ngừng cho kiểm tra từ năm 1979 vì nó được coi là không hiệu quả về mặt chi phí.
 
Phương pháp sàng lọc của bác sĩ nhi khoa rất khác nhau và một số trường hợp cong vẹo cột sống ở trẻ em chỉ được phát hiện khi chụp X-quang ngực, không liên quan gì đến cột sống, lại cho thấy cột sống bị cong vẹo. Với khoảng 30% trường hợp là do di truyền, cha mẹ có thể không nhận ra các dấu hiệu ban đầu.
 
Phương pháp chăm sóc được khuyến nghị ở Bắc Mỹ bao gồm việc mang đai nẹp cho những trường hợp bị cong vẹo nhẹ đến trung bình (25° đến 45°), và phẫu thuật cho những trường hợp đường cong vượt quá 45°. Đáng kinh ngạc là 32% trẻ em Canada, như Cael, phải chờ đến khi gặp được chuyên gia thì mới phát hiện ra bệnh cong vẹo cột sống, và đến lúc đó độ cong đã khá là nghiêm trọng.
 
Mặc dù đã ghi nhận thành công trong việc kiểm soát chứng cong vẹo cột sống thông qua sàng lọc sớm, phục hồi chức năng bằng tập thể dục và mang đai nẹp, giáo dục chăm sóc sức khỏe toàn cầu thường bỏ qua tình trạng này. Sự thiếu nhận thức chung về căn bệnh đã để lại hậu quả nghiêm trọng cho hàng ngàn người như Cael.
 
Chênh lệch giới tính
 
Không rõ tại sao chứng cong vẹo cột sống tự phát ở thanh thiếu niên lại ảnh hưởng chủ yếu đến phái nữ. Độ cong càng nghiêm trọng thì khả năng bệnh nhân là nữ càng cao. Do đặc điểm khác biệt về sinh học, phụ nữ cũng phải đối mặt với nguy cơ biến dạng tiến triển cao gấp 5 lần và có khả năng phải phẫu thuật cao gấp 10 lần so với nam giới.
 
Mặc dù việc mang thai và sinh nở nhìn chung không có vấn đề lớn, phụ nữ bị cong vẹo cột sống thường gặp khó khăn trong việc kiểm soát cơn đau trong quá trình chuyển dạ, với tỷ lệ thất bại khi gây tê ngoài màng cứng cũng cao hơn. Hơn nữa, họ thường bị đau lưng khi mang thai và tình trạng cong vẹo cột sống có thể trầm trọng hơn sau khi sinh.
 
Rào cản trong tiếp cận chăm sóc sức khỏe
 
Khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe ở Hoa Kỳ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố bao gồm chủng tộc, thu nhập và phạm vi bảo hiểm y tế.
 
Bệnh nhân có các gói bảo hiểm tốt hơn có khuynh hướng tìm kiếm dịch vụ chăm sóc chỉnh hình nhi khoa ở độ tuổi trẻ hơn. Những người có bảo hiểm công thường sẽ bị cong vẹo nặng hơn trước khi được gặp bác sĩ chuyên khoa; đặc biệt là ở những bệnh nhân gốc da đen có bảo hiểm công, khả năng được chẩn đoán ở giai đoạn đủ sớm để điều trị bằng đai nẹp thấp hơn 67% so với bệnh nhân gốc da đen có bảo hiểm tư nhân.
 
Hệ thống chăm sóc sức khỏe của Canada có chi trả cho việc phẫu thuật ghép cột sống cho bệnh cong vẹo cột sống nặng. Còn ở Hoa Kỳ, bệnh nhân sẽ tự chi trả theo các gói khác nhau do thiếu chương trình bảo hiểm chung về bệnh này trên toàn quốc.
 
Những người không có bảo hiểm thường không đủ khả năng chi trả cho phẫu thuật.
 
Nhưng ngay cả với chính sách bảo hiểm toàn diện của Canada, bệnh nhân thường cũng phải chờ cả năm mới được phẫu thuật do thiếu nhân lực. Do sự khác biệt trong khu vực về nguồn lực như khả năng tiếp cận bác sĩ phẫu thuật cột sống, nguồn tài trợ và cơ sở vật chất chuyên biệt, một số trẻ em, như Cael, thậm chí còn phải chờ đợi lâu hơn. Trong thời gian chờ đợi, họ sẽ phải đối mặt với những gánh nặng về thể chất, cảm xúc và tâm lý, khi độ cong cột sống ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
 
Việc phẫu thuật chậm trễ ở Canada đã gây thiệt hại cho hệ thống y tế 44.6 triệu MK do các ca phẫu thuật phức tạp hơn, thời gian nằm viện kéo dài, tỷ lệ phải vào bệnh viện lại và phẫu thuật lại cũng tăng lên.
 
