Hôm nay,  

Khoa Học Thực Sự Phía Sau Hiện Tượng “Mục Não”

30/05/202500:00:00(Xem: 308)

Muc Nao
Dù bộ não phân hủy rất nhanh sau khi chết, nhưng hàng ngàn mẫu não cổ đại đã cho thấy điều ngược lại: trong điều kiện đặc biệt, mô não có thể tồn tại suốt hàng thiên niên kỷ. Việc nghiên cứu hiện tượng này có thể giúp khám phá cả về sức khỏe tâm thần trong quá khứ. (Nguồn: pixabay.com)
 
Năm 2024, Nhà xuất bản Đại học Oxford đã chính thức công bố “brain rot” (xin tạm dịch là “mục não,” hoặc hiểu nôm na là tình trạng đầu óc mụ mị, trí tuệ suy giảm) là “Từ của Năm” (Word of the Year). Thuật ngữ này có lẽ không quá quen thuộc với những ai ít tiếp xúc với văn hóa mạng Internet (thí dụ: với nhiều người, Ohio chỉ đơn thuần là một tiểu bang miền Trung Tây, và “mewwing” là tiếng kêu của mèo). Tuy nhiên, đối với thế hệ Z (Gen Z) và Alpha (Gen Alpha) – những người đã tiếp nhận và phổ biến “kho từ vựng” đặc trưng của ngôn ngữ kỹ thuật số thời hiện đại – “mục não” lại là một cụm từ quen thuộc, thậm chí gắn liền với đời sống mạng hàng ngày. Và dù có thể chưa biết tới từ này, nhưng rất có thể quý vị đã từng cảm nhận được những ảnh hưởng mà nó mô tả.
 
Brain rot” được dùng để chỉ sự mệt mỏi tinh thần khi ta cứ mãi lang thang giữa những dòng nội dung vô vị của không gian kỹ thuật số. Lướt TikTok không ngừng có thể khiến đầu đau nhức, mắt mỏi nhoà, và những giai điệu mới nổi cứ lặp đi lặp lại trong tâm trí. Nhưng hãy yên tâm, nhà thần kinh học Andy McKenzie, nghiên cứu về bảo quản chức năng não tại tổ chức vô vụ lợi Apex Neuroscience ở Oregon, cho biết “bộ não chỉ thực sự bị mục sau khi bạn rời khỏi cõi đời này.” Và quá trình ấy lại vô cùng hấp dẫn với các nhà nghiên cứu.
 
Vậy, điều gì thực sự xảy ra với não bộ sau khi sự sống kết thúc?
 
Thật ra, không có một công thức chung cho việc “não bị mục,” nhưng phần lớn đều liên quan tới việc các tế bào chết dần và hoạt động của các sinh vật phân hủy (decomposer), chứ không phải vì lướt mạng xã hội quá nhiều (doomscrolling). Mặc dù bộ não thường phân hủy rất nhanh sau khi chết, các nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra những mẫu não còn nguyên vẹn sau hàng trăm, thậm chí là hàng ngàn năm. Nghiên cứu các mẫu vật như vậy có thể giúp làm sáng tỏ nhiều bí ẩn về con người trong lịch sử.
 
Sau khi ta chết, các tế bào não bắt đầu “tự ăn chính mình”
 
Sau cùng, ai rồi cũng phải chết: tim ngừng đập, phổi ngừng thở và não ngừng hoạt động. Đó là lúc quá trình phân hủy (decomposition) bắt đầu. Dòng máu ngưng chảy, năng lượng không còn được chuyển đến từng tế bào. McKenzie cho biết: “Tế bào không muốn chết đâu, chỉ là khi không còn dưỡng chất, chúng sẽ yếu dần và tự rã ra.
 
Các khoa học gia gọi hiện tượng này là tự phân hủy (autolysis) – quá trình mà tế bào “ăn” chính mình (các enzyme có sẵn bên trong tế bào tự phân hủy chính tế bào đó). Alexandra Morton-Hayward, nhà nhân chủng học pháp y tại Đại học Oxford, giải thích: “Bộ não là cơ quan tiêu tốn năng lượng nhất. Mặc dù chỉ chiếm 2% khối lượng cơ thể, nhưng nó tiêu thụ đến 20% tổng năng lượng. Do đó, sau khi chết, các tế bào trong não tự phân hủy rất nhanh vì không có ‘nhiên liệu’ duy trì.
 
Khoảnh khắc sự sống rời khỏi cơ thể, bộ não cũng bắt đầu quá trình tan rã. Trong vòng vài giờ đến vài ngày, các enzyme âm thầm phá vỡ tế bào và protein, khiến những đường nét lượn sóng, nếp gấp đặc trưng của não dần biến mất. Từ một khối đặc quánh, nó rã thành dạng đặc sệt giống như cháo, rồi tiếp tục biến thành một chất lỏng nhão nhoét, bầy nhầy. “Thường thì chỉ trong ba ngày đầu là não sẽ mục ra hết,” Morton-Hayward nói.
 
Và nếu bộ não tự phân hủy không đủ nhanh, thì tự nhiên sẽ giúp một tay. Với các sinh vật phân hủy – đặc biệt là vi khuẩn – bộ não đang phân hủy chẳng khác nào một bữa tiệc thịnh soạn. “Đó là một khối chất hữu cơ mềm và nhão – thứ mà vi khuẩn rất mê,” theo Charlotte King từ Đại học Otago.
 
Toàn bộ quá trình phân hủy, từ lúc vừa qua đời cho đến khi chỉ còn lại bộ xương, có thể diễn ra trong vài ngày, vài tuần hoặc thậm chí nhiều năm. “Cũng như mỗi người có lối sống riêng khi còn sống, thì khi qua đời, cơ thể của chúng ta cũng phân hủy theo những cách khác nhau,” Morton-Hayward chia sẻ. Bà từng có kinh nghiệm làm dịch vụ tang lễ trước khi theo đuổi ngành nhân chủng học. Các yếu tố như thuốc men sử dụng lúc sinh thời hay điều kiện khí hậu nơi qua đời đều có thể tác động mạnh mẽ đến quá trình này.
 
Một số nghi thức tang lễ hiện đại như ướp xác có thể làm giảm sự khác biệt này, nhưng môi trường chôn cất vẫn rất đa dạng. Chẳng hạn, bộ não của người chết ở Alaska có thể vẫn còn nguyên vẹn hơn so với người qua đời ở Florida. Hiểu đơn giản, Alaska giống như một cái tủ lạnh, còn Florida thì như cái bàn ăn trong nhà bếp.
 
Sữa để trên bàn ăn thì chỉ một ngày là hư, còn để trong tủ lạnh thì giữ được trong vài tuần,” McKenzie giải thích thêm rằng vi khuẩn thường sinh sôi và phát triển mạnh ở môi trường ấm, và các enzyme tự phân hủy cũng hoạt động hiệu quả nhất ở nhiệt độ cơ thể người.
 
Phoebe Stubblefield, nhà nhân chủng học pháp y và giám đốc C.A. Pound Human Identification Lab của Đại học Florida, thường xuyên chứng kiến hiện tượng này. Bà cho biết: “Ở mấy chỗ ấm áp như Florida hả? Xác sẽ phân hủy từng ngày, thậm chí là từng giờ.
 
Khi bộ não "thách thức" thời gian
 
Mặc dù bộ não thường phân hủy nhanh chóng, đôi khi nhanh hơn cả một số mô mềm khác như ruột, vẫn tồn tại những trường hợp ngoại lệ: những bộ não “sống sót” qua hàng thập niên, thế kỷ, thậm chí hàng thiên niên kỷ. Và các khoa học gia đang ngày càng tìm thấy nhiều hơn những trường hợp như vậy.
 