Sự chênh lệch về nhân sự và nghiên cứu
 
Trong số các bác sĩ phẫu thuật cột sống, có không tới 5% là nữ bác sĩ. Trong môi trường do nam giới thống trị, các nữ bác sĩ thường gặp phải những rào cản vô hình, thường được gọi là “hiệu ứng trần kính” [glass-ceiling]. Hơn nữa, việc thiếu hụt các nữ bác sĩ giàu kinh nghiệm để học hỏi và nhận sự hướng dẫn cũng làm khó khăn cho sự phát triển và giữ chân các nữ bác sĩ nhân tài trong lĩnh vực này.
 
Hơn nữa, kinh phí nghiên cứu cho các bệnh như bệnh cong vẹo cột sống, chủ yếu ảnh hưởng đến phụ nữ, thường luôn kém rất xa so với việc nguồn kinh phí tài trợ cho các bệnh phổ biến ở nam giới. Việc cải thiện sự đa dạng trong lực lượng lao động là một khía cạnh quan trọng để giải quyết sự chênh lệch y tế và định hình các chương trình nghiên cứu.
 
Có rất nhiều điều bất bình đẳng tồn tại trong nghiên cứu và điều trị bệnh cong vẹo cột sống. Tác động của việc thiếu nhận thức và chậm trễ điều trị không chỉ nằm ở những thách thức về thể chất. Về mặt tinh thần, bệnh nhân và gia đình sẽ phải gánh chịu nhiều đau khổ, còn về kinh tế, đó là nỗi lo trước gánh nặng tài chánh đáng kể trong tương lai.
 
Tóm lại, chúng ta cần phải dành nhiều sự quan tâm hơn cho những đối tượng bị bỏ sót này.

Nguyên Hòa biên dịch
Nguồn: “Breaking the curve: A call for comprehensive scoliosis awareness and care” được đăng trên trang TheConversation.com.
 