Brittany Moller, nghiên cứu sinh Tiến sĩ tại Đại học James Cook, dẫn đầu một dự án khảo cổ học về bộ não cùng với King, cho biết: “Xưa nay, mọi người cứ nghĩ rằng não là thứ phân hủy đầu tiên sau khi chết. Và ai cũng tin là vậy. Nhưng khi bắt tay vào nghiên cứu kỹ hơn, tôi mới thấy rằng… ừ thì, thật ra chúng ta chưa hề chắc điều đó. Đó chỉ là một suy đoán mà mọi người đều tin tưởng, nhưng giờ thì mọi chuyện không hẳn vậy nữa rồi.
 
Năm 2024, Morton-Hayward và các đồng nghiệp đã khiến cộng đồng khoa học ngỡ ngàng khi công bố phát hiện: có hơn 4,000 mẫu não người đã được ghi nhận trong các hồ sơ khảo cổ học toàn cầu, trải dài suốt 12,000 năm lịch sử nhân loại. Dù đã trải qua hàng thiên niên kỷ, các mẫu não này “đã bị teo lại theo thời gian và thường mang màu cam do sắt còn sót lại, nhưng vẫn thể hiện rõ cấu trúc đặc trưng của não người.
 
Nguồn gốc của các mẫu não này trải dài “từ những vùng đất lạnh giá băng tuyết cho tới các khu đầm lầy nhiệt đới.” Nhiều mẫu còn nguyên vẹn do nằm trong môi trường khô ráo hoặc bị đông lạnh hoàn toàn. Một số mẫu khác được tìm thấy trong các đầm lầy than bùn (môi trường lý tưởng để bảo quản mô mềm). Đặc biệt, có những bộ não không chỉ không bị hủy hoại bởi môi trường ẩm ướt, mà chính điều kiện đó lại giúp chúng tồn tại hàng thiên niên kỷ.
 
Chúng ta luôn nghĩ rằng độ ẩm cao và nhiệt độ nóng là ‘kẻ thù’ của việc bảo quản,” Morton-Hayward nói. Môi trường ít oxy có thể ngăn cản sự phát triển của vi khuẩn, “nhưng điều kỳ lạ là: trong những khu vực đầm lầy thiếu oxy, mọi mô mềm khác đều biến mất, chỉ còn lại bộ não. Điều này chứng tỏ não người có thể ‘cư xử’ rất khác thường trong môi trường ngập nước. Đó là một hiện tượng khó hiểu, và chúng tôi vẫn chưa thể giải thích.
 
Tiếng nói từ quá khứ: những bộ não cổ đại hé lộ điều gì?
 
Dù cơ chế bảo quản não lâu dài vẫn còn là một bí ẩn, những bộ não cổ đại đã bắt đầu hé lộ những manh mối về cuộc sống của tổ tiên chúng ta. Thí dụ, King và Moller đã tìm thấy vi khuẩn giang mai trong một mẫu vật từ một nghĩa trang thời kỳ đào vàng ở New Zealand vào thế kỷ 19, dù vẫn chưa rõ người này có mắc bệnh lúc sinh thời hay không.
 
Tuy nhiên, một câu hỏi lớn vẫn còn bỏ ngỏ: tại sao những bộ não này lại tồn tại được trong khi vô số bộ não khác đã mục hết chỉ sau vài ngày? Việc biết một số môi trường có thể thuận lợi cho bảo quản vẫn chưa giải thích được cơ chế chính xác.
 
Dù vậy, mỗi một khám phá mới đều mang lại những hiểu biết giá trị. King chia sẻ: “Chúng ta chính là kết quả của bao thế hệ đi trước. Nếu mô não có thể giúp chúng ta hiểu họ rõ hơn, thì điều đó thật đáng quý.
 
Trong tương lai, liệu những bộ não này có thể tiết lộ thêm điều gì?
 
Dù chúng ta sẽ không bao giờ có thể biết được ai đó đã xem bao nhiêu clip TikTok từ mô não của họ; nhưng có lẽ, một ngày nào đó, các nhà nghiên cứu có thể phát hiện ra những manh mối về sức khỏe tinh thần của họ. Đây cũng chính là một trong những hướng nghiên cứu mà Morton-Hayward mong muốn theo đuổi.
 