Send comment
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu.Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Your Name
Your email address
)
Ngày nay, ung thư đại tràng (hay còn gọi là ung thư ruột già) không còn là căn bệnh của tuổi già nữa. Cứ 5 người được chẩn đoán thì có 1 người chưa đến 54 tuổi, đánh dấu mức tăng 11% trong nhóm tuổi này trong vòng hai thập niên qua. Tại sao căn bệnh này lại bùng phát sớm như vậy? Câu hỏi này đã làm đau đầu không ít bác sĩ và khoa học gia. Sau nhiều năm miệt mài tìm kiếm, giới chuyên gia từ lâu đã nghi ngờ colibactin, một loại độc chất do vi khuẩn E. coli và một số vi khuẩn khác sản sinh, có thể phá hủy DNA. Mới đây, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature đã xác định mối liên quan rõ ràng giữa việc tiếp xúc với colibactin từ thuở nhỏ và nguy cơ mắc ung thư đại tràng ở những bệnh nhân dưới 40 tuổi.
Tuổi vị thành niên vốn đã là giai đoạn không dễ dàng, nhưng thanh thiếu niên ngày nay lại đang gặp phải những rắc rối về sức khỏe mà chưa thế hệ nào từng trải qua. Theo một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Y khoa The Lancet, hơn một tỷ người trong độ tuổi từ 10 đến 24 (tương đương ít nhất một nửa tổng số thanh thiếu niên trên toàn thế giới) có nguy cơ gặp hậu quả sức khỏe nghiêm trọng vào năm 2030. Béo phì tăng nhanh, các vấn đề về tâm thần ngày càng trầm trọng, công nghệ kỹ thuật số xâm nhập sâu vào đời sống, biến đổi khí hậu – tất cả đang cùng tạo thành một cuộc khủng hoảng sức khỏe đối với giới trẻ.
Các chuyên gia y tế công cộng đã cảnh báo từ lâu rằng virus COVID-19 vẫn chưa biến mất. Giờ đây, SARS-CoV-2 lại tiếp tục biến đổi thành một biến thể mới có tên NB.1.8.1, hiện đang bùng phát các ca lây nhiễm tại Trung Quốc. Một số trường hợp cũng vừa xuất hiện ở Hoa Kỳ, theo thông báo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC). Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đã đưa biến thể này vào danh sách “biến thể đang được theo dõi”.
Năm 2024, Nhà xuất bản Đại học Oxford đã chính thức công bố “brain rot” (xin tạm dịch là “mục não,” hoặc hiểu nôm na là tình trạng đầu óc mụ mị, trí tuệ suy giảm) là “Từ của Năm” (Word of the Year). Thuật ngữ này có lẽ không quá quen thuộc với những ai ít tiếp xúc với văn hóa mạng Internet (thí dụ: với nhiều người, Ohio chỉ đơn thuần là một tiểu bang miền Trung Tây, và “mewwing” là tiếng kêu của mèo). Tuy nhiên, đối với thế hệ Z (Gen Z) và Alpha (Gen Alpha) – những người đã tiếp nhận và phổ biến “kho từ vựng” đặc trưng của ngôn ngữ kỹ thuật số thời hiện đại – “mục não” lại là một cụm từ quen thuộc, thậm chí gắn liền với đời sống mạng hàng ngày. Và dù có thể chưa biết tới từ này, nhưng rất có thể quý vị đã từng cảm nhận được những ảnh hưởng mà nó mô tả.
Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, có thể làm tăng nguy cơ bị mù lòa, suy thận, các bệnh tim mạch và nhiều biến chứng khác. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng bệnh tiểu đường không phải là một căn bệnh mà chúng ta phải cam chịu suốt đời. Hiện tại, có khoảng 1/10 dân số Hoa Kỳ và hơn 830 triệu người trên toàn thế giới đang sống chung với bệnh tiểu đường, trong đó 91% mắc tiểu đường loại 2, một dạng bệnh thường phát triển khi trưởng thành, không giống như tiểu đường loại 1 (xuất hiện từ nhỏ do hệ miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin).
Chụp X quang bằng máy vi tính (CT scan) là một công nghệ thiết yếu trong nền y học hiện đại. Được sử dụng tại hầu hết các bệnh viện và phòng khám trên khắp Hoa Kỳ, phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát bên trong cơ thể một cách nhanh chóng và chi tiết – giúp chẩn đoán nhiều loại bịnh, từ ung thư, tai biến đến các chấn thương cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới cảnh báo rằng việc ngày càng lệ thuộc vào công nghệ này có thể âm thầm kèm theo hậu quả khôn lường.
Situs inversus (phủ tạng ngược chỗ) là một căn bệnh di truyền hiếm gặp, trong đó các cơ quan trong lồng ngực và ổ bụng nằm ở vị trí ngược bên. Thay vì gan nằm ở bên phải và lá lách ở bên trái như thông thường, thì ở người bị phủ tạng ngược chỗ các cơ quan này sẽ “đổi chỗ” với nhau.
Từ lâu, các bậc cha mẹ đã biết rằng ăn quá nhiều đồ ngọt có thể gây hại cho sức khỏe của con trẻ. Và ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy tác động của đường sâu rộng và nghiêm trọng hơn nhiều so với những gì chúng ta từng nghĩ. Một nghiên cứu được công bố gần đây trên tạp chí Science chỉ ra rằng tác động tiêu cực của đường không chỉ dừng lại ở thời thơ ấu mà còn kéo dài đến cả khi trưởng thành. Những người tiêu thụ nhiều đường bổ sung từ nhỏ có nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp và tiểu đường type 2 cao hơn khi lớn lên.
Số ca mắc bệnh sởi đang tăng vọt tại nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Hoa Kỳ, Canada, Mexico, các nước Nam Mỹ và một phần Âu Châu. Trong năm 2025, số ca bệnh tại Bắc và Nam Mỹ cao gấp 11 lần so với cùng kỳ năm ngoái. Ở Âu Châu, tình hình cũng rất đáng lo ngại khi tỷ lệ mắc sởi đã chạm mức cao nhất trong suốt 25 năm qua.
Ung thư tuyến tụy là một trong những dạng ung thư nguy hiểm nhất hiện nay, do thường được phát hiện muộn và ít đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường. Tuy nhiên, một phát hiện mới từ các nhà nghiên cứu Thụy Điển có thể mở ra hướng đi đầy hứa hẹn trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.