Bà trăn trở: “Những căn bệnh như trầm uất, tâm thần phân liệt… đã ảnh hưởng đến chúng ta trong một thời gian rất dài, nhưng chúng không để lại bất kỳ dấu vết nào trên xương. Chúng như những nỗi đau câm lặng trong lịch sử. Ta không có cách nào để đọc được những điều đó từ bộ hài cốt. Nếu có thể chạm đến chính mô não từng mang thương tích, thì đó sẽ là phép màu của khoa học. Nhưng để thực hiện được điều đó, trước tiên ta phải hiểu được tại sao những mô ấy lại có thể sống sót suốt hàng ngàn năm.
 
Cho đến khi những bí ẩn được giải đáp, Morton-Hayward hy vọng mỗi bộ não được nghiên cứu sẽ góp phần thức tỉnh giới khảo cổ học về một sự thật lâu nay bị bỏ quên. Đó là bộ não người – tưởng chừng mong manh, dễ phân hủy – vẫn có thể lưu giữ dấu vết của mình qua thiên niên kỷ. Và điều kỳ diệu ấy xảy ra thường xuyên hơn ta từng tưởng. Trước đây, có thể các nhà khảo cổ đã bỏ qua những mẩu não cổ đại hoặc nhầm lẫn chúng với thứ khác. Giờ đây, họ đã biết mình cần tìm kiếm điều gì.
 
Bà cho biết: “Tôi tin đã có nhiều trường hợp mô não bị tiêu hủy một cách vô tình. Nhưng hy vọng rằng, từ nay, điều đó sẽ chỉ còn là chuyện của quá khứ thôi.
 
Nguồn: “The real science of brain rot” được đăng trên trang Nationalgeographic.com.
 

Gửi ý kiến của bạn
Vui lòng nhập tiếng Việt có dấu. Cách gõ tiếng Việt có dấu ==> https://youtu.be/ngEjjyOByH4
Tên của bạn
Email của bạn
)
Ngày nay, ung thư đại tràng (hay còn gọi là ung thư ruột già) không còn là căn bệnh của tuổi già nữa. Cứ 5 người được chẩn đoán thì có 1 người chưa đến 54 tuổi, đánh dấu mức tăng 11% trong nhóm tuổi này trong vòng hai thập niên qua. Tại sao căn bệnh này lại bùng phát sớm như vậy? Câu hỏi này đã làm đau đầu không ít bác sĩ và khoa học gia. Sau nhiều năm miệt mài tìm kiếm, giới chuyên gia từ lâu đã nghi ngờ colibactin, một loại độc chất do vi khuẩn E. coli và một số vi khuẩn khác sản sinh, có thể phá hủy DNA. Mới đây, một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature đã xác định mối liên quan rõ ràng giữa việc tiếp xúc với colibactin từ thuở nhỏ và nguy cơ mắc ung thư đại tràng ở những bệnh nhân dưới 40 tuổi.
Tuổi vị thành niên vốn đã là giai đoạn không dễ dàng, nhưng thanh thiếu niên ngày nay lại đang gặp phải những rắc rối về sức khỏe mà chưa thế hệ nào từng trải qua. Theo một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Y khoa The Lancet, hơn một tỷ người trong độ tuổi từ 10 đến 24 (tương đương ít nhất một nửa tổng số thanh thiếu niên trên toàn thế giới) có nguy cơ gặp hậu quả sức khỏe nghiêm trọng vào năm 2030. Béo phì tăng nhanh, các vấn đề về tâm thần ngày càng trầm trọng, công nghệ kỹ thuật số xâm nhập sâu vào đời sống, biến đổi khí hậu – tất cả đang cùng tạo thành một cuộc khủng hoảng sức khỏe đối với giới trẻ.
Các chuyên gia y tế công cộng đã cảnh báo từ lâu rằng virus COVID-19 vẫn chưa biến mất. Giờ đây, SARS-CoV-2 lại tiếp tục biến đổi thành một biến thể mới có tên NB.1.8.1, hiện đang bùng phát các ca lây nhiễm tại Trung Quốc. Một số trường hợp cũng vừa xuất hiện ở Hoa Kỳ, theo thông báo từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC). Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng đã đưa biến thể này vào danh sách “biến thể đang được theo dõi”.
Bệnh tiểu đường là một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, có thể làm tăng nguy cơ bị mù lòa, suy thận, các bệnh tim mạch và nhiều biến chứng khác. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng bệnh tiểu đường không phải là một căn bệnh mà chúng ta phải cam chịu suốt đời. Hiện tại, có khoảng 1/10 dân số Hoa Kỳ và hơn 830 triệu người trên toàn thế giới đang sống chung với bệnh tiểu đường, trong đó 91% mắc tiểu đường loại 2, một dạng bệnh thường phát triển khi trưởng thành, không giống như tiểu đường loại 1 (xuất hiện từ nhỏ do hệ miễn dịch tấn công các tế bào sản xuất insulin).
Chụp X quang bằng máy vi tính (CT scan) là một công nghệ thiết yếu trong nền y học hiện đại. Được sử dụng tại hầu hết các bệnh viện và phòng khám trên khắp Hoa Kỳ, phương pháp này cho phép bác sĩ quan sát bên trong cơ thể một cách nhanh chóng và chi tiết – giúp chẩn đoán nhiều loại bịnh, từ ung thư, tai biến đến các chấn thương cơ quan nội tạng. Tuy nhiên, một nghiên cứu mới cảnh báo rằng việc ngày càng lệ thuộc vào công nghệ này có thể âm thầm kèm theo hậu quả khôn lường.
Situs inversus (phủ tạng ngược chỗ) là một căn bệnh di truyền hiếm gặp, trong đó các cơ quan trong lồng ngực và ổ bụng nằm ở vị trí ngược bên. Thay vì gan nằm ở bên phải và lá lách ở bên trái như thông thường, thì ở người bị phủ tạng ngược chỗ các cơ quan này sẽ “đổi chỗ” với nhau.
Từ lâu, các bậc cha mẹ đã biết rằng ăn quá nhiều đồ ngọt có thể gây hại cho sức khỏe của con trẻ. Và ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy tác động của đường sâu rộng và nghiêm trọng hơn nhiều so với những gì chúng ta từng nghĩ. Một nghiên cứu được công bố gần đây trên tạp chí Science chỉ ra rằng tác động tiêu cực của đường không chỉ dừng lại ở thời thơ ấu mà còn kéo dài đến cả khi trưởng thành. Những người tiêu thụ nhiều đường bổ sung từ nhỏ có nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp và tiểu đường type 2 cao hơn khi lớn lên.
Số ca mắc bệnh sởi đang tăng vọt tại nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Hoa Kỳ, Canada, Mexico, các nước Nam Mỹ và một phần Âu Châu. Trong năm 2025, số ca bệnh tại Bắc và Nam Mỹ cao gấp 11 lần so với cùng kỳ năm ngoái. Ở Âu Châu, tình hình cũng rất đáng lo ngại khi tỷ lệ mắc sởi đã chạm mức cao nhất trong suốt 25 năm qua.
Ung thư tuyến tụy là một trong những dạng ung thư nguy hiểm nhất hiện nay, do thường được phát hiện muộn và ít đáp ứng với các phương pháp điều trị thông thường. Tuy nhiên, một phát hiện mới từ các nhà nghiên cứu Thụy Điển có thể mở ra hướng đi đầy hứa hẹn trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.
Mỗi khi giao mùa, “cúm” lại trở thành một chủ đề quen thuộc. Nhưng liệu chúng ta đã thực sự hiểu rõ về căn bệnh phổ biến này, cũng như những biến thể nguy hiểm như cúm gia cầm? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, từ những kiến thức cơ bản đến những thông tin chuyên sâu, giúp quý độc giả phân biệt, phòng ngừa và nhận biết các dấu hiệu cảnh báo quan trọng.
NHẬN TIN QUA EMAIL
Vui lòng nhập địa chỉ email muốn nhận.